1. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu trẻ đang bú đúng cách?
A. Trẻ ngậm sâu vào quầng vú.
B. Mẹ không cảm thấy đau khi cho con bú.
C. Trẻ mút nhanh và nông.
D. Trẻ nuốt sữa đều đặn.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ đối với trẻ sơ sinh?
A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tiêu chảy.
C. Phát triển trí não tốt hơn.
D. Tăng nguy cơ béo phì.
3. Khi trẻ có dấu hiệu bú ít hơn bình thường, mẹ nên làm gì?
A. Ép trẻ bú nhiều hơn.
B. Ngừng cho trẻ bú mẹ và chuyển sang sữa công thức.
C. Kiểm tra xem trẻ có bị ốm hoặc khó chịu không, và tiếp tục cho bú theo nhu cầu.
D. Cho trẻ uống thêm nước.
4. Việc cho con bú có thể giúp mẹ giảm nguy cơ mắc bệnh nào sau đây?
A. Ung thư phổi.
B. Ung thư vú và ung thư buồng trứng.
C. Bệnh tim mạch.
D. Đau nửa đầu.
5. Khi nào mẹ nên bắt đầu vắt sữa để trữ?
A. Ngay sau khi sinh.
B. Sau khi sữa về ổn định (khoảng 2-4 tuần sau sinh).
C. Khi trẻ bắt đầu ăn dặm.
D. Khi mẹ đi làm lại.
6. Khi nào thì mẹ có thể bắt đầu cho con ăn dặm?
A. Khi trẻ được 3 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 4 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 9 tháng tuổi.
7. Khi mẹ bị tắc tia sữa, biện pháp nào sau đây nên được thực hiện ĐẦU TIÊN?
A. Ngừng cho con bú bên vú bị tắc.
B. Chườm nóng và massage nhẹ nhàng bầu vú.
C. Uống thuốc kháng sinh.
D. Vắt sữa bằng máy hút sữa.
8. Nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất khi rã đông sữa mẹ?
A. Rã đông nhanh bằng lò vi sóng.
B. Rã đông ở nhiệt độ phòng.
C. Rã đông từ từ trong tủ lạnh hoặc ngâm trong nước ấm.
D. Rã đông bằng cách đun sôi.
9. Loại thực phẩm nào sau đây KHÔNG nên ăn nhiều khi đang cho con bú vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng sữa?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Đồ ăn cay nóng.
D. Thịt nạc.
10. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ đã bú đủ sữa mẹ?
A. Trẻ bú ít nhất 30 phút mỗi cữ.
B. Trẻ ngủ ngay sau khi bú.
C. Trẻ tăng cân đều đặn và đi tiểu ít nhất 6 lần/ngày.
D. Trẻ luôn đòi bú mẹ.
11. Điều gì KHÔNG nên làm để tăng lượng sữa mẹ?
A. Cho con bú thường xuyên theo nhu cầu của trẻ.
B. Uống đủ nước và ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
C. Sử dụng thuốc lợi sữa không rõ nguồn gốc.
D. Nghỉ ngơi đầy đủ và tránh căng thẳng.
12. Nếu trẻ không chịu bú mẹ, mẹ nên làm gì?
A. Ép trẻ bú bằng mọi cách.
B. Kiểm tra xem trẻ có bị đau miệng hoặc khó chịu không, và thử lại sau.
C. Ngừng cho trẻ bú mẹ và chuyển sang bú bình.
D. Cho trẻ uống thêm nước đường.
13. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
A. 3 tháng đầu đời.
B. 4 tháng đầu đời.
C. 6 tháng đầu đời.
D. 12 tháng đầu đời.
14. Điều gì KHÔNG nên làm khi cho con bú ở nơi công cộng?
