Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngữ âm – âm vị học

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

1. Hiện tượng `vowel reduction` (rút gọn nguyên âm) thường xảy ra trong trường hợp nào?

A. Khi nguyên âm đứng ở đầu từ.
B. Khi nguyên âm được nhấn mạnh.
C. Khi nguyên âm không được nhấn mạnh.
D. Khi nguyên âm đứng trước một phụ âm hữu thanh.

2. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của ngữ cảnh đến cách phát âm một âm vị?

A. Sự xuất hiện của thanh điệu trong tiếng Việt.
B. Sự thay đổi vị trí lưỡi khi phát âm các nguyên âm khác nhau.
C. Âm mũi hóa nguyên âm khi đứng trước phụ âm mũi.
D. Sự khác biệt về độ dài của nguyên âm trong các ngôn ngữ khác nhau.

3. Trong ngữ âm học, `coarticulation` (đồng cấu âm) là gì?

A. Sự phát âm đồng thời hai âm vị khác nhau.
B. Sự ảnh hưởng của một âm lên cách phát âm của âm lân cận do sự chồng chéo của các cử động cấu âm.
C. Sự phát âm một âm vị theo nhiều cách khác nhau.
D. Sự biến mất của một âm trong một từ.

4. Trong ngữ âm học, `prosody` (ngữ điệu) đề cập đến điều gì?

A. Cách phát âm các nguyên âm.
B. Cách phát âm các phụ âm.
C. Các yếu tố như cao độ, cường độ và nhịp điệu của lời nói.
D. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.

5. Sự khác biệt chính giữa `free variation` (biến thể tự do) và `complementary distribution` (phân bố bổ sung) là gì?

A. Biến thể tự do ảnh hưởng đến nghĩa của từ, còn phân bố bổ sung thì không.
B. Trong biến thể tự do, các âm có thể thay thế nhau trong cùng một ngữ cảnh mà không làm thay đổi nghĩa, còn trong phân bố bổ sung, các âm không bao giờ xuất hiện trong cùng một ngữ cảnh.
C. Biến thể tự do chỉ xảy ra với nguyên âm, còn phân bố bổ sung chỉ xảy ra với phụ âm.
D. Biến thể tự do là hiện tượng phổ biến, còn phân bố bổ sung là hiện tượng hiếm gặp.

6. Chức năng chính của âm vị trong ngôn ngữ là gì?

A. Tạo ra sự đa dạng trong cách phát âm của một ngôn ngữ.
B. Phân biệt nghĩa giữa các từ.
C. Giúp cho việc phát âm trở nên dễ dàng hơn.
D. Cung cấp thông tin về nguồn gốc của từ.

7. Hiện tượng `assimilation` (đồng hóa) trong ngữ âm học là gì?

A. Sự biến mất của một âm trong một từ.
B. Sự thay đổi một âm trở nên giống với một âm lân cận.
C. Sự thêm vào một âm mới trong một từ.
D. Sự đảo ngược vị trí của hai âm trong một từ.

8. Âm nào sau đây là âm bên (lateral)?

A. /m/
B. /n/
C. /l/
D. /r/

9. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nguyên âm?

A. Luồng khí từ phổi ra không bị cản trở.
B. Có thể tạo thành âm tiết.
C. Được phân loại dựa trên vị trí lưỡi và độ mở của miệng.
D. Luôn được phát âm hữu thanh.

10. Điều gì KHÔNG phải là một loại biến thể của âm vị?

A. Âm tố (allophone).
B. Biến thể tự do (free variation).
C. Phân bố bổ sung (complementary distribution).
D. Từ tố (morpheme).

11. Trong tiếng Anh, âm /p/ trong từ `spin` và `pin` có gì khác nhau về mặt âm học?

A. Âm /p/ trong `spin` được bật hơi, còn trong `pin` thì không.
B. Âm /p/ trong `pin` được bật hơi, còn trong `spin` thì không.
C. Âm /p/ trong `spin` được phát âm dài hơn so với `pin`.
D. Âm /p/ trong `pin` được phát âm ở vị trí cao hơn trong khoang miệng so với `spin`.

12. Phân tích âm vị học giúp ích gì trong việc học ngoại ngữ?

A. Giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ pháp của ngôn ngữ.
B. Giúp người học phát âm chính xác hơn và nhận biết các âm vị khác nhau trong ngôn ngữ mới.
C. Giúp người học nhớ từ vựng nhanh hơn.
D. Giúp người học hiểu rõ hơn về văn hóa của ngôn ngữ.

13. Hiện tượng `neutralization` (trung hòa âm vị) xảy ra khi nào?

A. Khi hai âm vị khác nhau trở nên giống nhau trong một số ngữ cảnh nhất định.
B. Khi một âm vị biến mất hoàn toàn khỏi ngôn ngữ.
C. Khi một âm vị mới được tạo ra trong ngôn ngữ.
D. Khi tất cả các âm vị trong ngôn ngữ đều được phát âm giống nhau.

