Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Logic học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Logic học

1. Phân biệt giữa `định nghĩa mô tả` (descriptive definition) và `định nghĩa quy định` (stipulative definition).

A. Định nghĩa mô tả ghi lại cách một từ được sử dụng, trong khi định nghĩa quy định đề xuất một cách sử dụng mới cho một từ.
B. Định nghĩa mô tả chính xác hơn định nghĩa quy định.
C. Định nghĩa mô tả dễ hiểu hơn định nghĩa quy định.
D. Định nghĩa mô tả chỉ áp dụng cho khoa học, trong khi định nghĩa quy định áp dụng cho triết học.

2. Điều gì phân biệt một ngụy biện hình thức (formal fallacy) với một ngụy biện phi hình thức (informal fallacy)?

A. Ngụy biện hình thức luôn liên quan đến cảm xúc, trong khi ngụy biện phi hình thức thì không.
B. Ngụy biện hình thức có lỗi trong cấu trúc logic của lập luận, trong khi ngụy biện phi hình thức có lỗi trong nội dung hoặc cách sử dụng ngôn ngữ.
C. Ngụy biện hình thức chỉ xuất hiện trong toán học, trong khi ngụy biện phi hình thức xuất hiện trong mọi lĩnh vực.
D. Ngụy biện hình thức dễ nhận biết hơn ngụy biện phi hình thức.

3. Điều gì làm cho một định nghĩa trở nên `tốt` trong logic học?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
B. Được chấp nhận bởi nhiều người.
C. Rõ ràng, chính xác, không mơ hồ và bao quát đầy đủ phạm vi của khái niệm.
D. Ngắn gọn và dễ nhớ.

4. Ngụy biện `Lựa chọn sai` (False Dilemma) là gì?

A. Giới hạn các lựa chọn chỉ còn hai, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
C. Bóp méo lập luận của đối phương.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thiếu logic.

5. Phép tam đoạn luận (syllogism) hợp lệ phải tuân thủ những quy tắc nào?

A. Chỉ cần có hai tiền đề và một kết luận.
B. Phải có ít nhất một tiền đề khẳng định và một tiền đề phủ định.
C. Phải có đúng ba thuật ngữ, mỗi thuật ngữ xuất hiện hai lần.
D. Kết luận phải mạnh mẽ hơn các tiền đề.

6. Quy tắc De Morgan trong logic biểu đạt mối quan hệ giữa các phép toán nào?

A. Phép hội và phép tuyển với phép phủ định.
B. Phép kéo theo và phép tương đương.
C. Phép tuyển và phép loại trừ.
D. Phép phủ định và phép khẳng định.

7. Trong logic học, `tính đầy đủ` (completeness) của một hệ thống logic có nghĩa là gì?

A. Hệ thống có thể chứng minh tất cả các mệnh đề đúng.
B. Hệ thống không chứa bất kỳ mâu thuẫn nào.
C. Hệ thống dễ sử dụng.
D. Hệ thống được chấp nhận rộng rãi.

8. Trong logic học, phép tuyển (disjunction) bao gồm những loại nào?

A. Tuyển mạnh và tuyển yếu.
B. Tuyển đơn và tuyển kép.
C. Tuyển dương và tuyển âm.
D. Tuyển tương đương và tuyển loại trừ.

9. Sự khác biệt chính giữa suy diễn (deduction) và quy nạp (induction) là gì?

A. Suy diễn bắt đầu từ cái chung để đi đến cái riêng, trong khi quy nạp bắt đầu từ cái riêng để đi đến cái chung.
B. Suy diễn luôn đúng, trong khi quy nạp chỉ có tính khả năng.
C. Suy diễn sử dụng toán học, trong khi quy nạp sử dụng ngôn ngữ tự nhiên.
D. Suy diễn dễ thực hiện hơn quy nạp.

10. Ngụy biện `Sau sự kiện, do sự kiện` (Post hoc ergo propter hoc) là gì?

A. Cho rằng một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác là nguyên nhân của sự kiện đó.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
C. Bóp méo lập luận của đối phương.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thiếu logic.

11. Ngụy biện `Đánh tráo khái niệm` (Equivocation) là gì?

A. Sử dụng một từ hoặc cụm từ theo hai nghĩa khác nhau trong cùng một lập luận.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
C. Đưa ra kết luận không liên quan đến tiền đề.
D. Bóp méo lập luận của đối phương.

12. Trong logic mệnh đề, quy tắc Modus Ponens có dạng như thế nào?

A. Nếu P thì Q. Không Q. Vậy không P.
B. Nếu P thì Q. P. Vậy Q.
C. Nếu P hoặc Q. Không P. Vậy Q.
D. Nếu không P thì Q. Q. Vậy P.

13. Ngụy biện `Trượt dốc` (Slippery Slope) là gì?

A. Cho rằng một hành động sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực, mặc dù không có bằng chứng rõ ràng.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
C. Bóp méo lập luận của đối phương.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thiếu logic.

