Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa đại cương

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa đại cương

1. Điều kiện tiêu chuẩn (STP) được định nghĩa là?

A. 0°C và 1 atm
B. 25°C và 1 atm
C. 0°C và 760 mmHg
D. Cả A và C

2. Định nghĩa nào sau đây về chất xúc tác là chính xác nhất?

A. Chất làm tăng nồng độ sản phẩm.
B. Chất làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Chất làm tăng nhiệt độ của phản ứng.
D. Chất làm thay đổi cân bằng của phản ứng.

3. Loại liên kết nào tồn tại trong phân tử O2?

A. Liên kết đơn
B. Liên kết đôi
C. Liên kết ba
D. Liên kết ion

4. Dung dịch nào sau đây có pH lớn hơn 7?

A. HCl 0.1M
B. H2SO4 0.1M
C. NaOH 0.1M
D. CH3COOH 0.1M

5. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh?

A. CO2
B. NH3
C. O2
D. N2

6. Liên kết hydro là loại liên kết yếu nhưng có vai trò quan trọng trong nhiều hiện tượng tự nhiên. Tại sao liên kết hydro lại quan trọng?

A. Vì nó tạo ra các phân tử có kích thước lớn.
B. Vì nó tạo ra các hợp chất có màu sắc đặc biệt.
C. Vì nó ảnh hưởng đến tính chất vật lý của nước và cấu trúc của protein, DNA.
D. Vì nó làm tăng độ dẫn điện của dung dịch.

7. Cho phản ứng sau: N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g). Yếu tố nào sau đây sẽ làm tăng hiệu suất tạo NH3?

A. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất.
B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất.
C. Tăng nhiệt độ và tăng áp suất.
D. Giảm nhiệt độ và giảm áp suất.

8. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiệu ứng nhà kính?

A. Sự hấp thụ ánh sáng mặt trời trực tiếp bởi bề mặt Trái Đất.
B. Sự phản xạ ánh sáng mặt trời trở lại không gian.
C. Sự hấp thụ và tái bức xạ nhiệt hồng ngoại bởi các khí nhà kính trong khí quyển.
D. Sự gia tăng nồng độ oxy trong khí quyển.

9. Cho phản ứng: aA + bB -> cC + dD. Tốc độ phản ứng được tính như thế nào?

A. v = k[A]^a[B]^b
B. v = k[C]^c[D]^d
C. v = k[A][B]
D. v = k[C][D]

10. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng tăng khi?

A. Nhiệt độ tăng và áp suất giảm.
B. Nhiệt độ giảm và áp suất tăng.
C. Nhiệt độ và áp suất đều tăng.
D. Nhiệt độ và áp suất đều giảm.

11. Cho các chất sau: NaCl, H2O, NH3, HCl. Chất nào dẫn điện được?

A. NaCl khan
B. H2O nguyên chất
C. NH3 lỏng
D. HCl trong nước

12. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất?

A. Na
B. Cl
C. F
D. O

13. Chất nào sau đây là một chất điện ly mạnh?

A. CH3COOH
B. H2O
C. NaCl
D. NH3

14. Điều gì xảy ra khi một chất lỏng đạt đến điểm sôi?

A. Áp suất hơi của chất lỏng bằng áp suất khí quyển.
B. Chất lỏng bắt đầu đóng băng.
C. Chất lỏng bắt đầu bay hơi chỉ trên bề mặt.
D. Chất lỏng trở nên đặc hơn.

15. Ion nào sau đây có bán kính lớn nhất?

A. Na+
B. Mg2+
C. F-
D. O2-

16. Trong phản ứng hạt nhân, điều gì được bảo toàn?

A. Khối lượng
B. Năng lượng
C. Điện tích
D. Cả B và C.

17. Cấu hình electron của ion Fe2+ là gì?

A. [Ar] 4s2 3d6
B. [Ar] 4s2 3d4
C. [Ar] 3d6
D. [Ar] 4s1 3d5

18. Chất nào sau đây là acid Lewis?

A. NH3
B. H2O
C. BF3
D. OH-

19. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết sigma (σ) và liên kết pi (π)?

A. Liên kết sigma yếu hơn và được hình thành sau liên kết pi.
B. Liên kết sigma mạnh hơn và được hình thành trước liên kết pi.
C. Liên kết sigma và liên kết pi có độ bền tương đương và hình thành đồng thời.
D. Liên kết pi mạnh hơn và được hình thành trước liên kết sigma.

20. Chất nào sau đây có khả năng tạo phức với ion kim loại?

A. NaCl
B. H2O
C. HCl
D. H2SO4

21. Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của kim loại kiềm?

A. Dẫn điện tốt.
B. Có nhiệt độ nóng chảy thấp.
C. Cứng và có khối lượng riêng lớn.
D. Phản ứng mạnh với nước.

22. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính chất lưỡng tính của Al(OH)3?

A. Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
B. Al(OH)3 → Al2O3 + H2O
C. Al(OH)3 + NaOH → Na[Al(OH)4]
D. Cả A và C.

23. Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hủy?

