Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thực hành quảng cáo điện tử

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) cho một trang web?

A. Sử dụng từ khóa liên quan trong nội dung và tiêu đề.
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Sử dụng quá nhiều từ khóa không liên quan để tăng mật độ từ khóa.

2. A/B testing trong quảng cáo điện tử là gì?

A. Phương pháp thử nghiệm hai phiên bản quảng cáo khác nhau để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
B. Chiến lược quảng cáo tập trung vào đối tượng khách hàng có thu nhập cao.
C. Phần mềm tự động tạo ra các quảng cáo dựa trên AI.
D. Kỹ thuật sử dụng hình ảnh động để tăng tính tương tác của quảng cáo.

3. Trong quảng cáo hiển thị (display advertising), mô hình CPM (Cost Per Mille) được tính dựa trên yếu tố nào?

A. Số lần nhấp vào quảng cáo.
B. Số lượng chuyển đổi (conversions) từ quảng cáo.
C. Số lần quảng cáo được hiển thị (impressions).
D. Chi phí cố định hàng tháng.

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng persona khách hàng (customer persona) cho chiến dịch quảng cáo?

A. Độ tuổi, giới tính, địa điểm.
B. Sở thích, thói quen mua sắm.
C. Mức thu nhập, trình độ học vấn.
D. Màu sắc yêu thích của người quản lý chiến dịch.

5. Một doanh nghiệp muốn cải thiện thứ hạng quảng cáo trên Google Ads. Đâu là một yếu tố quan trọng cần cải thiện?

A. Tăng ngân sách quảng cáo lên mức cao nhất có thể.
B. Cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa và quảng cáo.
C. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để tăng phạm vi tiếp cận.
D. Sao chép quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.

6. Đâu là một xu hướng mới nổi trong lĩnh vực quảng cáo điện tử?

A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Quảng cáo truyền hình truyền thống.
C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa quảng cáo và tối ưu hóa chiến dịch.
D. Quảng cáo trên radio.

7. Một doanh nghiệp muốn tăng nhận diện thương hiệu (brand awareness) trên mạng xã hội nên tập trung vào loại nội dung nào?

A. Nội dung bán hàng trực tiếp.
B. Nội dung mang tính giải trí, chia sẻ thông tin hữu ích và tạo sự tương tác.
C. Nội dung chỉ tập trung vào sản phẩm mới.
D. Nội dung sao chép từ đối thủ cạnh tranh.

8. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng quảng cáo tự động (automated advertising)?

A. Khả năng mất kiểm soát về vị trí và nội dung quảng cáo hiển thị.
B. Chi phí quảng cáo tăng cao do cạnh tranh.
C. Giảm khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu.
D. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả chiến dịch.

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng programmatic advertising?

A. Tăng hiệu quả nhắm mục tiêu.
B. Giảm chi phí nhân công.
C. Đảm bảo vị trí quảng cáo xuất hiện trên các trang web uy tín.
D. Tăng khả năng hiển thị quảng cáo đến đúng đối tượng.

10. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong quảng cáo trực tuyến được tính như thế nào?

A. Tổng chi phí quảng cáo chia cho số lần hiển thị.
B. Số lần nhấp chuột chia cho số lần hiển thị, nhân với 100%.
C. Số lượng chuyển đổi chia cho số lần nhấp chuột, nhân với 100%.
D. Tổng doanh thu từ quảng cáo chia cho tổng chi phí quảng cáo.

11. Chỉ số Conversion Rate (tỷ lệ chuyển đổi) trong quảng cáo điện tử đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ người xem quảng cáo chuyển đổi thành khách hàng.
B. Tỷ lệ người nhấp vào quảng cáo chuyển đổi thành khách hàng.
C. Tỷ lệ người truy cập trang web chuyển đổi thành khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

12. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế landing page cho một chiến dịch quảng cáo điện tử?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt.
B. Đảm bảo trang tải nhanh và có thông điệp rõ ràng, liên quan đến quảng cáo.
C. Chứa càng nhiều thông tin chi tiết càng tốt về sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc hào nhoáng để thu hút sự chú ý.

13. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo tìm kiếm (search advertising) so với các hình thức quảng cáo trực tuyến khác?

A. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng hơn.
B. Chi phí thấp hơn cho mỗi lần hiển thị.
C. Khả năng nhắm mục tiêu người dùng dựa trên ý định tìm kiếm của họ.
D. Dễ dàng tạo ra các quảng cáo trực quan hấp dẫn hơn.

