1. Đâu là cách viết đúng của ngày 1 tháng 5 trong tiếng Pháp?
A. 1 mai
B. Mai 1
C. Le 1er mai
D. Le premier mai
2. Trong câu `Il est plus grand que moi`, từ `que` có chức năng gì?
A. Giới từ
B. Liên từ so sánh
C. Đại từ quan hệ
D. Trạng từ
3. Đâu là cách chia động từ `prendre` (lấy, cầm) ở ngôi thứ ba số nhiều (ils/elles) trong thì hiện tại đơn?
A. Ils prends
B. Ils prend
C. Ils prennent
D. Ils prenons
4. Chọn câu sử dụng đúng thì tương lai gần (futur proche):
A. Je mangerai.
B. Je vais manger.
C. J`ai mangé.
D. Je mange.
5. `Je voudrais...` có nghĩa là gì?
A. Tôi có thể...
B. Tôi muốn...
C. Tôi phải...
D. Tôi nên...
6. Dịch câu sau sang tiếng Pháp: `Tôi đến từ Việt Nam.`
A. Je suis Vietnam.
B. Je viens de Vietnam.
C. Je viens au Vietnam.
D. Je vais au Vietnam.
7. Chọn câu có sử dụng thì quá khứ hoàn thành (plus-que-parfait) đúng:
A. J`ai mangé.
B. J`avais mangé.
C. Je mangeais.
D. Je mangerai.
8. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: `Je vais ____ France.`
9. Trong tiếng Pháp, `un croissant` là gì?
A. Một loại bánh mì
B. Một loại đồ uống
C. Một loại trái cây
D. Một loại thịt
10. Dịch câu sau sang tiếng Pháp: `Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.`
A. Je t`appellerai demain.
B. Je t`appelle demain.
C. Je vais t`appeler demain.
D. Je t`ai appelé demain.
11. Trong câu `J`aime le chocolat`, từ `le` đóng vai trò gì?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Mạo từ xác định
D. Giới từ
12. Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp đúng:
A. Elle a mangé le pomme.
B. Il est allé au cinéma.
C. Nous sommes boire du café.
D. Vous avez à la maison.
13. Chọn từ đồng nghĩa với `content` (vui vẻ):
A. Triste
B. Fâché
C. Heureux
D. Fatigué
14. Chọn câu điều kiện loại 1 đúng:
A. Si j`aurais de l`argent, j`achèterais une voiture.
B. Si j`ai de l`argent, j`achèterai une voiture.
C. Si j`avais de l`argent, j`achèterais une voiture.
D. Si j`avais eu de l`argent, j`aurais acheté une voiture.
15. Trong tiếng Pháp, số 80 được viết như thế nào?
A. Soixante-dix
B. Quatre-vingts
C. Quatre-vingt-dix
D. Cent
16. Động từ `être` (là) được chia ở ngôi thứ nhất số ít (je) như thế nào trong thì hiện tại đơn?
A. Tu es
B. Il est
C. Je suis
D. Nous sommes
17. Ý nghĩa của cụm từ `C`est la vie!` là gì?
A. Cuộc sống thật đẹp!
B. Đó là cuộc sống!
C. Tôi yêu cuộc sống!
D. Hãy sống hết mình!
18. Trong câu `Les enfants jouent dans le jardin`, hãy xác định chủ ngữ.
A. jouent
B. dans
C. le jardin
D. Les enfants
19. Chọn cách viết đúng của câu cảm thán:
A. Quel beau!
B. Qu`est-ce beau!
C. Quel beau temps!
D. Quoi beau temps!
20. Đâu là cách chào tạm biệt trang trọng trong tiếng Pháp?
A. Salut
B. Ciao
C. Au revoir
D. À bientôt
21. Chọn câu có sử dụng đúng đại từ phản thân:
A. Je lave mon visage.
B. Je me lave mon visage.
C. Je me lave le visage.
D. Je lave le visage.
22. Nếu bạn muốn hỏi `Bạn khỏe không?` một cách trang trọng, bạn sẽ nói gì?
A. Ça va?
B. Comment allez-vous?
C. Comment vas-tu?
D. Salut!
23. Trong tiếng Pháp, đâu là cách diễn đạt chính xác cho cụm từ `Xin chào`?
A. Au revoir
B. Bonjour
C. Merci
D. S`il vous plaît
24. Đâu là dạng tính từ giống cái của `beau` (đẹp)?
A. Beaux
B. Belle
C. Bel
D. Bon
25. Ý nghĩa của từ `ordinateur` là gì?
A. Điện thoại
B. Máy tính
C. Tivi
D. Đồng hồ
26. Chọn câu có trật tự từ đúng:
A. Le chat noir est sur la table.
B. Le noir chat est sur la table.
C. Chat le noir est sur la table.
D. Est le chat noir sur la table.
27. Trong tiếng Pháp, `pomme de terre` là gì?
A. Quả táo
B. Quả lê
C. Khoai tây
D. Cà rốt
28. Chức năng của `ne... que` là gì?
A. Phủ định
B. Hạn chế
C. Nhấn mạnh
D. So sánh
29. Ý nghĩa của thành ngữ `Chercher midi à quatorze heures` là gì?
A. Tìm kiếm điều không thể.
B. Tìm kiếm điều đơn giản một cách phức tạp.
C. Tìm kiếm vào buổi trưa.
D. Tìm kiếm trong 14 giờ.
30. Chọn câu có sử dụng đúng đại từ chỉ định:
A. Ce livre est à moi.
B. Cet livre est à moi.
C. Cette livre est à moi.
D. Ces livre est à moi.