1. Một công ty có một công ty con ở nước ngoài hoạt động với đơn vị tiền tệ khác. Khi hợp nhất báo cáo tài chính, tài sản và nợ phải trả của công ty con được quy đổi sang đơn vị tiền tệ của công ty mẹ bằng tỷ giá nào?
A. Tỷ giá hối đoái trung bình trong kỳ.
B. Tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch.
C. Tỷ giá hối đoái cuối kỳ báo cáo.
D. Tỷ giá hối đoái do ban quản lý công ty mẹ quyết định.
2. Theo IAS 7, báo cáo lưu chuyển tiền tệ phải trình bày lưu chuyển tiền tệ từ những hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
B. Hoạt động sản xuất, hoạt động bán hàng và hoạt động quản lý.
C. Hoạt động trong nước và hoạt động quốc tế.
D. Hoạt động ngắn hạn và hoạt động dài hạn.
3. IAS 38 quy định điều kiện nào để một tài sản vô hình được ghi nhận?
A. Có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai và giá trị có thể xác định một cách đáng tin cậy.
B. Có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai, bất kể giá trị có thể xác định hay không.
C. Giá trị có thể xác định một cách đáng tin cậy, bất kể có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai hay không.
D. Được mua từ một bên độc lập.
4. Theo IAS 1, mục đích của báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kết quả hoạt động và lưu chuyển tiền tệ của một đơn vị kinh tế, hữu ích cho nhiều đối tượng sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Chỉ cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư hiện tại và tiềm năng để đánh giá rủi ro và lợi nhuận.
C. Chỉ cung cấp thông tin cho ban quản lý để kiểm soát hoạt động kinh doanh.
D. Chỉ cung cấp thông tin cho cơ quan thuế để tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
5. Theo IAS 37, dự phòng được ghi nhận khi nào?
A. Khi có một nghĩa vụ hiện tại (pháp lý hoặc liên đới) phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ và giá trị có thể ước tính một cách đáng tin cậy.
B. Khi có một nghĩa vụ tiềm tàng phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
C. Khi có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ, bất kể có nghĩa vụ hiện tại hay không.
D. Khi giá trị có thể ước tính một cách đáng tin cậy, bất kể có nghĩa vụ hiện tại hay khả năng dòng tiền ra hay không.
6. IAS 2 quy định phương pháp nào được phép sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho?
A. FIFO, bình quân gia quyền và LIFO.
B. FIFO và bình quân gia quyền.
C. LIFO và bình quân gia quyền.
D. Chỉ có phương pháp FIFO.
7. Theo IAS 33, cổ phiếu quỹ (treasury shares) ảnh hưởng đến việc tính toán thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) như thế nào?
A. Cổ phiếu quỹ làm giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành khi tính toán EPS.
B. Cổ phiếu quỹ làm tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành khi tính toán EPS.
C. Cổ phiếu quỹ không ảnh hưởng đến việc tính toán EPS.
D. Cổ phiếu quỹ chỉ ảnh hưởng đến EPS pha loãng, không ảnh hưởng đến EPS cơ bản.
8. Theo khuôn khổ khái niệm về lập và trình bày BCTC, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của BCTC?
A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Doanh thu
D. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
9. Theo IFRS 15, doanh thu được ghi nhận khi nào?
A. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng.
B. Khi dịch vụ được cung cấp.
C. Khi quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng.
D. Khi tiền được nhận từ khách hàng.
10. Theo IFRS 3, phương pháp kế toán nào được sử dụng cho hợp nhất kinh doanh?
A. Phương pháp mua.
B. Phương pháp hợp nhất vốn.
C. Phương pháp tỷ lệ.
D. Phương pháp giá vốn.
11. IFRS 9 quy định về vấn đề gì?
A. Công cụ tài chính.
B. Thuê tài sản.
C. Bất động sản đầu tư.
D. Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
12. Theo IAS 12, thuế thu nhập hoãn lại phát sinh từ:
A. Sự khác biệt tạm thời giữa giá trị ghi sổ của tài sản và nợ phải trả trong bảng cân đối kế toán và cơ sở tính thuế của chúng.
