1. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tiên lượng bệnh viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Tuổi của trẻ
B. Mức độ protein niệu
C. Thời gian tiểu máu kéo dài
D. Tất cả các yếu tố trên
2. Một trẻ 6 tuổi bị phù mặt và tiểu ít sau khi bị viêm họng 2 tuần. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có protein niệu và hồng cầu niệu. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
A. Hội chứng thận hư
B. Viêm cầu thận cấp
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Sỏi thận
3. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong chẩn đoán viêm cầu thận cấp?
A. Độ pH
B. Tỷ trọng
C. Protein niệu và hồng cầu niệu
D. Glucose niệu
4. Trong viêm cầu thận cấp, tổn thương cầu thận thường là do:
A. Sự lắng đọng trực tiếp của vi khuẩn
B. Phản ứng viêm do phức hợp miễn dịch
C. Tắc nghẽn mạch máu thận
D. Sự xâm nhập của tế bào ung thư
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây suy thận mạn tính ở bệnh nhân viêm cầu thận cấp?
A. Protein niệu kéo dài
B. Tăng huyết áp không kiểm soát
C. Tiền sử gia đình có bệnh thận
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu
6. Phương pháp điều trị nào sau đây thường KHÔNG được sử dụng trong điều trị viêm cầu thận cấp không biến chứng?
A. Hạn chế muối trong chế độ ăn
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
C. Sử dụng kháng sinh
D. Truyền albumin
7. Trong quá trình theo dõi bệnh nhân viêm cầu thận cấp, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh đang cải thiện?
A. Tăng protein niệu
B. Tăng huyết áp
C. Giảm phù
D. Tăng creatinin máu
8. Trong viêm cầu thận cấp, xét nghiệm bổ thể C3 thường có kết quả như thế nào?
A. Tăng
B. Giảm
C. Bình thường
D. Không thay đổi
9. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra viêm cầu thận cấp ở trẻ em nhất?
A. Nhiễm trùng da do liên cầu khuẩn
B. Viêm họng do liên cầu khuẩn
C. Bệnh quai bị
D. Bệnh lupus ban đỏ hệ thống
10. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm cầu thận cấp với hội chứng thận hư?
A. Protein niệu
B. Albumin máu
C. Hồng cầu niệu
D. Creatinin máu
11. Trong viêm cầu thận cấp, chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo?
A. Giàu protein
B. Giàu kali
C. Hạn chế muối và protein
D. Giàu canxi
12. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây của viêm cầu thận cấp có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời?
A. Phù
B. Tăng huyết áp
C. Suy tim
D. Hội chứng thận hư
13. Trong viêm cầu thận cấp, sự xuất hiện trụ niệu (casts) loại nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất?
A. Trụ trong
B. Trụ hạt
C. Trụ hồng cầu
D. Trụ bạch cầu
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng hồi phục hoàn toàn của viêm cầu thận cấp?
A. Tuổi của trẻ khi mắc bệnh
B. Mức độ tổn thương thận ban đầu
C. Sự tuân thủ điều trị
D. Giới tính của trẻ
15. Trong viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn, kháng thể nào sau đây thường tăng cao?
A. IgE
B. IgA
C. Anti-streptolysin O (ASO)
D. IgM
16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong phòng ngừa viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn?
A. Điều trị triệt để nhiễm trùng liên cầu khuẩn bằng kháng sinh
B. Vệ sinh cá nhân tốt
C. Tiêm vắc-xin phòng liên cầu khuẩn
D. Kiểm soát tốt các bệnh tự miễn
17. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện trong giai đoạn cấp của viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Phù
B. Tiểu máu
C. Tăng huyết áp
D. Giảm cân không chủ ý
18. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có biểu hiện co giật. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Hạ đường huyết
B. Tăng huyết áp
C. Hạ natri máu
D. Thiếu oxy máu
19. Trong viêm cầu thận cấp, loại tế bào viêm nào sau đây thường tham gia vào quá trình tổn thương cầu thận?
A. Tế bào lympho T
B. Tế bào lympho B
C. Bạch cầu đa nhân trung tính
D. Đại thực bào
20. Trong viêm cầu thận cấp, cơ chế bệnh sinh nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Sự lắng đọng phức hợp miễn dịch tại cầu thận
B. Sự tấn công trực tiếp của vi khuẩn vào cầu thận
C. Sự tăng sinh tế bào nội mô cầu thận
D. Sự co mạch thận
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm phù trong viêm cầu thận cấp?
A. Hạn chế muối trong chế độ ăn
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
C. Nâng cao chân khi nằm
D. Truyền dịch
22. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có biểu hiện thiểu niệu. Biện pháp nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?
A. Truyền dịch
B. Hạn chế dịch vào
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
D. Lọc máu
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A
B. Hội chứng tan máu urê huyết (HUS)
C. Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
D. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
24. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng trong trường hợp viêm cầu thận cấp tiến triển nhanh?
A. Hạn chế muối
B. Thuốc ức chế miễn dịch
C. Thuốc lợi tiểu
D. Truyền albumin
25. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng cấp tính thường gặp của viêm cầu thận cấp?
A. Suy thận cấp
B. Tăng huyết áp
C. Phù phổi cấp
D. Xơ hóa cầu thận
26. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có creatinin máu tăng cao. Điều này cho thấy điều gì?
A. Chức năng thận bình thường
B. Chức năng thận suy giảm
C. Tình trạng mất nước
D. Tình trạng quá tải dịch
27. Loại tế bào nào sau đây thường KHÔNG được tìm thấy trong cặn nước tiểu của bệnh nhân viêm cầu thận cấp?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu
C. Tế bào biểu mô
D. Tế bào gan
28. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có protein niệu kéo dài trên 6 tháng. Cần làm gì tiếp theo?
A. Tiếp tục theo dõi
B. Sinh thiết thận
C. Tăng liều thuốc lợi tiểu
D. Chuyển sang chế độ ăn giàu protein
29. Thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để kiểm soát tăng huyết áp trong viêm cầu thận cấp?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
C. Thuốc chẹn beta
D. Insulin
30. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn có chỉ định dùng kháng sinh. Loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn?
A. Penicillin
B. Ciprofloxacin
C. Amphotericin B
D. Acyclovir