Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kháng sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kháng sinh

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kháng sinh

1. Vi khuẩn nào sau đây thường liên quan đến viêm phổi mắc phải tại cộng đồng?

A. Staphylococcus aureus
B. Streptococcus pneumoniae
C. Escherichia coli
D. Pseudomonas aeruginosa

2. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs)?

A. Vancomycin
B. Ciprofloxacin
C. Azithromycin
D. Linezolid

3. Loại kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế DNA gyrase và topoisomerase IV?

A. Penicillin
B. Macrolide
C. Quinolone
D. Tetracycline

4. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm cephalosporin?

A. Doxycycline
B. Ciprofloxacin
C. Cephalexin
D. Azithromycin

5. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn sản xuất một enzyme thay đổi hoặc phá hủy kháng sinh?

A. Bơm đẩy
B. Thay đổi vị trí đích
C. Bất hoạt enzyme
D. Giảm tính thấm

6. Vi khuẩn nào sau đây thường liên quan đến nhiễm trùng bệnh viện và có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh?

A. Streptococcus pyogenes
B. Escherichia coli
C. Staphylococcus aureus
D. Haemophilus influenzae

7. Loại kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế DNA gyrase?

A. Penicillin
B. Tetracycline
C. Quinolone
D. Macrolide

8. Kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp axit folic?

A. Tetracycline
B. Sulfonamide
C. Macrolide
D. Quinolone

9. Loại kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein bằng cách liên kết với tiểu đơn vị ribosome 50S?

A. Tetracycline
B. Quinolone
C. Macrolide
D. Penicillin

10. Vi khuẩn nào sau đây thường liên quan đến nhiễm trùng vết thương và có khả năng hình thành biofilm?

A. Streptococcus pyogenes
B. Pseudomonas aeruginosa
C. Escherichia coli
D. Haemophilus influenzae

11. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm aminoglycoside?

A. Azithromycin
B. Gentamicin
C. Ciprofloxacin
D. Amoxicillin

12. Cơ chế tác động của kháng sinh beta-lactam là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.
D. Ức chế tổng hợp RNA của vi khuẩn.

13. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn giảm sự hấp thu kháng sinh?

A. Bơm đẩy
B. Bất hoạt enzyme
C. Thay đổi vị trí đích
D. Giảm tính thấm

14. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn thay đổi cấu trúc của vị trí đích của kháng sinh?

A. Bơm đẩy
B. Bất hoạt enzyme
C. Thay đổi vị trí đích
D. Giảm tính thấm

15. Loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương?

A. Polymyxin B
B. Vancomycin
C. Aztreonam
D. Gentamicin

16. Kháng sinh nào sau đây được coi là `kháng sinh dự trữ` và nên được sử dụng một cách thận trọng để tránh sự phát triển của tình trạng kháng thuốc?

A. Amoxicillin
B. Azithromycin
C. Colistin
D. Ciprofloxacin

17. Việc sử dụng kháng sinh phổ rộng có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Giảm nguy cơ kháng kháng sinh
B. Tăng số lượng vi khuẩn có lợi
C. Tăng nguy cơ nhiễm Clostridium difficile
D. Giảm thời gian điều trị

18. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hành động nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu sự phát triển của tình trạng kháng kháng sinh?

A. Phát triển các loại kháng sinh mới nhanh hơn
B. Giảm sử dụng kháng sinh không cần thiết
C. Tăng cường giám sát kháng kháng sinh
D. Cải thiện vệ sinh ở bệnh viện

19. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do MRSA (Staphylococcus aureus kháng methicillin)?

A. Penicillin
B. Cephalexin
C. Vancomycin
D. Azithromycin

20. Kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp mycolic acid?

A. Penicillin
B. Erythromycin
C. Isoniazid
D. Ciprofloxacin

21. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm tetracycline?

A. Azithromycin
B. Doxycycline
C. Ciprofloxacin
D. Amoxicillin

22. Loại kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein bằng cách liên kết với tiểu đơn vị ribosome 30S?

A. Macrolide
B. Quinolone
C. Tetracycline
D. Penicillin

23. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme làm bất hoạt kháng sinh?

