1. Mục đích của việc thực hiện các chương trình giảm nghèo là gì?
A. Nâng cao mức sống của người nghèo và thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.
B. Tạo ra sự phụ thuộc của người nghèo vào Nhà nước.
C. Giảm số lượng người nghèo để đạt được các chỉ tiêu kinh tế.
D. Tập trung nguồn lực cho các khu vực kinh tế trọng điểm.
2. Vì sao cần có sự phối hợp giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người dân trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội?
A. Để huy động tối đa nguồn lực và đảm bảo tính hiệu quả, công bằng của chính sách.
B. Để giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
C. Để tăng cường quyền lực của doanh nghiệp đối với người dân.
D. Để trốn tránh trách nhiệm của Nhà nước.
3. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc?
A. Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam không theo hợp đồng lao động.
B. Học sinh, sinh viên.
C. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.
D. Cán bộ, công chức, viên chức.
4. Theo bạn, biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần tăng cường tính bền vững của quỹ bảo hiểm y tế?
A. Mở rộng phạm vi chi trả của bảo hiểm y tế.
B. Tăng cường kiểm soát chi phí khám chữa bệnh.
C. Nâng cao hiệu quả quản lý quỹ bảo hiểm y tế.
D. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm y tế.
5. Một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm xã hội là gì?
A. Đóng - hưởng.
B. Cào bằng.
C. Ưu tiên người giàu.
D. Nhà nước bao cấp hoàn toàn.
6. Đâu là một trong những mục tiêu chính của bảo hiểm thất nghiệp?
A. Ổn định thị trường lao động và hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm mới.
B. Tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
C. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp.
D. Khuyến khích người lao động nghỉ việc.
7. Theo quy định hiện hành, thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa là bao lâu?
A. 12 tháng.
B. 3 tháng.
C. 6 tháng.
D. 9 tháng.
8. Chính sách bảo trợ xã hội thường tập trung vào việc hỗ trợ đối tượng nào?
A. Những người gặp khó khăn trong cuộc sống, không có khả năng tự bảo đảm cuộc sống.
B. Những người có thu nhập cao và đóng góp nhiều cho xã hội.
C. Những người đang trong độ tuổi lao động nhưng không muốn làm việc.
D. Những người có hành vi vi phạm pháp luật.
9. Chương trình mục tiêu quốc gia về giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025 tập trung vào những giải pháp nào?
A. Hỗ trợ tạo việc làm, tăng thu nhập và nâng cao khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản.
B. Tăng cường cho vay ưu đãi mà không cần điều kiện.
C. Phát tiền mặt trực tiếp cho người nghèo.
D. Xây dựng nhà ở miễn phí cho tất cả hộ nghèo.
10. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo an sinh xã hội bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Phân phối lại thu nhập.
C. Quản lý hiệu quả các quỹ an sinh xã hội.
D. Tất cả các yếu tố trên.
11. Tổ chức nào ở Việt Nam chịu trách nhiệm quản lý và điều hành quỹ bảo hiểm xã hội?
A. Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
C. Bộ Tài chính.
D. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
12. Đâu là một trong những tiêu chí để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội?
A. Mức độ bao phủ của các chương trình an sinh xã hội.
B. Số lượng người giàu trong xã hội.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
D. Mức độ hài lòng của doanh nghiệp.
13. So sánh bảo hiểm xã hội tự nguyện và bảo hiểm xã hội bắt buộc, điểm khác biệt lớn nhất là gì?
A. Đối tượng tham gia.
B. Mức đóng.
C. Quyền lợi được hưởng.
D. Cơ quan quản lý.
14. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội?
A. Đa dạng hóa các hình thức bảo hiểm và mở rộng đối tượng tham gia.
B. Giảm bớt các khoản trợ cấp và tăng cường kiểm soát chi tiêu.
C. Tăng độ tuổi nghỉ hưu để giảm áp lực cho quỹ bảo hiểm.
D. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức xã hội vào hoạt động an sinh.
15. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam?
A. Bảo hiểm xe cơ giới bắt buộc.
B. Bảo hiểm xã hội.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Trợ giúp xã hội.
16. Đâu là một trong những giải pháp để phòng ngừa rủi ro thất nghiệp?
