1. Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta tạm thời giữ và thao tác thông tin để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức?
A. Trí nhớ dài hạn
B. Trí nhớ ngắn hạn
C. Trí nhớ làm việc
D. Trí nhớ giác quan
2. Trong học thuyết về sự phát triển đạo đức của Lawrence Kohlberg, giai đoạn nào tập trung vào việc tuân thủ các quy tắc để duy trì trật tự xã hội?
A. Tiền quy ước
B. Quy ước
C. Hậu quy ước
D. Toàn quy ước
3. Cảm giác nào được xem là một trong sáu cảm xúc cơ bản được Paul Ekman xác định là phổ biến trên toàn cầu?
A. Ghen tị
B. Thất vọng
C. Ngạc nhiên
D. Xấu hổ
4. Loại học tập nào xảy ra khi một người học một hành vi mới thông qua việc quan sát người khác?
A. Học tập tiềm ẩn
B. Học tập bằng phương pháp thử và sai
C. Học tập quan sát
D. Học tập có điều kiện hóa cổ điển
5. Theo Sigmund Freud, cấu trúc nào của nhân cách hoạt động theo nguyên tắc khoái lạc, tìm kiếm sự thỏa mãn ngay lập tức cho các thôi thúc?
A. Siêu ngã (Superego)
B. Bản ngã (Ego)
C. Bản năng (Id)
D. Vô thức tập thể
6. Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học tập trung vào việc quan sát và ghi lại hành vi trong môi trường tự nhiên của đối tượng?
A. Nghiên cứu thực nghiệm
B. Quan sát tự nhiên
C. Nghiên cứu trường hợp
D. Phỏng vấn
7. Trong lĩnh vực thái độ và thuyết phục, `hiệu ứng ngủ đông` (sleeper effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng thuyết phục của một thông điệp theo thời gian
B. Sự suy giảm thuyết phục của một thông điệp theo thời gian
C. Sự ảnh hưởng của giấc ngủ đến thái độ
D. Sự thuyết phục tăng lên khi mọi người đang buồn ngủ
8. Theo thuyết phân tâm học của Freud, giai đoạn phát triển tâm lý tính dục nào liên quan đến sự tập trung vào các vấn đề kiểm soát bàng quang và ruột?
A. Giai đoạn miệng
B. Giai đoạn hậu môn
C. Giai đoạn dương vật
D. Giai đoạn tiềm ẩn
9. Hormone nào thường liên quan đến phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy` (fight-or-flight response)?
A. Insulin
B. Melatonin
C. Adrenaline (Epinephrine)
D. Serotonin
10. Quá trình nào trong đó thông tin được chuyển đổi thành một dạng mà có thể lưu trữ trong trí nhớ?
A. Truy xuất
B. Mã hóa
C. Lưu trữ
D. Quên
11. Phương pháp điều trị tâm lý nào tập trung vào việc thay đổi những suy nghĩ và hành vi không lành mạnh?
A. Liệu pháp phân tâm
B. Liệu pháp hành vi nhận thức
C. Liệu pháp nhân văn
D. Liệu pháp gia đình
12. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc lưu trữ thông tin về các sự kiện cụ thể mà chúng ta đã trải qua?
A. Trí nhớ thủ tục
B. Trí nhớ ngữ nghĩa
C. Trí nhớ giác quan
D. Trí nhớ sự kiện
13. Đâu là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến sự tuân thủ, theo nghiên cứu của Stanley Milgram?
A. Tính cách của người tham gia
B. Sự gần gũi của nạn nhân
C. Uy quyền của người ra lệnh
D. Sự đồng thuận của nhóm
14. Trong tâm lý học phát triển, `sự gắn bó` (attachment) đề cập đến điều gì?
A. Sự phát triển kỹ năng vận động
B. Mối liên kết cảm xúc giữa trẻ và người chăm sóc
C. Quá trình học ngôn ngữ
D. Sự phát triển nhận thức
15. Trong tâm lý học, `định kiến` (prejudice) khác với `phân biệt đối xử` (discrimination) như thế nào?
A. Định kiến là hành vi, phân biệt đối xử là thái độ
B. Định kiến là thái độ, phân biệt đối xử là hành vi
C. Định kiến và phân biệt đối xử là giống nhau
D. Định kiến là hành vi tích cực, phân biệt đối xử là hành vi tiêu cực
16. Hiện tượng nào mô tả việc mọi người có xu hướng giúp đỡ người khác ít hơn khi có nhiều người xung quanh?
A. Hiệu ứng người ngoài cuộc (Bystander effect)
B. Sự tuân thủ
C. Sự lười biếng xã hội
D. Áp lực nhóm
17. Khái niệm nào mô tả xu hướng đánh giá hành vi của người khác dựa trên các yếu tố bên trong (ví dụ: tính cách) hơn là các yếu tố bên ngoài (ví dụ: tình huống)?
