Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thị trường thế giới

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thị trường thế giới

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thị trường thế giới

1. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi?

A. Ngân hàng trung ương ấn định tỷ giá hối đoái.
B. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Tỷ giá hối đoái được neo vào một loại tiền tệ khác.
D. Ngân hàng trung ương kiểm soát tất cả các giao dịch ngoại hối.

2. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) khi tham gia vào thị trường thế giới?

A. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.
B. Thiếu thông tin về thị trường nước ngoài và nguồn lực để tuân thủ các quy định thương mại.
C. Không có rào cản ngôn ngữ.
D. Được hưởng ưu đãi thuế lớn hơn so với các doanh nghiệp lớn.

3. Tác động của việc tăng cường sử dụng robot và tự động hóa trong sản xuất đối với việc làm trên toàn thế giới là gì?

A. Tạo ra nhiều việc làm hơn trong tất cả các ngành.
B. Không có tác động đáng kể.
C. Có thể dẫn đến mất việc làm trong một số ngành, nhưng cũng tạo ra việc làm mới trong các ngành khác.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.

4. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc hội nhập vào thị trường thế giới?

A. Dễ dàng tiếp cận công nghệ mới.
B. Thiếu vốn, cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Không có rào cản thương mại.
D. Được hưởng lợi từ giá cả hàng hóa ổn định.

5. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Lãi suất.

6. Tác động của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đối với thị trường lao động toàn cầu là gì?

A. Giảm nhu cầu về kỹ năng số và tự động hóa.
B. Không có tác động đáng kể.
C. Tăng nhu cầu về kỹ năng số, tự động hóa và các kỹ năng mềm.
D. Giảm nhu cầu về lao động có tay nghề cao.

7. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách tài khóa mở rộng?

A. Việc tăng thuế.
B. Việc cắt giảm chi tiêu chính phủ.
C. Việc tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
D. Việc tăng lãi suất.

8. Tác động của việc tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực khoa học và công nghệ đối với tăng trưởng kinh tế toàn cầu là gì?

A. Không có tác động đáng kể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.
C. Thúc đẩy đổi mới, tăng năng suất và tạo ra các ngành công nghiệp mới.
D. Làm giảm cạnh tranh giữa các quốc gia.

9. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, một quốc gia nên tập trung vào xuất khẩu những mặt hàng nào?

A. Những mặt hàng mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất so với các quốc gia khác.
B. Những mặt hàng mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.
C. Những mặt hàng mà chính phủ trợ cấp nhiều nhất.
D. Những mặt hàng mà các quốc gia khác không sản xuất.

10. Tác động của việc biến đổi khí hậu đối với thị trường nông sản toàn cầu là gì?

A. Không có tác động đáng kể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến các nước có khí hậu ôn đới.
C. Gây ra sự biến động về năng suất cây trồng, ảnh hưởng đến giá cả và nguồn cung nông sản.
D. Làm tăng năng suất cây trồng ở tất cả các khu vực.

11. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia xây dựng thương hiệu quốc gia mạnh trên thị trường thế giới?

A. Chi tiêu nhiều tiền cho quảng cáo.
B. Có một nền văn hóa độc đáo và sản phẩm chất lượng cao.
C. Áp đặt thuế cao đối với các sản phẩm nước ngoài.
D. Hạn chế du lịch quốc tế.

12. Trong bối cảnh thị trường thế giới, điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về toàn cầu hóa?

A. Sự gia tăng các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
B. Sự cô lập kinh tế của các quốc gia.
C. Sự gia tăng liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên toàn thế giới.
D. Sự suy giảm của các công ty đa quốc gia.

13. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Giảm chi phí sản xuất và tiếp cận thị trường lớn hơn.
B. Tăng chi phí vận chuyển và rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài.
D. Không có tác động đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách tiền tệ thắt chặt?

A. Việc giảm lãi suất.
B. Việc tăng cung tiền.
C. Việc tăng lãi suất và giảm cung tiền.
D. Việc giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.

15. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách bảo hộ mậu dịch?

A. Việc giảm thuế nhập khẩu.
B. Việc ký kết hiệp định thương mại tự do.
C. Việc áp đặt hạn ngạch nhập khẩu hoặc tăng thuế nhập khẩu.
D. Việc giảm lãi suất ngân hàng.

16. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có tác động như thế nào đến thương mại giữa các nước thành viên?

A. Làm giảm đáng kể thương mại do tăng cường bảo hộ mậu dịch.
B. Không có tác động đáng kể đến thương mại giữa các nước thành viên.
C. Thúc đẩy thương mại thông qua việc giảm thuế và các rào cản phi thuế quan.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thương mại trong lĩnh vực nông nghiệp.

17. Ảnh hưởng của biến động giá dầu thế giới đến nền kinh tế Việt Nam là gì?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành dầu khí.
C. Ảnh hưởng đến lạm phát, chi phí sản xuất và sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.

18. Tác động của việc tăng lãi suất ở Mỹ đối với các thị trường mới nổi là gì?

A. Thu hút vốn đầu tư vào các thị trường mới nổi.
B. Không có tác động đáng kể.
C. Gây ra dòng vốn chảy ra khỏi các thị trường mới nổi và làm giảm giá trị đồng tiền của họ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các thị trường mới nổi có thâm hụt tài khoản vãng lai.

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững?

A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa giá rẻ.
C. Đầu tư vào giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng và bảo vệ môi trường.
D. Áp đặt thuế cao đối với các doanh nghiệp.

