1. Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu sắt?
A. Tăng cường chức năng miễn dịch
B. Nguy cơ thiếu máu
C. Cải thiện sức khỏe xương
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
2. Vitamin C có nhiều trong loại thực phẩm nào sau đây?
A. Thịt đỏ
B. Sữa
C. Cam, chanh
D. Gạo trắng
3. Chất nào sau đây giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E
4. Tỷ lệ phần trăm carbohydrate, protein và chất béo được khuyến nghị trong một chế độ ăn cân bằng là bao nhiêu?
A. 10-20% carbohydrate, 40-50% protein, 30-40% chất béo
B. 45-65% carbohydrate, 10-35% protein, 20-35% chất béo
C. 30-40% carbohydrate, 30-40% protein, 20-30% chất béo
D. 20-30% carbohydrate, 50-60% protein, 10-20% chất béo
5. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh gì ở trẻ em?
A. Bệnh scurvy
B. Bệnh beri-beri
C. Bệnh còi xương
D. Bệnh pellagra
6. Chất xơ có vai trò gì trong chế độ ăn uống?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể
B. Hỗ trợ tiêu hóa và duy trì sức khỏe đường ruột
C. Xây dựng và phục hồi các mô
D. Điều hòa lượng đường trong máu
7. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K
8. Chế độ ăn uống giàu kali có thể giúp kiểm soát bệnh gì?
A. Huyết áp cao
B. Thiếu máu
C. Loãng xương
D. Bệnh tiểu đường
9. Vai trò của nước trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng chính
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải
C. Xây dựng cơ bắp
D. Tăng cường hệ miễn dịch
10. Khoáng chất nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?
A. Sắt
B. Kẽm
C. Iốt
D. Magie
11. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?
A. Đậu nành
B. Gạo
C. Ngô
D. Lúa mì
12. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường trong chế độ ăn uống là gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
C. Tăng cân và nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2
D. Cải thiện sức khỏe răng miệng
13. Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide)?
A. Sucrose
B. Lactose
C. Fructose
D. Maltose
14. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất xơ hòa tan tốt?
A. Thịt
B. Yến mạch
C. Gạo trắng
D. Bánh mì trắng
15. Chất nào sau đây cần thiết cho sự hình thành collagen, giúp duy trì làn da khỏe mạnh?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E
16. Khi nào nên tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng?
A. Khi muốn giảm cân nhanh chóng mà không cần thay đổi chế độ ăn uống
B. Khi có các vấn đề sức khỏe cụ thể và cần tư vấn về chế độ ăn uống phù hợp
C. Khi muốn tăng cân mà không cần tập thể dục
D. Khi chỉ muốn ăn những món mình thích mà không quan tâm đến dinh dưỡng
17. Một người ăn chay cần chú ý bổ sung vitamin nào?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin B12
D. Vitamin D
18. Chất dinh dưỡng nào sau đây được coi là nguồn năng lượng chính cho cơ thể?
A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Nước
19. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu omega-3?
A. Thịt bò
B. Cá hồi
C. Gà
D. Thịt lợn
20. Hậu quả của việc thiếu vitamin A là gì?
A. Bệnh còi xương
B. Quáng gà
C. Bệnh scurvy
D. Bệnh beri-beri
21. Protein có vai trò gì quan trọng trong cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Xây dựng và sửa chữa các mô
C. Vận chuyển oxy trong máu
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
22. Vitamin B12 chủ yếu có trong loại thực phẩm nào?
A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Sản phẩm từ động vật
D. Các loại hạt
23. Nguyên tố vi lượng nào sau đây quan trọng cho chức năng miễn dịch và chữa lành vết thương?
A. Sắt
B. Kẽm
C. Iốt
D. Magie
24. Tình trạng thiếu iốt có thể dẫn đến bệnh gì?
A. Bướu cổ
B. Thiếu máu
C. Loãng xương
D. Bệnh scurvy
25. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp magie tốt?
A. Thịt đỏ
B. Rau lá xanh đậm
C. Gạo trắng
D. Bánh mì trắng
26. Vitamin nào sau đây rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi?
A. Vitamin A
B. Folate (Vitamin B9)
C. Vitamin C
D. Vitamin D
27. Loại chất béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn
D. Cholesterol
28. Chất béo chuyển hóa (trans fat) có hại cho sức khỏe như thế nào?
A. Giảm cholesterol xấu (LDL)
B. Tăng cholesterol tốt (HDL)
C. Tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL)
D. Giúp hấp thụ vitamin tốt hơn
29. Chất nào sau đây là một antioxidant quan trọng, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương?
A. Cholesterol
B. Glucose
C. Vitamin E
D. Natri
30. Hàm lượng natri cao trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?
A. Huyết áp cao
B. Thiếu máu
C. Loãng xương
D. Bệnh tiểu đường