A. Nâng cao trình độ kỹ năng nghề cho người lao động.
B. Hạn chế đầu tư vào các ngành nghề mới.
C. Giảm số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ.
D. Khuyến khích người lao động làm việc không ổn định.
17. Trong quá trình xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội, điều gì quan trọng nhất?
A. Đảm bảo sự tham gia của người dân và các bên liên quan.
B. Tuân thủ tuyệt đối các quy định của pháp luật.
C. Tập trung vào lợi ích của một nhóm nhỏ người.
D. Thực hiện một cách nhanh chóng và không cần tham khảo ý kiến.
18. Đâu là vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) trong lĩnh vực an sinh xã hội?
A. Bổ sung nguồn lực, cung cấp dịch vụ và vận động chính sách để giải quyết các vấn đề xã hội.
B. Thay thế vai trò của Nhà nước trong việc cung cấp các dịch vụ an sinh xã hội.
C. Kiểm soát và giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước.
D. Tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động an sinh xã hội.
19. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động?
A. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân và hướng dẫn sử dụng cho người lao động.
B. Thực hiện đầy đủ các quy định về an toàn, vệ sinh lao động và thường xuyên kiểm tra, đánh giá các yếu tố nguy hiểm, có hại.
C. Tổ chức huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Vì sao cần thiết phải có chính sách an sinh xã hội?
A. Để đảm bảo mọi người dân có cuộc sống ổn định, giảm thiểu rủi ro và bất bình đẳng trong xã hội.
B. Để tăng cường quyền lực của Nhà nước đối với người dân.
C. Để tạo ra một xã hội hoàn toàn bình đẳng về thu nhập.
D. Để khuyến khích người dân ỷ lại vào Nhà nước.
21. Chính sách ưu đãi người có công với cách mạng thể hiện điều gì?
A. Sự ghi nhận và tôn vinh của Nhà nước và xã hội đối với những đóng góp của người có công.
B. Sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp dân cư.
C. Sự can thiệp quá sâu của Nhà nước vào đời sống cá nhân.
D. Sự lãng phí nguồn lực của Nhà nước.
22. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội?
A. Chính sách tiền tệ.
B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
C. Chính sách trợ giúp các đối tượng yếu thế.
D. Chính sách bảo hiểm y tế.
23. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay?
A. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số già.
B. Tình trạng thất nghiệp giảm mạnh.
C. Ngân sách nhà nước dư thừa.
D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ.
24. Theo quan điểm của bạn, hình thức an sinh xã hội nào phù hợp nhất với người lao động tự do?
A. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
C. Trợ cấp thất nghiệp.
D. Hưu trí xã hội.
25. Chính sách hỗ trợ nhà ở xã hội hướng đến đối tượng nào?
A. Người có thu nhập thấp, cán bộ công chức, viên chức, lực lượng vũ trang.
B. Doanh nhân thành đạt.
C. Người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
D. Người có nhiều bất động sản.
26. Theo quy định hiện hành, đối tượng nào được ưu tiên vay vốn từ các chương trình tín dụng ưu đãi của Nhà nước?
A. Hộ nghèo, hộ cận nghèo, và các đối tượng chính sách khác.
B. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
C. Cán bộ, công chức nhà nước.
D. Người có thu nhập cao.
27. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, an sinh xã hội có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế?
A. Tạo môi trường xã hội ổn định, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
B. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp.
C. Tăng chi phí lao động và giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Cản trở quá trình tự do hóa thương mại.
28. Điều kiện hưởng trợ cấp hưu trí hàng tháng là gì?
A. Đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định và có đủ số năm đóng bảo hiểm xã hội.
B. Có đủ 60 tuổi đối với nam và 55 tuổi đối với nữ.
C. Có ít nhất 10 năm làm việc liên tục trong khu vực nhà nước.
D. Có hộ khẩu thường trú tại khu vực thành thị.
29. Trong bối cảnh già hóa dân số, giải pháp nào sau đây có thể giúp duy trì sự bền vững của hệ thống bảo hiểm xã hội?
A. Điều chỉnh tăng độ tuổi nghỉ hưu.
B. Giảm mức hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội.
C. Tăng cường đầu tư vào các lĩnh vực rủi ro cao để tăng lợi nhuận cho quỹ.
D. Hạn chế số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội.
30. Khi xây dựng chính sách an sinh xã hội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Tính bền vững tài chính.
B. Tính khả thi về mặt chính trị.
C. Sự hài lòng của tất cả các bên liên quan.
D. Tính dễ thực hiện.