14. Trong email marketing, chỉ số Open Rate (tỷ lệ mở) cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
B. Tỷ lệ người nhận mở email.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email.

15. Quảng cáo Native advertising là gì?

A. Quảng cáo được tạo ra bằng ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
B. Quảng cáo được thiết kế để hòa nhập với nội dung xung quanh nó.
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các thiết bị di động.
D. Quảng cáo được cá nhân hóa dựa trên vị trí địa lý của người dùng.

16. Retargeting (tiếp thị lại) trong quảng cáo điện tử là gì?

A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập trang web của bạn trước đó.
B. Tối ưu hóa quảng cáo dựa trên dữ liệu thời gian thực.
C. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người có sở thích tương tự.
D. Sử dụng các chiến thuật quảng cáo gây sốc để thu hút sự chú ý.

17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trên các ứng dụng di động?

A. Chi phí quảng cáo thấp hơn so với các kênh khác.
B. Khả năng nhắm mục tiêu chính xác dựa trên hành vi và sở thích của người dùng.
C. Dễ dàng tiếp cận đối tượng người dùng lớn tuổi.
D. Không cần tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu.

18. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, điều gì quan trọng hơn: số lần hiển thị (impressions) hay số lượng chuyển đổi (conversions)?

A. Số lần hiển thị (impressions), vì nó cho thấy phạm vi tiếp cận của quảng cáo.
B. Số lượng chuyển đổi (conversions), vì nó cho thấy hiệu quả thực tế của quảng cáo trong việc tạo ra kết quả kinh doanh.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Không có yếu tố nào quan trọng.

19. Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu quảng cáo điện tử với ngân sách hạn chế. Đâu là một lựa chọn phù hợp?

A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Quảng cáo trên Google Ads với chiến dịch nhắm mục tiêu cụ thể và ngân sách hàng ngày giới hạn.
C. Thuê một công ty quảng cáo lớn để quản lý toàn bộ chiến dịch.
D. Tổ chức một sự kiện offline lớn.

20. Đâu là một ví dụ về quảng cáo Performance Marketing?

A. Quảng cáo banner trên trang chủ của một trang báo lớn.
B. Quảng cáo trên Google Ads, trả tiền dựa trên số lần nhấp chuột (CPC).
C. Quảng cáo truyền hình trong giờ vàng.
D. Quảng cáo trên radio.

21. Trong quảng cáo điện tử, điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông?

A. Phản hồi nhanh chóng và trung thực.
B. Thừa nhận sai sót và đưa ra giải pháp.
C. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực và cố gắng che giấu sự thật.
D. Giữ bình tĩnh và lắng nghe ý kiến của khách hàng.

22. Một doanh nghiệp muốn sử dụng quảng cáo trên podcast. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét?

A. Chọn podcast có lượng người nghe lớn nhất, bất kể chủ đề.
B. Chọn podcast có đối tượng người nghe phù hợp với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
C. Chỉ tập trung vào podcast có chi phí quảng cáo thấp nhất.
D. Sử dụng quảng cáo có âm thanh lớn và gây sốc để thu hút sự chú ý.

23. Theo luật quảng cáo Việt Nam hiện hành, nội dung quảng cáo trên mạng phải tuân thủ quy định nào?

A. Không cần kiểm duyệt nội dung.
B. Phải tuân thủ Luật Quảng cáo và các quy định liên quan.
C. Chỉ cần xin phép Bộ Thông tin và Truyền thông.
D. Chỉ áp dụng cho quảng cáo có yếu tố nước ngoài.

24. Điều gì là quan trọng nhất khi viết nội dung quảng cáo trên thiết bị di động?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Sử dụng câu văn dài và phức tạp.
C. Nội dung ngắn gọn, dễ đọc và tập trung vào lợi ích chính.
D. Sử dụng phông chữ nhỏ để hiển thị được nhiều thông tin hơn.

25. Trong quảng cáo video trực tuyến, chỉ số View-Through Rate (VTR) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ người xem nhấp vào quảng cáo sau khi xem video.
B. Tỷ lệ người xem xem hết video quảng cáo.
C. Tỷ lệ người xem bỏ qua quảng cáo sau vài giây.
D. Tỷ lệ người xem chia sẻ video quảng cáo lên mạng xã hội.

