1. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh sự phân bố của một biến số giữa các nhóm khác nhau?
A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
C. Biểu đồ hộp (Box plot)
D. Biểu đồ đường (Line chart)
2. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để hiển thị mối quan hệ giữa ba biến số?
A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart)
D. Biểu đồ cột (Bar chart)
3. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị thông tin địa lý?
A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Bản đồ (Map)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
4. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị mối quan hệ giữa các thực thể trong một mạng lưới?
A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ mạng (Network graph)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
5. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để hiển thị sự phân bố của dữ liệu trên một khu vực địa lý?
A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Bản đồ nhiệt (Choropleth map)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
6. Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) là phù hợp nhất?
A. Khi cần so sánh giá trị giữa nhiều danh mục phức tạp.
B. Khi cần thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
C. Khi cần hiển thị tỉ lệ phần trăm của mỗi danh mục so với tổng thể.
D. Khi cần phân tích mối tương quan giữa hai biến số.
7. Khi thiết kế một biểu đồ cho người xem bị mù màu, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng nhiều màu sắc tươi sáng.
B. Sử dụng các mẫu và hình dạng khác nhau để phân biệt các yếu tố.
C. Sử dụng màu đỏ và xanh lá cây.
D. Sử dụng màu đen và trắng.
8. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị cấu trúc phân cấp của dữ liệu?
A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ cây (Tree diagram)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
9. Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ đường (line chart) KHÔNG phù hợp?
A. Khi cần thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
B. Khi cần so sánh giá trị của các danh mục không có thứ tự liên tục.
C. Khi cần hiển thị sự biến động của dữ liệu theo chu kỳ.
D. Khi cần dự đoán giá trị tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ.
10. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ `data storytelling` đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng dữ liệu để tạo ra các câu chuyện hư cấu.
B. Việc sử dụng trực quan hóa dữ liệu để truyền tải thông tin một cách hấp dẫn và dễ hiểu, như kể một câu chuyện.
C. Việc sử dụng dữ liệu để chứng minh một quan điểm cá nhân.
D. Việc sử dụng dữ liệu để dự đoán tương lai.
11. Lựa chọn màu sắc trong trực quan hóa dữ liệu có tầm quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì màu sắc chỉ mang tính thẩm mỹ.
B. Rất quan trọng, vì màu sắc có thể ảnh hưởng đến khả năng người xem hiểu và ghi nhớ thông tin.
C. Chỉ quan trọng khi in ấn biểu đồ.
D. Chỉ quan trọng đối với người thiết kế biểu đồ.
12. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá dữ liệu và tạo ra các biểu đồ tương tác?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Tableau
D. Adobe Photoshop
13. Trong trực quan hóa dữ liệu, `Tufte`s principles of graphical integrity` đề cập đến điều gì?
A. Các nguyên tắc thiết kế biểu đồ đẹp mắt và hấp dẫn.
B. Các nguyên tắc đảm bảo tính trung thực và chính xác của biểu đồ, tránh gây hiểu lầm cho người xem.
C. Các nguyên tắc sử dụng phần mềm trực quan hóa dữ liệu hiệu quả.
D. Các nguyên tắc bảo mật dữ liệu trong quá trình trực quan hóa.
14. Trong trực quan hóa dữ liệu, `small multiples` là gì?
A. Các biểu đồ nhỏ được sử dụng để so sánh các tập dữ liệu khác nhau.
B. Một kỹ thuật hiển thị nhiều biểu đồ giống nhau với các tập dữ liệu khác nhau trên cùng một trang để so sánh dễ dàng.
C. Các biểu đồ được tạo ra với kích thước nhỏ để tiết kiệm không gian.
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu để giảm kích thước file.
15. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây cho phép hiển thị phân phối của một biến số và xác định các giá trị ngoại lệ (outliers)?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ hộp (Box plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
16. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các biểu đồ động và tương tác trên web?
