1. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, ngân hàng có được phép quảng cáo sai sự thật về các sản phẩm dịch vụ của mình không?
A. Được phép, nếu có sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước.
B. Được phép, nếu chỉ là lỗi nhỏ không gây hậu quả nghiêm trọng.
C. Không được phép trong bất kỳ trường hợp nào.
D. Được phép, nếu có bằng chứng chứng minh thông tin đó là đúng.
2. Trong marketing ngân hàng, `brand equity` đề cập đến điều gì?
A. Tổng tài sản của ngân hàng.
B. Giá trị tài sản ròng của ngân hàng.
C. Giá trị tăng thêm mà một thương hiệu mang lại cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành của ngân hàng.
3. Trong marketing ngân hàng, `omnichannel marketing` đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng một kênh marketing duy nhất để tiếp cận khách hàng.
B. Việc tích hợp tất cả các kênh marketing để tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
C. Việc tập trung vào marketing trực tuyến thay vì marketing truyền thống.
D. Việc sử dụng các kênh marketing giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
4. Kênh marketing nào sau đây giúp ngân hàng tiếp cận khách hàng ở vùng sâu vùng xa hiệu quả nhất?
A. Quảng cáo trên truyền hình cáp.
B. Quảng cáo trên radio địa phương.
C. Quảng cáo trên các trang web thương mại điện tử.
D. Tổ chức các sự kiện thể thao lớn.
5. Trong bối cảnh lãi suất giảm, ngân hàng nên tập trung vào chiến lược marketing nào để duy trì lợi nhuận?
A. Tăng cường quảng cáo cho các sản phẩm tiền gửi.
B. Giảm lãi suất cho vay để thu hút khách hàng.
C. Đẩy mạnh bán chéo các sản phẩm dịch vụ có phí.
D. Cắt giảm chi phí hoạt động để tăng lợi nhuận.
6. Khái niệm `customer lifetime value` (CLTV) có ý nghĩa gì trong marketing ngân hàng?
A. Tổng số tiền khách hàng gửi tiết kiệm tại ngân hàng.
B. Giá trị hiện tại của tất cả lợi nhuận mà ngân hàng kỳ vọng thu được từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ.
C. Chi phí mà ngân hàng phải trả để thu hút một khách hàng mới.
D. Thời gian trung bình mà một khách hàng duy trì mối quan hệ với ngân hàng.
7. Ngân hàng nên sử dụng kênh truyền thông nào để quảng bá chương trình cho vay mua nhà với lãi suất ưu đãi?
A. Tạp chí thời trang.
B. Kênh truyền hình chuyên về bất động sản.
C. Báo dành cho người cao tuổi.
D. Mạng xã hội dành cho thanh thiếu niên.
8. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (open rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Số lượng nhân viên tham gia vào chiến dịch.
9. Công cụ marketing nào sau đây phù hợp nhất để ngân hàng thông báo về việc thay đổi giờ làm việc?
A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới.
C. Gửi email và tin nhắn SMS đến khách hàng.
D. Tham gia các hội chợ triển lãm tài chính.
10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của marketing nội bộ (internal marketing) trong ngân hàng?
A. Nâng cao sự hài lòng của nhân viên.
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên với ngân hàng.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
D. Thu hút khách hàng mới từ đối thủ cạnh tranh.
11. Trong marketing ngân hàng, `lead generation` (tạo khách hàng tiềm năng) là gì?
A. Việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
B. Việc thu thập thông tin của những người có khả năng trở thành khách hàng.
C. Việc giữ chân khách hàng hiện tại không chuyển sang ngân hàng khác.
D. Việc phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra quyết định marketing.
12. Ngân hàng nên làm gì để đối phó với tin đồn tiêu cực trên mạng xã hội?
A. Bỏ qua tin đồn và hy vọng nó sẽ tự lắng xuống.
B. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực và chặn người đăng.
C. Chủ động phản hồi, cung cấp thông tin chính xác và giải quyết vấn đề.
D. Tấn công ngược lại những người tung tin đồn.
13. Ngân hàng nên sử dụng chiến lược marketing nào khi tung ra một sản phẩm tiết kiệm mới dành cho người trẻ tuổi?
A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng.
B. Gửi thư trực tiếp đến từng hộ gia đình.
C. Sử dụng mạng xã hội và influencer marketing.
D. Tổ chức hội thảo khách hàng tại các trung tâm hội nghị.
14. Ngân hàng nên làm gì để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?
A. Cung cấp các chương trình khuyến mãi ngắn hạn.
B. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân và cung cấp dịch vụ vượt trội.
