Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Gây mê hồi sức

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Gây mê hồi sức

1. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi sau khi bệnh nhân được rút ống nội khí quản?

A. Chức năng nhận thức.
B. Huyết áp.
C. Độ bão hòa oxy và thông khí.
D. Nhiệt độ cơ thể.

2. Phương pháp nào sau đây là thích hợp nhất để kiểm tra vị trí chính xác của ống nội khí quản sau khi đặt?

A. Nghe phổi và bụng.
B. Quan sát sự di động của lồng ngực.
C. Đo EtCO2 (end-tidal carbon dioxide).
D. Chụp X-quang ngực.

3. Loại thuốc nào sau đây là thuốc đối kháng opioid được sử dụng để đảo ngược tác dụng của opioid, chẳng hạn như morphine hoặc fentanyl?

A. Flumazenil
B. Naloxone
C. Physostigmine
D. Neostigmine

4. Trong gây mê, điều gì quan trọng nhất cần làm trước khi bắt đầu phẫu thuật?

A. Kiểm tra lại danh tính bệnh nhân, thủ thuật phẫu thuật và vị trí phẫu thuật.
B. Chuẩn bị thuốc gây mê.
C. Đặt đường truyền tĩnh mạch.
D. Kiểm tra máy thở.

5. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị co thắt phế quản trong quá trình gây mê?

A. Epinephrine.
B. Fentanyl.
C. Propofol.
D. Vecuronium.

6. Khi sử dụng máy sưởi tuần hoàn khí cưỡng bức (forced-air warming) để ngăn ngừa hạ thân nhiệt, điều gì quan trọng cần lưu ý?

A. Không cần theo dõi nhiệt độ bệnh nhân.
B. Tránh sử dụng ở bệnh nhân có bệnh lý mạch máu.
C. Đảm bảo không khí nóng không gây bỏng da.
D. Không ảnh hưởng đến việc sử dụng các thiết bị làm ấm khác.

7. Khi nào nên xem xét sử dụng thuốc kháng cholinergic như glycopyrrolate trong gây mê?

A. Để tăng tiết nước bọt.
B. Để giảm nhịp tim nhanh.
C. Để giảm tiết nước bọt và dịch đường hô hấp.
D. Để tăng nhu động ruột.

8. Vai trò của neostigmine trong gây mê hồi sức là gì?

A. Gây mê.
B. Giảm đau.
C. Đảo ngược tác dụng của thuốc giãn cơ không khử cực.
D. Tăng huyết áp.

9. Trong hồi sức cấp cứu ngừng tuần hoàn, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?

A. Amiodarone.
B. Epinephrine.
C. Atropine.
D. Lidocaine.

10. Trong quá trình gây mê, việc theo dõi độ bão hòa oxy (SpO2) giúp đánh giá điều gì?

A. Mức độ thông khí của bệnh nhân.
B. Hiệu quả của tuần hoàn.
C. Tỷ lệ trao đổi khí oxy trong máu.
D. Áp lực của khí CO2 trong máu.

11. Trong hồi sức tim phổi (CPR), tỷ lệ ép tim trên thổi ngạt là bao nhiêu đối với người lớn?

A. 15:2
B. 30:2
C. 5:1
D. 20:1

12. Thuốc nào sau đây là một thuốc mê tĩnh mạch thường được sử dụng để khởi mê, đặc biệt ở bệnh nhân huyết động không ổn định?

A. Ketamine.
B. Propofol.
C. Thiopental.
D. Midazolam.

13. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV)?

A. Giới tính nam.
B. Không hút thuốc.
C. Tiền sử say tàu xe.
D. Phẫu thuật ngắn.

14. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau sau phẫu thuật do đặc tính giảm đau mạnh và tác dụng kéo dài, nhưng cần thận trọng ở bệnh nhân suy hô hấp?

A. Paracetamol
B. Ibuprofen
C. Morphine
D. Diclofenac

15. Trong gây mê nhi khoa, điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn kích thước ống nội khí quản?

A. Cân nặng của trẻ.
B. Tuổi của trẻ.
C. Chiều cao của trẻ.
D. Sử dụng công thức tính kích thước ống dựa trên tuổi và cân nặng.

16. Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra sau khi gây tê tủy sống?

A. Đau đầu sau chọc dò tủy sống (PDPH).
B. Tăng huyết áp.
C. Tiêu chảy.
D. Mất ngủ.

17. Trong gây mê, thuật ngữ `ASA physical status classification` dùng để chỉ điều gì?

A. Đánh giá mức độ đau của bệnh nhân.
B. Đánh giá tình trạng thể chất của bệnh nhân trước phẫu thuật.
C. Đánh giá nguy cơ dị ứng thuốc.
D. Đánh giá chức năng hô hấp của bệnh nhân.

18. Trong gây mê, việc sử dụng monitor theo dõi độ sâu của gây mê (depth of anesthesia monitoring) như BIS (Bispectral Index) giúp ích gì?

A. Đo huyết áp liên tục.
B. Đánh giá mức độ giãn cơ.
C. Đánh giá mức độ ý thức của bệnh nhân.
D. Đo nồng độ oxy trong máu.

19. Trong gây tê ngoài màng cứng, vị trí tiêm thuốc thường nằm ở đâu?

A. Trong khoang dưới nhện.
B. Trong khoang ngoài màng cứng.
C. Trực tiếp vào tủy sống.
D. Trong cơ bắp.

20. Trong quá trình gây mê, nếu bệnh nhân xuất hiện nhịp tim chậm đột ngột, thuốc nào sau đây nên được sử dụng đầu tiên?

A. Epinephrine.
B. Atropine.
C. Lidocaine.
D. Amiodarone.

21. Trong quản lý đường thở khó, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng như một phương án cuối cùng khi các phương pháp khác thất bại?

A. Sử dụng mặt nạ thanh quản (LMA).
B. Đặt nội khí quản bằng ống soi mềm.
C. Mở khí quản cấp cứu.
D. Sử dụng ống Cook.

22. Trong quản lý đau sau phẫu thuật, phương pháp nào sau đây cung cấp khả năng kiểm soát cơn đau tốt nhất và giảm nhu cầu sử dụng opioid?

A. Uống thuốc giảm đau theo đơn.
B. Tiêm bắp thuốc giảm đau.
C. Sử dụng PCA (Patient-Controlled Analgesia).
D. Gây tê ngoài màng cứng.

23. Trong trường hợp bệnh nhân bị dị ứng latex, cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Sử dụng găng tay latex có bột.
B. Sử dụng tất cả các thiết bị không chứa latex.
C. Chỉ sử dụng latex ở những khu vực không tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân.
D. Sử dụng thuốc kháng histamine trước phẫu thuật.

24. Trong gây mê toàn thân, mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc giãn cơ là gì?

A. Giảm đau cho bệnh nhân.
B. Gây mất trí nhớ tạm thời.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc đặt nội khí quản và phẫu thuật.
D. Ổn định huyết áp của bệnh nhân.

25. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hạ huyết áp do thuốc mê gây ra?

A. Epinephrine.
B. Atropine.
C. Phenylephrine.
D. Labetalol.

26. Sau khi gây mê, bệnh nhân nên được chuyển đến đâu để theo dõi và chăm sóc?

A. Phòng bệnh thông thường.
B. Phòng hồi tỉnh (PACU).
C. Phòng mổ.
D. Khoa cấp cứu.

27. Trong quản lý đường thở, kỹ thuật SELLICK (ấn sụn nhẫn) được sử dụng để làm gì?

A. Để mở đường thở.
B. Để ngăn ngừa trào ngược dạ dày.
C. Để đặt ống nội khí quản dễ dàng hơn.
D. Để kiểm tra vị trí ống nội khí quản.

28. Mục tiêu của tiền mê là gì?

A. Để kéo dài thời gian phẫu thuật.
B. Để giảm lo lắng, giảm đau và giảm tiết dịch.
C. Để tăng huyết áp.
D. Để gây mê sâu hơn.

29. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa hạ thân nhiệt ở bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật kéo dài?

A. Truyền dịch lạnh.
B. Sử dụng đèn sưởi.
C. Theo dõi nhiệt độ cơ thể và sử dụng biện pháp làm ấm chủ động.
D. Giảm thông khí phút.

30. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng propofol?

A. Tăng huyết áp.
B. Hội chứng truyền propofol (PRIS).
C. Nhịp tim chậm thoáng qua.
D. Buồn nôn và nôn.

1 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

1. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi sau khi bệnh nhân được rút ống nội khí quản?

2 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

2. Phương pháp nào sau đây là thích hợp nhất để kiểm tra vị trí chính xác của ống nội khí quản sau khi đặt?

3 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

3. Loại thuốc nào sau đây là thuốc đối kháng opioid được sử dụng để đảo ngược tác dụng của opioid, chẳng hạn như morphine hoặc fentanyl?

4 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

4. Trong gây mê, điều gì quan trọng nhất cần làm trước khi bắt đầu phẫu thuật?

5 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

5. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị co thắt phế quản trong quá trình gây mê?

6 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

6. Khi sử dụng máy sưởi tuần hoàn khí cưỡng bức (forced-air warming) để ngăn ngừa hạ thân nhiệt, điều gì quan trọng cần lưu ý?

7 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

7. Khi nào nên xem xét sử dụng thuốc kháng cholinergic như glycopyrrolate trong gây mê?

8 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

8. Vai trò của neostigmine trong gây mê hồi sức là gì?

9 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

9. Trong hồi sức cấp cứu ngừng tuần hoàn, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?

10 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

10. Trong quá trình gây mê, việc theo dõi độ bão hòa oxy (SpO2) giúp đánh giá điều gì?

11 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

11. Trong hồi sức tim phổi (CPR), tỷ lệ ép tim trên thổi ngạt là bao nhiêu đối với người lớn?

12 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

12. Thuốc nào sau đây là một thuốc mê tĩnh mạch thường được sử dụng để khởi mê, đặc biệt ở bệnh nhân huyết động không ổn định?

13 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

13. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV)?

14 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

14. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau sau phẫu thuật do đặc tính giảm đau mạnh và tác dụng kéo dài, nhưng cần thận trọng ở bệnh nhân suy hô hấp?

15 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

15. Trong gây mê nhi khoa, điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn kích thước ống nội khí quản?

16 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

16. Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra sau khi gây tê tủy sống?

17 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

17. Trong gây mê, thuật ngữ 'ASA physical status classification' dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

18. Trong gây mê, việc sử dụng monitor theo dõi độ sâu của gây mê (depth of anesthesia monitoring) như BIS (Bispectral Index) giúp ích gì?

19 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

19. Trong gây tê ngoài màng cứng, vị trí tiêm thuốc thường nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

20. Trong quá trình gây mê, nếu bệnh nhân xuất hiện nhịp tim chậm đột ngột, thuốc nào sau đây nên được sử dụng đầu tiên?

21 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

21. Trong quản lý đường thở khó, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng như một phương án cuối cùng khi các phương pháp khác thất bại?

22 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

22. Trong quản lý đau sau phẫu thuật, phương pháp nào sau đây cung cấp khả năng kiểm soát cơn đau tốt nhất và giảm nhu cầu sử dụng opioid?

23 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

23. Trong trường hợp bệnh nhân bị dị ứng latex, cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

24 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

24. Trong gây mê toàn thân, mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc giãn cơ là gì?

25 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

25. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hạ huyết áp do thuốc mê gây ra?

26 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

26. Sau khi gây mê, bệnh nhân nên được chuyển đến đâu để theo dõi và chăm sóc?

27 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

27. Trong quản lý đường thở, kỹ thuật SELLICK (ấn sụn nhẫn) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

28. Mục tiêu của tiền mê là gì?

29 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

29. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa hạ thân nhiệt ở bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật kéo dài?

30 / 30

Category: Gây mê hồi sức

Tags: Bộ đề 8

30. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng propofol?