Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đàm phán

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán

1. Đâu là một kỹ năng quan trọng để giải quyết xung đột trong đàm phán?

A. Áp đặt ý kiến của bạn lên đối phương.
B. Tránh đối mặt với xung đột.
C. Tìm kiếm điểm chung và giải pháp thỏa hiệp.
D. Chỉ trích và đổ lỗi cho đối phương.

2. Khi đối phương sử dụng chiến thuật `Good Guy/Bad Guy`, bạn nên làm gì?

A. Chỉ tập trung vào `Good Guy` và bỏ qua `Bad Guy`.
B. Nhận diện chiến thuật và không để bị ảnh hưởng bởi nó.
C. Cố gắng làm hài lòng cả `Good Guy` và `Bad Guy`.
D. Sử dụng chiến thuật tương tự để đáp trả.

3. Đâu là vai trò của BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) trong đàm phán?

A. Xác định điểm mấu chốt mà bạn không thể nhượng bộ.
B. Đưa ra áp lực để đối phương phải chấp nhận điều kiện của bạn.
C. Đánh giá sức mạnh của đối phương.
D. Xác định phương án tốt nhất nếu đàm phán thất bại, giúp bạn tự tin hơn.

4. Trong đàm phán, `Caucus` (tạm dừng) là gì?

A. Một cuộc họp kín giữa các thành viên của một bên để thảo luận chiến lược.
B. Một bữa tiệc ăn mừng sau khi đạt được thỏa thuận.
C. Một cuộc họp báo để công bố kết quả đàm phán.
D. Một buổi hòa nhạc để giải tỏa căng thẳng.

5. Điều gì là quan trọng nhất khi đàm phán về lương?

A. Chỉ tập trung vào mức lương cơ bản.
B. Nghiên cứu thị trường và biết giá trị của bạn.
C. Chấp nhận mức lương đầu tiên mà nhà tuyển dụng đưa ra.
D. So sánh mức lương của bạn với đồng nghiệp.

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp hiệu quả trong đàm phán?

A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và chính xác.
B. Lắng nghe tích cực và đặt câu hỏi.
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
D. Chỉ nói khi bạn chắc chắn sẽ thắng.

7. Đâu là một ví dụ về `concessions` (sự nhượng bộ) trong đàm phán?

A. Từ chối mọi yêu cầu của đối phương.
B. Đưa ra một yêu cầu phi lý.
C. Giảm giá sản phẩm để đạt được thỏa thuận.
D. Che giấu thông tin quan trọng.

8. Khi nào nên sử dụng chiến lược đàm phán cạnh tranh (competitive negotiation)?

A. Khi bạn muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác.
B. Khi vấn đề đàm phán không quan trọng đối với bạn.
C. Khi bạn chỉ quan tâm đến việc đạt được lợi ích tối đa cho bản thân trong một giao dịch duy nhất.
D. Khi bạn muốn tìm kiếm giải pháp `win-win`.

9. Trong đàm phán, nhượng bộ có nghĩa là gì?

A. Từ bỏ tất cả các yêu cầu của bạn.
B. Đạt được tất cả các mục tiêu của bạn.
C. Từ bỏ một số yêu cầu để đạt được thỏa thuận.
D. Gây áp lực lên đối phương để họ phải nhượng bộ.

10. Trong đàm phán, `logrolling` là gì?

A. Chiến thuật gây áp lực lên đối phương.
B. Trao đổi nhượng bộ về các vấn đề khác nhau để đạt được thỏa thuận.
C. Che giấu thông tin quan trọng.
D. Từ chối mọi yêu cầu của đối phương.

11. Khi bạn không đồng ý với quan điểm của đối phương, bạn nên thể hiện điều đó như thế nào?

A. Ngắt lời và chỉ trích quan điểm của họ.
B. Lắng nghe cẩn thận, tôn trọng quan điểm của họ và giải thích lý do tại sao bạn không đồng ý.
C. Im lặng và không phản hồi.
D. Thay đổi chủ đề để tránh tranh cãi.

12. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quá trình chuẩn bị cho đàm phán?

A. Xác định mục tiêu và ưu tiên của bạn.
B. Nghiên cứu về đối tác đàm phán.
C. Dự đoán các vấn đề có thể phát sinh.
D. Bộc lộ tất cả thông tin cá nhân của bạn cho đối phương.

