1. Điều gì KHÔNG phải là một lĩnh vực mà ngôn ngữ học đối chiếu có thể đóng góp vào?
A. Phát triển các công cụ dịch thuật tự động.
B. Nghiên cứu về sự tiến hóa của ngôn ngữ.
C. Thiết kế các bài kiểm tra trình độ ngôn ngữ.
D. Tư vấn cho người học ngôn ngữ về các chiến lược học tập hiệu quả.
2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, mục tiêu chính của việc phân tích các lỗi sai (error analysis) là gì?
A. Xác định và phân loại các lỗi sai để cải thiện phương pháp giảng dạy và học tập ngôn ngữ.
B. Tìm ra các lỗi sai phổ biến nhất để loại bỏ chúng khỏi ngôn ngữ mục tiêu.
C. So sánh các lỗi sai trong ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu để tìm ra nguồn gốc của chúng.
D. Đánh giá mức độ thành thạo ngôn ngữ của người học dựa trên số lượng lỗi sai mắc phải.
3. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `input hypothesis` (giả thuyết đầu vào) của Stephen Krashen nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì?
A. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ mục tiêu ở mức độ `i+1`, tức là hơi cao hơn trình độ hiện tại của người học.
B. Việc học ngữ pháp một cách có hệ thống và rõ ràng.
C. Việc luyện tập phát âm một cách chính xác.
D. Việc tạo ra một môi trường học tập thoải mái và không căng thẳng.
4. Tại sao việc so sánh các hệ thống chữ viết giữa hai ngôn ngữ lại quan trọng trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Giúp người học hiểu rõ hơn về cách các âm vị được biểu diễn bằng chữ viết và cách đọc các từ trong ngôn ngữ mục tiêu.
B. Giúp người học viết chữ đẹp hơn.
C. Giúp người học học chính tả một cách chính xác hơn.
D. Giúp người học hiểu rõ hơn về lịch sử của ngôn ngữ.
5. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `overgeneralization` (khái quát hóa quá mức) là gì?
A. Việc áp dụng một quy tắc ngôn ngữ một cách rộng rãi hơn mức cần thiết, dẫn đến các lỗi sai.
B. Việc học một ngôn ngữ quá nhanh và không nắm vững các chi tiết quan trọng.
C. Việc sử dụng các từ ngữ quá chung chung và không cụ thể.
D. Việc đánh giá quá cao khả năng ngôn ngữ của bản thân.
6. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `markedness` (tính dấu hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ phức tạp hoặc bất thường của một yếu tố ngôn ngữ so với các yếu tố khác trong cùng một ngôn ngữ hoặc so với các ngôn ngữ khác.
B. Mức độ phổ biến của một yếu tố ngôn ngữ trong một ngôn ngữ.
C. Mức độ dễ học của một yếu tố ngôn ngữ.
D. Mức độ quan trọng của một yếu tố ngôn ngữ trong giao tiếp.
7. Sự khác biệt chính giữa `phân tích tương phản` (contrastive analysis) và `phân tích lỗi sai` (error analysis) là gì?
A. Phân tích tương phản dự đoán lỗi dựa trên so sánh ngôn ngữ, trong khi phân tích lỗi sai xem xét các lỗi thực tế của người học.
B. Phân tích tương phản tập trung vào điểm tương đồng, còn phân tích lỗi sai tập trung vào điểm khác biệt.
C. Phân tích tương phản chỉ áp dụng cho ngôn ngữ học lý thuyết, còn phân tích lỗi sai áp dụng cho ngôn ngữ học ứng dụng.
D. Phân tích tương phản sử dụng phương pháp định tính, còn phân tích lỗi sai sử dụng phương pháp định lượng.
8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `contrastive rhetoric` (tu từ học đối chiếu) nghiên cứu điều gì?
A. Cách các nền văn hóa khác nhau tổ chức và trình bày các ý tưởng trong văn viết.
B. Cách các ngôn ngữ khác nhau sử dụng các biện pháp tu từ.
C. Cách các ngôn ngữ khác nhau phát triển theo thời gian.
D. Cách các ngôn ngữ khác nhau ảnh hưởng lẫn nhau.
9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố được xem xét trong việc so sánh hệ thống âm vị học (phonology) giữa hai ngôn ngữ?
A. Các âm vị (phonemes) có trong mỗi ngôn ngữ.
B. Cách các âm vị được kết hợp để tạo thành từ.
C. Các quy tắc phát âm của mỗi ngôn ngữ.
D. Nguồn gốc lịch sử của các âm vị.
10. Tại sao việc so sánh hệ thống ngữ nghĩa (semantics) giữa hai ngôn ngữ lại quan trọng?
A. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các ngôn ngữ khác nhau biểu đạt ý nghĩa và khái niệm.
