Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để quản lý sự thay đổi trong tổ chức?

A. Truyền đạt rõ ràng lý do và lợi ích của sự thay đổi.
B. Lôi kéo nhân viên tham gia vào quá trình thay đổi.
C. Phớt lờ sự phản kháng của nhân viên và áp đặt thay đổi từ trên xuống.
D. Cung cấp đào tạo và hỗ trợ để giúp nhân viên thích ứng với sự thay đổi.

2. Điều gì sau đây là một chiến lược hiệu quả để giải quyết xung đột tại nơi làm việc?

A. Tránh đối đầu và hy vọng xung đột tự giải quyết.
B. Tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy hài lòng (win-win).
C. Áp đặt một giải pháp mà một bên thắng và bên kia thua (win-lose).
D. Chỉ lắng nghe quan điểm của một bên để tiết kiệm thời gian.

3. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hội chứng kẻ mạo danh` (imposter syndrome)?

A. Một người tự tin thái quá về khả năng của mình.
B. Một người luôn nghi ngờ năng lực của bản thân và sợ bị phát hiện là `kẻ mạo danh`, dù thành công đến đâu.
C. Một người không bao giờ nhận trách nhiệm về sai lầm của mình.
D. Một người luôn tìm cách đổ lỗi cho người khác.

4. Điều gì sau đây là một đặc điểm của `lãnh đạo chuyển đổi` (transformational leadership)?

A. Tập trung vào việc duy trì trạng thái hiện tại và tuân thủ các quy tắc.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được tầm nhìn chung.
C. Sử dụng phần thưởng và hình phạt để kiểm soát hành vi của nhân viên.
D. Trao quyền tự chủ hoàn toàn cho nhân viên mà không cần hướng dẫn.

5. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng đầu tiên?

A. Nhu cầu được tôn trọng
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện

6. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thiên vị xác nhận` (confirmation bias) trong tổ chức?

A. Nhà quản lý chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm hiện tại của họ, bỏ qua các bằng chứng trái ngược.
B. Nhân viên luôn đồng ý với ý kiến của sếp để được khen thưởng.
C. Các thành viên nhóm thay đổi ý kiến để phù hợp với đa số.
D. Nhà quản lý đánh giá nhân viên dựa trên thành tích thực tế, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.

7. Theo thuyết công bằng (equity theory), nhân viên cảm thấy bất công khi nào?

A. Khi họ nhận được nhiều hơn những gì họ đóng góp.
B. Khi họ tin rằng tỷ lệ giữa đóng góp và phần thưởng của họ thấp hơn so với người khác.
C. Khi họ được trả lương cao hơn mức trung bình của thị trường.
D. Khi họ không được thăng chức thường xuyên.

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về `tư duy nhóm` (groupthink)?

A. Các thành viên nhóm tranh luận gay gắt để tìm ra giải pháp tốt nhất.
B. Các thành viên nhóm đồng ý với nhau một cách mù quáng để tránh xung đột, ngay cả khi họ có nghi ngờ.
C. Các thành viên nhóm làm việc độc lập và không chia sẻ ý tưởng.
D. Các thành viên nhóm luôn thách thức ý kiến của người khác để đảm bảo chất lượng quyết định.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa tổ chức?

A. Các giá trị được chia sẻ
B. Các chuẩn mực hành vi
C. Mức lương của nhân viên
D. Các biểu tượng và nghi lễ

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về `tính minh bạch` (transparency) trong tổ chức?

A. Giữ bí mật thông tin nhạy cảm để bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
B. Chia sẻ thông tin một cách cởi mở và trung thực với nhân viên và các bên liên quan.
C. Chỉ cung cấp thông tin khi có yêu cầu.
D. Che giấu sai sót để tránh gây hoang mang.

11. Làm thế nào để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?

A. Giữ bí mật thông tin quan trọng để tạo lợi thế.
B. Luôn chỉ trích sai sót của người khác để thúc đẩy sự hoàn hảo.
C. Thể hiện sự trung thực, nhất quán và tôn trọng lẫn nhau.
D. Tránh chia sẻ thông tin cá nhân để duy trì sự chuyên nghiệp.

12. Động lực bên trong (intrinsic motivation) đề cập đến điều gì?

A. Động lực đến từ phần thưởng bên ngoài như tiền bạc hoặc thăng chức.
B. Động lực đến từ sự hài lòng và thích thú khi thực hiện công việc.
C. Động lực đến từ áp lực của đồng nghiệp.
D. Động lực đến từ nỗi sợ bị kỷ luật.

13. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hiệu ứng hào quang` (halo effect) trong đánh giá hiệu suất?