13. Trong đàm phán, `bluffing` (tung hỏa mù) có nghĩa là gì?

A. Đưa ra thông tin sai lệch để tạo lợi thế.
B. Thực hiện theo tất cả các cam kết của bạn.
C. Tìm kiếm thông tin về đối phương.
D. Hợp tác với đối phương để đạt được thỏa thuận.

14. Khi đối phương đưa ra một yêu cầu phi lý, bạn nên phản ứng như thế nào?

A. Chấp nhận yêu cầu đó để giữ hòa khí.
B. Từ chối ngay lập tức và chấm dứt đàm phán.
C. Yêu cầu họ giải thích lý do và đưa ra những phản đề hợp lý.
D. Đáp trả bằng một yêu cầu phi lý tương tự.

15. Khi bạn không có kinh nghiệm đàm phán, bạn nên làm gì?

A. Tránh đàm phán bằng mọi giá.
B. Tìm kiếm sự tư vấn từ người có kinh nghiệm.
C. Giả vờ có kinh nghiệm để gây ấn tượng.
D. Chấp nhận mọi điều khoản mà đối phương đưa ra.

16. Trong đàm phán, `điểm kháng cự` (resistance point) là gì?

A. Mục tiêu lý tưởng mà bạn muốn đạt được.
B. Điểm mà bạn sẵn sàng nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
C. Điểm mà bạn sẽ rời khỏi bàn đàm phán vì không thể chấp nhận được.
D. Chiến thuật gây áp lực lên đối phương.

17. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác đàm phán lại quan trọng?

A. Để dễ dàng khai thác thông tin từ đối phương.
B. Để tạo ra một môi trường hợp tác và tin tưởng lẫn nhau.
C. Để che giấu mục tiêu thực sự của bạn.
D. Để gây áp lực lên đối phương.

18. Điều gì là quan trọng nhất khi đàm phán quốc tế?

A. Áp đặt văn hóa của bạn lên đối phương.
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa.
C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
D. Giả vờ hiểu biết về văn hóa của đối phương.

19. Kỹ năng lắng nghe tích cực trong đàm phán bao gồm điều gì?

A. Chỉ lắng nghe khi đối phương đưa ra đề xuất cụ thể.
B. Ngắt lời đối phương để đưa ra ý kiến của mình.
C. Tập trung, thấu hiểu, phản hồi và ghi nhớ những gì đối phương nói.
D. Chỉ lắng nghe những thông tin có lợi cho mình.

20. Trong đàm phán, `fairness` (sự công bằng) có vai trò gì?

A. Không có vai trò gì.
B. Đảm bảo rằng tất cả các bên đều cảm thấy hài lòng với kết quả.
C. Giúp bạn đạt được lợi ích tối đa cho bản thân.
D. Gây áp lực lên đối phương để họ phải nhượng bộ.

21. Trong đàm phán, sự khác biệt giữa `vị thế` (position) và `lợi ích` (interest) là gì?

A. Vị thế là những gì bạn muốn, lợi ích là lý do tại sao bạn muốn nó.
B. Vị thế là lý do tại sao bạn muốn điều gì đó, lợi ích là những gì bạn muốn.
C. Vị thế là mục tiêu dài hạn, lợi ích là mục tiêu ngắn hạn.
D. Vị thế là những gì bạn có thể đạt được, lợi ích là những gì bạn phải từ bỏ.

22. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy đối phương đang sử dụng chiến thuật đàm phán không trung thực?

A. Họ đưa ra những yêu cầu hợp lý và có căn cứ.
B. Họ sẵn sàng thỏa hiệp và tìm kiếm giải pháp chung.
C. Họ liên tục thay đổi quan điểm và đưa ra những thông tin mâu thuẫn.
D. Họ thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe ý kiến của bạn.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến kết quả của một cuộc đàm phán?

A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục của các bên.
B. Thông tin và kiến thức về vấn đề đàm phán.
C. Thời tiết bên ngoài địa điểm đàm phán.
D. Mục tiêu và ưu tiên của các bên.

24. Trong đàm phán, `neo` (anchoring) là gì?

A. Việc đưa ra đề nghị đầu tiên để định hình phạm vi đàm phán.
B. Việc giữ vững quan điểm của bạn bất kể điều gì.
C. Việc tìm kiếm thông tin về đối phương.
D. Việc nhượng bộ quá sớm để đạt được thỏa thuận.

