Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm toán cơ bản

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

1. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng ban quản lý từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên làm gì?

A. Bỏ qua sai sót và đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần để tránh làm mất lòng khách hàng.
B. Đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến từ chối, tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng của sai sót.
C. Báo cáo sai sót cho cơ quan thuế.
D. Tự ý điều chỉnh báo cáo tài chính.

2. Điều gì sau đây là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro kiểm toán?

A. Tăng cường kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
B. Thuê một công ty kiểm toán lớn.
C. Giảm phí dịch vụ kiểm toán.
D. Chỉ kiểm tra các khoản mục có giá trị lớn.

3. Rủi ro kiểm toán là gì?

A. Rủi ro kiểm toán là rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
B. Rủi ro kiểm toán là rủi ro doanh nghiệp bị phá sản do hoạt động kinh doanh kém hiệu quả.
C. Rủi ro kiểm toán là rủi ro kiểm toán viên bị kiện vì đưa ra ý kiến kiểm toán sai.
D. Rủi ro kiểm toán là rủi ro kiểm toán viên không thu thập đủ bằng chứng kiểm toán.

4. Điều gì sau đây là một hạn chế của kiểm toán?

A. Kiểm toán không thể đảm bảo tuyệt đối rằng báo cáo tài chính không có sai sót.
B. Kiểm toán chỉ tập trung vào các con số trên báo cáo tài chính.
C. Kiểm toán viên không có đủ trình độ chuyên môn.
D. Kiểm toán quá tốn kém.

5. Điều gì sau đây là một ví dụ về `gian lận báo cáo tài chính`?

A. Biển thủ tài sản của công ty.
B. Cố ý ghi nhận doanh thu cao hơn thực tế để làm đẹp báo cáo tài chính.
C. Vi phạm các quy định về an toàn lao động.
D. Không nộp thuế đúng hạn.

6. Điều gì sau đây không phải là trách nhiệm của kiểm toán viên?

A. Phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu.
B. Thiết kế và thực hiện các thủ tục kiểm toán phù hợp.
C. Đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.
D. Chuẩn bị báo cáo tài chính cho doanh nghiệp.

7. Khi nào kiểm toán viên đưa ra ý kiến từ chối?

A. Khi kiểm toán viên không thu thập đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
B. Khi báo cáo tài chính có nhiều sai sót trọng yếu và lan tỏa.
C. Khi kiểm toán viên bị giới hạn phạm vi kiểm toán.
D. Khi doanh nghiệp từ chối cung cấp thông tin cho kiểm toán viên.

8. Tại sao kiểm toán viên cần đánh giá rủi ro kiểm soát?

A. Để xác định mức phí dịch vụ kiểm toán.
B. Để lập kế hoạch kiểm toán phù hợp và xác định phạm vi các thủ tục kiểm toán cần thực hiện.
C. Để đánh giá năng lực của ban quản lý.
D. Để xác định xem có cần thuê chuyên gia bên ngoài hay không.

9. Gian lận khác sai sót ở điểm nào?

A. Gian lận là hành vi cố ý gây ra sai lệch trên báo cáo tài chính, còn sai sót là do vô ý.
B. Gian lận chỉ xảy ra ở các công ty lớn, còn sai sót xảy ra ở mọi loại hình doanh nghiệp.
C. Gian lận luôn gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn sai sót.
D. Gian lận dễ phát hiện hơn sai sót.

10. Khái niệm `trọng yếu` trong kiểm toán có nghĩa là gì?

A. Một sai sót nhỏ nhưng có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
B. Một sai sót lớn và chắc chắn ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Một sai sót mà kiểm toán viên cho là quan trọng.
D. Một sai sót mà ban quản lý cho là quan trọng.

11. Trong kiểm toán, `rủi ro tiềm tàng` (Inherent Risk) là gì?

A. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém.
B. Rủi ro do kiểm toán viên không đủ năng lực.
C. Rủi ro vốn có của một khoản mục hoặc nghiệp vụ, không xét đến hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Rủi ro do ban quản lý không trung thực.

12. Hệ thống kiểm soát nội bộ của một doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào?

A. Chính sách kế toán và thủ tục kiểm toán.
B. Môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.
C. Cơ cấu tổ chức và quy trình sản xuất.
D. Phần mềm kế toán và hệ thống mạng.

13. Thủ tục kiểm toán nào sau đây giúp kiểm toán viên đánh giá tính đầy đủ của khoản mục chi phí?

A. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
B. Đối chiếu chi phí với ngân sách.
C. Phỏng vấn ban quản lý về chính sách chi tiêu.
D. Xem xét các hợp đồng và thỏa thuận.