B. Giúp chúng ta tìm ra các từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong hai ngôn ngữ.
C. Giúp chúng ta dịch các văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách chính xác.
D. Giúp chúng ta học từ vựng của một ngôn ngữ mới một cách dễ dàng hơn.
11. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng chính của ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Xây dựng từ điển song ngữ.
B. Phát triển phương pháp giảng dạy ngôn ngữ.
C. Dịch thuật và biên dịch.
D. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
12. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `communication strategies` (chiến lược giao tiếp) được sử dụng để làm gì?
A. Để giúp người học vượt qua các khó khăn trong giao tiếp khi họ không biết từ hoặc cấu trúc cần thiết.
B. Để giúp người học cải thiện khả năng phát âm của mình.
C. Để giúp người học học từ vựng một cách hiệu quả hơn.
D. Để giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ pháp của ngôn ngữ mục tiêu.
13. Điều gì mô tả chính xác nhất `khoảng cách ngôn ngữ` (linguistic distance) trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Mức độ tương đồng hoặc khác biệt giữa hai ngôn ngữ về mặt cấu trúc và từ vựng.
B. Khoảng thời gian cần thiết để học một ngôn ngữ mới.
C. Sự khác biệt về phương ngữ giữa các vùng miền khác nhau.
D. Số lượng từ vựng mà hai ngôn ngữ có chung.
14. Điều gì là một ví dụ về ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong việc phát triển chương trình giảng dạy ngôn ngữ?
A. Xác định các điểm khó khăn cụ thể mà người học có thể gặp phải do sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
B. Sử dụng các trò chơi và hoạt động tương tác để làm cho việc học ngôn ngữ trở nên thú vị hơn.
C. Tập trung vào việc dạy ngữ pháp một cách có hệ thống và rõ ràng.
D. Sử dụng các tài liệu học tậpAuthentic từ ngôn ngữ mục tiêu.
15. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong lĩnh vực dịch thuật?
A. Giúp người dịch hiểu rõ hơn về sự khác biệt ngôn ngữ và văn hóa, từ đó tạo ra bản dịch chính xác và tự nhiên hơn.
B. Giúp người dịch tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách sử dụng các công cụ dịch thuật tự động.
C. Giúp người dịch tìm ra các từ và cụm từ tương đương trong hai ngôn ngữ.
D. Giúp người dịch hiểu rõ hơn về ngữ pháp của hai ngôn ngữ.
16. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `positive transfer` (chuyển di tích cực) xảy ra khi nào?
A. Khi các điểm tương đồng giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu giúp người học tiếp thu ngôn ngữ mới dễ dàng hơn.
B. Khi người học có thái độ tích cực đối với việc học ngôn ngữ mới.
C. Khi người học sử dụng ngôn ngữ mục tiêu một cách tự tin và hiệu quả.
D. Khi người học nhận được phản hồi tích cực từ giáo viên và bạn bè.
17. Tại sao việc hiểu rõ về văn hóa lại quan trọng trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Vì ngôn ngữ và văn hóa có mối quan hệ mật thiết, và sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến những hiểu lầm trong giao tiếp.
B. Vì văn hóa là một yếu tố quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
C. Vì văn hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử của một ngôn ngữ.
D. Vì văn hóa giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ.
18. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ thuật thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Phân tích thống kê các lỗi sai.
B. So sánh các văn bản song ngữ.
C. Phỏng vấn người học ngôn ngữ.
D. Nghiên cứu khảo cổ học.
19. Phương pháp `Interlanguage` trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến điều gì?
A. Hệ thống ngôn ngữ trung gian mà người học tạo ra khi học một ngôn ngữ mới, chịu ảnh hưởng của cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
B. Sự giao thoa giữa hai ngôn ngữ khác nhau trong quá trình dịch thuật.
C. Ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp giữa những người có ngôn ngữ mẹ đẻ khác nhau.
D. Một phương pháp dạy ngôn ngữ tập trung vào việc so sánh ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
20. Khái niệm `chuyển di ngôn ngữ` (language transfer) trong ngôn ngữ học đối chiếu mô tả hiện tượng gì?
A. Sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học và sử dụng ngôn ngữ mới.
B. Quá trình một ngôn ngữ biến đổi và phát triển theo thời gian.
C. Việc chuyển đổi giữa các ngôn ngữ khác nhau trong một cuộc hội thoại.
D. Sự thay đổi vị trí của các yếu tố ngôn ngữ trong câu.
21. Tại sao việc so sánh các thành ngữ (idioms) và tục ngữ (proverbs) giữa hai ngôn ngữ lại quan trọng?
A. Giúp người học hiểu rõ hơn về cách các ngôn ngữ khác nhau biểu đạt các khái niệm trừu tượng và các giá trị văn hóa.
B. Giúp người học học từ vựng một cách thú vị hơn.
C. Giúp người học cải thiện khả năng phát âm của mình.
D. Giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ pháp của ngôn ngữ mục tiêu.
22. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `transfer appropriate processing` (TAP) đề cập đến điều gì?
