1. Cây trinh nữ hoàng cung (Crinum latifolium) được sử dụng trong y học cổ truyền Việt Nam để điều trị bệnh gì?
A. Cao huyết áp
B. Ung thư tuyến tiền liệt và u xơ tử cung
C. Đái tháo đường
D. Viêm khớp
2. Cây mật gấu (Gymnostemma pentaphyllum) thường được sử dụng để làm gì trong y học cổ truyền?
A. Giảm đau
B. Hạ đường huyết và giảm mỡ máu
C. An thần
D. Chữa lành vết thương
3. Loại cây nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gout do khả năng làm giảm acid uric trong máu?
A. Actiso
B. Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis)
C. Kim tiền thảo
D. Bồ công anh
4. Hợp chất flavonoid nào được tìm thấy trong cây bạch quả (Ginkgo biloba) và được cho là có tác dụng cải thiện trí nhớ và tuần hoàn máu?
A. Rutin
B. Quercetin
C. Ginkgolide
D. Silymarin
5. Hợp chất nào sau đây, có trong cây ban âu (Hypericum perforatum), được sử dụng để điều trị các triệu chứng trầm cảm nhẹ và vừa?
A. Valerenic acid
B. Hypericin
C. Ginkgolide
D. Silymarin
6. Cây hương nhu trắng (Ocimum gratissimum) được sử dụng trong y học cổ truyền Việt Nam với mục đích chính nào?
A. Điều trị bệnh tim mạch
B. Hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau bụng và sát trùng
C. Điều trị bệnh tiểu đường
D. Điều trị bệnh ngoài da
7. Loại cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về giấc ngủ và có tác dụng an thần, giúp dễ ngủ?
A. Lạc tiên (Passiflora incarnata)
B. Bạc hà
C. Cúc hoa
D. Oải hương
8. Loại cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các triệu chứng cảm lạnh và cúm, nhờ chứa các hợp chất có tác dụng kháng virus và tăng cường hệ miễn dịch?
A. Cúc hoa
B. Tía tô
C. Bạc hà
D. Xạ hương
9. Phương pháp chiết xuất nào sau đây thường được sử dụng để thu được các hợp chất dễ bay hơi từ thực vật dược liệu?
A. Sắc (Decoction)
B. Ngâm (Maceration)
C. Chưng cất (Distillation)
D. Chiết Soxhlet
10. Hợp chất nào sau đây, được tìm thấy trong cây tràm trà (Melaleuca alternifolia), có đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm mạnh mẽ?
A. Eugenol
B. Menthol
C. Terpinen-4-ol
D. Camphor
11. Cây sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis) được biết đến với những công dụng chính nào so với các loại sâm khác?
