Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chất lượng

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về sự hài lòng của khách hàng?

A. Biểu đồ kiểm soát.
B. Khảo sát khách hàng.
C. Biểu đồ Pareto.
D. Biểu đồ xương cá.

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001?

A. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
B. Tăng hiệu quả hoạt động.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Đảm bảo lợi nhuận tối đa trong mọi tình huống.

3. Trong quản trị chất lượng, `Poka-yoke` có nghĩa là gì?

A. Một phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Một hệ thống khen thưởng nhân viên.
C. Một cơ chế chống sai lỗi, ngăn ngừa các sai sót xảy ra.
D. Một phương pháp để giảm chi phí sản xuất.

4. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong 7 nguyên tắc quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015?

A. Tập trung vào khách hàng
B. Sự lãnh đạo
C. Tiếp cận theo quá trình
D. Tối đa hóa lợi nhuận

5. Trong quản trị chuỗi cung ứng, chất lượng có vai trò như thế nào?

A. Chất lượng chỉ quan trọng ở giai đoạn sản xuất.
B. Chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả của toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Chất lượng không liên quan đến chuỗi cung ứng.
D. Chất lượng chỉ quan trọng đối với nhà cung cấp.

6. Mục đích của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) là gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Theo dõi và kiểm soát sự biến động của quá trình.
C. Xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất.
D. Thu thập dữ liệu về sự hài lòng của khách hàng.

7. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị chất lượng là gì?

A. Chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động sản xuất.
B. Xây dựng văn hóa chất lượng, tạo động lực và cung cấp nguồn lực cho các hoạt động cải tiến chất lượng.
C. Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Đàm phán với nhà cung cấp để có giá tốt nhất.

8. Tiêu chuẩn ISO 14001 liên quan đến vấn đề gì?

A. Quản lý chất lượng.
B. Quản lý môi trường.
C. An toàn lao động.
D. Trách nhiệm xã hội.

9. Công cụ nào sau đây giúp xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết?

A. Biểu đồ kiểm soát.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Lưu đồ.
D. Biểu đồ xương cá.

10. Mục tiêu cuối cùng của quản trị chất lượng là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh thu.
C. Thỏa mãn nhu cầu và mong đợi của khách hàng, đồng thời cải thiện hiệu quả hoạt động của tổ chức.
D. Đạt được chứng nhận ISO 9001.

11. Tại sao việc đo lường chất lượng lại quan trọng?

A. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
B. Để có dữ liệu khách quan về hiệu suất, xác định các vấn đề và theo dõi tiến độ cải tiến.
C. Để tăng doanh thu.
D. Để giảm chi phí đào tạo.

12. Mục tiêu chính của việc thực hiện đánh giá nội bộ chất lượng là gì?

A. Tìm kiếm sai sót và đổ lỗi cho nhân viên.
B. Xác định các điểm không phù hợp trong hệ thống quản lý chất lượng và đề xuất các hành động khắc phục.
C. So sánh hiệu suất của các phòng ban khác nhau.
D. Chuẩn bị cho đánh giá bên ngoài.

13. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Quản trị chất lượng toàn diện` (TQM)?

A. Một hệ thống quản lý tập trung vào kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Một triết lý quản lý tập trung vào việc liên tục cải tiến và thỏa mãn khách hàng thông qua sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.
C. Một phương pháp quản lý chất lượng chỉ áp dụng cho các công ty sản xuất.
D. Một bộ tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng.

14. Trong bối cảnh quản trị chất lượng, `benchmarking` có nghĩa là gì?

A. So sánh hiệu suất của công ty với các đối thủ cạnh tranh hoặc các công ty hàng đầu trong ngành để xác định các cơ hội cải tiến.
B. Đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ngẫu nhiên.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa chất lượng?

A. Sự cam kết của lãnh đạo.
B. Sự tham gia của nhân viên.
C. Cải tiến liên tục.
D. Chấp nhận sai sót.

16. Trong quản trị chất lượng, `zero defects` có nghĩa là gì?

A. Một mục tiêu lý tưởng không thể đạt được.
B. Một mục tiêu thực tế có thể đạt được thông qua cải tiến liên tục và phòng ngừa sai lỗi.
C. Một phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Một chương trình đào tạo nhân viên.

17. Điểm khác biệt chính giữa Six Sigma và Lean Manufacturing là gì?

A. Six Sigma tập trung vào tốc độ, Lean Manufacturing tập trung vào chất lượng.
B. Six Sigma tập trung vào giảm thiểu biến động, Lean Manufacturing tập trung vào loại bỏ lãng phí.
C. Six Sigma chỉ áp dụng cho sản xuất, Lean Manufacturing áp dụng cho mọi ngành.
D. Six Sigma là một tiêu chuẩn, Lean Manufacturing là một phương pháp.

18. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất?

A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. Kaizen
D. ISO 9000

19. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện chất lượng sản phẩm?

