Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại cương Y học lao động

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

1. Tại sao việc sơ cứu tại nơi làm việc lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí bảo hiểm.
B. Để cung cấp sự chăm sóc ban đầu kịp thời cho người bị tai nạn hoặc bệnh tật cho đến khi có sự hỗ trợ y tế chuyên nghiệp.
C. Để tăng năng suất lao động.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.

2. Điều nào sau đây là một ví dụ về biện pháp can thiệp cấp 1 trong y học lao động?

A. Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh.
B. Điều trị phục hồi chức năng cho người lao động bị bệnh nghề nghiệp.
C. Thiết kế lại quy trình làm việc để giảm thiểu nguy cơ.
D. Bồi thường cho người lao động bị tai nạn lao động.

3. Điều nào sau đây là một ví dụ về bệnh nghề nghiệp do yếu tố hóa học?

A. Bệnh điếc nghề nghiệp.
B. Bệnh bụi phổi amiăng.
C. Bệnh viêm da tiếp xúc do hóa chất.
D. Bệnh rung chuyển.

4. Theo luật pháp Việt Nam, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc?

A. Người lao động.
B. Công đoàn.
C. Người sử dụng lao động.
D. Bộ Y tế.

5. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian tối đa người lao động được tiếp xúc với tiếng ồn 85 dBA trong một ngày làm việc là bao nhiêu?

A. 4 giờ.
B. 6 giờ.
C. 8 giờ.
D. 10 giờ.

6. Tại sao việc đo lường và đánh giá hiệu quả của các chương trình an toàn và vệ sinh lao động lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí bảo hiểm.
B. Để xác định những điểm mạnh và điểm yếu của chương trình, từ đó có những điều chỉnh phù hợp để nâng cao hiệu quả.
C. Để tăng năng suất lao động.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.

7. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ nghề nghiệp thường gặp?

A. Tiếng ồn.
B. Tư thế làm việc gò bó.
C. Ánh sáng không đủ.
D. Di truyền.

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ phơi nhiễm của người lao động với các yếu tố có hại trong môi trường làm việc?

A. Khám sức khỏe định kỳ.
B. Đo kiểm môi trường lao động.
C. Phỏng vấn người lao động.
D. Kiểm tra hồ sơ sức khỏe.

9. Điều nào sau đây là một ví dụ về biện pháp kiểm soát hành chính trong an toàn và vệ sinh lao động?

A. Lắp đặt hệ thống thông gió.
B. Cung cấp phương tiện bảo vệ cá nhân.
C. Xây dựng quy trình làm việc an toàn.
D. Thay thế máy móc cũ bằng máy móc hiện đại.

10. Điều nào sau đây là một ví dụ về phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE)?

A. Hệ thống thông gió.
B. Rào chắn an toàn.
C. Nút bịt tai.
D. Quy trình làm việc an toàn.

11. Mục tiêu chính của việc khám sức khỏe định kỳ cho người lao động là gì?

A. Đánh giá mức độ hài lòng của người lao động với công việc.
B. Phát hiện sớm các bệnh nghề nghiệp và các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc.
C. Cung cấp bảo hiểm y tế cho người lao động.
D. Đánh giá năng suất làm việc của người lao động.

12. Tại sao việc đánh giá nguy cơ là quan trọng trong quản lý an toàn và vệ sinh lao động?

A. Để giảm chi phí bảo hiểm.
B. Để xác định và kiểm soát các mối nguy tiềm ẩn trước khi chúng gây ra tai nạn hoặc bệnh tật.
C. Để tăng năng suất lao động.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.

13. Bệnh nghề nghiệp nào sau đây thường gặp ở công nhân khai thác than?

A. Bệnh điếc nghề nghiệp.
B. Bệnh bụi phổi than.
C. Bệnh rung chuyển.
D. Bệnh da do tiếp xúc hóa chất.

14. Y học lao động tập trung vào việc nào sau đây?

A. Điều trị các bệnh lý không liên quan đến công việc.
B. Nghiên cứu và phòng ngừa các bệnh và tai nạn liên quan đến công việc.
C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tổng quát cho người lao động.
D. Phát triển các chương trình thể dục thể thao cho nhân viên văn phòng.

