1. Hệ thống tập tin nào thường được sử dụng làm hệ thống tập tin gốc (root filesystem) trong Linux?
A. FAT32
B. NTFS
C. ext4
D. exFAT
2. Trong Linux, SELinux là gì?
A. Một trình quản lý gói phần mềm.
B. Một hệ thống kiểm soát truy cập bắt buộc (Mandatory Access Control).
C. Một trình biên dịch mã nguồn.
D. Một hệ thống quản lý bộ nhớ.
3. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để tạo một liên kết tượng trưng (symbolic link)?
A. cp
B. mv
C. ln -s
D. mkdir
4. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để sao chép (copy) các tập tin và thư mục?
A. mv
B. cp
C. rm
D. mkdir
5. Lệnh nào được sử dụng để xem nội dung của một tập tin văn bản trong Linux?
A. cat
B. ls
C. mkdir
D. rm
6. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để hiển thị danh sách các tiến trình đang chạy?
A. ls
B. ps
C. cd
D. mkdir
7. Trong Linux, shell nào thường được sử dụng làm shell mặc định cho người dùng?
A. csh
B. ksh
C. bash
D. zsh
8. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để quản lý các gói phần mềm (packages) trên hệ thống Debian/Ubuntu?
A. yum
B. apt
C. rpm
D. pacman
9. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để tìm kiếm một chuỗi văn bản cụ thể trong một hoặc nhiều tập tin?
A. find
B. grep
C. locate
D. whereis
10. Trong Linux, SSH được sử dụng để làm gì?
A. Truy cập hệ thống từ xa một cách an toàn.
B. Quản lý các gói phần mềm.
C. Hiển thị thông tin hệ thống.
D. Tạo các bản sao lưu dữ liệu.
11. Trong Linux, tiến trình nào thường có PID (Process ID) là 1?
A. init hoặc systemd
B. kswapd
C. udevd
D. cron
12. Trong Linux, file `/etc/shadow` dùng để làm gì?
A. Lưu trữ thông tin về các thiết bị phần cứng.
B. Lưu trữ mật khẩu người dùng đã được mã hóa.
C. Lưu trữ thông tin về các tiến trình đang chạy.
D. Lưu trữ các bản ghi hệ thống (system logs).
13. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để hiển thị địa chỉ IP của hệ thống?
A. ping
B. netstat
C. ifconfig hoặc ip addr
D. route
14. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để xóa (remove) các tập tin và thư mục?
A. cp
B. mv
C. rm
D. mkdir
15. Trong Linux, runlevel nào thường được sử dụng cho chế độ đồ họa (graphical mode) với môi trường desktop?
A. Runlevel 0
B. Runlevel 1
C. Runlevel 3
D. Runlevel 5
16. Trong Linux, khái niệm `pipe` (|) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo một bản sao của một tập tin.
B. Chuyển hướng đầu ra của một lệnh thành đầu vào của lệnh khác.
C. Kết hợp hai tập tin thành một.
D. Hiển thị thông tin về một tiến trình.
17. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để tạo một thư mục mới?
A. rmdir
B. mkdir
C. touch
D. cd
18. Trong Linux, cron job là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một tác vụ được lên lịch để chạy tự động vào một thời điểm cụ thể.
C. Một chương trình gỡ lỗi.
D. Một trình quản lý cửa sổ.
19. Trong Linux, lệnh `sudo` được sử dụng để làm gì?
A. Chạy một lệnh với quyền của người dùng khác, thường là root.
B. Hiển thị thông tin hệ thống.
C. Thay đổi mật khẩu người dùng.
D. Quản lý các gói phần mềm.
20. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để thay đổi mật khẩu của người dùng?
A. useradd
B. userdel
C. passwd
D. usermod
21. Trong Linux, GRUB là gì?
A. Một trình soạn thảo văn bản.
B. Một bộ nạp khởi động (bootloader).
C. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Một trình duyệt web.
22. Trong Linux, thành phần nào của kernel chịu trách nhiệm quản lý bộ nhớ?
A. Process scheduler
B. Virtual memory manager
C. Device driver
D. File system
23. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để hiển thị các dòng đầu tiên của một tập tin?
A. tail
B. head
C. more
D. less
24. Trong Linux, loại tập tin nào được sử dụng để lưu trữ thông tin cấu hình của hệ thống?
A. Binary files
B. Log files
C. Configuration files
D. Data files
25. Trong Linux, khái niệm `everything is a file` nghĩa là gì?
A. Tất cả dữ liệu được lưu trữ trong các tập tin.
B. Tất cả các tài nguyên hệ thống (ví dụ: thiết bị, tiến trình) đều được truy cập như các tập tin.
C. Chỉ có các tập tin văn bản mới được hỗ trợ.
D. Tất cả các tập tin đều có thể thực thi.
26. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để thay đổi quyền truy cập của một tập tin hoặc thư mục?
A. chmod
B. chown
C. chgrp
D. cp
27. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để tắt (shutdown) hoặc khởi động lại (reboot) hệ thống?
A. kill
B. halt
C. shutdown
D. exit
28. Trong Linux, swap space (không gian hoán đổi) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ các tập tin tạm thời.
B. Mở rộng bộ nhớ RAM khi bộ nhớ vật lý đầy.
C. Lưu trữ các bản sao lưu hệ thống.
D. Lưu trữ các gói phần mềm đã cài đặt.
29. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để hiển thị dung lượng đĩa đã sử dụng và còn trống?
A. du
B. df
C. free
D. top
30. Lệnh nào trong Linux được sử dụng để nén (compress) và giải nén (decompress) các tập tin?
A. tar
B. gzip
C. zip
D. dd