1. Theo luật pháp Việt Nam, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động tại nơi làm việc?
A. Công đoàn.
B. Người sử dụng lao động.
C. Bộ Y tế.
D. Bảo hiểm xã hội.
2. Đâu là biện pháp phòng ngừa bệnh nghề nghiệp hiệu quả nhất?
A. Sử dụng thuốc điều trị sau khi phát hiện bệnh.
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ tại nơi làm việc.
C. Tăng cường chế độ dinh dưỡng cho người lao động.
D. Tổ chức các hoạt động thể thao cho người lao động.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về yếu tố tâm lý xã hội trong môi trường lao động?
A. Mối quan hệ giữa đồng nghiệp.
B. Áp lực công việc.
C. Tiếng ồn quá mức.
D. Sự hỗ trợ từ cấp trên.
4. Đâu là một ví dụ về biện pháp kiểm soát kỹ thuật để giảm tiếng ồn tại nơi làm việc?
A. Cung cấp nút bịt tai cho người lao động.
B. Giảm thời gian làm việc trong môi trường ồn ào.
C. Sử dụng vật liệu cách âm để bao bọc nguồn gây ồn.
D. Tổ chức khám thính lực định kỳ cho người lao động.
5. Sự khác biệt chính giữa bệnh nghề nghiệp và bệnh liên quan đến nghề nghiệp là gì?
A. Bệnh nghề nghiệp chỉ xảy ra ở một số ngành nghề nhất định, trong khi bệnh liên quan đến nghề nghiệp có thể xảy ra ở nhiều ngành nghề.
B. Bệnh nghề nghiệp được gây ra trực tiếp bởi các yếu tố nghề nghiệp, trong khi bệnh liên quan đến nghề nghiệp có nhiều yếu tố ảnh hưởng, trong đó có yếu tố nghề nghiệp.
C. Bệnh nghề nghiệp có thời gian ủ bệnh ngắn hơn bệnh liên quan đến nghề nghiệp.
D. Bệnh nghề nghiệp có thể chữa khỏi hoàn toàn, trong khi bệnh liên quan đến nghề nghiệp thường mãn tính.
6. Trong bối cảnh y học lao động, `văn hóa an toàn` đề cập đến điều gì?
A. Các quy định và tiêu chuẩn về an toàn lao động.
B. Hệ thống quản lý an toàn của doanh nghiệp.
C. Giá trị, niềm tin và thái độ chung của mọi người trong tổ chức đối với an toàn.
D. Các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động.
7. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi đánh giá rủi ro nghề nghiệp?
A. Số lượng nhân viên trong công ty.
B. Loại hình sản phẩm mà công ty sản xuất.
C. Mức độ nghiêm trọng của nguy cơ và khả năng xảy ra.
D. Thời gian làm việc của nhân viên.
8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của chương trình quản lý sức khỏe nghề nghiệp hiệu quả?
A. Đánh giá nguy cơ và kiểm soát.
B. Giám sát sức khỏe người lao động.
C. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh khi phát sinh.
D. Huấn luyện và truyền thông về an toàn và sức khỏe.
9. Tại sao việc bảo vệ dữ liệu sức khỏe cá nhân của người lao động lại quan trọng trong y học lao động?
A. Để tránh phân biệt đối xử và đảm bảo quyền riêng tư của người lao động.
B. Để giảm chi phí lưu trữ hồ sơ.
C. Để dễ dàng chia sẻ thông tin với các bên liên quan.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo hiểm y tế.
10. Khi nào cần tiến hành điều tra tai nạn lao động?
A. Khi người lao động bị thương nhẹ.
B. Khi có bất kỳ tai nạn nào xảy ra tại nơi làm việc, bất kể mức độ nghiêm trọng.
C. Khi tai nạn gây chết người hoặc thương tật nghiêm trọng.
D. Khi tai nạn gây thiệt hại về tài sản lớn.
11. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố nguy cơ nghề nghiệp vật lý?
A. Tiếng ồn.
B. Ánh sáng.
C. Stress công việc.
D. Bức xạ.
12. Tại sao việc đánh giá nguy cơ phơi nhiễm hóa chất tại nơi làm việc lại quan trọng?
A. Để xác định mức lương phù hợp cho người lao động.
B. Để lựa chọn phương tiện bảo vệ cá nhân phù hợp và thực hiện các biện pháp kiểm soát.
C. Để tăng cường năng suất lao động.
D. Để giảm chi phí sản xuất.
13. Theo ILO (Tổ chức Lao động Quốc tế), mục tiêu của y học lao động là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc điều trị bệnh nghề nghiệp.
B. Thúc đẩy và duy trì sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội của người lao động ở mức cao nhất.
C. Giảm chi phí bồi thường tai nạn lao động.
D. Tăng năng suất lao động.
14. Tại sao cần phải có sự tham gia của người lao động trong việc xây dựng và thực hiện các chương trình an toàn và sức khỏe lao động?
A. Để giảm chi phí thuê chuyên gia tư vấn.
B. Để chương trình phù hợp với thực tế công việc và nhận được sự ủng hộ của người lao động.
C. Để tăng cường quyền lực của công đoàn.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
15. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE)?
A. Giá thành của PPE.
B. Màu sắc và kiểu dáng của PPE.
C. Khả năng bảo vệ phù hợp với nguy cơ và sự thoải mái khi sử dụng.
D. Thương hiệu của PPE.
16. Đâu là trách nhiệm của người lao động trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc?