A. Đánh giá nhân viên dựa trên một ấn tượng tổng thể tốt, bỏ qua các khía cạnh cần cải thiện.
B. Đánh giá nhân viên dựa trên thành tích gần đây nhất của họ.
C. So sánh nhân viên với nhau thay vì đánh giá dựa trên tiêu chuẩn khách quan.
D. Đánh giá nhân viên dựa trên cảm xúc cá nhân.

14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc trao quyền cho nhân viên?

A. Tăng sự hài lòng và gắn kết của nhân viên.
B. Giảm gánh nặng cho người quản lý.
C. Tăng sự phụ thuộc của nhân viên vào người quản lý.
D. Tăng khả năng ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của `trí tuệ cảm xúc` (emotional intelligence)?

A. Tự nhận thức (self-awareness)
B. Khả năng ghi nhớ thông tin tốt
C. Đồng cảm (empathy)
D. Kỹ năng xã hội (social skills)

16. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản hữu hình của tổ chức.
B. Mạng lưới các mối quan hệ và sự tin tưởng giữa các thành viên trong tổ chức.
C. Số lượng nhân viên có bằng cấp cao.
D. Ngân sách dành cho các hoạt động xã hội của công ty.

17. Điều gì sau đây là một đặc điểm của một tổ chức có khả năng phục hồi (resilient organization)?

A. Tổ chức tránh thay đổi và duy trì các quy trình đã thiết lập.
B. Tổ chức có khả năng thích ứng nhanh chóng với những thay đổi bất ngờ và vượt qua khó khăn.
C. Tổ chức tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro và tránh mọi sai sót.
D. Tổ chức không khuyến khích sự sáng tạo và thử nghiệm.

18. Điều gì sau đây là một ví dụ về `neo` (anchoring bias) trong quá trình ra quyết định?

A. Đưa ra quyết định dựa trên thông tin mới nhất mà không xem xét các dữ liệu trước đó.
B. Quá tập trung vào thông tin ban đầu nhận được (dù có thể không liên quan) khi đưa ra quyết định.
C. Tìm kiếm thông tin để xác nhận quyết định đã đưa ra.
D. Tránh đưa ra quyết định khó khăn bằng cách trì hoãn.

19. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả?

A. Các thành viên nhóm có tính cách giống nhau.
B. Các thành viên nhóm có kỹ năng bổ sung cho nhau và mục tiêu chung rõ ràng.
C. Các thành viên nhóm đều là những người hướng nội.
D. Các thành viên nhóm đều có kinh nghiệm làm việc lâu năm.

20. Phong cách lãnh đạo `ủy thác` (laissez-faire) thể hiện đặc điểm nào sau đây?

A. Nhà lãnh đạo đưa ra tất cả các quyết định mà không tham khảo ý kiến của nhân viên.
B. Nhà lãnh đạo tham gia tích cực vào việc hướng dẫn và giám sát nhân viên.
C. Nhà lãnh đạo trao quyền tự chủ và trách nhiệm cao cho nhân viên, can thiệp tối thiểu.
D. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất cao và thưởng cho những người đạt được chúng.

21. Vai trò của người quản lý trong tổ chức hiện đại ngày càng tập trung vào điều gì?

A. Kiểm soát chặt chẽ và ra lệnh cho nhân viên.
B. Tạo điều kiện và trao quyền cho nhân viên để họ phát huy tối đa tiềm năng.
C. Duy trì quyền lực và địa vị của mình.
D. Giữ bí mật thông tin để tạo lợi thế cạnh tranh.

22. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi tổ chức?

A. Cấu trúc tổ chức
B. Văn hóa tổ chức
C. Điều kiện kinh tế vĩ mô bên ngoài tổ chức
D. Thiết kế công việc

23. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu xung đột giữa các nhóm trong tổ chức?

A. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các nhóm để nâng cao hiệu suất.
B. Tạo ra các mục tiêu chung mà các nhóm phải hợp tác để đạt được.
C. Phân bổ nguồn lực khan hiếm một cách không công bằng để tạo động lực.
D. Tránh giải quyết xung đột và hy vọng nó tự giải quyết.

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về `định kiến vô thức` (unconscious bias) trong tuyển dụng?

A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm phù hợp nhất với công việc.
B. Vô thức ưu ái ứng viên có cùng sở thích hoặc xuất thân với người phỏng vấn.
C. Đánh giá ứng viên dựa trên kết quả kiểm tra năng lực.
D. Sử dụng các tiêu chí tuyển dụng rõ ràng và khách quan.