A. Sử dụng nguyên vật liệu chất lượng cao.
B. Cải tiến quy trình sản xuất.
C. Đào tạo nhân viên.
D. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.

20. Khi nào nên áp dụng phương pháp Six Sigma?

A. Khi cần giải quyết các vấn đề phức tạp, đòi hỏi phân tích dữ liệu chuyên sâu và giảm thiểu biến động.
B. Khi cần loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất.
C. Khi cần cải thiện sự hài lòng của nhân viên.
D. Khi cần giảm chi phí marketing.

21. Điểm khác biệt giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?

A. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình.
B. QC là một phần của QA.
C. QA là một phần của QC.
D. QC và QA là giống nhau.

22. Lợi ích của việc trao quyền cho nhân viên trong quản trị chất lượng là gì?

A. Giảm trách nhiệm của người quản lý.
B. Tăng sự tham gia và cam kết của nhân viên, cải thiện chất lượng và hiệu quả công việc.
C. Giảm chi phí đào tạo.
D. Tăng quyền lực của nhân viên.

23. Kaizen là gì và nó đóng vai trò gì trong quản trị chất lượng?

A. Một hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
B. Một chương trình đào tạo nhân viên về chất lượng.
C. Một triết lý cải tiến liên tục, nhỏ và dần dần.
D. Một phương pháp đánh giá hiệu suất chất lượng.

24. Vòng tròn Deming (PDCA) bao gồm các bước nào?

A. Problem, Do, Check, Action
B. Plan, Design, Control, Analyze
C. Plan, Do, Check, Act
D. Predict, Do, Correct, Apply

25. Hệ quả của việc không tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng là gì?

A. Tăng doanh thu.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Mất lòng tin của khách hàng và giảm khả năng cạnh tranh.
D. Tăng sự hài lòng của nhân viên.

26. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Sự hài lòng của khách hàng.
C. Địa điểm thuận tiện.
D. Quảng cáo hiệu quả.

27. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của một người quản lý chất lượng?

A. Phát triển và thực hiện các kế hoạch chất lượng.
B. Giám sát và đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng.
C. Đào tạo nhân viên về các tiêu chuẩn và quy trình chất lượng.
D. Chỉ chịu trách nhiệm về lợi nhuận của công ty.

28. Trong quản lý chất lượng, `5S` là gì?

A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát quá trình.
B. Một công cụ để phân tích nguyên nhân gốc rễ.
C. Một phương pháp để tổ chức và duy trì một nơi làm việc sạch sẽ, ngăn nắp và hiệu quả.
D. Một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng.

29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng?

A. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
B. Lưu đồ (Flowchart)
C. Biểu đồ Pareto
D. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram)

30. Điều gì KHÔNG phải là một loại chi phí chất lượng?

A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs)
B. Chi phí đánh giá (Appraisal costs)
C. Chi phí sai hỏng bên trong (Internal failure costs)
D. Chi phí marketing (Marketing costs)

1 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về sự hài lòng của khách hàng?

2 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001?

3 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

3. Trong quản trị chất lượng, 'Poka-yoke' có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

4. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong 7 nguyên tắc quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015?

5 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

5. Trong quản trị chuỗi cung ứng, chất lượng có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

6. Mục đích của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) là gì?

7 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

7. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị chất lượng là gì?

8 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

8. Tiêu chuẩn ISO 14001 liên quan đến vấn đề gì?

9 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

9. Công cụ nào sau đây giúp xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết?

10 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

10. Mục tiêu cuối cùng của quản trị chất lượng là gì?

11 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

11. Tại sao việc đo lường chất lượng lại quan trọng?

12 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

12. Mục tiêu chính của việc thực hiện đánh giá nội bộ chất lượng là gì?

13 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

13. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Quản trị chất lượng toàn diện' (TQM)?

14 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

14. Trong bối cảnh quản trị chất lượng, 'benchmarking' có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa chất lượng?

16 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

16. Trong quản trị chất lượng, 'zero defects' có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

17. Điểm khác biệt chính giữa Six Sigma và Lean Manufacturing là gì?

18 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

18. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất?

19 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

19. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện chất lượng sản phẩm?

20 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

20. Khi nào nên áp dụng phương pháp Six Sigma?

21 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

21. Điểm khác biệt giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?

22 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

22. Lợi ích của việc trao quyền cho nhân viên trong quản trị chất lượng là gì?

23 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

23. Kaizen là gì và nó đóng vai trò gì trong quản trị chất lượng?

24 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

24. Vòng tròn Deming (PDCA) bao gồm các bước nào?

25 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

25. Hệ quả của việc không tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng là gì?

26 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

26. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

27. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của một người quản lý chất lượng?

28 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản lý chất lượng, '5S' là gì?

29 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng?

30 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 7

30. Điều gì KHÔNG phải là một loại chi phí chất lượng?