14. Trong tiếng Anh, hiện tượng `linking R` (âm R nối) xảy ra khi nào?

A. Khi âm R đứng trước một nguyên âm ở từ tiếp theo.
B. Khi âm R đứng cuối một từ và từ tiếp theo bắt đầu bằng một phụ âm.
C. Khi âm R đứng giữa hai nguyên âm trong cùng một từ.
D. Khi âm R được nhấn mạnh trong câu.

15. Trong âm vị học, `minimal pair` (cặp tối thiểu) được sử dụng để chứng minh điều gì?

A. Sự khác biệt về nghĩa giữa hai từ.
B. Hai âm là các âm vị khác nhau trong một ngôn ngữ.
C. Sự tương đồng về cách phát âm giữa hai từ.
D. Một âm có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau.

16. Âm vị /ŋ/ (như trong từ `sing` của tiếng Anh) được gọi là gì?

A. Âm tắc thanh hầu.
B. Âm xát môi răng.
C. Âm mũi ngạc mềm.
D. Âm bên lợi.

17. Điều gì phân biệt một `diphthong` (nguyên âm đôi) với một nguyên âm đơn?

A. Nguyên âm đôi được phát âm dài hơn nguyên âm đơn.
B. Nguyên âm đôi có sự chuyển động của lưỡi từ một vị trí sang vị trí khác, trong khi nguyên âm đơn thì không.
C. Nguyên âm đôi luôn được nhấn mạnh, còn nguyên âm đơn thì không.
D. Nguyên âm đôi chỉ xuất hiện ở cuối từ, còn nguyên âm đơn thì không.

18. Khái niệm `distinctive feature` (đặc trưng khu biệt) trong âm vị học dùng để chỉ điều gì?

A. Những âm thanh phổ biến nhất trong một ngôn ngữ.
B. Những đặc điểm âm học giúp phân biệt các âm vị với nhau.
C. Những âm thanh khó phát âm nhất.
D. Những âm thanh được sử dụng để tạo ra các từ mới.

19. Âm nào sau đây là âm hữu thanh?

A. /f/
B. /s/
C. /v/
D. /p/

20. Điều gì KHÔNG phải là một thuộc tính để mô tả một phụ âm?

A. Độ cao của lưỡi.
B. Phương thức cấu âm.
C. Vị trí cấu âm.
D. Trạng thái thanh quản.

21. Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định các âm vị của một ngôn ngữ?

A. Phân tích thống kê tần suất xuất hiện của các âm thanh.
B. Tìm các cặp tối thiểu (minimal pairs).
C. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
D. So sánh với các ngôn ngữ khác.

22. Hiện tượng `elision` (lược âm) là gì?

A. Sự thay đổi vị trí của các âm trong một từ.
B. Sự bỏ bớt một âm trong một từ hoặc cụm từ.
C. Sự thêm vào một âm mới trong một từ.
D. Sự kéo dài một âm trong một từ.

23. Âm /h/ trong tiếng Anh được mô tả như thế nào?

A. Âm tắc thanh hầu vô thanh.
B. Âm xát thanh hầu hữu thanh.
C. Âm xát thanh hầu vô thanh.
D. Âm mũi môi hữu thanh.

24. Trong hệ thống IPA (International Phonetic Alphabet), mỗi ký hiệu đại diện cho điều gì?

A. Một âm vị duy nhất.
B. Một âm tố duy nhất.
C. Một chữ cái trong bảng chữ cái Latinh.
D. Một từ trong ngôn ngữ.

25. Trong tiếng Anh, âm /θ/ (như trong `thin`) và /ð/ (như trong `this`) khác nhau ở điểm nào?

A. /θ/ là âm hữu thanh, /ð/ là âm vô thanh.
B. /θ/ là âm vô thanh, /ð/ là âm hữu thanh.
C. /θ/ là âm tắc, /ð/ là âm xát.
D. /θ/ là âm môi răng, /ð/ là âm lợi.

26. Trong ngữ âm học, `sonority` (độ vang) là gì?

A. Độ cao của âm thanh.
B. Âm lượng của âm thanh.
C. Độ vang của âm thanh, khả năng nghe rõ của âm thanh.
D. Thời gian phát âm của âm thanh.

27. Trong âm vị học, sự khác biệt giữa âm vị và âm tố là gì?

A. Âm vị là một biến thể của âm tố, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
B. Âm vị là đơn vị ngữ âm nhỏ nhất có thể phân biệt nghĩa, trong khi âm tố là một biến thể cụ thể của âm vị.
C. Âm vị và âm tố là hai tên gọi khác nhau cho cùng một khái niệm.
D. Âm tố là đơn vị ngữ âm trừu tượng, còn âm vị là hiện thực hóa cụ thể của âm tố trong lời nói.

