Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiếng Trung 1

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

1. Trong tiếng Trung, lượng từ nào thường được dùng cho người?

A. 个 (gè)
B. 只 (zhī)
C. 张 (zhāng)
D. 本 (běn)

2. Trong tiếng Trung, khi bạn nhận được một món quà, bạn nên nói gì để thể hiện sự cảm kích?

A. 谢谢 (xièxie - cảm ơn)
B. 你好 (nǐ hǎo - xin chào)
C. 再见 (zàijiàn - tạm biệt)
D. 对不起 (duìbùqǐ - xin lỗi)

3. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây có nghĩa là `không`?

A. 没 (méi) / 不 (bù)
B. 好 (hǎo)
C. 是 (shì)
D. 有 (yǒu)

4. Đâu là cách nói `Tôi không hiểu` lịch sự nhất trong tiếng Trung?

A. 我不明白 (wǒ bù míngbái)
B. 我不知道 (wǒ bù zhīdào)
C. 听不懂 (tīng bù dǒng)
D. 没听见 (méi tīngjiàn)

5. Pinyin của từ `你好` (nǐ hǎo) là gì?

A. nǐ hǎo
B. ní hao
C. nǐ hao
D. ní hǎo

6. Trong tiếng Trung, lượng từ thích hợp nhất để sử dụng với `苹果 (píngguǒ - quả táo)` là gì?

A. 个 (gè)
B. 只 (zhī)
C. 本 (běn)
D. 张 (zhāng)

7. Nếu bạn muốn hỏi `Bạn có khỏe không?` trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?

A. 你好吗?(Nǐ hǎo ma?)
B. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)
C. 你是谁?(Nǐ shì shéi?)
D. 你去哪里?(Nǐ qù nǎlǐ?)

8. Trong tiếng Trung, từ trái nghĩa với `大 (dà - to, lớn)` là gì?

A. 小 (xiǎo - nhỏ, bé)
B. 多 (duō - nhiều)
C. 好 (hǎo - tốt)
D. 高 (gāo - cao)

9. Trong tiếng Trung, khi muốn nói `Tôi thích ăn táo`, bạn sẽ nói như thế nào?

A. 我喜欢吃苹果 (Wǒ xǐhuan chī píngguǒ)
B. 我吃喜欢苹果 (Wǒ chī xǐhuan píngguǒ)
C. 苹果喜欢我吃 (Píngguǒ xǐhuan wǒ chī)
D. 我苹果喜欢吃 (Wǒ píngguǒ xǐhuan chī)

10. Từ `不` (bù) khi đứng trước một từ mang thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?

A. Đổi thành thanh 2
B. Đổi thành thanh 1
C. Không đổi thanh điệu
D. Đổi thành thanh 3

11. Từ nào sau đây không phải là một đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?

A. 书 (shū - sách)
B. 你 (nǐ - bạn)
C. 我 (wǒ - tôi)
D. 他 (tā - anh ấy)

12. Trong tiếng Trung, đâu là bộ thủ (radical) của chữ `妈` (mā - mẹ)?

A. 女 (nǚ - nữ)
B. 马 (mǎ - ngựa)
C. 木 (mù - gỗ)
D. 人 (rén - người)

13. Trong tiếng Trung, `几` (jǐ) thường được dùng để hỏi về điều gì?

A. Số lượng (dưới 10)
B. Thời gian
C. Địa điểm
D. Tên

14. Chữ `好` (hǎo) có nghĩa là gì trong tiếng Trung?

A. Tốt, khỏe.
B. Chào.
C. Cảm ơn.
D. Xin lỗi.

15. Trong tiếng Trung, làm thế nào để nói `tạm biệt`?

A. 再见 (zàijiàn)
B. 你好 (nǐ hǎo)
C. 谢谢 (xièxie)
D. 对不起 (duìbùqǐ)

16. Trong tiếng Trung, khi muốn hỏi ai đó `Bạn bao nhiêu tuổi?` một cách lịch sự (với người lớn tuổi), bạn sẽ dùng mẫu câu nào?

A. 您多大年纪?(Nín duō dà niánjì?)
B. 你多大?(Nǐ duō dà?)
C. 你几岁?(Nǐ jǐ suì?)
D. 你老吗?(Nǐ lǎo ma?)

17. Nếu ai đó nói `没关系 (méiguānxi)` với bạn, điều đó có nghĩa là gì?

A. Không có gì/Không sao
B. Cảm ơn
C. Xin chào
D. Xin lỗi

18. Khi giới thiệu tên của bạn, bạn nên nói gì trong tiếng Trung?

A. 我叫… (Wǒ jiào…)
B. 你是… (Nǐ shì…)
C. 他是… (Tā shì…)
D. 我是… (Wǒ shì…)

19. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?

A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ.
B. Chủ ngữ - Tân ngữ - Vị ngữ.
C. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ.
D. Tân ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ.

20. Cách viết Pinyin nào sau đây là đúng cho từ `Trung Quốc`?

A. Zhōngguó
B. Zōngguó
C. Zōngkuó
D. Zhōngkuó

21. Trong tiếng Trung, `今天星期几?(Jīntiān xīngqí jǐ?)` có nghĩa là gì?

A. Hôm nay là thứ mấy?
B. Hôm nay thời tiết thế nào?
C. Hôm nay bạn làm gì?
D. Hôm nay bạn đi đâu?

22. Ý nghĩa của từ `谢谢` (xièxie) là gì?

