1. Trong Python, thư viện nào thường được sử dụng cho các phép toán số học và đại số tuyến tính?
A. numpy
B. pandas
C. matplotlib
D. scikit-learn
2. Trong Python, bạn sử dụng từ khóa nào để kiểm tra một điều kiện?
A. check
B. when
C. if
D. condition
3. Trong Python, hàm `len()` trả về giá trị gì?
A. Số lượng ký tự trong một chuỗi
B. Số lượng phần tử trong một list, tuple hoặc dictionary
C. Địa chỉ bộ nhớ của một biến
D. Kiểu dữ liệu của một biến
4. Trong Python, bạn sử dụng từ khóa nào để thoát khỏi một vòng lặp?
A. exit
B. stop
C. return
D. break
5. Trong Python, bạn sử dụng decorator `@classmethod` để làm gì?
A. Để tạo một phương thức chỉ có thể truy cập từ bên trong class
B. Để tạo một phương thức không cần tham số `self`
C. Để tạo một phương thức nhận class làm tham số đầu tiên (thường được đặt tên là `cls`)
D. Để tạo một thuộc tính chỉ đọc
6. Trong Python, phương thức `__init__` trong một class được gọi khi nào?
A. Khi class được định nghĩa
B. Khi một đối tượng của class được tạo
C. Khi một phương thức của class được gọi
D. Khi class bị xóa
7. Trong Python, toán tử `%` dùng để làm gì?
A. Chia lấy phần nguyên
B. Tính lũy thừa
C. Chia lấy phần dư
D. Tính phần trăm
8. Phương thức nào sau đây được sử dụng để sắp xếp một list tại chỗ (in-place) trong Python?
A. sorted()
B. sort()
C. in_place_sort()
D. order()
9. Trong Python, bạn sử dụng decorator `@staticmethod` để làm gì?
A. Để tạo một phương thức chỉ có thể truy cập từ bên trong class
B. Để tạo một phương thức không cần tham số `self`
C. Để tạo một phương thức có thể ghi đè phương thức của lớp cha
D. Để tạo một thuộc tính chỉ đọc
10. Hàm nào sau đây được sử dụng để đọc một dòng từ một file trong Python?
A. read()
B. readfile()
C. readline()
D. readlines()
11. Hàm nào sau đây được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi thành số nguyên trong Python?
A. float()
B. str()
C. int()
D. bool()
12. Để cài đặt một package Python từ PyPI, bạn sử dụng lệnh nào?
A. install
B. pip install
C. python install
D. package install
13. Trong Python, kiểu dữ liệu nào sau đây là *immutable* (không thể thay đổi)?
A. list
B. dict
C. set
D. tuple
14. Trong Python, thư viện nào thường được sử dụng để tạo các biểu đồ và đồ thị?
A. numpy
B. pandas
C. matplotlib
D. scikit-learn
15. Cú pháp nào sau đây đúng để tạo một dictionary trong Python?
A. (key: value)
B. [key: value]
C. {key: value}
D. key = value
16. Trong Python, thư viện nào thường được sử dụng để làm việc với dữ liệu dạng bảng (như CSV)?
A. numpy
B. pandas
C. matplotlib
D. scikit-learn
17. Trong Python, bạn sử dụng từ khóa nào để bỏ qua lần lặp hiện tại của một vòng lặp và tiếp tục với lần lặp tiếp theo?
A. pass
B. skip
C. continue
D. next
18. Trong Python, bạn sử dụng từ khóa nào để định nghĩa một hàm?
A. function
B. def
C. define
D. func
19. Trong Python, thư viện nào thường được sử dụng cho machine learning?
A. numpy
B. pandas
C. matplotlib
D. scikit-learn
20. Trong Python, exception nào được raise khi bạn cố gắng truy cập một index không tồn tại trong list?
A. ValueError
B. TypeError
C. IndexError
D. KeyError
21. Phương thức `strip()` trong Python được sử dụng để làm gì?
A. Loại bỏ khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi
B. Chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa
C. Tìm kiếm một chuỗi con trong chuỗi
D. Thay thế một chuỗi con bằng một chuỗi khác
22. Trong Python, hàm `super()` được sử dụng để làm gì?
A. Gọi một hàm từ một module khác
B. Truy cập các biến toàn cục
C. Gọi phương thức của lớp cha (superclass)
D. Tạo một đối tượng mới
23. Trong Python, hàm `range(5)` tạo ra một sequence các số như thế nào?
A. [1, 2, 3, 4, 5]
B. [0, 1, 2, 3, 4]
C. [1, 2, 3, 4]
D. [0, 1, 2, 3, 4, 5]
24. Trong Python, phương thức nào sau đây được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối list?
A. insert()
B. add()
C. append()
D. extend()
25. Trong Python, vòng lặp `for` thường được sử dụng để làm gì?
A. Lặp lại một khối code vô hạn lần
B. Lặp lại một khối code cho đến khi một điều kiện sai
C. Lặp lại một khối code cho mỗi phần tử trong một sequence
D. Thực hiện một khối code một lần duy nhất
26. Trong Python, câu lệnh `with open(`file.txt`, `r`) as f:` có tác dụng gì?
A. Mở file `file.txt` để ghi
B. Mở file `file.txt` để đọc và tự động đóng file sau khi sử dụng
C. Xóa file `file.txt`
D. Đổi tên file `file.txt`
27. Trong Python, kiểu dữ liệu nào sau đây có thể chứa các phần tử trùng lặp?
A. set
B. tuple
C. dict
D. frozenset
28. Trong Python, bạn sử dụng module `json` để làm gì?
A. Để làm việc với các biểu thức chính quy
B. Để mã hóa và giải mã dữ liệu JSON
C. Để tạo giao diện người dùng đồ họa
D. Để thực hiện các phép toán số học phức tạp
29. Trong Python, làm thế nào để viết một comment trên một dòng?
A. // This is a comment
B. /* This is a comment */
C. # This is a comment
D. This is a comment
30. Đoạn code Python sau sẽ in ra giá trị gì: `print(type([1, 2, 3]))`?