A. Việc luyện tập các kỹ năng ngôn ngữ trong các tình huống tương tự như những tình huống mà người học sẽ sử dụng chúng trong thực tế.
B. Việc chuyển đổi giữa các ngôn ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Việc sử dụng các công cụ dịch thuật tự động để hỗ trợ việc học ngôn ngữ.
D. Việc tập trung vào việc học các quy tắc ngữ pháp một cách chính xác.
23. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `false friend` (từ đồng dạng sai) đề cập đến điều gì?
A. Những từ có hình thức tương tự nhau trong hai ngôn ngữ nhưng lại có nghĩa khác nhau.
B. Những từ có nghĩa giống nhau trong hai ngôn ngữ nhưng lại có cách phát âm khác nhau.
C. Những từ có nguồn gốc chung trong hai ngôn ngữ nhưng lại có cách sử dụng khác nhau.
D. Những từ được sử dụng một cách không chính xác bởi người học ngôn ngữ.
24. Điều gì là một thách thức chính trong việc thực hiện ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Việc tìm kiếm dữ liệu ngôn ngữ đầy đủ và chính xác để so sánh.
B. Việc thuyết phục người học ngôn ngữ rằng ngôn ngữ học đối chiếu là hữu ích.
C. Việc tìm ra các phương pháp giảng dạy ngôn ngữ hiệu quả.
D. Việc xác định các quy tắc ngữ pháp chung cho tất cả các ngôn ngữ.
25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `avoidance` (né tránh) là gì?
A. Một chiến lược mà người học sử dụng để tránh sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ khó hoặc phức tạp trong ngôn ngữ mục tiêu.
B. Một phương pháp giảng dạy ngôn ngữ tập trung vào việc tránh các lỗi sai.
C. Một hiện tượng khi người học quên các quy tắc ngôn ngữ đã học.
D. Một loại lỗi sai phổ biến của người học ngôn ngữ.
26. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `fossilization` (sự hóa thạch) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình người học ngừng tiến bộ trong việc học một ngôn ngữ mới, và các lỗi sai trở nên cố định.
B. Quá trình một ngôn ngữ biến mất và không còn được sử dụng nữa.
C. Quá trình một từ hoặc cụm từ trở nên lỗi thời và không còn được sử dụng nữa.
D. Quá trình một ngôn ngữ được bảo tồn và duy trì trong một cộng đồng nhỏ.
27. Điều gì KHÔNG phải là một loại lỗi sai mà ngôn ngữ học đối chiếu thường xem xét?
A. Lỗi do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ (interference errors).
B. Lỗi do khái quát hóa quá mức (overgeneralization errors).
C. Lỗi do bỏ sót các yếu tố ngôn ngữ cần thiết (omission errors).
D. Lỗi do thiếu kiến thức về lịch sử của ngôn ngữ.
28. Điều gì là một ứng dụng tiềm năng của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Cải thiện khả năng dịch thuật tự động và xử lý ngôn ngữ tự nhiên của các hệ thống AI.
B. Phát triển các robot có khả năng giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ.
C. Tạo ra các trò chơi điện tử giáo dục giúp người học ngôn ngữ.
D. Xây dựng các hệ thống nhận dạng giọng nói chính xác hơn.
29. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh cú pháp của hai ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Cách các từ được sắp xếp để tạo thành câu và các quy tắc ngữ pháp chi phối cấu trúc câu.
B. Nguồn gốc của các từ và cụm từ trong hai ngôn ngữ.
C. Cách phát âm các từ và cụm từ trong hai ngôn ngữ.
D. Ý nghĩa của các từ và cụm từ trong hai ngôn ngữ.
30. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `universal grammar` (ngữ pháp phổ quát) được sử dụng để làm gì?
A. Tìm ra các nguyên tắc ngôn ngữ chung cho tất cả các ngôn ngữ, giúp giải thích khả năng học ngôn ngữ của con người.
B. Xây dựng một hệ thống ngữ pháp chung cho tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
C. So sánh ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.
D. Phân tích các lỗi sai ngữ pháp phổ biến của người học ngôn ngữ.