Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Truyền số liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Truyền số liệu

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Truyền số liệu

1. Trong truyền thông dữ liệu, kỹ thuật điều chế nào sau đây cho phép truyền nhiều tín hiệu trên cùng một tần số sóng mang bằng cách sử dụng các mã khác nhau?

A. Điều chế biên độ (AM).
B. Điều chế tần số (FM).
C. Ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM).
D. Ghép kênh phân chia theo mã (Code Division Multiple Access - CDMA).

2. Trong mạng không dây, chuẩn nào sau đây cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?

A. 802.11b.
B. 802.11g.
C. 802.11n.
D. 802.11ac.

3. Phương pháp điều chế nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống truyền thông không dây để đạt hiệu quả sử dụng băng thông cao?

A. Điều chế biên độ (AM).
B. Điều chế tần số (FM).
C. Điều chế pha (PM).
D. Điều chế biên độ vuông góc (QAM).

4. Kỹ thuật mã hóa kênh (channel coding) nào sau đây được sử dụng để phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền dữ liệu?

A. Mã hóa nguồn (source coding).
B. Mã hóa đường truyền (line coding).
C. Mã Hamming (Hamming code).
D. Mã hóa bảo mật (encryption).

5. Trong truyền thông không dây, kỹ thuật MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) sử dụng nhiều anten ở cả hai đầu phát và thu để đạt được mục tiêu gì?

A. Giảm nhiễu.
B. Tăng cường bảo mật.
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu và phạm vi phủ sóng.
D. Giảm công suất tiêu thụ.

6. Trong truyền thông dữ liệu, thuật ngữ `jitter` dùng để chỉ điều gì?

A. Sự suy giảm tín hiệu theo khoảng cách.
B. Độ trễ trung bình của tín hiệu.
C. Sự biến đổi về độ trễ của tín hiệu.
D. Mức độ nhiễu trong tín hiệu.

7. Trong mạng chuyển mạch gói, phương pháp nào sau đây cho phép đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) bằng cách ưu tiên các gói tin quan trọng?

A. Giao thức TCP.
B. Giao thức UDP.
C. Phân loại và xếp hàng đợi (classification and queuing).
D. Sử dụng địa chỉ MAC.

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng cường bảo mật trong truyền thông không dây bằng cách mã hóa dữ liệu?

A. SSID (Service Set Identifier).
B. MAC address filtering.
C. WEP (Wired Equivalent Privacy).
D. WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2).

9. Trong truyền thông không dây, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để ước lượng và bù trừ các ảnh hưởng của kênh truyền đến tín hiệu?

A. Mã hóa kênh (channel coding).
B. Điều chế (modulation).
C. Cân bằng kênh (channel equalization).
D. Ghép kênh (multiplexing).

10. Trong mạng máy tính, giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng ứng dụng và được sử dụng để truy cập và quản lý các tệp tin trên một máy chủ từ xa?

A. TCP (Transmission Control Protocol).
B. UDP (User Datagram Protocol).
C. FTP (File Transfer Protocol).
D. IP (Internet Protocol).

11. Trong giao thức TCP, cơ chế nào được sử dụng để đảm bảo dữ liệu đến đúng thứ tự và không bị mất?

A. Sử dụng checksum để kiểm tra lỗi dữ liệu.
B. Sử dụng số thứ tự (sequence number) và cơ chế ACK (acknowledgment).
C. Sử dụng cơ chế timeout để gửi lại dữ liệu.
D. Sử dụng mã hóa để bảo mật dữ liệu.

12. Trong mạng máy tính, giao thức nào chịu trách nhiệm chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?

A. ICMP (Internet Control Message Protocol).
B. ARP (Address Resolution Protocol).
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol).
D. DNS (Domain Name System).

13. Trong mạng Ethernet, phương pháp truy cập đường truyền nào được sử dụng để tránh xung đột dữ liệu?

A. Token Ring.
B. CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection).
C. ALOHA.
D. TDMA (Time Division Multiple Access).

14. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu đa đường (multipath fading) trong truyền thông không dây?