14. Kiểm toán nội bộ có vai trò gì trong một tổ chức?

A. Đưa ra ý kiến về tính trung thực của báo cáo tài chính.
B. Đánh giá và cải thiện hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và quy trình quản trị.
C. Tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Phát hiện gian lận và sai sót.

15. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo tính tuân thủ của doanh nghiệp với các quy định pháp luật.
B. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Phát hiện và ngăn chặn gian lận và sai sót trong hoạt động kinh doanh.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

16. Bằng chứng kiểm toán là gì?

A. Bằng chứng kiểm toán là tất cả các thông tin mà kiểm toán viên thu thập được trong quá trình kiểm toán.
B. Bằng chứng kiểm toán là thông tin được sử dụng bởi kiểm toán viên để đưa ra ý kiến kiểm toán.
C. Bằng chứng kiểm toán là các tài liệu kế toán của doanh nghiệp.
D. Bằng chứng kiểm toán là lời khai của ban quản lý.

17. Kiểm toán hoạt động là gì?

A. Kiểm toán hoạt động là kiểm toán để đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
B. Kiểm toán hoạt động là kiểm toán để đánh giá hiệu quả và hiệu lực của các hoạt động trong một tổ chức.
C. Kiểm toán hoạt động là kiểm toán để đánh giá sự tuân thủ của doanh nghiệp với các quy định pháp luật.
D. Kiểm toán hoạt động là kiểm toán để phát hiện gian lận và sai sót.

18. Kiểm toán tuân thủ là gì?

A. Kiểm toán tuân thủ là kiểm toán để đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
B. Kiểm toán tuân thủ là kiểm toán để đánh giá sự tuân thủ của doanh nghiệp với các quy định pháp luật, chính sách, và quy trình nội bộ.
C. Kiểm toán tuân thủ là kiểm toán để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Kiểm toán tuân thủ là kiểm toán để phát hiện gian lận và sai sót.

19. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

A. Ý kiến chấp nhận từng phần.
B. Ý kiến từ chối.
C. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
D. Ý kiến không thể đưa ra ý kiến.

20. Phương pháp chọn mẫu nào thường được sử dụng trong kiểm toán để đảm bảo tính đại diện của mẫu?

A. Chọn mẫu tùy ý.
B. Chọn mẫu theo cảm tính.
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
D. Chọn mẫu các nghiệp vụ có giá trị lớn.

21. Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ gian lận?

A. Bỏ qua nếu số tiền không lớn.
B. Tiến hành điều tra sâu hơn để xác định xem gian lận có thực sự xảy ra hay không và báo cáo cho cấp có thẩm quyền.
C. Tự ý xử lý vụ việc.
D. Báo cáo ngay cho cơ quan công an.

22. Tại sao tính độc lập lại quan trọng đối với kiểm toán viên?

A. Để kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến khách quan và không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc áp lực từ bên ngoài.
B. Để kiểm toán viên có thể thu được nhiều phí dịch vụ hơn.
C. Để kiểm toán viên có thể dễ dàng tiếp cận thông tin của doanh nghiệp.
D. Để kiểm toán viên có thể xây dựng mối quan hệ tốt với ban quản lý.

23. Thủ tục phân tích (Analytical procedures) trong kiểm toán là gì?

A. Thủ tục kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
B. Thủ tục đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Thủ tục so sánh và đánh giá các mối quan hệ giữa các dữ liệu tài chính và phi tài chính.
D. Thủ tục phỏng vấn ban quản lý và nhân viên.

24. Kiểm toán viên độc lập khác kiểm toán viên nội bộ ở điểm nào?

A. Kiểm toán viên độc lập chỉ thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính, còn kiểm toán viên nội bộ thực hiện mọi loại kiểm toán.
B. Kiểm toán viên độc lập không chịu sự chi phối của đơn vị được kiểm toán, còn kiểm toán viên nội bộ chịu sự chi phối.
C. Kiểm toán viên độc lập có trình độ chuyên môn cao hơn kiểm toán viên nội bộ.
D. Kiểm toán viên độc lập chỉ làm việc cho các công ty kiểm toán lớn, còn kiểm toán viên nội bộ làm việc cho mọi loại hình doanh nghiệp.

