1. Trong phân tích khối phổ (mass spectrometry), ion hóa electron (EI) là gì?
A. Một phương pháp để tách các ion theo khối lượng trên điện tích.
B. Một phương pháp ion hóa trong đó các phân tử bị bắn phá bởi các electron năng lượng cao.
C. Một phương pháp để phát hiện các ion.
D. Một phương pháp để tăng độ phân giải của khối phổ.
2. Trong phân tích nhiệt trọng lượng (TGA), đại lượng nào được đo?
A. Sự thay đổi nhiệt độ của mẫu.
B. Sự thay đổi khối lượng của mẫu theo nhiệt độ.
C. Sự thay đổi thể tích của mẫu.
D. Sự thay đổi áp suất của môi trường.
3. Trong phân tích thống kê, giá trị Q-test được sử dụng để làm gì?
A. Xác định độ chính xác của phương pháp phân tích.
B. Xác định độ lặp lại của phương pháp phân tích.
C. Loại bỏ các giá trị ngoại lệ (outliers) trong một tập dữ liệu.
D. So sánh trung bình của hai tập dữ liệu.
4. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguyên tắc cơ bản của phép đo là gì?
A. Đo lượng ánh sáng phát ra từ mẫu.
B. Đo lượng ánh sáng bị hấp thụ bởi các nguyên tử ở trạng thái hơi.
C. Đo sự tán xạ ánh sáng bởi các hạt trong mẫu.
D. Đo sự thay đổi chiết suất của mẫu.
5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các hợp chất dễ bay hơi?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Sắc ký khí (GC).
C. Điện di mao quản.
D. Chuẩn độ acid-base.
6. Trong phân tích hóa học, mục đích của việc sử dụng dung dịch đệm (buffer solution) là gì?
A. Để tăng tốc độ phản ứng.
B. Để duy trì pH ổn định của dung dịch.
C. Để tăng độ tan của chất phân tích.
D. Để giảm độ nhớt của dung dịch.
7. Trong phương pháp chuẩn độ acid-base, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị thay đổi màu sắc.
B. Điểm mà tại đó nồng độ acid và base bằng nhau.
C. Điểm mà tại đó số mol acid phản ứng hoàn toàn với số mol base.
D. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7.
8. Trong điện hóa, thế điện cực chuẩn (standard electrode potential) được định nghĩa ở điều kiện nào?
A. 25°C và áp suất 10 atm.
B. 0°C và áp suất 1 atm.
C. 25°C và nồng độ các ion là 1M.
D. 0°C và nồng độ các ion là 1M.
9. Trong phân tích khối phổ, kỹ thuật MALDI (Matrix-Assisted Laser Desorption/Ionization) thường được sử dụng để phân tích loại hợp chất nào?
A. Các hợp chất dễ bay hơi.
B. Các polyme và protein lớn.
C. Các ion kim loại.
D. Các hợp chất hữu cơ nhỏ.
10. Trong phương pháp chuẩn độ điện thế, điểm kết thúc chuẩn độ được xác định như thế nào?
A. Dựa vào sự thay đổi màu sắc của chất chỉ thị.
B. Dựa vào sự thay đổi đột ngột của điện thế đo được.
C. Dựa vào sự tạo thành kết tủa.
D. Dựa vào sự thay đổi nhiệt độ của dung dịch.
11. Trong quang phổ huỳnh quang, hiện tượng Stokes shift là gì?
A. Sự thay đổi bước sóng của ánh sáng kích thích.
B. Sự khác biệt giữa bước sóng của ánh sáng kích thích và ánh sáng phát xạ, trong đó ánh sáng phát xạ có bước sóng dài hơn.
C. Sự giảm cường độ huỳnh quang theo thời gian.
D. Sự thay đổi góc phân cực của ánh sáng.
12. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh có vai trò gì?
A. Vận chuyển các chất phân tích qua cột.
B. Tách các chất phân tích dựa trên ái lực khác nhau của chúng.
C. Phát hiện các chất phân tích khi chúng ra khỏi cột.
D. Kiểm soát tốc độ dòng của pha động.
13. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ `độ thu hồi` (recovery) dùng để chỉ điều gì?
A. Độ chính xác của phương pháp phân tích.
B. Tỷ lệ phần trăm của chất phân tích được tìm thấy so với lượng chất phân tích đã biết được thêm vào mẫu.
C. Giới hạn phát hiện của phương pháp phân tích.
D. Thời gian cần thiết để thực hiện phân tích.
14. Chất chỉ thị acid-base hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sự thay đổi độ dẫn điện của dung dịch.
B. Sự thay đổi màu sắc do sự thay đổi cấu trúc phân tử phụ thuộc vào pH.
C. Sự thay đổi nhiệt độ của dung dịch.
D. Sự tạo thành kết tủa.
15. Trong chuẩn độ oxy hóa khử, chất chỉ thị oxy hóa khử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sự thay đổi pH của dung dịch.