A. Thay đổi vị trí đích
B. Giảm tính thấm
C. Bơm đẩy
D. Bất hoạt enzyme

24. Vi khuẩn nào sau đây thường liên quan đến nhiễm trùng đường ruột sau khi sử dụng kháng sinh?

A. Staphylococcus aureus
B. Escherichia coli
C. Clostridium difficile
D. Streptococcus pneumoniae

25. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn sử dụng bơm để loại bỏ kháng sinh khỏi tế bào?

A. Thay đổi vị trí đích
B. Giảm tính thấm
C. Bơm đẩy
D. Bất hoạt enzyme

26. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra một con đường trao đổi chất thay thế để vượt qua tác dụng của kháng sinh?

A. Bơm đẩy
B. Bypass chuyển hóa
C. Thay đổi vị trí đích
D. Giảm tính thấm

27. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm macrolide?

A. Tetracycline
B. Erythromycin
C. Ciprofloxacin
D. Amoxicillin

28. Phản ứng bất lợi phổ biến nhất liên quan đến kháng sinh penicillin là gì?

A. Độc tính trên thận
B. Độc tính trên gan
C. Phản ứng dị ứng
D. Ức chế tủy xương

29. Việc sử dụng quá nhiều kháng sinh có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Giảm kháng kháng sinh
B. Tăng hiệu quả của kháng sinh
C. Xuất hiện và lan rộng của vi khuẩn kháng kháng sinh
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng

30. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh lao?

A. Vancomycin
B. Isoniazid
C. Azithromycin
D. Ciprofloxacin

1 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

1. Vi khuẩn nào sau đây thường liên quan đến viêm phổi mắc phải tại cộng đồng?

2 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

2. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs)?

3 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

3. Loại kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế DNA gyrase và topoisomerase IV?

4 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

4. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm cephalosporin?

5 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

5. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn sản xuất một enzyme thay đổi hoặc phá hủy kháng sinh?

6 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

6. Vi khuẩn nào sau đây thường liên quan đến nhiễm trùng bệnh viện và có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh?

7 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

7. Loại kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế DNA gyrase?

8 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

8. Kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp axit folic?

9 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

9. Loại kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein bằng cách liên kết với tiểu đơn vị ribosome 50S?

10 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

10. Vi khuẩn nào sau đây thường liên quan đến nhiễm trùng vết thương và có khả năng hình thành biofilm?

11 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

11. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm aminoglycoside?

12 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

12. Cơ chế tác động của kháng sinh beta-lactam là gì?

13 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

13. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn giảm sự hấp thu kháng sinh?

14 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

14. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn thay đổi cấu trúc của vị trí đích của kháng sinh?

15 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

15. Loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương?

16 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

16. Kháng sinh nào sau đây được coi là 'kháng sinh dự trữ' và nên được sử dụng một cách thận trọng để tránh sự phát triển của tình trạng kháng thuốc?

17 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

17. Việc sử dụng kháng sinh phổ rộng có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

18 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

18. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hành động nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu sự phát triển của tình trạng kháng kháng sinh?

19 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

19. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do MRSA (Staphylococcus aureus kháng methicillin)?

20 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

20. Kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp mycolic acid?

21 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

21. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm tetracycline?

22 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

22. Loại kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein bằng cách liên kết với tiểu đơn vị ribosome 30S?

23 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

23. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme làm bất hoạt kháng sinh?

24 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

24. Vi khuẩn nào sau đây thường liên quan đến nhiễm trùng đường ruột sau khi sử dụng kháng sinh?

25 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

25. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn sử dụng bơm để loại bỏ kháng sinh khỏi tế bào?

26 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

26. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra một con đường trao đổi chất thay thế để vượt qua tác dụng của kháng sinh?

27 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

27. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm macrolide?

28 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

28. Phản ứng bất lợi phổ biến nhất liên quan đến kháng sinh penicillin là gì?

29 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

29. Việc sử dụng quá nhiều kháng sinh có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

30 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 7

30. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh lao?