1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định trị giá hải quan?
A. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
B. Hoa hồng môi giới.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Giá thực tế đã thanh toán.
2. Theo quy định hiện hành, thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan là bao lâu?
A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 10 năm.
D. Vĩnh viễn.
3. Hàng hóa nào sau đây cần phải có giấy phép nhập khẩu?
A. Hàng hóa thông thường.
B. Hàng hóa thuộc danh mục cấm nhập khẩu.
C. Hàng hóa thuộc danh mục quản lý chuyên ngành.
D. Hàng hóa tạm nhập tái xuất.
4. Mục đích của việc phân luồng tờ khai hải quan (xanh, vàng, đỏ) là gì?
A. Để thu thuế nhanh hơn.
B. Để phân loại hàng hóa theo giá trị.
C. Để áp dụng các biện pháp kiểm tra phù hợp với mức độ rủi ro.
D. Để tạo thuận lợi cho doanh nghiệp.
5. Loại hình kiểm tra nào được thực hiện sau khi hàng hóa đã được thông quan?
A. Kiểm tra trước thông quan.
B. Kiểm tra trong quá trình thông quan.
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Kiểm tra ngẫu nhiên.
6. Hành vi nào sau đây bị coi là buôn lậu?
A. Khai sai mã hàng để được hưởng thuế suất thấp hơn.
B. Vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới.
C. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Tất cả các hành vi trên.
7. Thời gian kiểm tra hồ sơ hải quan thông thường là bao lâu?
A. Không quá 2 giờ làm việc.
B. Không quá 8 giờ làm việc.
C. Không quá 1 ngày làm việc.
D. Không có quy định cụ thể.
8. Mục đích chính của việc kiểm tra hải quan là gì?
A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật hải quan, ngăn chặn buôn lậu và gian lận thương mại.
C. Tạo thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
9. Khi nào thì hàng hóa được coi là đã hoàn thành thủ tục hải quan?
A. Khi đã nộp đủ thuế.
B. Khi tờ khai hải quan đã được đăng ký.
C. Khi hàng hóa đã được thông quan.
D. Khi đã xuất trình đầy đủ giấy tờ.
10. Hàng hóa nào sau đây thuộc đối tượng kiểm tra chuyên ngành?
A. Hàng may mặc.
B. Thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm.
C. Đồ điện tử gia dụng.
D. Văn phòng phẩm.
11. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu được quy định như thế nào?
A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
C. Theo quy định của từng loại hình xuất nhập khẩu.
D. Trước khi thông quan hàng hóa.
12. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa giả mạo nhãn hiệu, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?
A. Chỉ tịch thu hàng hóa.
B. Chỉ phạt tiền.
C. Tịch thu hàng hóa và xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Yêu cầu tái xuất hàng hóa.
13. Chức năng chính của Hệ thống VNACCS/VCIS là gì?
A. Quản lý thuế xuất nhập khẩu.
B. Thực hiện thủ tục hải quan điện tử.
C. Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Kiểm soát rủi ro trong hoạt động xuất nhập khẩu.
14. Đâu là một trong những biện pháp nghiệp vụ cơ bản của hải quan?
A. Kiểm tra sau thông quan.
B. Quản lý ngoại hối.
C. Điều tra tội phạm.
D. Quản lý thị trường.
15. Đâu là trách nhiệm của người khai hải quan theo quy định của pháp luật?
A. Chỉ nộp thuế đầy đủ và đúng hạn.
B. Khai báo chính xác, trung thực và đầy đủ các thông tin liên quan đến hàng hóa.
C. Chỉ xuất trình hàng hóa khi có yêu cầu của cơ quan hải quan.
D. Chỉ bảo quản hàng hóa sau khi thông quan.
16. Theo Luật Hải quan Việt Nam hiện hành, đối tượng nào sau đây chịu sự quản lý của hải quan?
A. Chỉ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
B. Chỉ phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh.
C. Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh; hành lý của hành khách xuất nhập cảnh.
