1. Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) là gì?
A. Có thể xác định mối quan hệ nhân quả.
B. Ít tốn kém và nhanh chóng.
C. Thích hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
D. Tránh được thiên vị hồi tưởng.
2. Độ đặc hiệu (Specificity) của một xét nghiệm y học được định nghĩa là gì?
A. Xác suất một người mắc bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.
B. Xác suất một người không mắc bệnh có kết quả xét nghiệm âm tính.
C. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.
3. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết là gì?
A. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
B. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
C. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự sai.
D. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
4. Hệ số tương quan (Correlation coefficient) đo lường điều gì?
A. Mối quan hệ nhân quả giữa hai biến.
B. Mức độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
C. Sự khác biệt giữa hai biến.
D. Mức độ quan trọng của hai biến.
5. Dữ liệu định tính (qualitative data) khác với dữ liệu định lượng (quantitative data) như thế nào?
A. Dữ liệu định tính có thể đo lường được bằng số, còn dữ liệu định lượng thì không.
B. Dữ liệu định tính mô tả các đặc điểm hoặc thuộc tính, còn dữ liệu định lượng biểu thị số lượng.
C. Dữ liệu định tính luôn chính xác hơn dữ liệu định lượng.
D. Dữ liệu định tính dễ phân tích hơn dữ liệu định lượng.
6. Phương pháp Bootstrap trong thống kê được sử dụng để làm gì?
A. Ước lượng sai số chuẩn và khoảng tin cậy của một thống kê bằng cách lấy mẫu lại từ dữ liệu ban đầu.
B. Kiểm tra tính độc lập giữa hai biến.
C. Tìm các giá trị ngoại lệ trong dữ liệu.
D. Giảm kích thước của dữ liệu.
7. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm số chiều của dữ liệu (dimensionality reduction)?
A. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Phân tích thành phần chính (Principal Component Analysis - PCA).
D. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
8. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định phi tham số (non-parametric test) thay vì kiểm định tham số (parametric test)?
A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu lớn.
C. Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn hoặc kích thước mẫu nhỏ.
D. Khi muốn so sánh trung bình của hai nhóm.
9. Trong thống kê y học, giá trị p (p-value) thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường kích thước mẫu cần thiết cho một nghiên cứu.
B. Đánh giá mức độ ý nghĩa thống kê của một kết quả.
C. Ước lượng khoảng tin cậy cho một tham số.
D. Tính toán độ mạnh của một mối liên hệ.
10. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng để làm gì?
A. So sánh trung bình của hai nhóm.
B. So sánh phương sai của hai nhóm.
C. Kiểm tra sự phù hợp giữa phân phối thực nghiệm và phân phối lý thuyết.
D. Dự đoán giá trị của một biến dựa trên biến khác.
11. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết không (null hypothesis) thường là gì?
A. Ít nhất một trong các nhóm có trung bình khác nhau.
B. Tất cả các nhóm đều có phương sai bằng nhau.
C. Tất cả các nhóm đều có trung bình bằng nhau.
D. Không có sự khác biệt giữa các nhóm.
12. Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết là gì?
A. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
B. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
C. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự sai.
D. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
13. Mục đích chính của thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT) là gì?
A. Mô tả đặc điểm của một bệnh.
B. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa một can thiệp và một kết quả.