A. Điều chế biên độ (AM).
B. Sử dụng anten đẳng hướng.
C. Sử dụng kỹ thuật phân tập (diversity).
D. Tăng công suất phát.

15. Trong các hệ thống thông tin di động, công nghệ nào sau đây sử dụng các ô (cells) để phủ sóng một khu vực rộng lớn?

A. Bluetooth.
B. Wi-Fi.
C. Mạng tế bào (cellular network).
D. Infrared.

16. Trong truyền thông quang, loại sợi quang nào cho phép truyền dữ liệu ở khoảng cách xa hơn với suy hao tín hiệu thấp hơn?

A. Sợi quang đa mode (multimode fiber).
B. Sợi quang đơn mode (single-mode fiber).
C. Sợi quang nhựa (plastic optical fiber).
D. Sợi quang gradient-index.

17. Trong truyền thông quang, hiện tượng tán sắc (dispersion) gây ra ảnh hưởng gì đến tín hiệu?

A. Tăng cường độ tín hiệu.
B. Giảm suy hao tín hiệu.
C. Làm méo dạng tín hiệu.
D. Tăng băng thông tín hiệu.

18. Trong truyền thông, kỹ thuật điều chế nào sau đây thay đổi pha của sóng mang để biểu diễn dữ liệu?

A. Điều chế biên độ (AM).
B. Điều chế tần số (FM).
C. Điều chế pha (PM).
D. Điều chế xung (Pulse Modulation).

19. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải thư điện tử (email) trên Internet?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
B. FTP (File Transfer Protocol).
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
D. DNS (Domain Name System).

20. Trong mạng máy tính, giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các máy tính trong mạng?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
B. FTP (File Transfer Protocol).
C. NTP (Network Time Protocol).
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).

21. Trong mạng cảm biến không dây, giao thức nào thường được sử dụng do yêu cầu năng lượng thấp và khả năng kết nối mạng diện rộng?

A. Bluetooth.
B. Wi-Fi.
C. Zigbee.
D. NFC (Near Field Communication).

22. Trong kỹ thuật trải phổ (spread spectrum), phương pháp nào sử dụng một mã giả ngẫu nhiên (pseudo-random code) để mở rộng băng thông tín hiệu?

A. Điều chế biên độ (AM).
B. Điều chế tần số (FM).
C. Trải phổ chuỗi trực tiếp (Direct-Sequence Spread Spectrum - DSSS).
D. Trải phổ nhảy tần (Frequency-Hopping Spread Spectrum - FHSS).

23. Trong truyền thông, kỹ thuật ghép kênh (multiplexing) nào chia sẻ một kênh truyền thông bằng cách gán các khe thời gian khác nhau cho mỗi người dùng?

A. Ghép kênh phân chia theo tần số (Frequency-Division Multiplexing - FDM).
B. Ghép kênh phân chia theo bước sóng (Wavelength-Division Multiplexing - WDM).
C. Ghép kênh phân chia theo thời gian (Time-Division Multiplexing - TDM).
D. Ghép kênh phân chia theo mã (Code-Division Multiplexing - CDM).

24. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống?

A. Tầng Mạng (Network Layer).
B. Tầng Giao vận (Transport Layer).
C. Tầng Phiên (Session Layer).
D. Tầng Vật lý (Physical Layer).

25. Phương pháp mã hóa đường truyền nào sau đây sử dụng sự thay đổi điện áp để biểu diễn bit 0 và bit 1, và duy trì mức điện áp không đổi giữa các bit?

A. NRZ (Non-Return-to-Zero).
B. RZ (Return-to-Zero).
C. Manchester.
D. Differential Manchester.

26. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?

A. FTP (File Transfer Protocol).
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
C. SNMP (Simple Network Management Protocol).
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).

27. Trong mạng máy tính, giao thức nào sau đây được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?

A. DNS (Domain Name System).
B. ARP (Address Resolution Protocol).
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol).
D. ICMP (Internet Control Message Protocol).

28. Trong truyền thông, kỹ thuật điều chế nào sau đây kết hợp cả điều chế biên độ và điều chế pha để truyền dữ liệu?

A. Điều chế biên độ (AM).
B. Điều chế tần số (FM).
C. Điều chế pha (PM).
D. Điều chế biên độ vuông góc (QAM).

29. Trong kỹ thuật truyền dẫn, thuật ngữ `eye diagram` được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Công suất tín hiệu.
B. Chất lượng tín hiệu.
C. Băng thông tín hiệu.
D. Độ trễ tín hiệu.