26. Trong quảng cáo điện tử, kỹ thuật `geo-fencing` được sử dụng để làm gì?

A. Tạo ra các quảng cáo có hiệu ứng 3D.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người nằm trong một khu vực địa lý cụ thể.
C. Tối ưu hóa quảng cáo dựa trên tốc độ internet của người dùng.
D. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh hiển thị quảng cáo trong khu vực của bạn.

27. Một doanh nghiệp muốn đo lường ROI (Return on Investment) của chiến dịch quảng cáo điện tử. Cần thu thập những dữ liệu nào?

A. Tổng chi phí quảng cáo và số lượng hiển thị.
B. Tổng chi phí quảng cáo và tổng doanh thu từ chiến dịch.
C. Số lượng nhấp chuột và tỷ lệ chuyển đổi.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội và số lượng tương tác.

28. Trong quảng cáo điện tử, việc tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR) là...

A. Không quan trọng.
B. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.
C. Rất quan trọng và bắt buộc để tránh các hình phạt pháp lý và bảo vệ uy tín thương hiệu.
D. Chỉ cần tuân thủ khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.

29. Một công ty muốn sử dụng influencer marketing để quảng bá sản phẩm. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn influencer?

A. Số lượng người theo dõi lớn nhất.
B. Mức độ tương tác thực tế của người theo dõi và sự phù hợp với thương hiệu.
C. Chi phí thuê influencer thấp nhất.
D. Influencer có nhiều kinh nghiệm quảng cáo nhất.

30. Đâu là một phương pháp để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi trang.
B. Theo dõi số lượng tương tác (like, share, comment) và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Ước tính dựa trên cảm tính của người quản lý.
D. Chỉ đo lường số lượng hiển thị quảng cáo.

1 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) cho một trang web?

2 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

2. A/B testing trong quảng cáo điện tử là gì?

3 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

3. Trong quảng cáo hiển thị (display advertising), mô hình CPM (Cost Per Mille) được tính dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng persona khách hàng (customer persona) cho chiến dịch quảng cáo?

5 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

5. Một doanh nghiệp muốn cải thiện thứ hạng quảng cáo trên Google Ads. Đâu là một yếu tố quan trọng cần cải thiện?

6 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

6. Đâu là một xu hướng mới nổi trong lĩnh vực quảng cáo điện tử?

7 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

7. Một doanh nghiệp muốn tăng nhận diện thương hiệu (brand awareness) trên mạng xã hội nên tập trung vào loại nội dung nào?

8 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

8. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng quảng cáo tự động (automated advertising)?

9 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng programmatic advertising?

10 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

10. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong quảng cáo trực tuyến được tính như thế nào?

11 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

11. Chỉ số Conversion Rate (tỷ lệ chuyển đổi) trong quảng cáo điện tử đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

12. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế landing page cho một chiến dịch quảng cáo điện tử?

13 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

13. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo tìm kiếm (search advertising) so với các hình thức quảng cáo trực tuyến khác?

14 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

14. Trong email marketing, chỉ số Open Rate (tỷ lệ mở) cho biết điều gì?

15 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

15. Quảng cáo Native advertising là gì?

16 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

16. Retargeting (tiếp thị lại) trong quảng cáo điện tử là gì?

17 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trên các ứng dụng di động?

18 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

18. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, điều gì quan trọng hơn: số lần hiển thị (impressions) hay số lượng chuyển đổi (conversions)?

19 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

19. Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu quảng cáo điện tử với ngân sách hạn chế. Đâu là một lựa chọn phù hợp?

20 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

20. Đâu là một ví dụ về quảng cáo Performance Marketing?

21 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

21. Trong quảng cáo điện tử, điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông?

22 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

22. Một doanh nghiệp muốn sử dụng quảng cáo trên podcast. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét?

23 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

23. Theo luật quảng cáo Việt Nam hiện hành, nội dung quảng cáo trên mạng phải tuân thủ quy định nào?

24 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

24. Điều gì là quan trọng nhất khi viết nội dung quảng cáo trên thiết bị di động?

25 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quảng cáo video trực tuyến, chỉ số View-Through Rate (VTR) đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

26. Trong quảng cáo điện tử, kỹ thuật 'geo-fencing' được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

27. Một doanh nghiệp muốn đo lường ROI (Return on Investment) của chiến dịch quảng cáo điện tử. Cần thu thập những dữ liệu nào?

28 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quảng cáo điện tử, việc tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR) là...

29 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

29. Một công ty muốn sử dụng influencer marketing để quảng bá sản phẩm. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn influencer?

30 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 7

30. Đâu là một phương pháp để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?