A. Tìm một nơi kín đáo và thoải mái.
B. Sử dụng khăn choàng hoặc áo che cho con bú.
C. Cho con bú một cách tự nhiên và thoải mái.
D. Ngại ngùng và lo sợ bị người khác đánh giá.
15. Nếu trẻ bị tưa miệng, mẹ có cần điều trị không?
A. Không cần, vì tưa miệng sẽ tự khỏi.
B. Có, cần điều trị cho cả mẹ và bé để tránh tái nhiễm.
C. Chỉ cần vệ sinh miệng cho bé sạch sẽ.
D. Chỉ cần điều trị cho bé, không cần điều trị cho mẹ.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lượng sữa mẹ?
A. Tần suất cho con bú.
B. Chế độ ăn uống của mẹ.
C. Căng thẳng của mẹ.
D. Màu mắt của trẻ.
17. Trong trường hợp mẹ phải dùng thuốc, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Tự ý giảm liều lượng thuốc.
B. Ngừng cho con bú ngay lập tức.
C. Tham khảo ý kiến bác sĩ về loại thuốc an toàn cho trẻ bú mẹ.
D. Uống thuốc sau khi cho con bú xong.
18. Khi nào mẹ có thể bắt đầu cho con bú lại sau khi sinh mổ?
A. Sau khi vết mổ lành hẳn.
B. Ngay khi mẹ tỉnh táo và có thể bế con.
C. Sau 24 giờ.
D. Sau 48 giờ.
19. Nếu mẹ bị nhiễm COVID-19, có nên tiếp tục cho con bú không?
A. Không nên, vì virus có thể lây qua sữa mẹ.
B. Chỉ nên cho con bú khi mẹ hết sốt.
C. Nên tiếp tục cho con bú, đồng thời thực hiện các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm.
D. Chỉ nên cho con bú bằng sữa đã vắt.
20. Khi nào mẹ nên vắt sữa?
A. Khi mẹ đi làm xa con.
B. Khi mẹ bị tắc tia sữa.
C. Khi mẹ muốn tăng nguồn sữa.
D. Tất cả các trường hợp trên.
21. Làm thế nào để phân biệt giữa trẻ bú no và trẻ bú để được an ủi?
A. Trẻ bú no thường ngủ ngay sau khi bú, còn trẻ bú để được an ủi vẫn tiếp tục mút nhẹ.
B. Trẻ bú no thường bú rất lâu, còn trẻ bú để được an ủi chỉ bú một chút.
C. Trẻ bú no thường tăng cân nhanh, còn trẻ bú để được an ủi không tăng cân.
D. Không có cách nào để phân biệt.
22. Loại sữa nào sau đây KHÔNG được khuyến khích sử dụng thay thế sữa mẹ cho trẻ dưới 1 tuổi?
A. Sữa công thức.
B. Sữa tươi.
C. Sữa mẹ đã vắt và bảo quản.
D. Sữa non.
23. Điều gì KHÔNG đúng về sữa non?
A. Sữa non có màu vàng đặc.
B. Sữa non rất giàu kháng thể.
C. Sữa non dễ tiêu hóa.
D. Sữa non không quan trọng bằng sữa trưởng thành.
24. Lợi ích nào sau đây mà người mẹ nhận được khi cho con bú?
A. Giảm cân nhanh chóng.
B. Tăng cường trí nhớ.
C. Giảm nguy cơ trầm cảm sau sinh.
D. Tăng chiều cao.
25. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là lý do để mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ về việc cho con bú?
A. Mẹ bị sốt cao và cảm thấy mệt mỏi.
B. Mẹ bị tắc tia sữa gây đau nhức.
C. Mẹ có lượng sữa dồi dào và trẻ bú tốt.
D. Trẻ bú ít, chậm tăng cân hoặc có dấu hiệu mất nước.
26. Nếu trẻ bị dị ứng sữa mẹ, điều gì KHÔNG nên làm?
A. Tìm hiểu nguyên nhân gây dị ứng.
B. Loại bỏ các thực phẩm nghi ngờ gây dị ứng khỏi chế độ ăn của mẹ.
C. Ngừng cho con bú ngay lập tức.
D. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
27. Điều gì KHÔNG nên làm khi bảo quản sữa mẹ đã vắt?
A. Để sữa mẹ ở nhiệt độ phòng quá 4 giờ.
B. Bảo quản sữa mẹ trong tủ lạnh ở ngăn mát.
C. Sử dụng túi hoặc bình đựng sữa chuyên dụng.
D. Ghi rõ ngày tháng vắt sữa lên túi/bình đựng.
28. Khi nào mẹ nên cho con bú bên vú còn lại?
A. Khi trẻ đã bú no một bên.
B. Khi trẻ tự nhả vú.
C. Khi trẻ vẫn còn dấu hiệu đói sau khi bú một bên.
D. Tất cả các trường hợp trên.
29. Nếu mẹ phải uống kháng sinh khi đang cho con bú, mẹ nên làm gì?
A. Ngừng cho con bú ngay lập tức.
B. Chọn loại kháng sinh an toàn cho trẻ sơ sinh theo chỉ định của bác sĩ.
C. Tự ý giảm liều lượng kháng sinh.
D. Uống kháng sinh sau khi cho con bú xong.
30. Khi nào thì mẹ nên gọi sữa về?
A. Sau khi sinh con.
B. Trước khi sinh con.
C. Khi con bắt đầu mọc răng.
D. Khi con bắt đầu biết đi.