B. Sự thay đổi màu sắc do sự thay đổi điện thế của dung dịch.
C. Sự tạo thành kết tủa.
D. Sự thay đổi độ dẫn điện của dung dịch.
16. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition), tại sao cần thực hiện thêm chuẩn vào mẫu?
A. Để tăng độ nhạy của phương pháp.
B. Để loại bỏ ảnh hưởng của nền mẫu (matrix effect).
C. Để đơn giản hóa quy trình phân tích.
D. Để giảm chi phí phân tích.
17. Trong phân tích phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf được định nghĩa như thế nào?
A. Khoảng cách di chuyển của chất phân tích.
B. Khoảng cách di chuyển của pha động.
C. Tỷ lệ giữa khoảng cách di chuyển của chất phân tích và khoảng cách di chuyển của pha động.
D. Tỷ lệ giữa khối lượng của chất phân tích và thể tích của pha động.
18. Trong phương pháp chuẩn độ complexometric, EDTA được sử dụng làm gì?
A. Chất chỉ thị.
B. Chất tạo phức với ion kim loại.
C. Chất khử.
D. Chất oxy hóa.
19. Trong phân tích khối lượng, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả?
A. Kích thước của bình định mức.
B. Độ tinh khiết của chất phân tích.
C. Thể tích dung dịch được sử dụng.
D. Nhiệt độ phòng thí nghiệm.
20. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất hữu cơ?
A. Chuẩn độ complexometric.
B. Quang phổ hồng ngoại (IR).
C. Điện hóa.
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
21. Trong điện di mao quản, yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển của các ion?
A. Áp suất trong mao quản.
B. Độ dài của mao quản.
C. Điện tích và kích thước của ion.
D. Nhiệt độ của dung dịch đệm.
22. Sự khác biệt chính giữa sắc ký khí (GC) và sắc ký lỏng (LC) là gì?
A. GC sử dụng pha động là chất lỏng, LC sử dụng pha động là chất khí.
B. GC sử dụng pha động là chất khí, LC sử dụng pha động là chất lỏng.
C. GC chỉ có thể phân tích các hợp chất vô cơ, LC chỉ có thể phân tích các hợp chất hữu cơ.
D. GC có độ nhạy cao hơn LC.
23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định diện tích bề mặt của vật liệu?
A. Quang phổ hồng ngoại (IR).
B. Phân tích BET (Brunauer-Emmett-Teller).
C. Nhiệt lượng kế vi sai quét (DSC).
D. Sắc ký khí (GC).
24. Trong phân tích quang phổ Raman, thông tin gì có thể thu được từ sự dịch chuyển Raman (Raman shift)?
A. Nồng độ của chất phân tích.
B. Cấu trúc phân tử và các dao động đặc trưng của phân tử.
C. Khối lượng phân tử của chất phân tích.
D. Điểm nóng chảy của chất phân tích.
25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại trong mẫu nước?
A. Chuẩn độ acid-base.
B. Sắc ký khí (GC).
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
D. Điện di mao quản.
26. Trong phân tích quang phổ, định luật Beer-Lambert mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào?
A. Độ hấp thụ, nồng độ và chiều dài đường đi của ánh sáng qua mẫu.
B. Độ phát xạ, nồng độ và nhiệt độ của mẫu.
C. Độ phản xạ, góc tới và chiết suất của mẫu.
D. Độ tán xạ, bước sóng và kích thước hạt của mẫu.
27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong một mẫu?
A. Chuẩn độ Karl Fischer.
B. Quang phổ Raman.
C. Nhiệt lượng kế vi sai quét (DSC).
D. Sắc ký ion.
28. Trong sắc ký ion, cột trao đổi ion có chức năng gì?
A. Phát hiện các ion khi chúng ra khỏi cột.
B. Tách các ion dựa trên điện tích và ái lực của chúng với pha tĩnh.
C. Kiểm soát tốc độ dòng của pha động.
D. Loại bỏ các chất gây nhiễu trong mẫu.
29. Độ chọn lọc của một phương pháp phân tích là gì?
A. Khả năng của phương pháp để phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích.
B. Khả năng của phương pháp để phân biệt chất phân tích với các chất khác trong mẫu.
C. Khả năng của phương pháp để cho kết quả chính xác và lặp lại.
D. Khả năng của phương pháp để được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng.
30. Trong phân tích thể tích, dung dịch chuẩn gốc (primary standard) cần có đặc điểm nào?
A. Dễ bay hơi.
B. Có độ tinh khiết cao và bền.
C. Dễ bị hút ẩm.
D. Có màu đậm.