B. Sự khác biệt vĩnh viễn giữa thu nhập kế toán và thu nhập chịu thuế.
C. Các khoản lỗ tính thuế trong quá khứ.
D. Các khoản chi phí không được khấu trừ cho mục đích tính thuế.
13. Điều gì là sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP?
A. IFRS dựa trên nguyên tắc, trong khi US GAAP dựa trên quy tắc.
B. IFRS dựa trên quy tắc, trong khi US GAAP dựa trên nguyên tắc.
C. IFRS và US GAAP hoàn toàn giống nhau.
D. IFRS chỉ được sử dụng ở châu Âu, trong khi US GAAP chỉ được sử dụng ở Hoa Kỳ.
14. Theo IAS 16, những chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ.
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử.
C. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành tài sản.
D. Chi phí tư vấn thiết kế.
15. Một công ty phát hành cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại. Theo IAS 32, công cụ này nên được phân loại như thế nào?
A. Nợ phải trả.
B. Vốn chủ sở hữu.
C. Tài sản.
D. Tùy thuộc vào ý định của ban quản lý.
16. Theo IAS 10, các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ báo cáo được chia thành hai loại:
A. Các sự kiện điều chỉnh và các sự kiện không điều chỉnh.
B. Các sự kiện có lợi và các sự kiện bất lợi.
C. Các sự kiện trọng yếu và các sự kiện không trọng yếu.
D. Các sự kiện trong nước và các sự kiện quốc tế.
17. IAS 21 đề cập đến ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái, vậy đơn vị tiền tệ nào được sử dụng trong báo cáo tài chính hợp nhất của một tập đoàn đa quốc gia?
A. Đơn vị tiền tệ của công ty con có doanh thu cao nhất.
B. Đơn vị tiền tệ của quốc gia nơi tập đoàn có nhiều tài sản nhất.
C. Đơn vị tiền tệ trình bày do công ty mẹ lựa chọn.
D. Đơn vị tiền tệ của quốc gia nơi công ty mẹ được thành lập.
18. Theo IAS 23, chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản đủ điều kiện được:
A. Vốn hóa như một phần của nguyên giá tài sản.
B. Ghi nhận là chi phí trong kỳ phát sinh.
C. Trình bày riêng biệt trên báo cáo thu nhập.
D. Khấu trừ khỏi doanh thu.
19. IAS 40 quy định về kế toán cho loại tài sản nào?
A. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
B. Bất động sản đầu tư.
C. Tài sản cố định hữu hình.
D. Tài sản cố định vô hình.
20. Theo IAS 28, ảnh hưởng của các giao dịch `upstream` và `downstream` giữa một nhà đầu tư và công ty liên kết sẽ được loại trừ đến mức nào?
A. Chỉ ảnh hưởng của các giao dịch `downstream` được loại trừ.
B. Chỉ ảnh hưởng của các giao dịch `upstream` được loại trừ.
C. Ảnh hưởng của cả giao dịch `upstream` và `downstream` được loại trừ theo tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư trong công ty liên kết.
D. Không có ảnh hưởng nào của các giao dịch này được loại trừ.
21. Theo IFRS 11, một liên doanh được phân loại là:
A. Hoạt động kinh doanh chung hoặc liên doanh góp vốn.
B. Chỉ hoạt động kinh doanh chung.
C. Chỉ liên doanh góp vốn.
D. Công ty con.
22. Theo IAS 8, khi một doanh nghiệp thay đổi chính sách kế toán, doanh nghiệp phải áp dụng hồi tố thay đổi đó, trừ khi:
A. Việc xác định ảnh hưởng lũy kế của việc áp dụng hồi tố là không thể thực hiện được.
B. Ban quản lý không đồng ý với sự thay đổi.
C. Sự thay đổi không có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
D. Doanh nghiệp không có đủ nguồn lực để thực hiện việc áp dụng hồi tố.
23. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm chất lượng cơ bản của thông tin tài chính theo Khuôn khổ khái niệm của IASB?