25. Trong tình huống đàm phán khó khăn, khi các bên không thể đạt được thỏa thuận, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chấm dứt đàm phán ngay lập tức.
B. Tìm kiếm một bên thứ ba trung gian để hòa giải.
C. Áp đặt ý kiến của mình lên đối phương.
D. Thay đổi hoàn toàn mục tiêu đàm phán ban đầu.

26. Khi bạn cảm thấy bị xúc phạm trong quá trình đàm phán, bạn nên làm gì?

A. Trả đũa bằng những lời lẽ xúc phạm tương tự.
B. Bình tĩnh, giữ thái độ chuyên nghiệp và giải quyết vấn đề một cách trực tiếp.
C. Chấm dứt đàm phán ngay lập tức.
D. Phớt lờ và tiếp tục đàm phán như không có gì xảy ra.

27. Trong đàm phán, `deadline` (thời hạn chót) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Tạo áp lực và thúc đẩy các bên đưa ra quyết định nhanh chóng.
C. Giúp các bên có thêm thời gian để suy nghĩ.
D. Làm cho đàm phán trở nên dễ dàng hơn.

28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong đàm phán?

A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và mạnh mẽ.
B. Thực hiện theo các cam kết và thể hiện sự trung thực.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng đối tác đàm phán.
D. Luôn giữ bí mật thông tin cá nhân.

29. Chiến lược `win-win` trong đàm phán tập trung vào điều gì?

A. Đạt được lợi ích tối đa cho bản thân mà không quan tâm đến đối phương.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và hài lòng.
C. Sử dụng áp lực và đe dọa để đạt được mục tiêu.
D. Giữ bí mật thông tin và không chia sẻ với đối phương.

30. Điều gì KHÔNG nên làm trong quá trình đàm phán?

A. Lắng nghe ý kiến của đối phương.
B. Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đàm phán.
C. Nói dối hoặc che giấu thông tin quan trọng.
D. Tìm kiếm giải pháp `win-win`.

1 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

1. Đâu là một kỹ năng quan trọng để giải quyết xung đột trong đàm phán?

2 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

2. Khi đối phương sử dụng chiến thuật 'Good Guy/Bad Guy', bạn nên làm gì?

3 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

3. Đâu là vai trò của BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) trong đàm phán?

4 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

4. Trong đàm phán, 'Caucus' (tạm dừng) là gì?

5 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

5. Điều gì là quan trọng nhất khi đàm phán về lương?

6 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp hiệu quả trong đàm phán?

7 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

7. Đâu là một ví dụ về 'concessions' (sự nhượng bộ) trong đàm phán?

8 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

8. Khi nào nên sử dụng chiến lược đàm phán cạnh tranh (competitive negotiation)?

9 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

9. Trong đàm phán, nhượng bộ có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

10. Trong đàm phán, 'logrolling' là gì?

11 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

11. Khi bạn không đồng ý với quan điểm của đối phương, bạn nên thể hiện điều đó như thế nào?

12 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

12. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quá trình chuẩn bị cho đàm phán?

13 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

13. Trong đàm phán, 'bluffing' (tung hỏa mù) có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

14. Khi đối phương đưa ra một yêu cầu phi lý, bạn nên phản ứng như thế nào?

15 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

15. Khi bạn không có kinh nghiệm đàm phán, bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

16. Trong đàm phán, 'điểm kháng cự' (resistance point) là gì?

17 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

17. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác đàm phán lại quan trọng?

18 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

18. Điều gì là quan trọng nhất khi đàm phán quốc tế?

19 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

19. Kỹ năng lắng nghe tích cực trong đàm phán bao gồm điều gì?

20 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

20. Trong đàm phán, 'fairness' (sự công bằng) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

21. Trong đàm phán, sự khác biệt giữa 'vị thế' (position) và 'lợi ích' (interest) là gì?

22 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

22. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy đối phương đang sử dụng chiến thuật đàm phán không trung thực?

23 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến kết quả của một cuộc đàm phán?

24 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

24. Trong đàm phán, 'neo' (anchoring) là gì?

25 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

25. Trong tình huống đàm phán khó khăn, khi các bên không thể đạt được thỏa thuận, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

26. Khi bạn cảm thấy bị xúc phạm trong quá trình đàm phán, bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

27. Trong đàm phán, 'deadline' (thời hạn chót) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

28 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong đàm phán?

29 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

29. Chiến lược 'win-win' trong đàm phán tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 8

30. Điều gì KHÔNG nên làm trong quá trình đàm phán?