Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ hàn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ hàn

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ hàn

1. Phương pháp hàn nào thường được sử dụng để hàn ống trong các ứng dụng áp suất cao, như đường ống dẫn dầu và khí đốt?

A. Hàn MIG (GMAW).
B. Hàn TIG (GTAW).
C. Hàn que (SMAW).
D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW).

2. Loại mối hàn nào được tạo ra bằng cách chồng hai tấm kim loại lên nhau và hàn dọc theo mép?

A. Mối hàn giáp mép (Butt joint).
B. Mối hàn góc (Fillet joint).
C. Mối hàn chồng (Lap joint).
D. Mối hàn chữ T (T-joint).

3. Phương pháp hàn nào sử dụng nhiệt từ một nguồn năng lượng tập trung cao, như laser hoặc chùm điện tử?

A. Hàn MIG (GMAW).
B. Hàn TIG (GTAW).
C. Hàn laser (LBW) hoặc hàn chùm điện tử (EBW).
D. Hàn que (SMAW).

4. Trong hàn, `undercut` (cháy chân) là một khuyết tật mối hàn được đặc trưng bởi điều gì?

A. Sự thiếu hụt kim loại ở chân mối hàn, làm giảm độ bền của mối hàn.
B. Sự xâm nhập quá mức của kim loại hàn vào vật liệu cơ bản.
C. Sự xuất hiện của các lỗ rỗng bên trong mối hàn.
D. Sự biến dạng của vật liệu cơ bản do nhiệt hàn.

5. Loại điện cực nào được sử dụng trong hàn TIG (GTAW)?

A. Điện cực nóng chảy.
B. Điện cực không nóng chảy, thường làm từ vonfram.
C. Điện cực than.
D. Điện cực đồng.

6. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào thường được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bề mặt trong mối hàn, như vết nứt hoặc undercut?

A. Kiểm tra bằng mắt thường (VT).
B. Kiểm tra bằng chất lỏng thẩm thấu (PT).
C. Kiểm tra bằng siêu âm (UT).
D. Kiểm tra bằng chụp ảnh phóng xạ (RT).

7. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm vật liệu hàn (filler metal) trong hàn thép không gỉ?

A. Thép cacbon thấp.
B. Thép không gỉ có thành phần tương tự vật liệu cơ bản.
C. Đồng.
D. Nhôm.

8. Phương pháp hàn nào thường được sử dụng để hàn nhôm?

A. Hàn que (SMAW).
B. Hàn TIG (GTAW) hoặc hàn MIG (GMAW) với khí bảo vệ argon.
C. Hàn dưới lớp thuốc (SAW).
D. Hàn điện xỉ (ESW).

9. Trong hàn, thuật ngữ `over-penetration` (quá ngấu) đề cập đến điều gì?

A. Sự thiếu hụt kim loại ở chân mối hàn.
B. Sự xâm nhập quá mức của kim loại hàn vào vật liệu cơ bản, có thể gây ra sự suy yếu mối hàn.
C. Sự xuất hiện của các lỗ rỗng bên trong mối hàn.
D. Sự không kết hợp hoàn toàn giữa kim loại hàn và vật liệu cơ bản.

10. Trong hàn, thuật ngữ `toe of the weld` (chân mối hàn) đề cập đến điều gì?

A. Phần cao nhất của mối hàn.
B. Giao điểm giữa bề mặt mối hàn và vật liệu cơ bản.
C. Phần sâu nhất của mối hàn.
D. Kim loại điền đầy.

11. Loại mối hàn nào được sử dụng để nối hai tấm kim loại nằm trên cùng một mặt phẳng?

A. Mối hàn giáp mép (Butt joint).
B. Mối hàn góc (Fillet joint).
C. Mối hàn chồng (Lap joint).
D. Mối hàn chữ T (T-joint).

12. Tại sao việc duy trì khoảng cách hồ quang (arc length) ổn định lại quan trọng trong hàn hồ quang tay (SMAW)?

A. Để tiết kiệm điện.
B. Để kiểm soát độ ngấu, độ rộng mối hàn và tránh các khuyết tật.
C. Để tăng tốc độ hàn.
D. Để làm cho mối hàn đẹp hơn.

13. Phương pháp hàn nào sử dụng nhiệt từ hồ quang điện tạo ra giữa điện cực không nóng chảy và vật hàn, với khí bảo vệ trơ?

A. Hàn MIG (GMAW).
B. Hàn TIG (GTAW).
C. Hàn que (SMAW).
D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW).

14. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ đầu vào (heat input) lại quan trọng trong quá trình hàn?