30. Trong mạng máy tính, thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (data link layer) và được sử dụng để kết nối các mạng cục bộ (LAN) khác nhau?

A. Router.
B. Switch.
C. Hub.
D. Modem.

1 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

1. Trong truyền thông dữ liệu, kỹ thuật điều chế nào sau đây cho phép truyền nhiều tín hiệu trên cùng một tần số sóng mang bằng cách sử dụng các mã khác nhau?

2 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

2. Trong mạng không dây, chuẩn nào sau đây cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?

3 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

3. Phương pháp điều chế nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống truyền thông không dây để đạt hiệu quả sử dụng băng thông cao?

4 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

4. Kỹ thuật mã hóa kênh (channel coding) nào sau đây được sử dụng để phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền dữ liệu?

5 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

5. Trong truyền thông không dây, kỹ thuật MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) sử dụng nhiều anten ở cả hai đầu phát và thu để đạt được mục tiêu gì?

6 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

6. Trong truyền thông dữ liệu, thuật ngữ 'jitter' dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

7. Trong mạng chuyển mạch gói, phương pháp nào sau đây cho phép đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) bằng cách ưu tiên các gói tin quan trọng?

8 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng cường bảo mật trong truyền thông không dây bằng cách mã hóa dữ liệu?

9 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

9. Trong truyền thông không dây, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để ước lượng và bù trừ các ảnh hưởng của kênh truyền đến tín hiệu?

10 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

10. Trong mạng máy tính, giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng ứng dụng và được sử dụng để truy cập và quản lý các tệp tin trên một máy chủ từ xa?

11 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

11. Trong giao thức TCP, cơ chế nào được sử dụng để đảm bảo dữ liệu đến đúng thứ tự và không bị mất?

12 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

12. Trong mạng máy tính, giao thức nào chịu trách nhiệm chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?

13 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

13. Trong mạng Ethernet, phương pháp truy cập đường truyền nào được sử dụng để tránh xung đột dữ liệu?

14 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

14. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu đa đường (multipath fading) trong truyền thông không dây?

15 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

15. Trong các hệ thống thông tin di động, công nghệ nào sau đây sử dụng các ô (cells) để phủ sóng một khu vực rộng lớn?

16 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

16. Trong truyền thông quang, loại sợi quang nào cho phép truyền dữ liệu ở khoảng cách xa hơn với suy hao tín hiệu thấp hơn?

17 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

17. Trong truyền thông quang, hiện tượng tán sắc (dispersion) gây ra ảnh hưởng gì đến tín hiệu?

18 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

18. Trong truyền thông, kỹ thuật điều chế nào sau đây thay đổi pha của sóng mang để biểu diễn dữ liệu?

19 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

19. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải thư điện tử (email) trên Internet?

20 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

20. Trong mạng máy tính, giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các máy tính trong mạng?

21 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

21. Trong mạng cảm biến không dây, giao thức nào thường được sử dụng do yêu cầu năng lượng thấp và khả năng kết nối mạng diện rộng?

22 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

22. Trong kỹ thuật trải phổ (spread spectrum), phương pháp nào sử dụng một mã giả ngẫu nhiên (pseudo-random code) để mở rộng băng thông tín hiệu?

23 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

23. Trong truyền thông, kỹ thuật ghép kênh (multiplexing) nào chia sẻ một kênh truyền thông bằng cách gán các khe thời gian khác nhau cho mỗi người dùng?

24 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

24. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống?

25 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

25. Phương pháp mã hóa đường truyền nào sau đây sử dụng sự thay đổi điện áp để biểu diễn bit 0 và bit 1, và duy trì mức điện áp không đổi giữa các bit?

26 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

26. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?

27 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

27. Trong mạng máy tính, giao thức nào sau đây được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?

28 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

28. Trong truyền thông, kỹ thuật điều chế nào sau đây kết hợp cả điều chế biên độ và điều chế pha để truyền dữ liệu?

29 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

29. Trong kỹ thuật truyền dẫn, thuật ngữ 'eye diagram' được sử dụng để đánh giá điều gì?

30 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

30. Trong mạng máy tính, thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (data link layer) và được sử dụng để kết nối các mạng cục bộ (LAN) khác nhau?