Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu sắt?

A. Tăng cường chức năng miễn dịch
B. Nguy cơ thiếu máu
C. Cải thiện sức khỏe xương
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim

2. Vitamin C có nhiều trong loại thực phẩm nào sau đây?

A. Thịt đỏ
B. Sữa
C. Cam, chanh
D. Gạo trắng

3. Chất nào sau đây giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E

4. Tỷ lệ phần trăm carbohydrate, protein và chất béo được khuyến nghị trong một chế độ ăn cân bằng là bao nhiêu?

A. 10-20% carbohydrate, 40-50% protein, 30-40% chất béo
B. 45-65% carbohydrate, 10-35% protein, 20-35% chất béo
C. 30-40% carbohydrate, 30-40% protein, 20-30% chất béo
D. 20-30% carbohydrate, 50-60% protein, 10-20% chất béo

5. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh gì ở trẻ em?

A. Bệnh scurvy
B. Bệnh beri-beri
C. Bệnh còi xương
D. Bệnh pellagra

6. Chất xơ có vai trò gì trong chế độ ăn uống?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể
B. Hỗ trợ tiêu hóa và duy trì sức khỏe đường ruột
C. Xây dựng và phục hồi các mô
D. Điều hòa lượng đường trong máu

7. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K

8. Chế độ ăn uống giàu kali có thể giúp kiểm soát bệnh gì?

A. Huyết áp cao
B. Thiếu máu
C. Loãng xương
D. Bệnh tiểu đường

9. Vai trò của nước trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng chính
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải
C. Xây dựng cơ bắp
D. Tăng cường hệ miễn dịch

10. Khoáng chất nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Iốt
D. Magie

11. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

A. Đậu nành
B. Gạo
C. Ngô
D. Lúa mì

12. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường trong chế độ ăn uống là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
C. Tăng cân và nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2
D. Cải thiện sức khỏe răng miệng

13. Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide)?

A. Sucrose
B. Lactose
C. Fructose
D. Maltose

14. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất xơ hòa tan tốt?

A. Thịt
B. Yến mạch
C. Gạo trắng
D. Bánh mì trắng

15. Chất nào sau đây cần thiết cho sự hình thành collagen, giúp duy trì làn da khỏe mạnh?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E

16. Khi nào nên tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng?

A. Khi muốn giảm cân nhanh chóng mà không cần thay đổi chế độ ăn uống
B. Khi có các vấn đề sức khỏe cụ thể và cần tư vấn về chế độ ăn uống phù hợp
C. Khi muốn tăng cân mà không cần tập thể dục
D. Khi chỉ muốn ăn những món mình thích mà không quan tâm đến dinh dưỡng

17. Một người ăn chay cần chú ý bổ sung vitamin nào?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin B12
D. Vitamin D

18. Chất dinh dưỡng nào sau đây được coi là nguồn năng lượng chính cho cơ thể?

A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Nước

19. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu omega-3?

A. Thịt bò
B. Cá hồi
C. Gà
D. Thịt lợn

20. Hậu quả của việc thiếu vitamin A là gì?

A. Bệnh còi xương
B. Quáng gà
C. Bệnh scurvy
D. Bệnh beri-beri

21. Protein có vai trò gì quan trọng trong cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Xây dựng và sửa chữa các mô
C. Vận chuyển oxy trong máu
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể

22. Vitamin B12 chủ yếu có trong loại thực phẩm nào?

A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Sản phẩm từ động vật
D. Các loại hạt

23. Nguyên tố vi lượng nào sau đây quan trọng cho chức năng miễn dịch và chữa lành vết thương?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Iốt
D. Magie

24. Tình trạng thiếu iốt có thể dẫn đến bệnh gì?

A. Bướu cổ
B. Thiếu máu
C. Loãng xương
D. Bệnh scurvy

25. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp magie tốt?

A. Thịt đỏ
B. Rau lá xanh đậm
C. Gạo trắng
D. Bánh mì trắng

26. Vitamin nào sau đây rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi?

A. Vitamin A
B. Folate (Vitamin B9)
C. Vitamin C
D. Vitamin D

27. Loại chất béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn
D. Cholesterol

28. Chất béo chuyển hóa (trans fat) có hại cho sức khỏe như thế nào?

A. Giảm cholesterol xấu (LDL)
B. Tăng cholesterol tốt (HDL)
C. Tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL)
D. Giúp hấp thụ vitamin tốt hơn

29. Chất nào sau đây là một antioxidant quan trọng, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương?

A. Cholesterol
B. Glucose
C. Vitamin E
D. Natri

30. Hàm lượng natri cao trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?

A. Huyết áp cao
B. Thiếu máu
C. Loãng xương
D. Bệnh tiểu đường

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

1. Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu sắt?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

2. Vitamin C có nhiều trong loại thực phẩm nào sau đây?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

3. Chất nào sau đây giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

4. Tỷ lệ phần trăm carbohydrate, protein và chất béo được khuyến nghị trong một chế độ ăn cân bằng là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

5. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh gì ở trẻ em?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

6. Chất xơ có vai trò gì trong chế độ ăn uống?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

7. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

8. Chế độ ăn uống giàu kali có thể giúp kiểm soát bệnh gì?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

9. Vai trò của nước trong cơ thể là gì?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

10. Khoáng chất nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

11. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

12. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường trong chế độ ăn uống là gì?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

13. Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide)?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

14. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất xơ hòa tan tốt?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

15. Chất nào sau đây cần thiết cho sự hình thành collagen, giúp duy trì làn da khỏe mạnh?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

16. Khi nào nên tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

17. Một người ăn chay cần chú ý bổ sung vitamin nào?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

18. Chất dinh dưỡng nào sau đây được coi là nguồn năng lượng chính cho cơ thể?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

19. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu omega-3?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

20. Hậu quả của việc thiếu vitamin A là gì?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

21. Protein có vai trò gì quan trọng trong cơ thể?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

22. Vitamin B12 chủ yếu có trong loại thực phẩm nào?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

23. Nguyên tố vi lượng nào sau đây quan trọng cho chức năng miễn dịch và chữa lành vết thương?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

24. Tình trạng thiếu iốt có thể dẫn đến bệnh gì?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

25. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp magie tốt?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

26. Vitamin nào sau đây rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

27. Loại chất béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

28. Chất béo chuyển hóa (trans fat) có hại cho sức khỏe như thế nào?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

29. Chất nào sau đây là một antioxidant quan trọng, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

30. Hàm lượng natri cao trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?