A. Cảm ơn
B. Xin chào
C. Tạm biệt
D. Xin lỗi

23. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây là một danh từ chỉ thời gian?

A. 今天 (jīntiān - hôm nay)
B. 跑 (pǎo - chạy)
C. 大 (dà - lớn)
D. 高兴 (gāoxìng - vui vẻ)

24. Số `2` trong tiếng Trung được phát âm như thế nào trong các số đếm thông thường?

A. èr
B. liǎng
C. yī
D. sān

25. Trong tiếng Trung, thanh điệu thứ nhất (阴平) thường được mô tả như thế nào?

A. Giọng điệu cao, bằng phẳng và kéo dài.
B. Giọng điệu đi lên từ trung bình đến cao.
C. Giọng điệu đi xuống rồi đi lên.
D. Giọng điệu đi xuống dứt khoát.

26. Chữ `的` (de) thường được sử dụng để làm gì trong tiếng Trung?

A. Biểu thị sở hữu hoặc mối quan hệ
B. Biểu thị thời gian
C. Biểu thị địa điểm
D. Biểu thị hành động

27. Trong tiếng Trung, cách nói `Xin lỗi` là gì?

A. 对不起 (duìbùqǐ)
B. 没关系 (méiguānxi)
C. 不用谢 (bùyòng xiè)
D. 请问 (qǐngwèn)

28. Để hỏi `Cái này giá bao nhiêu?` trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?

A. 这个多少钱?(Zhège duōshao qián?)
B. 你是谁?(Nǐ shì shéi?)
C. 你在做什么?(Nǐ zài zuò shénme?)
D. 你喜欢什么?(Nǐ xǐhuan shénme?)

29. Chọn cách viết đúng của ngày 20 tháng 5 năm 2024 theo thứ tự năm-tháng-ngày trong tiếng Trung.

A. 2024年5月20日
B. 5月20日2024年
C. 20日5月2024年
D. 2024日5月年20

30. Từ nào sau đây có thanh điệu khác với ba từ còn lại: mā, má, mǎ, mà?

A.
B. má
C. mǎ
D. mà

1 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

1. Trong tiếng Trung, lượng từ nào thường được dùng cho người?

2 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

2. Trong tiếng Trung, khi bạn nhận được một món quà, bạn nên nói gì để thể hiện sự cảm kích?

3 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

3. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây có nghĩa là 'không'?

4 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

4. Đâu là cách nói 'Tôi không hiểu' lịch sự nhất trong tiếng Trung?

5 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

5. Pinyin của từ '你好' (nǐ hǎo) là gì?

6 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

6. Trong tiếng Trung, lượng từ thích hợp nhất để sử dụng với '苹果 (píngguǒ - quả táo)' là gì?

7 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

7. Nếu bạn muốn hỏi 'Bạn có khỏe không?' trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?

8 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

8. Trong tiếng Trung, từ trái nghĩa với '大 (dà - to, lớn)' là gì?

9 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

9. Trong tiếng Trung, khi muốn nói 'Tôi thích ăn táo', bạn sẽ nói như thế nào?

10 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

10. Từ '不' (bù) khi đứng trước một từ mang thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?

11 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

11. Từ nào sau đây không phải là một đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?

12 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

12. Trong tiếng Trung, đâu là bộ thủ (radical) của chữ '妈' (mā - mẹ)?

13 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

13. Trong tiếng Trung, '几' (jǐ) thường được dùng để hỏi về điều gì?

14 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

14. Chữ '好' (hǎo) có nghĩa là gì trong tiếng Trung?

15 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

15. Trong tiếng Trung, làm thế nào để nói 'tạm biệt'?

16 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

16. Trong tiếng Trung, khi muốn hỏi ai đó 'Bạn bao nhiêu tuổi?' một cách lịch sự (với người lớn tuổi), bạn sẽ dùng mẫu câu nào?

17 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

17. Nếu ai đó nói '没关系 (méiguānxi)' với bạn, điều đó có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

18. Khi giới thiệu tên của bạn, bạn nên nói gì trong tiếng Trung?

19 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

19. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?

20 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

20. Cách viết Pinyin nào sau đây là đúng cho từ 'Trung Quốc'?

21 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

21. Trong tiếng Trung, '今天星期几?(Jīntiān xīngqí jǐ?)' có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

22. Ý nghĩa của từ '谢谢' (xièxie) là gì?

23 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

23. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây là một danh từ chỉ thời gian?

24 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

24. Số '2' trong tiếng Trung được phát âm như thế nào trong các số đếm thông thường?

25 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

25. Trong tiếng Trung, thanh điệu thứ nhất (阴平) thường được mô tả như thế nào?

26 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

26. Chữ '的' (de) thường được sử dụng để làm gì trong tiếng Trung?

27 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

27. Trong tiếng Trung, cách nói 'Xin lỗi' là gì?

28 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

28. Để hỏi 'Cái này giá bao nhiêu?' trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?

29 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

29. Chọn cách viết đúng của ngày 20 tháng 5 năm 2024 theo thứ tự năm-tháng-ngày trong tiếng Trung.

30 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 7

30. Từ nào sau đây có thanh điệu khác với ba từ còn lại: mā, má, mǎ, mà?