25. Trong kiểm toán, `thư giải trình của ban quản lý` (Management Representation Letter) là gì?

A. Một báo cáo đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Một tài liệu do ban quản lý cung cấp cho kiểm toán viên, xác nhận các thông tin và giải trình về các vấn đề liên quan đến cuộc kiểm toán.
C. Một bản kế hoạch kiểm toán chi tiết.
D. Một bản báo cáo về các sai sót phát hiện trong quá trình kiểm toán.

26. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục kiểm toán cơ bản nhất để thu thập bằng chứng về sự hiện hữu của hàng tồn kho?

A. Kiểm tra hóa đơn mua hàng.
B. Đối chiếu số lượng hàng tồn kho trên sổ sách với số lượng thực tế.
C. Phỏng vấn nhân viên kho.
D. Xem xét các chứng từ vận chuyển.

27. Điều gì sau đây là mục đích của việc lập kế hoạch kiểm toán?

A. Để giảm thiểu rủi ro kiểm toán xuống mức thấp nhất có thể.
B. Để đảm bảo cuộc kiểm toán được thực hiện một cách hiệu quả và đúng thời hạn.
C. Để tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh quyền sở hữu đối với tài sản cố định?

A. Kiểm tra thực tế tài sản.
B. Đối chiếu với sổ sách kế toán.
C. Xem xét các chứng từ pháp lý như giấy chứng nhận quyền sở hữu đất, hợp đồng mua bán.
D. Phỏng vấn ban quản lý.

29. Điều gì sau đây là mục đích của việc kiểm tra chứng từ gốc?

A. Để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Để xác minh tính có thật của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh và tính chính xác của các số liệu trên sổ sách kế toán.
C. Để phát hiện gian lận và sai sót.
D. Để tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.

30. Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, kiểm toán viên nhận thấy một số hàng hóa bị lỗi thời. Kiểm toán viên nên làm gì?

A. Bỏ qua vấn đề này nếu giá trị hàng hóa không lớn.
B. Yêu cầu doanh nghiệp trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
C. Tự ý điều chỉnh giá trị hàng tồn kho trên báo cáo tài chính.
D. Báo cáo vấn đề này cho cơ quan thuế.

1 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

1. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng ban quản lý từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên làm gì?

2 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

2. Điều gì sau đây là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro kiểm toán?

3 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

3. Rủi ro kiểm toán là gì?

4 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì sau đây là một hạn chế của kiểm toán?

5 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

5. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'gian lận báo cáo tài chính'?

6 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

6. Điều gì sau đây không phải là trách nhiệm của kiểm toán viên?

7 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

7. Khi nào kiểm toán viên đưa ra ý kiến từ chối?

8 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

8. Tại sao kiểm toán viên cần đánh giá rủi ro kiểm soát?

9 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

9. Gian lận khác sai sót ở điểm nào?

10 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

10. Khái niệm 'trọng yếu' trong kiểm toán có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

11. Trong kiểm toán, 'rủi ro tiềm tàng' (Inherent Risk) là gì?

12 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

12. Hệ thống kiểm soát nội bộ của một doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

13. Thủ tục kiểm toán nào sau đây giúp kiểm toán viên đánh giá tính đầy đủ của khoản mục chi phí?

14 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

14. Kiểm toán nội bộ có vai trò gì trong một tổ chức?

15 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

15. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

16 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

16. Bằng chứng kiểm toán là gì?

17 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

17. Kiểm toán hoạt động là gì?

18 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

18. Kiểm toán tuân thủ là gì?

19 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

19. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

20 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

20. Phương pháp chọn mẫu nào thường được sử dụng trong kiểm toán để đảm bảo tính đại diện của mẫu?

21 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

21. Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ gian lận?

22 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

22. Tại sao tính độc lập lại quan trọng đối với kiểm toán viên?

23 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

23. Thủ tục phân tích (Analytical procedures) trong kiểm toán là gì?

24 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

24. Kiểm toán viên độc lập khác kiểm toán viên nội bộ ở điểm nào?

25 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

25. Trong kiểm toán, 'thư giải trình của ban quản lý' (Management Representation Letter) là gì?

26 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

26. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục kiểm toán cơ bản nhất để thu thập bằng chứng về sự hiện hữu của hàng tồn kho?

27 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

27. Điều gì sau đây là mục đích của việc lập kế hoạch kiểm toán?

28 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

28. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh quyền sở hữu đối với tài sản cố định?

29 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

29. Điều gì sau đây là mục đích của việc kiểm tra chứng từ gốc?

30 / 30

Category: Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 8

30. Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, kiểm toán viên nhận thấy một số hàng hóa bị lỗi thời. Kiểm toán viên nên làm gì?