Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án phát triển phần mềm?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Quản lý rủi ro hiệu quả.
C. Có một đội ngũ phát triển lớn.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch ban đầu.
2. Trong kiến trúc MVC (Model-View-Controller), thành phần nào chịu trách nhiệm xử lý logic nghiệp vụ và thao tác dữ liệu?
A. View.
B. Controller.
C. Model.
D. Template.
3. Mục đích của việc lập mô hình dữ liệu (data modeling) là gì?
A. Để thiết kế giao diện người dùng.
B. Để mô tả cấu trúc và mối quan hệ giữa các dữ liệu trong hệ thống.
C. Để viết code chương trình.
D. Để kiểm thử phần mềm.
4. Trong mô hình Agile, giá trị nào được ưu tiên hơn?
A. Quy trình và công cụ.
B. Tài liệu đầy đủ.
C. Hợp đồng và đàm phán.
D. Cá nhân và tương tác hơn quy trình và công cụ.
5. Trong mô hình thác nước (Waterfall), giai đoạn nào tập trung vào việc xác định yêu cầu của người dùng?
A. Thiết kế.
B. Triển khai.
C. Bảo trì.
D. Phân tích yêu cầu.
6. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định duy nhất một bản ghi trong bảng.
B. Để liên kết giữa hai bảng với nhau.
C. Để mã hóa dữ liệu trong bảng.
D. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
7. Mục tiêu chính của việc thiết kế giao diện người dùng (UI) là gì?
A. Tối đa hóa số lượng tính năng có sẵn cho người dùng.
B. Đảm bảo hệ thống có thể xử lý lượng dữ liệu lớn.
C. Tạo ra một giao diện dễ sử dụng, hiệu quả và trực quan cho người dùng.
D. Giảm thiểu chi phí phát triển giao diện.
8. Trong thiết kế hệ thống, thuật ngữ `khả năng mở rộng` (scalability) có nghĩa là gì?
A. Khả năng hệ thống chạy trên nhiều hệ điều hành.
B. Khả năng hệ thống xử lý lượng công việc tăng lên mà không làm giảm hiệu suất.
C. Khả năng hệ thống dễ dàng thay đổi code.
D. Khả năng hệ thống có giao diện người dùng đẹp.
9. Điểm khác biệt chính giữa kiểm thử Alpha và kiểm thử Beta là gì?
A. Kiểm thử Alpha do nhà phát triển thực hiện, kiểm thử Beta do người dùng cuối thực hiện.
B. Kiểm thử Alpha được thực hiện tại môi trường của nhà phát triển, kiểm thử Beta được thực hiện tại môi trường của người dùng cuối.
C. Kiểm thử Alpha tập trung vào chức năng, kiểm thử Beta tập trung vào hiệu suất.
D. Kiểm thử Alpha là kiểm thử tự động, kiểm thử Beta là kiểm thử thủ công.
10. Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử hộp đen (Black box testing) tập trung vào điều gì?
A. Cấu trúc code bên trong của hệ thống.
B. Chức năng của hệ thống mà không cần biết cấu trúc bên trong.
C. Hiệu suất của hệ thống.
D. Tính bảo mật của hệ thống.
11. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một phương pháp phát triển phần mềm?
A. Sử dụng phương pháp phổ biến nhất.
B. Chọn phương pháp phù hợp với yêu cầu, quy mô và độ phức tạp của dự án.
C. Sử dụng phương pháp mà đội ngũ phát triển đã quen thuộc.
D. Chọn phương pháp có nhiều tài liệu hướng dẫn.
12. Trong phân tích hệ thống, mục đích của việc tạo prototype là gì?
A. Để có một sản phẩm hoàn chỉnh ngay từ đầu.
B. Để thu thập phản hồi từ người dùng và xác nhận yêu cầu.
C. Để giảm chi phí phát triển.
D. Để tăng tốc độ phát triển.
13. Trong phân tích hệ thống, biểu đồ luồng dữ liệu (DFD) mức 0, còn được gọi là biểu đồ ngữ cảnh, thể hiện điều gì?
A. Chi tiết các quy trình xử lý dữ liệu bên trong hệ thống.
B. Mối quan hệ giữa các thực thể trong hệ thống.
C. Hệ thống như một thực thể duy nhất và các tương tác bên ngoài của nó.
D. Cấu trúc dữ liệu chi tiết của hệ thống.
14. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế cơ sở dữ liệu?
