1. Mục đích của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất là gì?
A. Để cung cấp thông tin về tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của công ty mẹ.
B. Để cung cấp thông tin về tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của từng công ty con.
C. Để cung cấp thông tin về tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất.
D. Để cung cấp thông tin về tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của các nhà đầu tư.
2. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ `giá trị hợp lý` (fair value) được định nghĩa như thế nào?
A. Giá mà một tài sản có thể được trao đổi hoặc một khoản nợ được thanh toán giữa các bên có hiểu biết, sẵn sàng trong một giao dịch ngang giá.
B. Giá gốc của tài sản trừ đi khấu hao lũy kế.
C. Giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến trong tương lai.
D. Chi phí thay thế tài sản tương tự.
3. IFRS 3 liên quan đến vấn đề gì trong kế toán?
A. Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
B. Thuê tài sản.
C. Công cụ tài chính.
D. Hợp nhất kinh doanh.
4. Theo IAS 7, báo cáo lưu chuyển tiền tệ phân loại các dòng tiền thành mấy loại chính?
A. Hai loại: hoạt động kinh doanh và hoạt động đầu tư.
B. Hai loại: hoạt động kinh doanh và hoạt động tài chính.
C. Ba loại: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
D. Bốn loại: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư, hoạt động tài chính và hoạt động khác.
5. Theo khuôn khổ khái niệm của IASB, đặc tính chất lượng cơ bản nào làm cho thông tin tài chính hữu ích?
A. Độ tin cậy và tính so sánh.
B. Tính thích hợp và độ tin cậy.
C. Tính thích hợp và tính trung thực.
D. Tính so sánh và tính nhất quán.
6. Theo IFRS 16, thuê tài sản được phân loại thành mấy loại chính?
A. Hai loại: thuê tài chính và thuê hoạt động.
B. Một loại: thuê tài sản.
C. Ba loại: thuê tài chính, thuê hoạt động và thuê ngắn hạn.
D. Không phân loại.
7. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa kế toán quốc tế là gì?
A. Giảm thiểu chi phí tuân thủ cho các công ty đa quốc gia.
B. Tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư quốc tế.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán báo cáo tài chính.
8. IAS 8 quy định về vấn đề gì?
A. Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán và sai sót.
B. Thuê tài sản.
C. Hàng tồn kho.
D. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
9. Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) được ban hành bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
C. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC)
D. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
10. IAS 28 quy định về vấn đề gì?
A. Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh.
B. Thuê tài sản.
C. Hàng tồn kho.
D. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
11. IAS 36 quy định về vấn đề gì?
A. Hàng tồn kho.
B. Tổn thất tài sản.
C. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
D. Thuế thu nhập.
12. IFRS 9 quy định về vấn đề gì?
A. Công cụ tài chính.
B. Thuê tài sản.
C. Hàng tồn kho.
D. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
13. Đâu là mục tiêu của báo cáo tài chính theo IASB?
A. Cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý nội bộ.
B. Cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư, người cho vay và các chủ nợ hiện tại và tiềm năng để đưa ra các quyết định về việc cung cấp nguồn lực cho đơn vị.
C. Tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
14. Theo IAS 40, bất động sản đầu tư được đo lường bằng phương pháp nào?
A. Phương pháp giá gốc.
B. Phương pháp giá trị hợp lý.
C. Hoặc phương pháp giá gốc hoặc phương pháp giá trị hợp lý, tùy theo lựa chọn của doanh nghiệp.
D. Phương pháp chi phí khấu hao.
15. IFRS for SMEs là gì?
A. Một bộ chuẩn mực kế toán quốc tế đầy đủ.
B. Một bộ chuẩn mực kế toán quốc tế đơn giản hóa cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
C. Một bộ chuẩn mực kế toán quốc tế chỉ áp dụng cho các công ty niêm yết.
D. Một bộ chuẩn mực kế toán quốc tế chỉ áp dụng cho các ngân hàng.
16. Sự khác biệt chính giữa IAS và US GAAP là gì?
A. IAS tập trung vào các quy tắc cụ thể, trong khi US GAAP tập trung vào các nguyên tắc chung.
B. IAS linh hoạt hơn và dựa trên nguyên tắc, trong khi US GAAP chi tiết hơn và dựa trên quy tắc.
C. IAS được sử dụng rộng rãi hơn trên toàn cầu so với US GAAP.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa IAS và US GAAP.
17. IAS 23 quy định về vấn đề gì?
A. Chi phí đi vay.
B. Thuê tài sản.
C. Hàng tồn kho.
D. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
18. Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến báo cáo tài chính của một công ty đa quốc gia được đề cập trong chuẩn mực kế toán nào?
A. IAS 21
B. IAS 2
C. IAS 16
D. IAS 36
19. IFRS 11 liên quan đến vấn đề gì trong kế toán?
A. Thỏa thuận chung.
B. Thuê tài sản.
C. Công cụ tài chính.
D. Hợp nhất kinh doanh.
20. IAS 10 quy định về vấn đề gì?
A. Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
B. Thuê tài sản.
C. Hàng tồn kho.
D. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
21. IFRS 15 liên quan đến vấn đề gì trong kế toán?
A. Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
B. Thuê tài sản.
C. Công cụ tài chính.
D. Hợp nhất kinh doanh.
22. IAS 19 quy định về vấn đề gì?
A. Quyền lợi của người lao động.
B. Thuê tài sản.
C. Hàng tồn kho.
D. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
23. Theo IAS 1, thuyết minh báo cáo tài chính cần trình bày những thông tin gì?
A. Chỉ các chính sách kế toán quan trọng được áp dụng.
B. Chỉ các thông tin về rủi ro và bất định.
C. Các chính sách kế toán quan trọng được áp dụng, các thông tin bổ sung về các khoản mục trình bày trên báo cáo tài chính và các thông tin về rủi ro và bất định.
D. Chỉ các thông tin về các khoản mục trình bày trên báo cáo tài chính.
24. Theo IAS 37, khoản dự phòng được ghi nhận khi nào?
A. Khi có nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ liên đới hiện tại phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ và có thể ước tính đáng tin cậy giá trị của nghĩa vụ.
B. Khi có khả năng phát sinh chi phí trong tương lai.
C. Khi có quyết định của ban quản lý về việc tạo lập dự phòng.
D. Khi có sự kiện xảy ra làm giảm giá trị tài sản.
25. IAS 38 quy định về vấn đề gì?
A. Tài sản vô hình.
B. Thuê tài sản.
C. Hàng tồn kho.
D. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
26. IAS 12 quy định về vấn đề gì?
A. Hàng tồn kho.
B. Thuế thu nhập.
C. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
D. Tổn thất tài sản.
27. Theo IAS 2, giá trị hàng tồn kho được xác định như thế nào?
A. Theo giá gốc.
B. Theo giá trị thuần có thể thực hiện được.
C. Theo giá trị thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được.
D. Theo giá thị trường.
28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con vào báo cáo tài chính của công ty mẹ theo IFRS 10?
A. Phương pháp vốn chủ sở hữu.
B. Phương pháp giá gốc.
C. Phương pháp hợp nhất toàn bộ.
D. Phương pháp phân bổ.
29. Theo IAS 1, báo cáo tài chính đầy đủ bao gồm những thành phần nào sau đây?
A. Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính.
B. Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu và thuyết minh báo cáo tài chính.
C. Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
30. IAS 20 quy định về vấn đề gì?
A. Kế toán các khoản trợ cấp của chính phủ và trình bày các khoản hỗ trợ của chính phủ.
B. Thuê tài sản.
C. Hàng tồn kho.
D. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.