28. Thanh điệu trong tiếng Việt có vai trò gì?

A. Thay đổi cách phát âm của phụ âm đầu.
B. Thay đổi ý nghĩa của từ.
C. Giúp phân biệt giữa các loại nguyên âm.
D. Giúp cho câu văn trở nên du dương hơn.

29. Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa âm tắc (plosive) và âm xát (fricative)?

A. Âm tắc được phát âm bằng mũi, còn âm xát thì không.
B. Âm tắc tạo ra sự tắc nghẽn hoàn toàn luồng khí, còn âm xát tạo ra sự ma sát.
C. Âm tắc luôn là âm hữu thanh, còn âm xát luôn là âm vô thanh.
D. Âm tắc được phát âm ở phía trước miệng, còn âm xát thì ở phía sau.

30. Hệ thống âm vị của một ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến cách người bản xứ nhận thức và phân biệt các âm thanh trong ngôn ngữ khác như thế nào?

A. Hệ thống âm vị không ảnh hưởng đến khả năng nhận diện âm thanh của ngôn ngữ khác.
B. Người bản xứ có xu hướng áp đặt hệ thống âm vị của ngôn ngữ mẹ đẻ lên ngôn ngữ mới, dẫn đến khó khăn trong việc phân biệt các âm không có trong ngôn ngữ của họ.
C. Người bản xứ luôn dễ dàng học và phân biệt tất cả các âm thanh trong mọi ngôn ngữ.
D. Hệ thống âm vị chỉ ảnh hưởng đến khả năng phát âm, không ảnh hưởng đến khả năng nghe.

1 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

1. Hiện tượng 'vowel reduction' (rút gọn nguyên âm) thường xảy ra trong trường hợp nào?

2 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

2. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của ngữ cảnh đến cách phát âm một âm vị?

3 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

3. Trong ngữ âm học, 'coarticulation' (đồng cấu âm) là gì?

4 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

4. Trong ngữ âm học, 'prosody' (ngữ điệu) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

5. Sự khác biệt chính giữa 'free variation' (biến thể tự do) và 'complementary distribution' (phân bố bổ sung) là gì?

6 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

6. Chức năng chính của âm vị trong ngôn ngữ là gì?

7 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

7. Hiện tượng 'assimilation' (đồng hóa) trong ngữ âm học là gì?

8 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

8. Âm nào sau đây là âm bên (lateral)?

9 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

9. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nguyên âm?

10 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

10. Điều gì KHÔNG phải là một loại biến thể của âm vị?

11 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

11. Trong tiếng Anh, âm /p/ trong từ 'spin' và 'pin' có gì khác nhau về mặt âm học?

12 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

12. Phân tích âm vị học giúp ích gì trong việc học ngoại ngữ?

13 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

13. Hiện tượng 'neutralization' (trung hòa âm vị) xảy ra khi nào?

14 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

14. Trong tiếng Anh, hiện tượng 'linking R' (âm R nối) xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

15. Trong âm vị học, 'minimal pair' (cặp tối thiểu) được sử dụng để chứng minh điều gì?

16 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

16. Âm vị /ŋ/ (như trong từ 'sing' của tiếng Anh) được gọi là gì?

17 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

17. Điều gì phân biệt một 'diphthong' (nguyên âm đôi) với một nguyên âm đơn?

18 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

18. Khái niệm 'distinctive feature' (đặc trưng khu biệt) trong âm vị học dùng để chỉ điều gì?

19 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

19. Âm nào sau đây là âm hữu thanh?

20 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

20. Điều gì KHÔNG phải là một thuộc tính để mô tả một phụ âm?

21 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

21. Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định các âm vị của một ngôn ngữ?

22 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

22. Hiện tượng 'elision' (lược âm) là gì?

23 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

23. Âm /h/ trong tiếng Anh được mô tả như thế nào?

24 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

24. Trong hệ thống IPA (International Phonetic Alphabet), mỗi ký hiệu đại diện cho điều gì?

25 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

25. Trong tiếng Anh, âm /θ/ (như trong 'thin') và /ð/ (như trong 'this') khác nhau ở điểm nào?

26 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

26. Trong ngữ âm học, 'sonority' (độ vang) là gì?

27 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

27. Trong âm vị học, sự khác biệt giữa âm vị và âm tố là gì?

28 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

28. Thanh điệu trong tiếng Việt có vai trò gì?

29 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

29. Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa âm tắc (plosive) và âm xát (fricative)?

30 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 7

30. Hệ thống âm vị của một ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến cách người bản xứ nhận thức và phân biệt các âm thanh trong ngôn ngữ khác như thế nào?