A. Cung cấp đầy đủ thông tin về sức khỏe cá nhân cho người sử dụng lao động.
B. Tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn, sử dụng đúng phương tiện bảo vệ cá nhân.
C. Đề xuất các biện pháp cải thiện điều kiện làm việc.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Trong y học lao động, `tính thích ứng của công việc với người lao động` đề cập đến khái niệm nào?
A. Sự phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu công việc.
B. Sự phù hợp giữa môi trường làm việc và đặc điểm sinh lý, tâm lý của người lao động.
C. Khả năng của người lao động thích nghi với sự thay đổi trong công việc.
D. Mức độ hài lòng của người lao động với công việc.
18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của Y học lao động?
A. Phòng ngừa bệnh tật và tai nạn liên quan đến công việc.
B. Thúc đẩy sức khỏe và hạnh phúc của người lao động.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
D. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh.
19. Đâu là một ví dụ về biện pháp can thiệp ở cấp độ tổ chức để cải thiện sức khỏe tâm thần cho người lao động?
A. Tổ chức các buổi tư vấn tâm lý cá nhân.
B. Cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng quản lý stress.
C. Thay đổi cơ cấu tổ chức để giảm tải công việc và tăng tính tự chủ cho người lao động.
D. Khuyến khích người lao động tập thể dục thường xuyên.
20. Y học lao động tập trung vào việc phòng ngừa và kiểm soát các yếu tố nguy cơ nào?
A. Các yếu tố tâm lý xã hội tại nơi làm việc.
B. Các yếu tố sinh học, hóa học, vật lý và tâm lý xã hội tại nơi làm việc.
C. Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến năng suất lao động.
D. Các yếu tố chính trị ảnh hưởng đến quyền lợi người lao động.
21. Đâu là vai trò của công đoàn trong việc bảo vệ sức khỏe người lao động?
A. Đánh giá rủi ro tại nơi làm việc.
B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của người lao động liên quan đến an toàn và sức khỏe.
C. Cung cấp dịch vụ y tế cho người lao động.
D. Thực hiện các nghiên cứu về bệnh nghề nghiệp.
22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chương trình y tế lao động thành công?
A. Chi phí đầu tư thấp.
B. Sự tham gia và cam kết của cả người sử dụng lao động và người lao động.
C. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.
23. Khi nào cần xem xét thực hiện các biện pháp can thiệp ergonomics?
A. Khi có tai nạn lao động xảy ra.
B. Khi người lao động phàn nàn về đau nhức cơ xương khớp.
C. Khi thiết kế một quy trình làm việc mới hoặc cải tạo môi trường làm việc hiện có.
D. Tất cả các trường hợp trên.
24. Vai trò của việc quan trắc môi trường lao động là gì?
A. Đánh giá sức khỏe của người lao động.
B. Đo lường và đánh giá các yếu tố có hại trong môi trường làm việc.
C. Kiểm tra việc tuân thủ các quy định về an toàn lao động.
D. Cung cấp thông tin cho người lao động về quyền lợi của họ.
25. Đâu là mục tiêu của việc huấn luyện về an toàn và sức khỏe lao động?
A. Tăng năng suất lao động.
B. Nâng cao nhận thức và kỹ năng cho người lao động để phòng ngừa tai nạn và bệnh nghề nghiệp.
C. Giảm chi phí bảo hiểm cho doanh nghiệp.
D. Cải thiện hình ảnh của doanh nghiệp.
26. Theo quan điểm của Y học lao động hiện đại, mục tiêu cao nhất của việc chăm sóc sức khỏe người lao động là gì?
A. Giảm thiểu chi phí y tế cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo người lao động có thể làm việc liên tục.
C. Nâng cao sức khỏe toàn diện và hạnh phúc của người lao động.
D. Tuân thủ các quy định của pháp luật về an toàn và sức khỏe lao động.
27. Đâu là vai trò của y sĩ/bác sĩ trong doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Chỉ khám và điều trị các bệnh thông thường.
B. Quản lý và thực hiện các hoạt động chăm sóc sức khỏe ban đầu, sơ cứu, cấp cứu, phòng bệnh và nâng cao sức khỏe cho người lao động.
C. Chỉ thực hiện khám sức khỏe định kỳ.
D. Chỉ giải quyết các vấn đề liên quan đến tai nạn lao động.
28. Ergonomics (Công thái học) đóng vai trò gì trong y học lao động?
A. Nghiên cứu về tác động của thuốc lên cơ thể người lao động.
B. Nghiên cứu về sự tương tác giữa con người và môi trường làm việc để tối ưu hóa sức khỏe và hiệu suất.
C. Nghiên cứu về tâm lý và hành vi của người lao động.
D. Nghiên cứu về các bệnh truyền nhiễm trong môi trường lao động.
29. Đâu là một ví dụ về biện pháp can thiệp hành chính để giảm nguy cơ té ngã tại nơi làm việc?
A. Lắp đặt lan can bảo vệ.
B. Sử dụng giày chống trượt.
C. Xây dựng quy trình làm việc an toàn và huấn luyện cho người lao động.
D. Sử dụng lưới an toàn.
30. Mục tiêu chính của việc khám sức khỏe định kỳ cho người lao động là gì?
A. Đánh giá khả năng thăng tiến của người lao động.
B. Phát hiện sớm các bệnh nghề nghiệp và bệnh liên quan đến nghề nghiệp.
C. Xác định mức lương phù hợp cho người lao động.
D. Đánh giá sự hài lòng của người lao động với công việc.