15. Bệnh nào sau đây thường gặp ở những người làm việc trong môi trường có bức xạ ion hóa?

A. Bệnh bụi phổi silic.
B. Bệnh ung thư máu (Leukemia).
C. Bệnh điếc nghề nghiệp.
D. Bệnh rung chuyển.

16. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh bụi phổi silic?

A. Sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Kiểm soát bụi tại nguồn phát sinh.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.

17. Tại sao việc tham gia của người lao động lại quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện các chương trình an toàn và vệ sinh lao động?

A. Để giảm chi phí thuê chuyên gia tư vấn.
B. Để đảm bảo chương trình phù hợp với thực tế công việc và nhu cầu của người lao động.
C. Để tăng cường kỷ luật lao động.
D. Để chuyển trách nhiệm cho người lao động.

18. Theo ILO (Tổ chức Lao động Quốc tế), nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất trong an toàn và sức khỏe nghề nghiệp?

A. Nguyên tắc bí mật.
B. Nguyên tắc ưu tiên lợi nhuận.
C. Nguyên tắc phòng ngừa.
D. Nguyên tắc cạnh tranh.

19. Bệnh nào sau đây là bệnh nghề nghiệp do yếu tố vật lý?

A. Bệnh viêm gan virus B.
B. Bệnh điếc nghề nghiệp do tiếng ồn.
C. Bệnh bụi phổi silic.
D. Bệnh do nhiễm độc chì.

20. Vai trò của công đoàn trong lĩnh vực an toàn và vệ sinh lao động là gì?

A. Thực hiện các cuộc thanh tra an toàn lao động đột xuất.
B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của người lao động về an toàn và vệ sinh lao động.
C. Cung cấp các khóa đào tạo về sơ cứu.
D. Xây dựng các tiêu chuẩn an toàn lao động quốc gia.

21. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi thiết kế một chương trình sức khỏe nghề nghiệp hiệu quả?

A. Số lượng nhân viên trong công ty.
B. Các yếu tố nguy cơ đặc thù của ngành nghề và môi trường làm việc.
C. Ngân sách dành cho chương trình.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý.

22. Tại sao việc đánh giá tâm lý xã hội tại nơi làm việc lại quan trọng?

A. Để tăng năng suất lao động.
B. Để xác định các yếu tố gây căng thẳng, quấy rối và bạo lực tại nơi làm việc.
C. Để giảm chi phí bảo hiểm y tế.
D. Để tuân thủ các quy định về an toàn lao động.

23. Tại sao việc ergonomic (công thái học) lại quan trọng trong thiết kế nơi làm việc?

A. Để tăng tính thẩm mỹ của nơi làm việc.
B. Để giảm nguy cơ mắc các bệnh cơ xương khớp liên quan đến công việc.
C. Để giảm chi phí năng lượng.
D. Để tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy.

24. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sức khỏe nghề nghiệp là gì?

A. Chỉ là việc không có bệnh tật.
B. Chỉ là việc có bảo hiểm y tế.
C. Sự hoàn toàn khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và xã hội của người lao động, chứ không chỉ là không có bệnh tật.
D. Chỉ là việc có một công việc ổn định.

25. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh nghề nghiệp do yếu tố vi sinh vật?

A. Bệnh bụi phổi silic.
B. Bệnh Leptospirosis (bệnh xoắn khuẩn vàng da).
C. Bệnh điếc nghề nghiệp.
D. Bệnh rung chuyển.

26. Điều nào sau đây không phải là một nguyên tắc cơ bản của vệ sinh lao động?

A. Phòng ngừa là trên hết.
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ tại nguồn.
C. Sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân khi cần thiết.
D. Chỉ tập trung vào điều trị khi bệnh đã xảy ra.

27. Điều nào sau đây là một ví dụ về căng thẳng (stress) nghề nghiệp?

A. Sự hài lòng với công việc.
B. Áp lực thời gian cao và khối lượng công việc lớn.
C. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
D. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

28. Loại hình kiểm soát nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu phơi nhiễm hóa chất độc hại tại nơi làm việc?

A. Sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân.
B. Thay thế hóa chất độc hại bằng hóa chất ít độc hại hơn.
C. Thông gió tốt.
D. Đào tạo người lao động về an toàn hóa chất.

29. Bệnh nào sau đây có thể được gây ra bởi rung động từ các công cụ cầm tay?

A. Bệnh hen suyễn nghề nghiệp.
B. Bệnh rung chuyển (Hội chứng ngón tay trắng).
C. Bệnh viêm da tiếp xúc.
D. Bệnh điếc nghề nghiệp.

30. Điều nào sau đây là mục tiêu của chương trình phòng chống bệnh nghề nghiệp?

A. Giảm chi phí điều trị bệnh nghề nghiệp.
B. Phòng ngừa và kiểm soát các bệnh liên quan đến công việc để bảo vệ sức khỏe người lao động.
C. Tăng năng suất lao động.
D. Tuân thủ các quy định của pháp luật.

1 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

1. Tại sao việc sơ cứu tại nơi làm việc lại quan trọng?

2 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

2. Điều nào sau đây là một ví dụ về biện pháp can thiệp cấp 1 trong y học lao động?

3 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

3. Điều nào sau đây là một ví dụ về bệnh nghề nghiệp do yếu tố hóa học?

4 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

4. Theo luật pháp Việt Nam, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc?

5 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

5. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian tối đa người lao động được tiếp xúc với tiếng ồn 85 dBA trong một ngày làm việc là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

6. Tại sao việc đo lường và đánh giá hiệu quả của các chương trình an toàn và vệ sinh lao động lại quan trọng?

7 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

7. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ nghề nghiệp thường gặp?

8 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ phơi nhiễm của người lao động với các yếu tố có hại trong môi trường làm việc?

9 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

9. Điều nào sau đây là một ví dụ về biện pháp kiểm soát hành chính trong an toàn và vệ sinh lao động?

10 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

10. Điều nào sau đây là một ví dụ về phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE)?

11 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

11. Mục tiêu chính của việc khám sức khỏe định kỳ cho người lao động là gì?

12 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

12. Tại sao việc đánh giá nguy cơ là quan trọng trong quản lý an toàn và vệ sinh lao động?

13 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

13. Bệnh nghề nghiệp nào sau đây thường gặp ở công nhân khai thác than?

14 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

14. Y học lao động tập trung vào việc nào sau đây?

15 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

15. Bệnh nào sau đây thường gặp ở những người làm việc trong môi trường có bức xạ ion hóa?

16 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

16. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh bụi phổi silic?

17 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

17. Tại sao việc tham gia của người lao động lại quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện các chương trình an toàn và vệ sinh lao động?

18 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

18. Theo ILO (Tổ chức Lao động Quốc tế), nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất trong an toàn và sức khỏe nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

19. Bệnh nào sau đây là bệnh nghề nghiệp do yếu tố vật lý?

20 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

20. Vai trò của công đoàn trong lĩnh vực an toàn và vệ sinh lao động là gì?

21 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

21. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi thiết kế một chương trình sức khỏe nghề nghiệp hiệu quả?

22 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

22. Tại sao việc đánh giá tâm lý xã hội tại nơi làm việc lại quan trọng?

23 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

23. Tại sao việc ergonomic (công thái học) lại quan trọng trong thiết kế nơi làm việc?

24 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

24. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sức khỏe nghề nghiệp là gì?

25 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

25. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh nghề nghiệp do yếu tố vi sinh vật?

26 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

26. Điều nào sau đây không phải là một nguyên tắc cơ bản của vệ sinh lao động?

27 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

27. Điều nào sau đây là một ví dụ về căng thẳng (stress) nghề nghiệp?

28 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

28. Loại hình kiểm soát nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu phơi nhiễm hóa chất độc hại tại nơi làm việc?

29 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

29. Bệnh nào sau đây có thể được gây ra bởi rung động từ các công cụ cầm tay?

30 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 8

30. Điều nào sau đây là mục tiêu của chương trình phòng chống bệnh nghề nghiệp?