1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đo nhiệt lượng phản ứng?
A. Nhiệt động lực học
B. Đoản nhiệt
C. Nhiệt lượng kế
D. Sắc ký
2. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tách các phân tử dựa trên kích thước của chúng?
A. Sắc ký ái lực
B. Sắc ký rây phân tử (gel filtration chromatography)
C. Sắc ký trao đổi ion
D. Sắc ký pha đảo
3. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định khối lượng phân tử của một hợp chất?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Quang phổ khối lượng (MS)
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
4. Đơn vị nào sau đây được sử dụng để đo hoạt độ phóng xạ?
A. Mole
B. Becquerel (Bq)
C. Pascal (Pa)
D. Kelvin (K)
5. Chất nào sau đây là một tác nhân oxy hóa mạnh?
A. Natri borohydride (NaBH4)
B. Liti nhôm hydride (LiAlH4)
C. Kali permanganat (KMnO4)
D. Axit axetic (CH3COOH)
6. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?
A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết disulfide
D. Tương tác van der Waals
7. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra este từ axit cacboxylic?
A. Phản ứng Wittig
B. Phản ứng Grignard
C. Phản ứng ester hóa Fischer
D. Phản ứng Diels-Alder
8. Loại liên kết nào sau đây là quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc của DNA?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Tương tác van der Waals
9. Chất nào sau đây là một chất đệm (buffer) phổ biến được sử dụng trong sinh học?
A. Natri clorua (NaCl)
B. Tris (hydroxymethyl) aminomethane (Tris)
C. Etanol (C2H5OH)
D. Axit clohidric (HCl)
10. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để tổng hợp peptide?
A. Phản ứng Grignard
B. Phản ứng Suzuki
C. Phản ứng peptide coupling
D. Phản ứng Diels-Alder
11. Chất nào sau đây là một dung môi protic?
A. Acetone
B. Dimethyl sulfoxide (DMSO)
C. Etanol
D. Dietyl ete
12. Chất nào sau đây là một chất khử phổ biến?
A. Kali permanganat (KMnO4)
B. Axit nitric (HNO3)
C. Natri borohydride (NaBH4)
D. Ozone (O3)
13. Chất nào sau đây là một axit Lewis?
A. Amoniac (NH3)
B. Nước (H2O)
C. Boron trifluoride (BF3)
D. Natri hydroxit (NaOH)
14. Chất nào sau đây là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) phổ biến?
A. Etanol
B. Natri lauryl sulfat (SLS)
C. Axit clohidric
D. Glucose
15. Trong sắc ký khí, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự tách biệt của các chất?
A. Độ dẫn điện
B. Độ hòa tan
C. Điểm sôi
D. Độ nhớt
16. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định trình tự DNA?
A. Điện di trên gel
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Giải trình tự Sanger (Sanger sequencing)
D. Ly tâm
17. Loại liên kết nào sau đây là mạnh nhất?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Tương tác van der Waals
18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của protein ở độ phân giải cao?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Quang phổ khối lượng
C. Tinh thể học tia X
D. Điện di trên gel
19. Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất làm chất làm khô trong phòng thí nghiệm hóa học?
A. Axit sunfuric đặc
B. Natri clorua
C. Canxi clorua
D. Kali hydroxit
20. Loại phổ nào sau đây được sử dụng để xác định các nhóm chức trong một phân tử hữu cơ?
A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Quang phổ khối lượng (MS)
D. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích thành phần nguyên tố của một mẫu?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
22. Trong hóa học dược phẩm, thuật ngữ `prodrug` đề cập đến điều gì?
A. Một loại thuốc mới được phát triển
B. Một chất ức chế enzyme mạnh
C. Một dạng thuốc không hoạt động, cần chuyển hóa để trở thành dạng hoạt động
D. Một loại thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng
23. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn sáng nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?
A. Đèn catot rỗng (HCL)
B. Đèn deuterium
C. Đèn vonfram
D. Laser
24. Loại tương tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự gấp nếp của protein?
A. Liên kết kim loại
B. Tương tác kỵ nước
C. Liên kết glycosidic
D. Liên kết phosphoester
25. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các hợp chất có điểm sôi cao hoặc dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
D. Sắc ký ion (IC)
26. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể?
A. Điện di trên gel
B. Sắc ký
C. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
D. Ly tâm
27. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để bảo vệ một nhóm chức trong quá trình tổng hợp hữu cơ?
A. Phản ứng khử
B. Phản ứng bảo vệ
C. Phản ứng oxy hóa
D. Phản ứng cộng
28. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi nhiệt độ tăng lên?
A. Tốc độ phản ứng giảm
B. Tốc độ phản ứng tăng
C. Tốc độ phản ứng không đổi
D. Tốc độ phản ứng dao động
29. Chất nào sau đây là một chất chống oxy hóa phổ biến?
A. Axit nitric
B. Vitamin C (axit ascorbic)
C. Formaldehyde
D. Amoniac
30. Định luật Beer-Lambert phát biểu rằng độ hấp thụ của một dung dịch tỉ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?
A. Bước sóng của ánh sáng
B. Độ dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch
C. Tốc độ phản ứng
D. Hằng số cân bằng