1. Chất độc nào sau đây thường gây độc tính cấp tính thông qua cơ chế ức chế enzyme acetylcholinesterase?
A. Kim loại nặng (chì, thủy ngân).
B. Thuốc trừ sâu organophosphate.
C. Cyanide.
D. Ethanol.
2. Chất nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc opioid?
A. Naloxone.
B. Flumazenil.
C. Pralidoxime.
D. Deferoxamine.
3. Trong trường hợp ngộ độc cấp tính, biện pháp nào sau đây được ưu tiên thực hiện đầu tiên?
A. Gây nôn.
B. Uống than hoạt tính.
C. Ổn định chức năng sống (hô hấp, tuần hoàn).
D. Tìm kiếm và xác định chất độc.
4. Trong độc chất học pháp y, mục tiêu chính là gì?
A. Nghiên cứu tác động của chất độc lên môi trường.
B. Xác định chất độc và vai trò của chúng trong các vụ án hình sự hoặc tử vong.
C. Phát triển các phương pháp điều trị ngộ độc mới.
D. Đánh giá rủi ro của các hóa chất công nghiệp.
5. Cơ quan nào trong cơ thể đóng vai trò chính trong việc giải độc và chuyển hóa các chất độc?
A. Thận.
B. Gan.
C. Phổi.
D. Tim.
6. Chất độc tác động lên cơ thể theo con đường nào sau đây được xem là phổ biến nhất?
A. Qua đường hô hấp.
B. Qua đường tiêu hóa.
C. Qua da.
D. Qua đường tiêm.
7. Loại độc tố nào sau đây thường được tìm thấy trong một số loài nấm độc và có thể gây suy gan cấp tính?
A. Aflatoxin.
B. Amatoxin.
C. Saxitoxin.
D. Tetrodotoxin.
8. Cơ chế tác động của botulinum toxin (Botox) là gì?
A. Ức chế enzyme acetylcholinesterase.
B. Ngăn chặn giải phóng acetylcholine tại các khớp thần kinh cơ.
C. Kích thích giải phóng dopamine trong não.
D. Ức chế tổng hợp protein.
9. Loại phơi nhiễm nào sau đây liên quan đến việc tiếp xúc với chất độc trong một khoảng thời gian ngắn, thường là dưới 24 giờ?
A. Phơi nhiễm cấp tính.
B. Phơi nhiễm mãn tính.
C. Phơi nhiễm bán cấp.
D. Phơi nhiễm lặp lại.
10. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến mức độ gây độc của một chất?
A. Đường dùng và liều lượng.
B. Thời gian tiếp xúc.
C. Độ tuổi và giới tính của đối tượng.
D. Tình trạng sức khỏe của đối tượng.
11. Loại chất độc nào sau đây thường gây ra các vấn đề về thần kinh và phát triển ở trẻ em khi tiếp xúc với nồng độ cao?
A. Asen.
B. Chì.
C. Cadmium.
D. Thủy ngân.
12. Loại độc tố nào sau đây được sản xuất bởi nấm mốc và thường tìm thấy trong thực phẩm như lạc và ngô?
A. Saxitoxin.
B. Tetrodotoxin.
C. Aflatoxin.
D. Okadaic acid.
13. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá tác động của chất độc lên DNA?
A. Xét nghiệm Ames.
B. Điện di protein.
C. Phân tích tế bào dòng chảy.
D. Đo điện não đồ (EEG).
14. Trong độc chất học, thuật ngữ `LD50` dùng để chỉ điều gì?
A. Liều lượng gây chết 50% số lượng cá thể thử nghiệm.
B. Liều lượng gây độc ở 50% số lượng cá thể thử nghiệm.
C. Thời gian để 50% chất độc bị thải trừ khỏi cơ thể.
D. Nồng độ chất độc gây ảnh hưởng đến 50% chức năng của một cơ quan.
15. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để định lượng nồng độ chất độc trong máu hoặc nước tiểu?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp X-quang.
C. Sắc ký khí khối phổ (GC-MS).
D. Nội soi.
16. Quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển hóa chất độc trong cơ thể, thường làm thay đổi độc tính của chúng?