14. Khái niệm `gánh nặng chứng minh` (burden of proof) trong tranh luận logic nghĩa là gì?

A. Người đưa ra tuyên bố phải cung cấp bằng chứng để chứng minh tuyên bố đó.
B. Người phản đối tuyên bố phải chứng minh tuyên bố đó là sai.
C. Cả hai bên đều phải cung cấp bằng chứng ngang nhau.
D. Không ai phải cung cấp bằng chứng cho đến khi có yêu cầu từ trọng tài.

15. Phân biệt `lập luận diễn dịch` (deductive argument) và `lập luận quy nạp` (inductive argument).

A. Lập luận diễn dịch luôn đưa ra kết luận chắc chắn nếu tiền đề đúng, trong khi lập luận quy nạp chỉ đưa ra kết luận có khả năng.
B. Lập luận diễn dịch sử dụng ví dụ cụ thể, trong khi lập luận quy nạp sử dụng nguyên tắc chung.
C. Lập luận diễn dịch dễ hiểu hơn lập luận quy nạp.
D. Lập luận diễn dịch chỉ áp dụng cho toán học, trong khi lập luận quy nạp áp dụng cho khoa học tự nhiên.

16. Sự khác biệt giữa `chân lý phân tích` (analytic truth) và `chân lý tổng hợp` (synthetic truth) là gì?

A. Chân lý phân tích đúng dựa trên nghĩa của các từ, trong khi chân lý tổng hợp đúng dựa trên kinh nghiệm.
B. Chân lý phân tích chỉ áp dụng cho toán học, trong khi chân lý tổng hợp áp dụng cho khoa học tự nhiên.
C. Chân lý phân tích dễ chứng minh hơn chân lý tổng hợp.
D. Chân lý phân tích quan trọng hơn chân lý tổng hợp.

17. Ngụy biện `Hai sai thành đúng` (Two Wrongs Make a Right) là gì?

A. Cho rằng một hành động sai trái là hợp lý vì người khác cũng làm điều tương tự.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
C. Bóp méo lập luận của đối phương.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thiếu logic.

18. Điều gì là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận quy nạp?

A. Số lượng tiền đề.
B. Tính đúng đắn của các tiền đề và mức độ hỗ trợ của chúng cho kết luận.
C. Sự nổi tiếng của người đưa ra lập luận.
D. Sự phức tạp của ngôn ngữ được sử dụng.

19. Ngụy biện `Chứng minh bằng sự ngu dốt` (Argument from Ignorance) là gì?

A. Cho rằng một điều gì đó là đúng vì nó chưa được chứng minh là sai, hoặc ngược lại.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
C. Bóp méo lập luận của đối phương.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thiếu logic.

20. Trong logic học, `mệnh đề` (proposition) được hiểu là gì?

A. Một câu hỏi cần được trả lời.
B. Một câu trần thuật có thể đúng hoặc sai.
C. Một lời khuyên hoặc yêu cầu.
D. Một biểu cảm cảm xúc.

21. Phép quy nạp (induction) thường được sử dụng để làm gì?

A. Chứng minh tính đúng đắn của một định lý toán học.
B. Đưa ra kết luận chung từ những quan sát cụ thể.
C. Phân tích cấu trúc của một mệnh đề phức tạp.
D. Xây dựng một hệ thống tiên đề cho một lý thuyết.

22. Ngụy biện `Lạm dụng quyền lực` (Appeal to Authority) xảy ra khi nào?

A. Khi một người đưa ra một lập luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
B. Khi một người cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì một người có quyền lực nói như vậy, mà không có bằng chứng hỗ trợ.
C. Khi một người tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận của họ.
D. Khi một người sử dụng ngôn ngữ phức tạp để che giấu sự thiếu hiểu biết.

23. Trong logic học, `hệ quả logic` (logical consequence) có nghĩa là gì?

A. Một kết luận có thể rút ra từ các tiền đề.
B. Một tiền đề cần được chứng minh.
C. Một mệnh đề luôn đúng.
D. Một mệnh đề luôn sai.

24. Trong logic học, `tính nhất quán` (consistency) của một tập hợp các mệnh đề có nghĩa là gì?

A. Tất cả các mệnh đề đều phải đúng.
B. Không có mâu thuẫn giữa các mệnh đề.
C. Các mệnh đề phải liên quan đến cùng một chủ đề.
D. Các mệnh đề phải dễ hiểu.

25. Ngụy biện `Người rơm` (Straw Man) là gì?

A. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì chính lập luận đó.
B. Bóp méo hoặc đơn giản hóa lập luận của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
C. Đưa ra một kết luận không liên quan đến các tiền đề.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thiếu logic.