A. Chỉ có tác dụng bồi bổ sức khỏe chung
B. Có hàm lượng saponin cao vượt trội, đặc biệt là MR2, giúp tăng cường sức đề kháng và chống oxy hóa mạnh
C. Chủ yếu dùng để điều trị bệnh tim mạch
D. Chỉ có tác dụng với người già
12. Alkaloid nào sau đây thường được sử dụng làm thuốc giảm đau và có nguồn gốc từ cây thuốc phiện?
A. Quinin
B. Morphin
C. Cafein
D. Atropin
13. Cây diệp hạ châu (Phyllanthus urinaria) được biết đến với công dụng chính nào trong y học cổ truyền Việt Nam?
A. Điều trị bệnh tim mạch
B. Bảo vệ và phục hồi chức năng gan
C. Điều trị bệnh tiểu đường
D. Điều trị bệnh ngoài da
14. Hợp chất gingerol, có đặc tính chống viêm và giảm đau, được tìm thấy chủ yếu trong loại cây nào?
A. Tỏi
B. Gừng (Zingiber officinale)
C. Nghệ
D. Hành tây
15. Loại cây nào sau đây chứa hoạt chất artemisinin, được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh sốt rét?
A. Hoàng liên
B. Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua)
C. Cam thảo
D. Nhân trần
16. Theo Dược điển Việt Nam V, cây nào sau đây được quy định là có tác dụng an thần, gây ngủ?
A. Cúc hoa
B. Lạc tiên (Passiflora foetida)
C. Vông nem (Erythrina variegata)
D. Táo nhân
17. Cây rau má (Centella asiatica) được biết đến với công dụng chính nào trong y học cổ truyền?
A. Giảm đau đầu
B. Chữa lành vết thương và cải thiện trí nhớ
C. Hạ sốt
D. Điều trị ho
18. Loại cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về đường tiết niệu và có tác dụng lợi tiểu?
A. Kim tiền thảo (Desmodium styracifolium)
B. Nhân trần
C. Actiso
D. Râu mèo
19. Loại cây nào sau đây được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về tiêu hóa và có chứa hoạt chất anthraquinon?
A. Actiso
B. Lô hội (Aloe vera)
C. Bạc hà
D. Kim tiền thảo
20. Hợp chất nào trong tỏi (Allium sativum) được cho là có đặc tính kháng khuẩn và chống oxy hóa mạnh?
A. Capsaicin
B. Curcumin
C. Allicin
D. Gingerol
21. Hợp chất nào sau đây, có trong cây liễu trắng (Salix alba), được sử dụng như một loại thuốc giảm đau tự nhiên và có tác dụng tương tự aspirin?
A. Capsaicin
B. Salicin
C. Curcumin
D. Quercetin
22. Loại thảo dược nào sau đây được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến gan và có chứa silymarin?
A. Atiso
B. Cà gai leo
C. Kế sữa (Silybum marianum)
D. Diệp hạ châu
23. Cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra) được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền với công dụng chính nào?
A. Giảm đau
B. Giải độc gan
C. Long đờm, giảm ho và tăng cường hệ miễn dịch
D. Hạ huyết áp
24. Loại cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như mụn trứng cá và eczema, nhờ đặc tính kháng viêm và kháng khuẩn?
A. Lô hội (Aloe vera)
B. Bạc hà
C. Cúc hoa
D. Oải hương
25. Loại cây nào sau đây chứa hoạt chất berberine, có tác dụng kháng khuẩn và chống viêm, thường được sử dụng trong điều trị tiêu chảy?
A. Hoàng bá (Phellodendron amurense)
B. Nhân sâm
C. Đương quy
D. Xuyên khung
26. Để đảm bảo chất lượng của dược liệu, quy trình nào sau đây cần được tuân thủ?
A. Chỉ cần thu hái đúng thời điểm
B. Thực hành tốt trồng trọt và thu hái (GACP)
C. Chỉ cần bảo quản nơi khô ráo
D. Chỉ cần kiểm nghiệm sau khi thu hái
27. Cây atiso (Cynara scolymus) được biết đến với công dụng chính nào liên quan đến sức khỏe?
A. Giảm đau đầu
B. Hỗ trợ chức năng gan và tiêu hóa
C. Hạ sốt
D. Điều trị ho
28. Khi sử dụng thực vật dược, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt lưu ý để tránh ngộ độc hoặc tác dụng phụ không mong muốn?
A. Chỉ cần dùng liều lượng nhỏ
B. Chỉ cần dùng cây tươi
C. Liều lượng, tương tác thuốc và độc tính tiềm ẩn
D. Chỉ cần tham khảo kinh nghiệm dân gian
29. Hợp chất curcumin, có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh, được tìm thấy chủ yếu trong loại cây nào?
A. Gừng
B. Nghệ (Curcuma longa)
C. Sả
D. Riềng
30. Cây xạ đen (Celastrus hindsii) được sử dụng trong y học cổ truyền Việt Nam với mục đích chính nào?
A. Điều trị bệnh tim mạch
B. Hỗ trợ điều trị ung thư và giải độc gan
C. Điều trị bệnh tiểu đường
D. Điều trị bệnh ngoài da