1. Thuốc kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách nào?
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
D. Phá vỡ màng tế bào vi khuẩn.
2. Loại liên kết nào quyết định tính chất kỵ nước của hydrocarbon?
A. Liên kết ion.
B. Liên kết cộng hóa trị phân cực.
C. Liên kết cộng hóa trị không phân cực.
D. Liên kết hydrogen.
3. Phát biểu nào sau đây đúng về hiệu ứng nhà kính?
A. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng làm lạnh Trái Đất do sự phản xạ ánh sáng mặt trời.
B. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng làm ấm Trái Đất do sự hấp thụ bức xạ hồng ngoại bởi các khí nhà kính.
C. Hiệu ứng nhà kính chỉ xảy ra ở các khu vực công nghiệp.
D. Hiệu ứng nhà kính không ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất.
4. Đồng vị phóng xạ nào được sử dụng trong y học để chẩn đoán bệnh tuyến giáp?
A. Cobalt-60.
B. Iodine-131.
C. Carbon-14.
D. Uranium-235.
5. Chất nào sau đây là một disaccharide?
A. Glucose.
B. Fructose.
C. Sucrose.
D. Galactose.
6. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu bởi loại liên kết nào?
A. Liên kết ion.
B. Liên kết hydrogen.
C. Liên kết Van der Waals.
D. Liên kết disulfide.
7. Loại liên kết nào là mạnh nhất trong các loại liên kết sau?
A. Liên kết hydrogen.
B. Liên kết Van der Waals.
C. Liên kết ion.
D. Liên kết cộng hóa trị.
8. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chỉ thị acid-base?
A. Natri clorua (NaCl).
B. Acid sulfuric (H2SO4).
C. Phenolphthalein.
D. Kali hydroxit (KOH).
9. Phản ứng nào sau đây thường xảy ra nhanh nhất?
A. Phản ứng giữa các ion trong dung dịch.
B. Phản ứng giữa các chất khí ở nhiệt độ thấp.
C. Phản ứng giữa các chất rắn.
D. Phản ứng trùng hợp.
10. Chất nào sau đây là một chất oxy hóa mạnh?
A. Na (Natri).
B. LiAlH4 (Lithium nhôm hydride).
C. KMnO4 (Kali permanganate).
D. H2 (Hydrogen).
11. Chất nào sau đây có khả năng tạo phức với ion kim loại?
A. Ethanol.
B. Ether.
C. EDTA.
D. Acid acetic.
12. Trong phản ứng hạt nhân, hạt nào sau đây có điện tích dương và khối lượng tương đương với hạt nhân Helium?
A. Hạt alpha.
B. Hạt beta.
C. Hạt gamma.
D. Neutron.
13. Chất nào sau đây là một chất điện ly mạnh?
A. Acid acetic (CH3COOH).
B. Ammonia (NH3).
C. Natri hydroxit (NaOH).
D. Nước (H2O).
14. Phát biểu nào sau đây đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm thay đổi vị trí cân bằng của phản ứng.
B. Chất xúc tác bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng.
C. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
D. Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ.
15. Enzyme đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Thay đổi cân bằng của phản ứng.
D. Tăng nhiệt độ của phản ứng.
16. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), mục đích của đèn cathode rỗng là gì?
A. Để tạo ra chùm tia sáng đơn sắc có bước sóng đặc trưng cho nguyên tố cần phân tích.
B. Để tăng cường độ sáng của ngọn lửa.
C. Để loại bỏ các ion gây nhiễu.
D. Để đo nhiệt độ của ngọn lửa.
17. Phát biểu nào sau đây đúng về entropy?
A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của một hệ.
B. Entropy luôn giảm trong các quá trình tự diễn biến.
C. Entropy là thước đo mức độ hỗn loạn của một hệ.
D. Entropy không thay đổi trong các quá trình thuận nghịch.
18. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho sự hình thành cấu trúc mạch kép của DNA?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydrogen giữa các base nitơ.
D. Liên kết peptide.
19. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để sản xuất ammonia trong công nghiệp (quá trình Haber-Bosch)?
A. N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g).
B. 2NO(g) + O2(g) ⇌ 2NO2(g).
C. CH4(g) + 2O2(g) ⇌ CO2(g) + 2H2O(g).
D. CaCO3(s) ⇌ CaO(s) + CO2(g).
20. Vitamin nào sau đây tan trong nước?
A. Vitamin A.
B. Vitamin D.
C. Vitamin E.
D. Vitamin C.
21. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng oxy hóa khử?
A. Đốt cháy than (C) trong oxy (O2).
B. Điện phân dung dịch NaCl.
C. Trung hòa acid HCl bằng base NaOH.
D. Ăn mòn kim loại sắt (Fe) trong môi trường acid.
22. Quá trình nào sau đây không liên quan đến sự thay đổi trạng thái vật lý?
A. Sự nóng chảy.
B. Sự bay hơi.
C. Sự thăng hoa.
D. Sự hòa tan.
23. Chất nào sau đây là một polymer tự nhiên?
A. Polyetylen (PE).
B. Polystyrene (PS).
C. Cellulose.
D. Polyvinyl chloride (PVC).
24. Định luật Hess phát biểu điều gì về biến thiên enthalpy của một phản ứng?
A. Biến thiên enthalpy của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào đường đi.
B. Biến thiên enthalpy của một phản ứng tỉ lệ thuận với nhiệt độ.
C. Biến thiên enthalpy của một phản ứng luôn dương.
D. Biến thiên enthalpy của một phản ứng tỉ lệ nghịch với áp suất.
25. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một chất?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Quang phổ hồng ngoại (IR).
C. Nhiễu xạ tia X (XRD).
D. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
26. Chất nào sau đây là một acid amin thiết yếu?
A. Alanine.
B. Glycine.
C. Lysine.
D. Serine.
27. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh trong tủ lạnh?
A. CO2.
B. NH3.
C. Freon (CFCs) hoặc các chất thay thế như HFCs.
D. O2.
28. Trong phương pháp chuẩn độ acid-base, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó acid và base có nồng độ bằng nhau.
B. Điểm mà tại đó chỉ thị đổi màu.
C. Điểm mà tại đó acid và base đã phản ứng hoàn toàn với nhau.
D. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7.
29. Phát biểu nào sau đây đúng về sắc ký khí (GC)?
A. Pha động là chất lỏng, pha tĩnh là chất rắn.
B. Pha động là chất rắn, pha tĩnh là chất lỏng.
C. Pha động là khí, pha tĩnh là chất lỏng hoặc chất rắn.
D. Pha động và pha tĩnh đều là chất lỏng.
30. Phát biểu nào sau đây đúng về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng?
A. Nhiệt độ càng cao, tốc độ phản ứng càng chậm.
B. Nhiệt độ càng thấp, tốc độ phản ứng càng nhanh.
C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
D. Nhiệt độ càng cao, tốc độ phản ứng thường càng nhanh.