25. Làm thế nào để quản lý hiệu quả sự đa dạng trong lực lượng lao động?

A. Áp đặt một văn hóa chung cho tất cả nhân viên.
B. Tạo ra một môi trường hòa nhập, tôn trọng sự khác biệt và tận dụng các quan điểm đa dạng.
C. Phân chia công việc dựa trên chủng tộc hoặc giới tính.
D. Tránh thảo luận về các vấn đề liên quan đến đa dạng để tránh xung đột.

26. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng một nền văn hóa đổi mới trong tổ chức?

A. Trừng phạt những sai sót để ngăn chặn rủi ro.
B. Khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
C. Duy trì sự kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ các quy trình đã thiết lập.
D. Chỉ tập trung vào các ý tưởng đã được chứng minh là thành công.

27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một cách để tăng cường sự gắn kết của nhân viên?

A. Cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp.
B. Giao tiếp thường xuyên và minh bạch.
C. Tạo môi trường làm việc căng thẳng và cạnh tranh.
D. Công nhận và khen thưởng thành tích.

28. Điều gì sau đây là một đặc điểm của tổ chức học tập (learning organization)?

A. Tổ chức tập trung vào việc duy trì sự ổn định và tránh thay đổi.
B. Tổ chức khuyến khích nhân viên học hỏi liên tục, chia sẻ kiến thức và thích ứng với môi trường thay đổi.
C. Tổ chức chỉ đào tạo nhân viên khi có yêu cầu bắt buộc.
D. Tổ chức coi trọng kinh nghiệm hơn kiến thức mới.

29. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cải thiện giao tiếp trong tổ chức?

A. Hạn chế giao tiếp giữa các phòng ban để tránh hiểu lầm.
B. Khuyến khích giao tiếp hai chiều, lắng nghe phản hồi và giải quyết các vấn đề một cách cởi mở.
C. Chỉ sử dụng email để giao tiếp để có bằng chứng bằng văn bản.
D. Áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt về giao tiếp và trừng phạt những người vi phạm.

30. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, `sự hài lòng trong công việc` được định nghĩa tốt nhất là gì?

A. Mức lương và phúc lợi mà một cá nhân nhận được từ công việc của họ.
B. Mức độ mà một cá nhân cảm thấy tích cực hoặc tiêu cực về công việc của họ.
C. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp trong một tổ chức.
D. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân mà một cá nhân đạt được.

1 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để quản lý sự thay đổi trong tổ chức?

2 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

2. Điều gì sau đây là một chiến lược hiệu quả để giải quyết xung đột tại nơi làm việc?

3 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

3. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'hội chứng kẻ mạo danh' (imposter syndrome)?

4 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì sau đây là một đặc điểm của 'lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership)?

5 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

5. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng đầu tiên?

6 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

6. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'thiên vị xác nhận' (confirmation bias) trong tổ chức?

7 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

7. Theo thuyết công bằng (equity theory), nhân viên cảm thấy bất công khi nào?

8 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'tư duy nhóm' (groupthink)?

9 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa tổ chức?

10 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'tính minh bạch' (transparency) trong tổ chức?

11 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

11. Làm thế nào để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?

12 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

12. Động lực bên trong (intrinsic motivation) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

13. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'hiệu ứng hào quang' (halo effect) trong đánh giá hiệu suất?

14 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc trao quyền cho nhân viên?

15 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của 'trí tuệ cảm xúc' (emotional intelligence)?

16 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

16. Khái niệm 'vốn xã hội' (social capital) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

17. Điều gì sau đây là một đặc điểm của một tổ chức có khả năng phục hồi (resilient organization)?

18 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

18. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'neo' (anchoring bias) trong quá trình ra quyết định?

19 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

19. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả?

20 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

20. Phong cách lãnh đạo 'ủy thác' (laissez-faire) thể hiện đặc điểm nào sau đây?

21 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

21. Vai trò của người quản lý trong tổ chức hiện đại ngày càng tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

22. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi tổ chức?

23 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

23. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu xung đột giữa các nhóm trong tổ chức?

24 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'định kiến vô thức' (unconscious bias) trong tuyển dụng?

25 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

25. Làm thế nào để quản lý hiệu quả sự đa dạng trong lực lượng lao động?

26 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

26. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng một nền văn hóa đổi mới trong tổ chức?

27 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một cách để tăng cường sự gắn kết của nhân viên?

28 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

28. Điều gì sau đây là một đặc điểm của tổ chức học tập (learning organization)?

29 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

29. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cải thiện giao tiếp trong tổ chức?

30 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

30. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, 'sự hài lòng trong công việc' được định nghĩa tốt nhất là gì?