C. Ước lượng tỷ lệ hiện mắc của một bệnh.
D. Đo lường sự hài lòng của bệnh nhân.
14. Phương pháp Kaplan-Meier được sử dụng để làm gì trong phân tích sống còn?
A. So sánh thời gian sống sót trung bình giữa hai nhóm.
B. Ước lượng hàm sống còn dựa trên dữ liệu quan sát được.
C. Xác định các yếu tố tiên lượng ảnh hưởng đến thời gian sống sót.
D. Dự đoán thời gian sống sót của một cá nhân.
15. Meta-analysis là gì?
A. Một loại thuốc mới.
B. Một phương pháp chẩn đoán hình ảnh.
C. Một phương pháp tổng hợp kết quả từ nhiều nghiên cứu để đưa ra kết luận chung.
D. Một loại thiết kế nghiên cứu.
16. Trong phân tích sống còn (Survival analysis), hàm sống còn (Survival function) S(t) biểu thị điều gì?
A. Thời gian trung bình sống sót.
B. Xác suất một cá nhân sống sót ít nhất đến thời điểm t.
C. Xác suất một cá nhân chết tại thời điểm t.
D. Tỷ lệ tử vong tại thời điểm t.
17. Khi nào nên sử dụng kiểm định t (t-test) thay vì kiểm định z (z-test)?
A. Khi kích thước mẫu lớn (n > 30) và độ lệch chuẩn của quần thể đã biết.
B. Khi kích thước mẫu nhỏ (n < 30) và độ lệch chuẩn của quần thể chưa biết.
C. Khi so sánh trung bình của hai quần thể độc lập.
D. Khi so sánh phương sai của hai quần thể.
18. Trong hồi quy tuyến tính (Linear Regression), mục tiêu là gì?
A. Dự đoán giá trị của biến độc lập dựa trên biến phụ thuộc.
B. Dự đoán giá trị của biến phụ thuộc dựa trên biến độc lập.
C. Tìm mối quan hệ nhân quả giữa hai biến.
D. Phân loại dữ liệu thành các nhóm khác nhau.
19. Khoảng tin cậy (Confidence Interval) cho một tham số cho biết điều gì?
A. Xác suất tham số đó là đúng.
B. Một khoảng giá trị mà chúng ta tin rằng tham số thực sự nằm trong đó với một mức độ tin cậy nhất định.
C. Giá trị chính xác của tham số đó.
D. Mức độ ý nghĩa thống kê của tham số đó.
20. Blind trong thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial) có nghĩa là gì?
A. Bệnh nhân không biết họ đang dùng thuốc gì.
B. Nhà nghiên cứu không biết bệnh nhân đang dùng thuốc gì.
C. Cả bệnh nhân và nhà nghiên cứu đều không biết bệnh nhân đang dùng thuốc gì.
D. Một trong các bên (bệnh nhân hoặc nhà nghiên cứu) không biết bệnh nhân đang dùng thuốc gì.
21. ROC curve (Receiver Operating Characteristic curve) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Độ tin cậy của một nghiên cứu.
B. Độ chính xác của một mô hình dự đoán hoặc xét nghiệm chẩn đoán.
C. Mối quan hệ giữa hai biến liên tục.
D. Sự phù hợp của dữ liệu với một phân phối lý thuyết.
22. Ý nghĩa của việc chuẩn hóa dữ liệu (Standardization) trong thống kê là gì?
A. Làm cho dữ liệu dễ nhìn hơn.
B. Chuyển đổi dữ liệu về cùng một đơn vị đo lường, giúp so sánh và phân tích dễ dàng hơn.
C. Loại bỏ các giá trị ngoại lệ.
D. Tăng độ chính xác của dữ liệu.
23. Phân phối chuẩn (Normal distribution) có những đặc điểm nào?
A. Bất đối xứng và có hai đỉnh.
B. Đối xứng và có một đỉnh.
C. Luôn nằm trên trục hoành.
D. Không có giá trị trung bình.
24. Ý nghĩa của Odds Ratio (OR) trong nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) là gì?
A. Đo lường nguy cơ tuyệt đối của việc mắc bệnh.
B. Ước lượng tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể.
C. Đo lường mối liên hệ giữa yếu tố nguy cơ và bệnh.
D. Tính toán độ nhạy và độ đặc hiệu của xét nghiệm.
25. Trong một nghiên cứu đoàn hệ (cohort study), nhà nghiên cứu theo dõi điều gì?
A. Một nhóm người mắc bệnh để xác định nguyên nhân gây bệnh.
B. Một nhóm người không mắc bệnh để xem ai sẽ phát triển bệnh theo thời gian.
C. Một nhóm người đã phơi nhiễm với một yếu tố nguy cơ để xem họ có phát triển bệnh hay không.
D. Cả hai nhóm người đã phơi nhiễm và không phơi nhiễm với một yếu tố nguy cơ để so sánh tỷ lệ mắc bệnh.
26. Trong thống kê y học, bias có nghĩa là gì?
A. Sự khác biệt ngẫu nhiên giữa mẫu và quần thể.
B. Sai lệch hệ thống trong thiết kế, thu thập, phân tích hoặc giải thích dữ liệu, dẫn đến kết quả không chính xác.
C. Sự thay đổi trong dữ liệu theo thời gian.
D. Sự vắng mặt của các giá trị ngoại lệ.
27. Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm y học được định nghĩa là gì?
A. Xác suất một người không mắc bệnh có kết quả xét nghiệm âm tính.
B. Xác suất một người mắc bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.
C. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.
28. Điều gì xảy ra với khoảng tin cậy khi kích thước mẫu tăng lên?
A. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
B. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Không thể dự đoán sự thay đổi của khoảng tin cậy.
29. Ý nghĩa của p < 0.05 trong kiểm định giả thuyết là gì?
A. Xác suất giả thuyết không là đúng là nhỏ hơn 5%.
B. Xác suất thu được kết quả quan sát được (hoặc cực đoan hơn) nếu giả thuyết không là đúng là nhỏ hơn 5%.
C. Có 95% khả năng kết quả là do may mắn.
D. Giả thuyết không chắc chắn đúng.
30. Giá trị dự đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm y học phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Độ nhạy của xét nghiệm.
B. Độ đặc hiệu của xét nghiệm.
C. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể.
D. Cả ba yếu tố trên.