A. Microsoft PowerPoint
B. D3.js
C. Adobe Illustrator
D. Microsoft Word
17. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị sự thay đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian?
A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ cột (Bar chart)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ hộp (Box plot)
18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng trực quan hóa dữ liệu?
A. Giúp người xem hiểu dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng.
B. Phát hiện các xu hướng và mẫu ẩn trong dữ liệu.
C. Tăng độ phức tạp và khó hiểu của dữ liệu.
D. Truyền tải thông tin một cách hiệu quả và thuyết phục.
19. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các báo cáo tương tác và chia sẻ chúng trực tuyến?
A. Microsoft Paint
B. Google Sheets
C. Power BI
D. Notepad
20. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh dữ liệu giữa các danh mục và theo dõi sự thay đổi của chúng theo thời gian?
A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ cột chồng theo nhóm (Grouped stacked bar chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
21. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để hiển thị sự thay đổi của các thành phần trong một tổng thể theo thời gian?
A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
22. Khi thiết kế một biểu đồ, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt.
B. Đảm bảo biểu đồ dễ hiểu và truyền tải thông tin một cách chính xác.
C. Sử dụng phông chữ phức tạp và trang trí cầu kỳ.
D. Thêm nhiều hiệu ứng 3D để tăng tính thẩm mỹ.
23. Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế một biểu đồ?
A. Sử dụng tiêu đề và nhãn rõ ràng.
B. Lựa chọn loại biểu đồ phù hợp với dữ liệu.
C. Sử dụng quá nhiều yếu tố trang trí không cần thiết.
D. Đảm bảo tính nhất quán về màu sắc và phông chữ.
24. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số liên tục?
A. Biểu đồ hộp (Box plot)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
25. Trong trực quan hóa dữ liệu, `heatmap` thường được sử dụng để biểu diễn điều gì?
A. Mức độ tương quan giữa các biến số.
B. Phân phối tần suất của một biến số.
C. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
D. Mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
26. Trong trực quan hóa dữ liệu, `dashboard` là gì?
A. Một loại biểu đồ phức tạp dùng để phân tích dữ liệu đa chiều.
B. Một tập hợp các biểu đồ và số liệu thống kê được trình bày trên một màn hình duy nhất, cung cấp cái nhìn tổng quan về một chủ đề cụ thể.
C. Một công cụ phần mềm dùng để nhập và xử lý dữ liệu.
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
27. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ `chart junk` dùng để chỉ điều gì?
A. Các biểu đồ bị lỗi trong quá trình tạo.
B. Các yếu tố trực quan không cần thiết hoặc gây xao nhãng, làm giảm hiệu quả của biểu đồ.
C. Các biểu đồ được tạo ra từ dữ liệu không chính xác.
D. Các công cụ phần mềm chuyên dụng để tạo biểu đồ.
28. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh giá trị của các danh mục khác nhau?
A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
29. Trong trực quan hóa dữ liệu, `Gestalt principles` có vai trò gì?
A. Định nghĩa các loại biểu đồ khác nhau.
B. Hướng dẫn cách lựa chọn màu sắc phù hợp.
C. Giải thích cách con người nhận thức và tổ chức các yếu tố hình ảnh, giúp tạo ra các biểu đồ dễ hiểu hơn.
D. Quy định kích thước phông chữ tối thiểu cho biểu đồ.
30. Trong trực quan hóa dữ liệu, `data-ink ratio` là gì?
A. Tỉ lệ giữa lượng mực in sử dụng để vẽ biểu đồ và lượng mực in sử dụng cho các yếu tố trang trí.
B. Tỉ lệ giữa lượng `data ink` (mực in dùng để hiển thị dữ liệu) và tổng lượng `ink` (mực in dùng để hiển thị mọi thành phần của biểu đồ).
C. Tỉ lệ giữa số lượng điểm dữ liệu và số lượng yếu tố trực quan.
D. Tỉ lệ giữa kích thước biểu đồ và số lượng thông tin được hiển thị.