1. Từ nào sau đây là từ láy?
A. Nhà cửa.
B. Xinh xắn.
C. Học sinh.
D. Sách vở.
2. Trong câu `Em rất yêu trường em.`, chủ ngữ là gì?
A. Rất.
B. Yêu.
C. Em.
D. Trường.
3. Từ nào sau đây là từ ghép có yếu tố Hán Việt?
A. Áo quần.
B. Bàn ghế.
C. Giang sơn.
D. Cây cỏ.
4. Trong tiếng Việt, từ loại nào thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ?
A. Danh từ.
B. Tính từ.
C. Phó từ.
D. Đại từ.
5. Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ toàn dân?
A. Chỉ sử dụng trong văn chương.
B. Chỉ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
C. Được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng.
D. Chỉ sử dụng bởi tầng lớp trí thức.
6. Loại hình ngôn ngữ nào mà tiếng Việt thuộc về?
A. Ngôn ngữ hòa kết.
B. Ngôn ngữ chắp dính.
C. Ngôn ngữ đơn lập.
D. Ngôn ngữ đa hình.
7. Từ nào sau đây là từ Hán Việt chỉ khái niệm trừu tượng?
A. Bàn ghế.
B. Thời gian.
C. Sông núi.
D. Nhà cửa.
8. Từ nào sau đây không phải là từ thuần Việt?
A. Trời.
B. Đất.
C. Phong cảnh.
D. Nước.
9. Đơn vị cấu tạo nên từ có nghĩa (ví dụ: `học`, `sinh`, `viên`) trong tiếng Việt được gọi là gì?
A. Âm vị.
B. Hình vị.
C. Morpheme.
D. Tiếng.
10. Trong tiếng Việt, yếu tố nào quyết định nghĩa của từ `bàn` trong `bàn học` và `bàn bạc`?
A. Âm điệu.
B. Ngữ cảnh.
C. Cấu trúc từ.
D. Nguồn gốc từ.
11. Phương thức nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để tạo từ ghép trong tiếng Việt?
A. Láy âm.
B. Miêu tả.
C. Ghép chính phụ.
D. Ghép đẳng lập.
12. Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò gì?
A. Chỉ tạo sự du dương cho câu văn.
B. Phân biệt nghĩa của từ.
C. Thể hiện cảm xúc của người nói.
D. Quy định cấu trúc ngữ pháp.
13. Nguyên tắc nào quan trọng nhất trong việc sử dụng ngôn ngữ?
A. Tính hoa mỹ.
B. Tính chính xác.
C. Tính đa dạng.
D. Tính truyền thống.
14. Phương ngữ là gì?
A. Ngôn ngữ của một quốc gia.
B. Biến thể ngôn ngữ của một vùng địa phương.
C. Ngôn ngữ dùng trong văn viết.
D. Ngôn ngữ của một dân tộc thiểu số.
15. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự biến đổi của ngôn ngữ?
A. Sự bảo thủ của người sử dụng.
B. Ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác.
C. Sự cô lập của cộng đồng.
D. Sự ổn định của xã hội.
16. Trong câu `Hôm nay trời mưa to.`, từ nào là vị ngữ?
A. Hôm nay.
B. Trời.
C. Mưa.
D. To.
17. Đâu là một trong những yếu tố tạo nên sự giàu đẹp của tiếng Việt?
A. Sự đơn giản về ngữ pháp.
B. Sự nghèo nàn về từ vựng.
C. Khả năng biểu đạt cảm xúc phong phú.
D. Sự thiếu linh hoạt trong cấu trúc câu.
18. Từ nào sau đây là từ mượn gốc Hán?
A. Bàn.
B. Ghế.
C. Quốc gia.
D. Áo.
19. Trong câu `Quyển sách này rất hay.`, từ `hay` thuộc loại từ gì?
A. Động từ.
B. Danh từ.
C. Tính từ.
D. Phó từ.
20. Yếu tố nào sau đây không thuộc hệ thống chữ viết tiếng Việt?
A. Chữ cái.
B. Dấu thanh.
C. Dấu câu.
D. Âm tiết.
21. Chức năng nào của ngôn ngữ được sử dụng khi ta kể chuyện, miêu tả sự vật?
A. Chức năng thông báo.
B. Chức năng biểu cảm.
C. Chức năng thẩm mỹ.
D. Chức năng giao tiếp.
22. Trong tiếng Việt, loại câu nào dùng để bộc lộ cảm xúc, tình cảm của người nói?
A. Câu trần thuật.
B. Câu nghi vấn.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu cảm thán.
23. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm, tránh gây cảm giác khó chịu hoặc thô tục?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nói giảm, nói tránh.
D. Nhân hóa.
24. Biện pháp tu từ nào sử dụng hình ảnh, sự vật cụ thể để biểu thị một ý niệm trừu tượng?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
25. Đâu không phải là một đặc điểm của tiếng Việt so với các ngôn ngữ khác?
A. Tính đơn lập.
B. Tính biến hình.
C. Thanh điệu.
D. Trật tự từ.
26. Đâu là chức năng quan trọng của ngôn ngữ trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa?
A. Gây chia rẽ cộng đồng.
B. Làm mai một bản sắc dân tộc.
C. Lưu giữ và truyền đạt kinh nghiệm.
D. Hạn chế sự sáng tạo.
27. Trong tiếng Việt, loại từ nào thường giữ vai trò trung tâm trong cụm danh từ?
A. Động từ.
B. Tính từ.
C. Danh từ.
D. Phó từ.
28. Chức năng chính của ngôn ngữ là gì?
A. Giải trí.
B. Giao tiếp.
C. Biểu diễn nghệ thuật.
D. Lưu trữ thông tin.
29. Hiện tượng chuyển nghĩa của từ, trong đó một từ có thể biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau, được gọi là gì?
A. Đồng âm.
B. Đồng nghĩa.
C. Đa nghĩa.
D. Trái nghĩa.
30. Hiện tượng một từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau được gọi là gì?
A. Đồng nghĩa.
B. Trái nghĩa.
C. Đồng âm.
D. Đa nghĩa.