D. Giảm chi phí marketing để tăng lợi nhuận.
15. Trong marketing ngân hàng, `up-selling` (bán nâng cấp) có nghĩa là gì?
A. Bán các sản phẩm dịch vụ với giá thấp hơn giá thị trường.
B. Bán các sản phẩm dịch vụ cao cấp hơn cho khách hàng hiện tại.
C. Bán các sản phẩm dịch vụ cho khách hàng mới.
D. Bán các sản phẩm dịch vụ thông qua các kênh trực tuyến.
16. Điều gì sau đây KHÔNG phải là vai trò của marketing trong ngân hàng?
A. Xây dựng thương hiệu và uy tín cho ngân hàng.
B. Thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Quản lý rủi ro tín dụng.
D. Tăng doanh thu và lợi nhuận cho ngân hàng.
17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với marketing ngân hàng trong thời đại số?
A. Sự thiếu hụt nhân viên marketing có trình độ chuyên môn cao.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và hành vi khách hàng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng truyền thống.
D. Sự thiếu hụt ngân sách cho các hoạt động marketing.
18. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một chiến dịch marketing ngân hàng thành công?
A. Ngân sách lớn.
B. Sự sáng tạo.
C. Hiểu rõ khách hàng mục tiêu.
D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing mix 4P truyền thống?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. People (Con người).
20. Phương pháp nào sau đây giúp ngân hàng đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến?
A. Số lượng tờ rơi được phát.
B. Số lượng khách hàng đến giao dịch tại chi nhánh.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và chi phí trên mỗi lượt chuyển đổi (cost per conversion).
D. Số lượng nhân viên tham gia vào chiến dịch.
21. Trong marketing ngân hàng, `segmentation` (phân khúc thị trường) là gì?
A. Việc bán các sản phẩm dịch vụ cho khách hàng với giá ưu đãi.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Việc quảng cáo sản phẩm dịch vụ trên các phương tiện truyền thông khác nhau.
D. Việc đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm dịch vụ.
22. Chiến lược marketing nào sau đây giúp ngân hàng tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Cung cấp các sản phẩm dịch vụ tương tự như đối thủ.
B. Giảm giá để thu hút khách hàng.
C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu độc đáo và khác biệt.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
23. Trong marketing ngân hàng, `churn rate` (tỷ lệ rời bỏ) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký dịch vụ.
B. Tỷ lệ khách hàng hủy dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ khách hàng sử dụng ứng dụng di động của ngân hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng thanh toán nợ đúng hạn.
24. Ngân hàng nên làm gì để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Tặng quà có giá trị cao cho khách hàng thường xuyên.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng tận tâm và cá nhân hóa.
C. Liên tục giảm lãi suất cho vay và tăng lãi suất tiền gửi.
D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và ATM trên toàn quốc.
25. Ngân hàng nên làm gì để thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử?
A. Tăng phí giao dịch tại quầy.
B. Cung cấp các ưu đãi và khuyến mãi cho khách hàng sử dụng ngân hàng điện tử.
C. Giảm số lượng chi nhánh và ATM.
D. Hạn chế số lượng giao dịch được thực hiện tại quầy.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu ngân hàng?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
B. Sự hiện diện dày đặc của các chi nhánh và ATM.
C. Sự tin tưởng và uy tín được xây dựng qua thời gian.
D. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong các sản phẩm dịch vụ.
27. Trong marketing ngân hàng, `cross-selling` (bán chéo) có nghĩa là gì?
A. Bán các sản phẩm dịch vụ của ngân hàng khác.
B. Bán các sản phẩm dịch vụ cho nhân viên ngân hàng.
C. Bán các sản phẩm dịch vụ bổ sung cho khách hàng hiện tại.
D. Bán các sản phẩm dịch vụ với giá chiết khấu cao.
28. Ngân hàng nên làm gì để cải thiện trải nghiệm khách hàng trên ứng dụng di động?
A. Tăng cường quảng cáo về ứng dụng trên truyền hình.
B. Thường xuyên cập nhật tính năng mới và giao diện thân thiện.
C. Giảm chi phí bảo trì ứng dụng.
D. Yêu cầu khách hàng phải trả phí để sử dụng ứng dụng.
29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong marketing ngân hàng?
A. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
C. Dự đoán nhu cầu của khách hàng.
D. Tối ưu hóa chiến dịch marketing.
30. Trong marketing ngân hàng, phân khúc thị trường dựa trên yếu tố tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào điều gì?
A. Địa điểm sinh sống và làm việc của khách hàng.
B. Độ tuổi, giới tính và thu nhập của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.
D. Tần suất sử dụng dịch vụ ngân hàng của khách hàng.