Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức và định mức lao động

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

1. Đâu là lợi ích của việc áp dụng công nghệ thông tin vào tổ chức và định mức lao động?

A. Giảm chi phí đầu tư vào máy móc.
B. Tăng cường khả năng thu thập, xử lý dữ liệu, đưa ra quyết định chính xác và kịp thời.
C. Giảm sự phụ thuộc vào người lao động.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.

2. Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định thời gian hao phí lao động cần thiết cho một công việc cụ thể?

A. Đánh giá cảm tính.
B. Phỏng đoán dựa trên kinh nghiệm.
C. Sử dụng các phương pháp bấm giờ, chụp ảnh ngày làm việc, phân tích thống kê.
D. Thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.

3. Tại sao việc xây dựng môi trường làm việc hợp tác và tin tưởng lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí lao động.
B. Để tăng cường sự sáng tạo, gắn kết và hiệu quả làm việc nhóm.
C. Để tăng cường kiểm soát người lao động.
D. Để đơn giản hóa công việc.

4. Một doanh nghiệp sản xuất đang xem xét việc áp dụng phương pháp `Lean Manufacturing`. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến tổ chức và định mức lao động?

A. Lean Manufacturing không ảnh hưởng đến tổ chức và định mức lao động.
B. Lean Manufacturing có thể dẫn đến việc tinh giản quy trình, giảm lãng phí và yêu cầu người lao động phải linh hoạt hơn trong công việc.
C. Lean Manufacturing chỉ tập trung vào việc giảm chi phí nguyên vật liệu, không liên quan đến lao động.
D. Lean Manufacturing chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, không áp dụng được cho doanh nghiệp nhỏ.

5. Trong quá trình chụp ảnh ngày làm việc để nghiên cứu thời gian làm việc, điều gì cần đặc biệt lưu ý để đảm bảo tính khách quan và chính xác của dữ liệu?

A. Chỉ chụp ảnh những người lao động làm việc năng suất nhất.
B. Ghi lại tất cả các hoạt động của người lao động một cách chi tiết, bao gồm cả thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi, và đảm bảo người lao động biết về việc chụp ảnh.
C. Chỉ chụp ảnh những hoạt động chính của người lao động để tiết kiệm thời gian.
D. Không cần thông báo cho người lao động về việc chụp ảnh để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.

6. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ ra quyết định trong tổ chức và định mức lao động giúp ích gì?

A. Giảm chi phí lao động.
B. Đưa ra quyết định khách quan, chính xác và dựa trên dữ liệu.
C. Tăng cường kiểm soát người lao động.
D. Đơn giản hóa công việc.

7. Trong quá trình tổ chức lao động, việc áp dụng các biện pháp an toàn lao động có ý nghĩa gì?

A. Giảm chi phí bảo hiểm.
B. Bảo vệ sức khỏe, tính mạng của người lao động và giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động.
C. Tăng cường kiểm soát người lao động.
D. Đơn giản hóa công việc.

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc tổ chức và định mức lao động?

A. Sự ủng hộ của ban lãnh đạo, sự tham gia của người lao động và sự phù hợp với điều kiện thực tế.
B. Áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất.
C. Giảm chi phí lao động.
D. Tăng cường kiểm soát người lao động.

9. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa định mức thời gian và định mức sản lượng?

A. Định mức thời gian quy định thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn vị sản phẩm, trong khi định mức sản lượng quy định số lượng sản phẩm cần sản xuất trong một đơn vị thời gian.
B. Định mức thời gian dễ thực hiện hơn định mức sản lượng.
C. Định mức sản lượng phù hợp với công việc thủ công, định mức thời gian phù hợp với công việc máy móc.
D. Định mức thời gian do người lao động quyết định, định mức sản lượng do người sử dụng lao động quyết định.

10. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi thiết kế một nơi làm việc khoa học?

A. Màu sắc của tường.
B. Ánh sáng, thông gió, tiếng ồn và bố trí không gian làm việc.
C. Số lượng cây xanh trong văn phòng.
D. Vị trí của phòng làm việc của lãnh đạo.

11. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tổ chức nơi làm việc bằng cách loại bỏ lãng phí và sắp xếp mọi thứ một cách hiệu quả?

A. Kaizen.
B. 5S.
C. Six Sigma.
D. Lean Manufacturing.

12. Khi một doanh nghiệp áp dụng hình thức trả lương khoán, điều gì cần được đảm bảo để tránh tình trạng người lao động chỉ tập trung vào số lượng mà bỏ qua chất lượng?

A. Tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng sản phẩm và có các biện pháp xử lý nghiêm khắc đối với sản phẩm lỗi.
B. Giảm mức lương khoán để khuyến khích người lao động làm việc cẩn thận hơn.
C. Tăng cường đào tạo về kỹ năng làm việc cho người lao động.
D. Áp dụng hình thức trả lương theo thời gian thay vì trả lương khoán.

13. Đâu là vai trò của công đoàn trong việc tổ chức và định mức lao động?

A. Đại diện cho quyền lợi của người lao động, tham gia vào quá trình xây dựng định mức và giám sát việc thực hiện.
B. Tăng cường kiểm soát người lao động.
C. Giảm chi phí lao động.
D. Đơn giản hóa công việc.

14. Hình thức trả lương nào khuyến khích người lao động tăng năng suất bằng cách trả thêm tiền cho mỗi đơn vị sản phẩm được sản xuất?

A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương khoán.
C. Trả lương theo sản phẩm.
D. Trả lương hỗn hợp.

15. Đâu là xu hướng phát triển của tổ chức và định mức lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
B. Áp dụng các công nghệ số, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng suất.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Đơn giản hóa công việc.

16. Trong quá trình tổ chức lao động, việc tiêu chuẩn hóa các thao tác làm việc nhằm mục đích gì?

A. Giảm sự sáng tạo của người lao động.
B. Đảm bảo tính đồng đều, giảm sai sót và nâng cao năng suất.
C. Tăng cường kiểm soát người lao động.
D. Giảm chi phí đào tạo.

17. Đâu là vai trò của người sử dụng lao động trong việc tổ chức và định mức lao động?

A. Chỉ đưa ra yêu cầu về năng suất.
B. Cung cấp đầy đủ nguồn lực, điều kiện làm việc và đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
D. Giảm thiểu chi phí lao động.

18. Trong việc xây dựng định mức lao động, yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất `động` của định mức?

A. Định mức được xây dựng dựa trên kinh nghiệm của người quản lý.
B. Định mức được điều chỉnh khi có sự thay đổi về công nghệ, quy trình hoặc điều kiện làm việc.
C. Định mức được cố định và không thay đổi trong suốt quá trình sản xuất.
D. Định mức được xây dựng dựa trên ý kiến chủ quan của người lao động.

19. Tại sao cần phải đánh giá hiệu quả của hệ thống tổ chức và định mức lao động?

A. Để giảm chi phí lao động.
B. Để xác định điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các giải pháp cải tiến.
C. Để tăng cường kiểm soát người lao động.
D. Để đơn giản hóa công việc.

20. Đâu là mục tiêu của việc cải thiện quy trình làm việc?

A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Loại bỏ lãng phí, giảm thời gian thực hiện và nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
C. Tăng cường kiểm soát người lao động.
D. Đơn giản hóa công việc.

21. Đâu là dấu hiệu của một hệ thống tổ chức và định mức lao động hiệu quả?

A. Người lao động luôn phải làm việc quá sức.
B. Năng suất lao động cao, chi phí sản xuất hợp lý, môi trường làm việc tốt và người lao động hài lòng.
C. Doanh nghiệp luôn đạt lợi nhuận tối đa.
D. Quy trình sản xuất luôn được giữ bí mật.

22. Đâu là mục tiêu chính của việc tổ chức lao động khoa học?

A. Tăng cường kỷ luật lao động.
B. Nâng cao năng suất lao động, sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực và cải thiện điều kiện làm việc.
C. Giảm chi phí tiền lương.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.

23. Trong tổ chức lao động, việc đào tạo và bồi dưỡng nâng cao trình độ cho người lao động có vai trò gì?

A. Giảm chi phí lao động.
B. Nâng cao năng suất, chất lượng công việc và khả năng thích ứng với sự thay đổi.
C. Tăng cường kiểm soát người lao động.
D. Đơn giản hóa công việc.

24. Đâu là nguy cơ khi người lao động phải làm việc trong môi trường căng thẳng, áp lực cao?

A. Năng suất lao động tăng cao.
B. Sức khỏe giảm sút, dễ mắc bệnh nghề nghiệp và tai nạn lao động.
C. Tăng cường sự sáng tạo.
D. Cải thiện kỹ năng làm việc nhóm.

25. Đâu không phải là yếu tố ảnh hưởng đến định mức lao động?

A. Trình độ tay nghề của người lao động.
B. Điều kiện làm việc.
C. Giá trị thương hiệu của sản phẩm.
D. Mức độ cơ giới hóa và tự động hóa.

26. Tại sao cần phải điều chỉnh định mức lao động theo thời gian?

A. Để giảm chi phí lao động.
B. Để phù hợp với sự thay đổi của công nghệ, quy trình sản xuất và điều kiện làm việc.
C. Để tăng cường kiểm soát người lao động.
D. Để đơn giản hóa công việc.