A. Tính thích hợp.
B. Tính đáng tin cậy.
C. Tính so sánh được.
D. Tính kịp thời.
24. Theo IFRS 16, một hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính khi:
A. Bên cho thuê chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản cho bên thuê.
B. Thời hạn thuê ngắn hơn một năm.
C. Giá trị hợp lý của tài sản thuê thấp hơn một ngưỡng nhất định.
D. Bên thuê có quyền lựa chọn mua tài sản vào cuối thời hạn thuê với giá thấp hơn giá thị trường.
25. Một công ty có trụ sở tại Hoa Kỳ mua hàng hóa từ một nhà cung cấp ở Nhật Bản. Hóa đơn được lập bằng Yên Nhật. Tại ngày lập bảng cân đối kế toán, tỷ giá hối đoái đã thay đổi. Theo IAS 21, công ty Hoa Kỳ nên xử lý khoản phải trả này như thế nào?
A. Không cần điều chỉnh vì giao dịch đã được thực hiện.
B. Điều chỉnh khoản phải trả theo tỷ giá hối đoái hiện tại và ghi nhận lãi hoặc lỗ hối đoái trong báo cáo thu nhập.
C. Điều chỉnh khoản phải trả theo tỷ giá hối đoái trung bình trong năm.
D. Điều chỉnh khoản phải trả theo tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch ban đầu.
26. Theo IAS 20, khi một khoản trợ cấp của chính phủ liên quan đến tài sản, nó nên được trình bày trên bảng cân đối kế toán như thế nào?
A. Như một khoản giảm trừ khi xác định giá trị ghi sổ của tài sản.
B. Như một khoản doanh thu hoãn lại được ghi nhận vào thu nhập một cách có hệ thống trong suốt thời gian hữu dụng của tài sản.
C. Hoặc như một khoản giảm trừ khi xác định giá trị ghi sổ của tài sản hoặc như một khoản doanh thu hoãn lại.
D. Như một khoản thu nhập ngay lập tức.
27. Theo IFRS for SMEs, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) có bắt buộc phải tuân thủ tất cả các yêu cầu của IFRS đầy đủ không?
A. Không, IFRS for SMEs là một bộ chuẩn mực kế toán đơn giản hóa được thiết kế riêng cho SMEs.
B. Có, SMEs bắt buộc phải tuân thủ tất cả các yêu cầu của IFRS đầy đủ.
C. SMEs có thể lựa chọn giữa IFRS đầy đủ và IFRS for SMEs.
D. IFRS for SMEs chỉ áp dụng cho các SMEs ở các nước đang phát triển.
28. Theo IAS 1, một bộ báo cáo tài chính đầy đủ bao gồm những gì?
A. Bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính.
B. Bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu và thuyết minh báo cáo tài chính.
C. Bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Bảng cân đối kế toán và báo cáo thu nhập.
29. Một công ty có năm tài sản tương tự. Ba trong số các tài sản này đã được đánh giá lại. Theo IAS 16, công ty nên xử lý hai tài sản còn lại như thế nào?
A. Không cần đánh giá lại.
B. Đánh giá lại tất cả các tài sản trong cùng loại.
C. Đánh giá lại hai tài sản còn lại nếu giá trị hợp lý của chúng khác biệt đáng kể so với giá trị ghi sổ.
D. Bán hai tài sản còn lại.
30. IAS 36 quy định về vấn đề gì?
A. Hàng tồn kho.
B. Suy giảm giá trị tài sản.
C. Thuê tài sản.
D. Các khoản dự phòng.