20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Lãi suất ngân hàng cao.
B. Mức lương tối thiểu thấp.
C. Môi trường chính trị ổn định, pháp luật minh bạch và cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Áp đặt thuế cao đối với các nhà đầu tư nước ngoài.

21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia duy trì được lợi thế cạnh tranh trên thị trường thế giới?

A. Duy trì mức lương thấp.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
C. Áp đặt thuế cao đối với các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ mới.

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về lợi thế so sánh của một quốc gia?

A. Một quốc gia có thể sản xuất tất cả các loại hàng hóa và dịch vụ hiệu quả hơn các quốc gia khác.
B. Một quốc gia có thể sản xuất một loại hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
D. Một quốc gia có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn nhất thế giới.

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia thành công trong việc thâm nhập một thị trường mới?

A. Sử dụng chiến lược marketing toàn cầu giống hệt nhau ở mọi thị trường.
B. Định giá sản phẩm thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh địa phương.
C. Thích nghi sản phẩm và chiến lược marketing để phù hợp với văn hóa và nhu cầu địa phương.
D. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm hiện có mà không cần điều chỉnh.

24. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Thúc đẩy thương mại tự do và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái trên toàn cầu.
D. Kiểm soát giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới.

25. Tác động của việc Trung Quốc tăng trưởng chậm lại đối với nền kinh tế thế giới là gì?

A. Không có tác động đáng kể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến các nước láng giềng của Trung Quốc.
C. Làm giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ từ các nước khác, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các nước phát triển.

26. Điều gì sau đây là một ví dụ về khủng hoảng tài chính toàn cầu?

A. Việc một công ty phá sản.
B. Việc một quốc gia tăng trưởng kinh tế chậm lại.
C. Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 bắt nguồn từ thị trường nhà đất ở Mỹ.
D. Việc giá dầu giảm mạnh.

27. Điều gì sau đây là một ví dụ về đầu tư gián tiếp nước ngoài?

A. Một công ty xây dựng nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
B. Một cá nhân mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán nước ngoài.
C. Một công ty cho một công ty nước ngoài vay tiền.
D. Một công ty mua lại một công ty nước ngoài.

28. Tác động của việc phá giá đồng nội tệ đối với xuất khẩu của một quốc gia là gì?

A. Làm cho hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn đối với người mua nước ngoài.
B. Làm cho hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài.
C. Không có tác động đến xuất khẩu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến xuất khẩu sang các nước có cùng loại tiền tệ.

29. Điều gì sau đây là một ví dụ về hội nhập kinh tế khu vực?

A. Việc một quốc gia tăng thuế nhập khẩu.
B. Việc một quốc gia rời khỏi WTO.
C. Việc các quốc gia trong khu vực thành lập khu vực thương mại tự do hoặc liên minh thuế quan.
D. Việc một quốc gia cấm xuất khẩu một loại hàng hóa.

30. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với các nhà đầu tư khi đầu tư vào thị trường mới nổi?

A. Rủi ro lạm phát và biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro lãi suất tăng cao đột ngột.
C. Rủi ro chính trị ổn định.
D. Rủi ro thiếu hụt lao động có tay nghề.

1 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

1. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi?

2 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

2. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) khi tham gia vào thị trường thế giới?

3 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

3. Tác động của việc tăng cường sử dụng robot và tự động hóa trong sản xuất đối với việc làm trên toàn thế giới là gì?

4 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

4. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc hội nhập vào thị trường thế giới?

5 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

5. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

6. Tác động của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đối với thị trường lao động toàn cầu là gì?

7 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

7. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách tài khóa mở rộng?

8 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

8. Tác động của việc tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực khoa học và công nghệ đối với tăng trưởng kinh tế toàn cầu là gì?

9 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

9. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, một quốc gia nên tập trung vào xuất khẩu những mặt hàng nào?

10 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

10. Tác động của việc biến đổi khí hậu đối với thị trường nông sản toàn cầu là gì?

11 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia xây dựng thương hiệu quốc gia mạnh trên thị trường thế giới?

12 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

12. Trong bối cảnh thị trường thế giới, điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về toàn cầu hóa?

13 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

13. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu?

14 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách tiền tệ thắt chặt?

15 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách bảo hộ mậu dịch?

16 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

16. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có tác động như thế nào đến thương mại giữa các nước thành viên?

17 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

17. Ảnh hưởng của biến động giá dầu thế giới đến nền kinh tế Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

18. Tác động của việc tăng lãi suất ở Mỹ đối với các thị trường mới nổi là gì?

19 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững?

20 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

21 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia duy trì được lợi thế cạnh tranh trên thị trường thế giới?

22 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về lợi thế so sánh của một quốc gia?

23 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia thành công trong việc thâm nhập một thị trường mới?

24 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

24. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

25 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

25. Tác động của việc Trung Quốc tăng trưởng chậm lại đối với nền kinh tế thế giới là gì?

26 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

26. Điều gì sau đây là một ví dụ về khủng hoảng tài chính toàn cầu?

27 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

27. Điều gì sau đây là một ví dụ về đầu tư gián tiếp nước ngoài?

28 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

28. Tác động của việc phá giá đồng nội tệ đối với xuất khẩu của một quốc gia là gì?

29 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

29. Điều gì sau đây là một ví dụ về hội nhập kinh tế khu vực?

30 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 7

30. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với các nhà đầu tư khi đầu tư vào thị trường mới nổi?