1. Tình trạng thiếu hụt folate trong thai kỳ có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh nào ở thai nhi?
A. Sứt môi
B. Nứt đốt sống
C. Hội chứng Down
D. Tim bẩm sinh
2. Điều gì xảy ra khi cơ thể tiêu thụ quá nhiều protein?
A. Cơ thể lưu trữ protein dư thừa dưới dạng cơ bắp
B. Protein dư thừa được chuyển hóa thành năng lượng hoặc lưu trữ dưới dạng chất béo
C. Protein dư thừa được bài tiết trực tiếp qua nước tiểu
D. Cơ thể tăng cường hấp thụ các vitamin và khoáng chất
3. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp axit béo omega-3 tốt nhất?
A. Thịt bò
B. Thịt gà
C. Cá hồi
D. Thịt lợn
4. Vitamin nào cần thiết cho sự đông máu bình thường?
A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin E
D. Vitamin A
5. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến bệnh gì ở trẻ em?
A. Scorbut
B. Beri-beri
C. Còi xương
D. Pellagra
6. Theo khuyến nghị của WHO, lượng đường tự do tiêu thụ hàng ngày nên chiếm bao nhiêu phần trăm tổng năng lượng nạp vào?
A. Không quá 5%
B. Không quá 10%
C. Không quá 15%
D. Không quá 20%
7. Loại chất béo nào được coi là `lành mạnh` và có lợi cho tim mạch?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa
D. Cholesterol
8. Khoáng chất nào quan trọng cho chức năng tuyến giáp?
A. Sắt
B. Iốt
C. Kẽm
D. Canxi
9. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp nhiều năng lượng nhất trên mỗi gram?
A. Carbohydrate
B. Protein
C. Chất béo
D. Vitamin
10. Nguyên tố vi lượng nào cần thiết cho chức năng của nhiều enzyme và hỗ trợ hệ miễn dịch?
A. Đồng
B. Kẽm
C. Mangan
D. Selen
11. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin C?
A. Hấp
B. Nướng
C. Luộc
D. Xào
12. Hàm lượng chất xơ khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là bao nhiêu?
A. 10-15 gram
B. 25-30 gram
C. 35-40 gram
D. 45-50 gram
13. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy bạn có thể bị mất nước?
A. Nước tiểu màu vàng nhạt
B. Đi tiểu thường xuyên
C. Khát
D. Da ẩm
14. Hậu quả của việc thiếu sắt trong chế độ ăn uống là gì?
A. Bệnh scorbut
B. Thiếu máu
C. Bệnh còi xương
D. Bướu cổ
15. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?
A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin A
D. Vitamin B1
16. Chất chống oxy hóa nào được tìm thấy trong cà rốt và có lợi cho thị lực?
A. Vitamin C
B. Beta-carotene
C. Vitamin E
D. Selen
17. Chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng thần kinh và cơ bắp?
A. Canxi
B. Kali
C. Sắt
D. Kẽm
18. Tác dụng chính của probiotics đối với sức khỏe con người là gì?
A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
B. Tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện tiêu hóa
C. Giảm cholesterol trong máu
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
19. Nguồn protein hoàn chỉnh nào sau đây có chứa tất cả chín axit amin thiết yếu?
A. Đậu nành
B. Gạo
C. Ngô
D. Lúa mì
20. Điều gì có thể xảy ra nếu một người tiêu thụ quá nhiều natri?
A. Hạ huyết áp
B. Tăng huyết áp
C. Thiếu máu
D. Loãng xương
21. Tỷ lệ phần trăm carbohydrate, protein và chất béo được khuyến nghị trong chế độ ăn uống cân bằng là bao nhiêu (tương ứng)?
A. 45-65%, 10-35%, 20-35%
B. 20-35%, 45-65%, 10-35%
C. 10-35%, 20-35%, 45-65%
D. 35-40%, 30-35%, 25-30%
22. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự hình thành và duy trì xương và răng chắc khỏe?
A. Sắt
B. Canxi
C. Kali
D. Kẽm
23. Chất dinh dưỡng nào sau đây giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn?
A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin K
24. Loại chất xơ nào giúp giảm cholesterol trong máu?
A. Chất xơ hòa tan
B. Chất xơ không hòa tan
C. Lignin
D. Cellulose
25. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong loại thực phẩm nào?
A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Sản phẩm từ động vật
D. Các loại hạt
26. Vitamin nào hoạt động như một chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương bởi các gốc tự do?
A. Vitamin K
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin B12
27. Chức năng chính của carbohydrate trong cơ thể là gì?
A. Xây dựng và sửa chữa các mô
B. Cung cấp năng lượng
C. Điều hòa các phản ứng hóa học
D. Vận chuyển oxy
28. Vai trò chính của nước trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và điều hòa nhiệt độ cơ thể
C. Xây dựng và sửa chữa các mô
D. Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng
29. Chất dinh dưỡng đa lượng nào đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và sửa chữa các mô cơ thể?
A. Carbohydrate
B. Protein
C. Chất béo
D. Vitamin
30. Những người ăn chay trường (vegan) có nguy cơ thiếu hụt vitamin nào?
A. Vitamin C
B. Vitamin A
C. Vitamin B12
D. Vitamin D