A. Sử dụng công nghệ cơ sở dữ liệu mới nhất.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và hiệu suất truy vấn.
C. Tối đa hóa dung lượng lưu trữ.
D. Sử dụng tên bảng và cột dễ nhớ.
15. Mục đích của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc sao lưu và phục hồi dữ liệu.
16. Mục tiêu chính của việc bảo trì phần mềm là gì?
A. Thêm tính năng mới vào phần mềm.
B. Sửa lỗi, cải thiện hiệu suất và thích ứng với môi trường thay đổi.
C. Viết lại toàn bộ code.
D. Thay đổi giao diện người dùng.
17. Use case diagram được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Luồng dữ liệu trong hệ thống.
C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
18. Phân tích hướng đối tượng (OOA) tập trung vào điều gì?
A. Phân tích các chức năng và quy trình xử lý dữ liệu.
B. Xác định các đối tượng, thuộc tính và tương tác giữa chúng.
C. Thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Phát triển giao diện người dùng đồ họa.
19. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý rủi ro dự án?
A. Loại bỏ tất cả các rủi ro.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.
C. Chấp nhận tất cả các rủi ro.
D. Chuyển tất cả các rủi ro cho bên thứ ba.
20. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào thuộc về môi trường bên ngoài của tổ chức?
A. Điểm mạnh.
B. Điểm yếu.
C. Cơ hội.
D. Nguồn lực.
21. Tại sao việc quản lý thay đổi (change management) lại quan trọng trong dự án?
A. Để tránh mọi thay đổi trong dự án.
B. Để đảm bảo rằng tất cả các thay đổi được thực hiện một cách có kiểm soát và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến dự án.
C. Để tăng số lượng thay đổi trong dự án.
D. Để giảm chi phí dự án.
22. Điều gì là quan trọng nhất khi thu thập yêu cầu từ người dùng?
A. Sử dụng các công cụ thu thập yêu cầu phức tạp.
B. Thu thập càng nhiều yêu cầu càng tốt.
C. Đảm bảo yêu cầu rõ ràng, đầy đủ và có thể kiểm chứng được.
D. Thu thập yêu cầu từ một số ít người dùng quan trọng.
23. Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch dự án là gì?
A. Đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.
B. Tối đa hóa lợi nhuận của dự án.
C. Tối thiểu hóa số lượng thành viên trong nhóm dự án.
D. Sử dụng công nghệ mới nhất.
24. Trong thiết kế hướng dịch vụ (SOA), dịch vụ (service) được định nghĩa như thế nào?
A. Một thành phần phần mềm lớn, phức tạp.
B. Một chức năng độc lập, có thể tái sử dụng và được cung cấp qua giao diện chuẩn.
C. Một cơ sở dữ liệu tập trung.
D. Một giao diện người dùng đồ họa.
25. Trong UML (Unified Modeling Language), biểu đồ lớp (class diagram) được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Luồng dữ liệu trong hệ thống.
B. Cấu trúc tĩnh của hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng.
C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống.
D. Hành vi động của hệ thống.
26. Mục tiêu của việc đánh giá hiệu năng hệ thống (system performance evaluation) là gì?
A. Để tìm lỗi trong code.
B. Để xác định khả năng đáp ứng của hệ thống đối với yêu cầu về tốc độ, khả năng chịu tải và sử dụng tài nguyên.
C. Để đánh giá tính bảo mật của hệ thống.
D. Để đánh giá tính dễ sử dụng của hệ thống.
27. Trong quá trình phát triển phần mềm, thuật ngữ `refactoring` có nghĩa là gì?
A. Viết lại toàn bộ code từ đầu.
B. Sửa lỗi trong code.
C. Cải thiện cấu trúc code mà không thay đổi chức năng bên ngoài.
D. Thêm tính năng mới vào phần mềm.
28. Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử hồi quy (regression testing) được thực hiện khi nào?
A. Trước khi viết code.
B. Sau khi sửa lỗi hoặc thêm tính năng mới.
C. Chỉ khi có yêu cầu thay đổi lớn.
D. Chỉ khi có lỗi nghiêm trọng.
29. Trong phân tích rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Để liệt kê tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
B. Để đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
C. Để theo dõi tiến độ giảm thiểu rủi ro.
D. Để phân công trách nhiệm quản lý rủi ro.
30. Lợi ích chính của việc sử dụng một hệ thống quản lý phiên bản (version control system) là gì?
A. Tăng tốc độ viết code.
B. Cho phép nhiều người cùng làm việc trên code một cách an toàn và theo dõi các thay đổi.
C. Tự động sửa lỗi code.
D. Tăng tính bảo mật của hệ thống.