A. Hấp thụ.
B. Phân bố.
C. Chuyển hóa sinh học (Biotransformation).
D. Thải trừ.
17. Chất nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc ethylene glycol (antifreeze)?
A. Ethanol hoặc fomepizole.
B. Naloxone.
C. Pralidoxime.
D. Calcium EDTA.
18. Chất giải độc (antidote) nào sau đây được sử dụng đặc hiệu để điều trị ngộ độc paracetamol?
A. N-acetylcysteine (NAC).
B. Atropine.
C. Pralidoxime (2-PAM).
D. Calcium EDTA.
19. Trong độc chất học, thuật ngữ `NOEL` có nghĩa là gì?
A. No Observed Effect Level (Mức không quan sát thấy tác động).
B. Neuro-toxicological Outcome Evaluation Limit (Giới hạn đánh giá kết quả độc thần kinh).
C. Normal Operational Exposure Limit (Giới hạn phơi nhiễm hoạt động bình thường).
D. Nutritional Optimum and Essential Level (Mức độ tối ưu và thiết yếu về dinh dưỡng).
20. Độc chất học môi trường nghiên cứu về điều gì?
A. Tác động của hóa chất độc hại đối với sức khỏe con người trong môi trường.
B. Tác động của chất độc đối với các cơ quan trong cơ thể.
C. Cơ chế tác động của chất độc ở cấp độ tế bào.
D. Phát triển các chất giải độc.
21. Cơ quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc thải trừ các chất độc tan trong nước ra khỏi cơ thể?
A. Gan.
B. Thận.
C. Phổi.
D. Da.
22. Chất độc nào sau đây có thể gây ra hội chứng `xương cá trích` ở cá?
A. Thuốc trừ sâu gốc clo hữu cơ.
B. Kim loại nặng.
C. Các chất gây rối loạn nội tiết.
D. Dioxin.
23. Trong đánh giá rủi ro độc chất, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định liều lượng chất độc mà không gây ra tác động có hại quan sát được (NOAEL)?
A. Nhận dạng mối nguy.
B. Đánh giá phơi nhiễm.
C. Đánh giá liều lượng - đáp ứng.
D. Đặc tính rủi ro.
24. Than hoạt tính được sử dụng trong điều trị ngộ độc với mục đích gì?
A. Trung hòa chất độc.
B. Hấp phụ chất độc, ngăn cản hấp thu vào cơ thể.
C. Tăng cường chức năng gan để giải độc.
D. Làm loãng chất độc.
25. Độc tính mãn tính đề cập đến điều gì?
A. Tác dụng có hại xảy ra sau một lần phơi nhiễm.
B. Tác dụng có hại xảy ra sau nhiều lần phơi nhiễm trong thời gian dài.
C. Tác dụng có hại xảy ra ngay lập tức và gây tử vong.
D. Tác dụng có hại chỉ ảnh hưởng đến một cơ quan cụ thể.
26. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến độc tính của một chất?
A. Liều lượng.
B. Đường phơi nhiễm.
C. Thời gian phơi nhiễm.
D. Màu sắc của chất.
27. Cơ chế nào sau đây mô tả cách thức cyanide gây độc?
A. Ức chế vận chuyển oxy của hemoglobin.
B. Ức chế enzyme cytochrome oxidase trong chuỗi hô hấp tế bào.
C. Gây tổn thương trực tiếp đến DNA.
D. Phá hủy màng tế bào.
28. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất giải độc cho ngộ độc kim loại nặng như chì và thủy ngân?
A. N-acetylcysteine (NAC).
B. Atropine.
C. Dimercaprol (BAL).
D. Ethanol.
29. Tiếp xúc lâu dài với asen có thể gây ra bệnh gì?
A. Bệnh Wilson.
B. Bệnh Minamata.
C. Ung thư da.
D. Bệnh Parkinson.
30. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất gây ung thư?
A. Vitamin C.
B. Asbestos.
C. Aspirin.
D. Glucose.