A. Định kiến
B. Ấn tượng đầu tiên
C. Sai lầm quy kết cơ bản
D. Hiệu ứng hào quang
18. Khái niệm nào mô tả xu hướng của các cá nhân giảm bớt nỗ lực khi làm việc trong một nhóm so với khi làm việc một mình?
A. Sự tuân thủ
B. Sự lười biếng xã hội
C. Sự khuếch tán trách nhiệm
D. Sự đồng nhất nhóm
19. Thuật ngữ nào mô tả sự suy giảm trí nhớ sau một chấn thương hoặc bệnh tật?
A. Chứng mất trí nhớ ngược dòng
B. Chứng mất trí nhớ xuôi dòng
C. Chứng hay quên
D. Ảo giác
20. Giai đoạn nào trong sự phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson liên quan đến việc hình thành bản sắc cá nhân?
A. Tin tưởng so với nghi ngờ
B. Tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ
C. Khởi xướng so với tội lỗi
D. Bản sắc so với lẫn lộn vai trò
21. Một ví dụ về `điều kiện hóa cổ điển` (classical conditioning) là gì?
A. Học cách đi xe đạp thông qua luyện tập
B. Một con chó tiết nước bọt khi nghe thấy tiếng chuông
C. Một đứa trẻ nhận được phần thưởng khi làm bài tập về nhà
D. Học một ngôn ngữ mới bằng cách ghi nhớ từ vựng
22. Rối loạn tâm lý nào được đặc trưng bởi sự lo lắng quá mức và khó kiểm soát về nhiều sự kiện hoặc hoạt động khác nhau?
A. Rối loạn hoảng sợ
B. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
C. Rối loạn lo âu lan tỏa
D. Rối loạn stress sau sang chấn
23. Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?
A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý
B. Từ nhu cầu an toàn đến nhu cầu tự thể hiện
C. Từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện
D. Từ nhu cầu tự thể hiện đến nhu cầu sinh lý
24. Thuyết nào cho rằng hành vi hung hăng là kết quả của sự thất vọng?
A. Thuyết bản năng
B. Thuyết học tập xã hội
C. Thuyết phân tâm học
D. Thuyết thất vọng - hung hăng
25. Thuật ngữ nào mô tả quá trình mà qua đó chúng ta diễn giải và hiểu thế giới xung quanh?
A. Cảm giác
B. Tri giác
C. Phản xạ
D. Trí nhớ
26. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về `stress` (căng thẳng) trong tâm lý học?
A. Một trạng thái cảm xúc tiêu cực kéo dài
B. Phản ứng của cơ thể đối với bất kỳ yêu cầu nào
C. Một rối loạn tâm thần nghiêm trọng
D. Một sự kiện gây ra đau khổ
27. Liệu pháp nào tập trung vào việc giúp bệnh nhân nhận ra và chấp nhận những mâu thuẫn trong suy nghĩ và cảm xúc của họ?
A. Liệu pháp hành vi
B. Liệu pháp nhận thức
C. Liệu pháp biện chứng hành vi (DBT)
D. Liệu pháp phân tâm
28. Trong tâm lý học, `nhận thức` (cognition) bao gồm những quá trình nào?
A. Cảm xúc và động lực
B. Suy nghĩ, trí nhớ và ngôn ngữ
C. Hành vi và phản xạ
D. Cảm giác và tri giác
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những `Năm đặc điểm tính cách lớn` (Big Five personality traits)?
A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Dễ chịu (Agreeableness)
C. Tận tâm (Conscientiousness)
D. Thông minh (Intelligence)
30. Cơ chế phòng vệ nào được sử dụng khi một người chuyển những cảm xúc không thể chấp nhận được sang một đối tượng hoặc người khác?
A. Phủ nhận
B. Hợp lý hóa
C. Chuyển dịch
D. Thăng hoa