26. Trong logic vị từ, lượng từ hóa phổ quát (universal quantification) được ký hiệu như thế nào?

A. ∃
B.
C. ¬
D. ∧

27. Trong logic học, `chân lý tương đối` (relative truth) khác với `chân lý tuyệt đối` (absolute truth) như thế nào?

A. Chân lý tương đối chỉ đúng trong một số trường hợp, trong khi chân lý tuyệt đối luôn đúng trong mọi trường hợp.
B. Chân lý tương đối dựa trên cảm xúc, trong khi chân lý tuyệt đối dựa trên lý trí.
C. Chân lý tương đối chỉ được chấp nhận bởi một số người, trong khi chân lý tuyệt đối được chấp nhận bởi tất cả.
D. Chân lý tương đối chỉ tồn tại trong lĩnh vực đạo đức, trong khi chân lý tuyệt đối tồn tại trong khoa học.

28. Trong logic học, `tính hợp lệ` (validity) của một lập luận khác với `tính đúng đắn` (soundness) như thế nào?

A. Tính hợp lệ chỉ liên quan đến cấu trúc của lập luận, trong khi tính đúng đắn liên quan đến cả cấu trúc và nội dung.
B. Tính hợp lệ chỉ áp dụng cho lập luận diễn dịch, trong khi tính đúng đắn áp dụng cho lập luận quy nạp.
C. Tính hợp lệ dễ kiểm tra hơn tính đúng đắn.
D. Tính hợp lệ quan trọng hơn tính đúng đắn.

29. Trong logic học, `tiên đề` (axiom) được định nghĩa như thế nào?

A. Một mệnh đề cần được chứng minh.
B. Một mệnh đề được chấp nhận là đúng mà không cần chứng minh.
C. Một mệnh đề chỉ đúng trong một số trường hợp.
D. Một mệnh đề không thể xác định được tính đúng sai.

30. Trong logic học, `phản chứng` (counterexample) được sử dụng để làm gì?

A. Chứng minh một mệnh đề là đúng.
B. Bác bỏ một mệnh đề bằng cách chỉ ra một trường hợp mà mệnh đề đó sai.
C. Đưa ra một định nghĩa chính xác cho một khái niệm.
D. Giải thích một quy tắc logic phức tạp.

1 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

1. Phân biệt giữa 'định nghĩa mô tả' (descriptive definition) và 'định nghĩa quy định' (stipulative definition).

2 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

2. Điều gì phân biệt một ngụy biện hình thức (formal fallacy) với một ngụy biện phi hình thức (informal fallacy)?

3 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

3. Điều gì làm cho một định nghĩa trở nên 'tốt' trong logic học?

4 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

4. Ngụy biện 'Lựa chọn sai' (False Dilemma) là gì?

5 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

5. Phép tam đoạn luận (syllogism) hợp lệ phải tuân thủ những quy tắc nào?

6 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

6. Quy tắc De Morgan trong logic biểu đạt mối quan hệ giữa các phép toán nào?

7 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

7. Trong logic học, 'tính đầy đủ' (completeness) của một hệ thống logic có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

8. Trong logic học, phép tuyển (disjunction) bao gồm những loại nào?

9 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

9. Sự khác biệt chính giữa suy diễn (deduction) và quy nạp (induction) là gì?

10 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

10. Ngụy biện 'Sau sự kiện, do sự kiện' (Post hoc ergo propter hoc) là gì?

11 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

11. Ngụy biện 'Đánh tráo khái niệm' (Equivocation) là gì?

12 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

12. Trong logic mệnh đề, quy tắc Modus Ponens có dạng như thế nào?

13 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

13. Ngụy biện 'Trượt dốc' (Slippery Slope) là gì?

14 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

14. Khái niệm 'gánh nặng chứng minh' (burden of proof) trong tranh luận logic nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

15. Phân biệt 'lập luận diễn dịch' (deductive argument) và 'lập luận quy nạp' (inductive argument).

16 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

16. Sự khác biệt giữa 'chân lý phân tích' (analytic truth) và 'chân lý tổng hợp' (synthetic truth) là gì?

17 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

17. Ngụy biện 'Hai sai thành đúng' (Two Wrongs Make a Right) là gì?

18 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

18. Điều gì là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận quy nạp?

19 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

19. Ngụy biện 'Chứng minh bằng sự ngu dốt' (Argument from Ignorance) là gì?

20 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

20. Trong logic học, 'mệnh đề' (proposition) được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

21. Phép quy nạp (induction) thường được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

22. Ngụy biện 'Lạm dụng quyền lực' (Appeal to Authority) xảy ra khi nào?

23 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

23. Trong logic học, 'hệ quả logic' (logical consequence) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

24. Trong logic học, 'tính nhất quán' (consistency) của một tập hợp các mệnh đề có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

25. Ngụy biện 'Người rơm' (Straw Man) là gì?

26 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

26. Trong logic vị từ, lượng từ hóa phổ quát (universal quantification) được ký hiệu như thế nào?

27 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

27. Trong logic học, 'chân lý tương đối' (relative truth) khác với 'chân lý tuyệt đối' (absolute truth) như thế nào?

28 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

28. Trong logic học, 'tính hợp lệ' (validity) của một lập luận khác với 'tính đúng đắn' (soundness) như thế nào?

29 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

29. Trong logic học, 'tiên đề' (axiom) được định nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 7

30. Trong logic học, 'phản chứng' (counterexample) được sử dụng để làm gì?