A. Để tiết kiệm năng lượng.
B. Để giảm chi phí vật liệu hàn.
C. Để tránh biến dạng, nứt và các vấn đề về cơ tính của mối hàn.
D. Để tăng tốc độ hàn.

15. Trong hàn, thuật ngữ `lack of fusion` (không ngấu) đề cập đến điều gì?

A. Sự thiếu hụt kim loại ở chân mối hàn.
B. Sự xâm nhập quá mức của kim loại hàn vào vật liệu cơ bản.
C. Sự không kết hợp hoàn toàn giữa kim loại hàn và vật liệu cơ bản.
D. Sự xuất hiện của các lỗ rỗng bên trong mối hàn.

16. Trong hàn hồ quang tay (SMAW), loại thuốc bọc que hàn có vai trò gì?

A. Tăng tốc độ nóng chảy của điện cực.
B. Ổn định hồ quang, tạo khí bảo vệ, và tạo xỉ bảo vệ mối hàn.
C. Giảm nhiệt độ của mối hàn.
D. Tăng độ dẻo của kim loại mối hàn.

17. Trong hàn, thuật ngữ `heat-affected zone` (HAZ) đề cập đến điều gì?

A. Vùng kim loại nóng chảy trong quá trình hàn.
B. Vùng vật liệu cơ bản bị ảnh hưởng bởi nhiệt từ quá trình hàn, làm thay đổi cấu trúc và cơ tính.
C. Vùng khí bảo vệ xung quanh mối hàn.
D. Vùng kim loại được thêm vào để tạo mối hàn.

18. Trong hàn, thuật ngữ `spatter` (bắn tóe) đề cập đến điều gì?

A. Sự thiếu hụt kim loại ở chân mối hàn.
B. Các hạt kim loại nóng chảy bị bắn ra khỏi vùng hàn.
C. Sự xâm nhập quá mức của kim loại hàn vào vật liệu cơ bản.
D. Sự xuất hiện của các lỗ rỗng bên trong mối hàn.

19. Trong hàn, thuật ngữ `porosity` (rỗ khí) đề cập đến điều gì?

A. Sự thiếu hụt kim loại ở chân mối hàn.
B. Sự xâm nhập quá mức của kim loại hàn vào vật liệu cơ bản.
C. Sự xuất hiện của các lỗ rỗng bên trong mối hàn do khí bị mắc kẹt.
D. Sự biến dạng của vật liệu cơ bản do nhiệt hàn.

20. Tại sao việc làm sạch bề mặt vật hàn trước khi hàn lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí hàn.
B. Để tăng tốc độ hàn.
C. Để loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ và oxit, đảm bảo mối hàn chất lượng cao.
D. Để làm cho mối hàn đẹp hơn.

21. Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của que hàn lại quan trọng trong hàn hồ quang tay (SMAW)?

A. Để tăng tốc độ hàn.
B. Để tránh rỗ khí (porosity) và nứt trong mối hàn.
C. Để làm cho mối hàn đẹp hơn.
D. Để tiết kiệm điện.

22. Tại sao việc sử dụng đúng dòng điện hàn (welding current) lại quan trọng?

A. Để tiết kiệm năng lượng.
B. Để đảm bảo độ ngấu phù hợp, tránh undercut hoặc over-penetration.
C. Để tăng tốc độ hàn.
D. Để làm cho mối hàn đẹp hơn.

23. Biện pháp an toàn nào quan trọng nhất cần tuân thủ khi hàn?

A. Đeo găng tay da.
B. Sử dụng kính hàn hoặc mặt nạ hàn để bảo vệ mắt khỏi tia cực tím và tia hồng ngoại.
C. Mặc quần áo dài tay.
D. Đi giày bảo hộ.

24. Trong hàn, thuật ngữ `penetration` (độ ngấu) đề cập đến điều gì?

A. Chiều rộng của mối hàn.
B. Chiều cao của mối hàn.
C. Độ sâu mà kim loại hàn xâm nhập vào vật liệu cơ bản.
D. Độ bóng của mối hàn.

25. Tại sao việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) lại quan trọng trong quá trình hàn?

A. Để tăng tốc độ hàn.
B. Để bảo vệ người thợ hàn khỏi các nguy cơ như tia lửa, bức xạ, khói và điện giật.
C. Để làm cho người thợ hàn trông chuyên nghiệp hơn.
D. Để tiết kiệm chi phí bảo hiểm.

26. Trong công nghệ hàn, loại khí nào thường được sử dụng làm khí bảo vệ để ngăn chặn sự oxy hóa và nhiễm bẩn kim loại nóng chảy?