27. Tại sao cần phải có sự linh hoạt trong tổ chức và định mức lao động?

A. Để giảm chi phí lao động.
B. Để thích ứng với sự thay đổi của thị trường, nhu cầu khách hàng và điều kiện sản xuất.
C. Để tăng cường kiểm soát người lao động.
D. Để đơn giản hóa công việc.

28. Tại sao việc đánh giá công việc lại quan trọng trong tổ chức và định mức lao động?

A. Để xác định mức lương phù hợp, đảm bảo công bằng và khuyến khích người lao động.
B. Để giảm chi phí lao động.
C. Để tăng cường kiểm soát người lao động.
D. Để đơn giản hóa công việc.

29. Mục đích của việc phân công lao động là gì?

A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Đơn giản hóa công việc, tăng năng suất và hiệu quả.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Giảm chi phí đào tạo.

30. Đâu là hạn chế của việc sử dụng định mức lao động quá thấp?

A. Gây áp lực lớn cho người lao động.
B. Không khuyến khích người lao động phát huy hết khả năng.
C. Làm tăng chi phí sản xuất.
D. Dẫn đến tình trạng thiếu lao động.

1 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là lợi ích của việc áp dụng công nghệ thông tin vào tổ chức và định mức lao động?

2 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

2. Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định thời gian hao phí lao động cần thiết cho một công việc cụ thể?

3 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

3. Tại sao việc xây dựng môi trường làm việc hợp tác và tin tưởng lại quan trọng?

4 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

4. Một doanh nghiệp sản xuất đang xem xét việc áp dụng phương pháp 'Lean Manufacturing'. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến tổ chức và định mức lao động?

5 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

5. Trong quá trình chụp ảnh ngày làm việc để nghiên cứu thời gian làm việc, điều gì cần đặc biệt lưu ý để đảm bảo tính khách quan và chính xác của dữ liệu?

6 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

6. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ ra quyết định trong tổ chức và định mức lao động giúp ích gì?

7 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

7. Trong quá trình tổ chức lao động, việc áp dụng các biện pháp an toàn lao động có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc tổ chức và định mức lao động?

9 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

9. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa định mức thời gian và định mức sản lượng?

10 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

10. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi thiết kế một nơi làm việc khoa học?

11 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

11. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tổ chức nơi làm việc bằng cách loại bỏ lãng phí và sắp xếp mọi thứ một cách hiệu quả?

12 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

12. Khi một doanh nghiệp áp dụng hình thức trả lương khoán, điều gì cần được đảm bảo để tránh tình trạng người lao động chỉ tập trung vào số lượng mà bỏ qua chất lượng?

13 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

13. Đâu là vai trò của công đoàn trong việc tổ chức và định mức lao động?

14 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

14. Hình thức trả lương nào khuyến khích người lao động tăng năng suất bằng cách trả thêm tiền cho mỗi đơn vị sản phẩm được sản xuất?

15 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

15. Đâu là xu hướng phát triển của tổ chức và định mức lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

16 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

16. Trong quá trình tổ chức lao động, việc tiêu chuẩn hóa các thao tác làm việc nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

17. Đâu là vai trò của người sử dụng lao động trong việc tổ chức và định mức lao động?

18 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

18. Trong việc xây dựng định mức lao động, yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất 'động' của định mức?

19 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

19. Tại sao cần phải đánh giá hiệu quả của hệ thống tổ chức và định mức lao động?

20 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

20. Đâu là mục tiêu của việc cải thiện quy trình làm việc?

21 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

21. Đâu là dấu hiệu của một hệ thống tổ chức và định mức lao động hiệu quả?

22 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

22. Đâu là mục tiêu chính của việc tổ chức lao động khoa học?

23 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

23. Trong tổ chức lao động, việc đào tạo và bồi dưỡng nâng cao trình độ cho người lao động có vai trò gì?

24 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

24. Đâu là nguy cơ khi người lao động phải làm việc trong môi trường căng thẳng, áp lực cao?

25 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

25. Đâu không phải là yếu tố ảnh hưởng đến định mức lao động?

26 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

26. Tại sao cần phải điều chỉnh định mức lao động theo thời gian?

27 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

27. Tại sao cần phải có sự linh hoạt trong tổ chức và định mức lao động?

28 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

28. Tại sao việc đánh giá công việc lại quan trọng trong tổ chức và định mức lao động?

29 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

29. Mục đích của việc phân công lao động là gì?

30 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 7

30. Đâu là hạn chế của việc sử dụng định mức lao động quá thấp?