A. N2 + 3H2 → 2NH3
B. 2H2O → 2H2 + O2
C. CaO + CO2 → CaCO3
D. NaOH + HCl → NaCl + H2O

24. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng oxy hóa khử?

A. Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu
B. NaOH + HCl → NaCl + H2O
C. 2KClO3 → 2KCl + 3O2
D. Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

25. Định luật Hess phát biểu rằng biến thiên enthalpy của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào con đường phản ứng. Điều này có ý nghĩa gì trong việc tính toán biến thiên enthalpy của một phản ứng?

A. Nó cho phép tính toán biến thiên enthalpy của một phản ứng bằng cách đo trực tiếp nhiệt lượng tỏa ra hoặc thu vào trong quá trình phản ứng.
B. Nó cho phép tính toán biến thiên enthalpy của một phản ứng bằng cách sử dụng các biến thiên enthalpy đã biết của các phản ứng khác để tạo thành một chu trình.
C. Nó cho phép tính toán biến thiên enthalpy của một phản ứng bằng cách sử dụng công thức tính nhiệt dung của các chất phản ứng và sản phẩm.
D. Nó cho phép tính toán biến thiên enthalpy của một phản ứng bằng cách sử dụng định luật bảo toàn khối lượng.

26. Trong quá trình chuẩn độ acid-base, điểm tương đương là gì?

A. Điểm mà tại đó acid và base có nồng độ bằng nhau.
B. Điểm mà tại đó chỉ thị đổi màu.
C. Điểm mà tại đó số mol acid phản ứng vừa đủ với số mol base.
D. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7.

27. Phát biểu nào sau đây là đúng về quy tắc octet?

A. Tất cả các nguyên tử đều tuân theo quy tắc octet.
B. Các nguyên tử có xu hướng đạt được 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng để trở nên bền vững.
C. Các nguyên tử có xu hướng đạt được 2 electron ở lớp vỏ ngoài cùng để trở nên bền vững.
D. Quy tắc octet chỉ áp dụng cho các nguyên tố kim loại.

28. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để điều chế oxy trong phòng thí nghiệm?

A. Điện phân nước.
B. Nung nóng KClO3 có xúc tác MnO2.
C. Cho kim loại kiềm tác dụng với nước.
D. Oxy hóa SO2 thành SO3.

29. Chọn phát biểu đúng về entropy?

A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của một hệ.
B. Entropy của một hệ luôn giảm khi nhiệt độ tăng.
C. Entropy là thước đo mức độ hỗn loạn của một hệ.
D. Entropy của một hệ cô lập luôn không đổi.

30. Trong pin điện hóa, quá trình nào xảy ra ở cực anode?

A. Quá trình oxy hóa
B. Quá trình khử
C. Quá trình trung hòa
D. Quá trình điện phân

1 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

1. Điều kiện tiêu chuẩn (STP) được định nghĩa là?

2 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

2. Định nghĩa nào sau đây về chất xúc tác là chính xác nhất?

3 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

3. Loại liên kết nào tồn tại trong phân tử O2?

4 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

4. Dung dịch nào sau đây có pH lớn hơn 7?

5 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

5. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh?

6 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

6. Liên kết hydro là loại liên kết yếu nhưng có vai trò quan trọng trong nhiều hiện tượng tự nhiên. Tại sao liên kết hydro lại quan trọng?

7 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

7. Cho phản ứng sau: N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g). Yếu tố nào sau đây sẽ làm tăng hiệu suất tạo NH3?

8 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

8. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiệu ứng nhà kính?

9 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

9. Cho phản ứng: aA + bB -> cC + dD. Tốc độ phản ứng được tính như thế nào?

10 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

10. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng tăng khi?

11 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

11. Cho các chất sau: NaCl, H2O, NH3, HCl. Chất nào dẫn điện được?

12 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

12. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất?

13 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

13. Chất nào sau đây là một chất điện ly mạnh?

14 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

14. Điều gì xảy ra khi một chất lỏng đạt đến điểm sôi?

15 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

15. Ion nào sau đây có bán kính lớn nhất?

16 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

16. Trong phản ứng hạt nhân, điều gì được bảo toàn?

17 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

17. Cấu hình electron của ion Fe2+ là gì?

18 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

18. Chất nào sau đây là acid Lewis?

19 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

19. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết sigma (σ) và liên kết pi (π)?

20 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

20. Chất nào sau đây có khả năng tạo phức với ion kim loại?

21 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

21. Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của kim loại kiềm?

22 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

22. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính chất lưỡng tính của Al(OH)3?

23 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

23. Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hủy?

24 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

24. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng oxy hóa khử?

25 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

25. Định luật Hess phát biểu rằng biến thiên enthalpy của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào con đường phản ứng. Điều này có ý nghĩa gì trong việc tính toán biến thiên enthalpy của một phản ứng?

26 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

26. Trong quá trình chuẩn độ acid-base, điểm tương đương là gì?

27 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

27. Phát biểu nào sau đây là đúng về quy tắc octet?

28 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

28. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để điều chế oxy trong phòng thí nghiệm?

29 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

29. Chọn phát biểu đúng về entropy?

30 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 8

30. Trong pin điện hóa, quá trình nào xảy ra ở cực anode?