A. Khí clo.
B. Khí nitơ.
C. Khí argon.
D. Khí oxy.

27. Tại sao việc ủ (annealing) sau khi hàn lại quan trọng trong một số ứng dụng?

A. Để tăng độ cứng của mối hàn.
B. Để giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo của mối hàn.
C. Để tăng tốc độ ăn mòn của mối hàn.
D. Để làm cho mối hàn đẹp hơn.

28. Loại khí bảo vệ nào thường được sử dụng trong hàn MIG (GMAW) thép cacbon?

A. Argon nguyên chất.
B. Hỗn hợp argon và carbon dioxide (CO2).
C. Heli nguyên chất.
D. Nitơ nguyên chất.

29. Phương pháp hàn nào thường được sử dụng để hàn các vật liệu mỏng hoặc yêu cầu độ chính xác cao?

A. Hàn MIG (GMAW).
B. Hàn TIG (GTAW).
C. Hàn que (SMAW).
D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW).

30. Ưu điểm chính của phương pháp hàn MIG (GMAW) so với hàn que (SMAW) là gì?

A. Thiết bị hàn rẻ hơn.
B. Dễ dàng hàn ở các vị trí khó.
C. Tốc độ hàn nhanh hơn và khả năng tự động hóa cao hơn.
D. Mối hàn sạch hơn, ít xỉ hàn hơn.

1 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

1. Phương pháp hàn nào thường được sử dụng để hàn ống trong các ứng dụng áp suất cao, như đường ống dẫn dầu và khí đốt?

2 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

2. Loại mối hàn nào được tạo ra bằng cách chồng hai tấm kim loại lên nhau và hàn dọc theo mép?

3 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

3. Phương pháp hàn nào sử dụng nhiệt từ một nguồn năng lượng tập trung cao, như laser hoặc chùm điện tử?

4 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

4. Trong hàn, 'undercut' (cháy chân) là một khuyết tật mối hàn được đặc trưng bởi điều gì?

5 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

5. Loại điện cực nào được sử dụng trong hàn TIG (GTAW)?

6 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

6. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào thường được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bề mặt trong mối hàn, như vết nứt hoặc undercut?

7 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

7. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm vật liệu hàn (filler metal) trong hàn thép không gỉ?

8 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

8. Phương pháp hàn nào thường được sử dụng để hàn nhôm?

9 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

9. Trong hàn, thuật ngữ 'over-penetration' (quá ngấu) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

10. Trong hàn, thuật ngữ 'toe of the weld' (chân mối hàn) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

11. Loại mối hàn nào được sử dụng để nối hai tấm kim loại nằm trên cùng một mặt phẳng?

12 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

12. Tại sao việc duy trì khoảng cách hồ quang (arc length) ổn định lại quan trọng trong hàn hồ quang tay (SMAW)?

13 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

13. Phương pháp hàn nào sử dụng nhiệt từ hồ quang điện tạo ra giữa điện cực không nóng chảy và vật hàn, với khí bảo vệ trơ?

14 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

14. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ đầu vào (heat input) lại quan trọng trong quá trình hàn?

15 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

15. Trong hàn, thuật ngữ 'lack of fusion' (không ngấu) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

16. Trong hàn hồ quang tay (SMAW), loại thuốc bọc que hàn có vai trò gì?

17 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

17. Trong hàn, thuật ngữ 'heat-affected zone' (HAZ) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

18. Trong hàn, thuật ngữ 'spatter' (bắn tóe) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

19. Trong hàn, thuật ngữ 'porosity' (rỗ khí) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

20. Tại sao việc làm sạch bề mặt vật hàn trước khi hàn lại quan trọng?

21 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

21. Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của que hàn lại quan trọng trong hàn hồ quang tay (SMAW)?

22 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

22. Tại sao việc sử dụng đúng dòng điện hàn (welding current) lại quan trọng?

23 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

23. Biện pháp an toàn nào quan trọng nhất cần tuân thủ khi hàn?

24 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

24. Trong hàn, thuật ngữ 'penetration' (độ ngấu) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

25. Tại sao việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) lại quan trọng trong quá trình hàn?

26 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

26. Trong công nghệ hàn, loại khí nào thường được sử dụng làm khí bảo vệ để ngăn chặn sự oxy hóa và nhiễm bẩn kim loại nóng chảy?

27 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

27. Tại sao việc ủ (annealing) sau khi hàn lại quan trọng trong một số ứng dụng?

28 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

28. Loại khí bảo vệ nào thường được sử dụng trong hàn MIG (GMAW) thép cacbon?

29 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

29. Phương pháp hàn nào thường được sử dụng để hàn các vật liệu mỏng hoặc yêu cầu độ chính xác cao?

30 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 8

30. Ưu điểm chính của phương pháp hàn MIG (GMAW) so với hàn que (SMAW) là gì?