D. Chỉ hành lý của hành khách xuất nhập cảnh.
17. Trong trường hợp nào sau đây, tờ khai hải quan được coi là không hợp lệ?
A. Tờ khai được nộp sau khi hàng hóa đã được thông quan.
B. Tờ khai thiếu chữ ký của người khai hải quan.
C. Tờ khai có sai sót nhỏ về số lượng hàng hóa.
D. Tờ khai sử dụng mẫu cũ nhưng vẫn còn hiệu lực.
18. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu không đúng khai báo, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?
A. Yêu cầu tái xuất hàng hóa.
B. Phạt tiền và tịch thu hàng hóa vi phạm.
C. Yêu cầu khai báo lại.
D. Tất cả các biện pháp trên, tùy theo mức độ vi phạm.
19. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây được ưu tiên trong thủ tục hải quan?
A. Doanh nghiệp mới thành lập.
B. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
C. Doanh nghiệp ưu tiên theo quy định của Luật Hải quan.
D. Doanh nghiệp nhà nước.
20. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng đối với hàng hóa có độ rủi ro cao?
A. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
C. Kiểm tra ngẫu nhiên.
D. Miễn kiểm tra.
21. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa quá cảnh được thực hiện tại đâu?
A. Tại cửa khẩu nhập cảnh đầu tiên và cửa khẩu xuất cảnh cuối cùng.
B. Tại trụ sở chính của Tổng cục Hải quan.
C. Tại bất kỳ chi cục hải quan nào.
D. Tại cửa khẩu nhập cảnh.
22. Theo quy định, thời hạn khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan là bao lâu?
A. 30 ngày kể từ ngày nhận được quyết định.
B. 60 ngày kể từ ngày nhận được quyết định.
C. 90 ngày kể từ ngày nhận được quyết định.
D. Không có quy định về thời hạn.
23. Hàng hóa nào sau đây thuộc diện phải kiểm dịch thực vật?
A. Máy móc thiết bị.
B. Động vật và thực vật sống.
C. Hàng tiêu dùng.
D. Nguyên liệu sản xuất.
24. Theo quy định của Luật Hải quan, ai là người có trách nhiệm cung cấp thông tin và tài liệu liên quan đến hàng hóa xuất nhập khẩu cho cơ quan hải quan khi được yêu cầu?
A. Chỉ chủ hàng hóa.
B. Chỉ người vận chuyển.
C. Người khai hải quan.
D. Cả chủ hàng hóa và người vận chuyển.
25. Trong trường hợp nào, cơ quan hải quan có quyền khám xét trụ sở, nơi làm việc của doanh nghiệp?
A. Khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật hải quan.
B. Khi doanh nghiệp chậm nộp thuế.
C. Khi có yêu cầu của cơ quan thuế.
D. Trong mọi trường hợp.
26. Hàng hóa nào sau đây thuộc đối tượng được miễn thuế xuất khẩu?
A. Hàng hóa kinh doanh tạm nhập tái xuất.
B. Hàng hóa viện trợ nhân đạo.
C. Hàng hóa sản xuất để tiêu dùng trong nước.
D. Hàng hóa xuất khẩu để thanh toán nợ.
27. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, ai là người chịu trách nhiệm khai báo với cơ quan hải quan?
A. Chỉ chủ hàng hóa.
B. Chỉ người vận chuyển.
C. Chủ hàng hóa hoặc người vận chuyển.
D. Cả chủ hàng hóa và người vận chuyển cùng chịu trách nhiệm.
28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu?
A. Giá ghi trên hóa đơn thương mại.
B. Giá thực tế đã thanh toán hay sẽ phải thanh toán cho hàng hóa.
C. Giá do cơ quan hải quan tự định giá.
D. Giá trên thị trường quốc tế.
29. Theo Luật Hải quan, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết khiếu nại liên quan đến thủ tục hải quan?
A. Tòa án nhân dân.
B. Viện kiểm sát nhân dân.
C. Tổng cục Hải quan hoặc cơ quan hải quan cấp trên.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
30. Mục đích chính của việc áp dụng chế độ ưu đãi đối với doanh nghiệp ưu tiên là gì?
A. Tăng nguồn thu ngân sách.
B. Tạo thuận lợi tối đa cho hoạt động xuất nhập khẩu hợp pháp.
C. Giảm thiểu rủi ro cho cơ quan hải quan.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp phát triển.