Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quan hệ công chúng

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

1. Trong hoạt động quan hệ công chúng, `stakeholder` (các bên liên quan) được hiểu là:

A. Chỉ những người sở hữu cổ phần của công ty.
B. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng bởi hoặc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.
C. Chỉ những khách hàng trung thành của công ty.
D. Chỉ những nhân viên làm việc trong công ty.

2. Trong khủng hoảng truyền thông, phát ngôn nào sau đây của người đại diện công ty là phù hợp nhất?

A. Từ chối trả lời mọi câu hỏi để tránh làm tình hình thêm phức tạp.
B. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc các yếu tố bên ngoài.
C. Thừa nhận sai sót, xin lỗi và cam kết khắc phục.
D. Giữ im lặng và hy vọng khủng hoảng sẽ tự qua đi.

3. Trong quan hệ công chúng, `public opinion` (dư luận) được hình thành bởi yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ thông tin do công ty cung cấp.
B. Chỉ ý kiến của giới chuyên gia.
C. Sự tổng hòa của niềm tin, thái độ và giá trị của một nhóm người về một vấn đề cụ thể.
D. Chỉ những thông tin được lan truyền trên mạng xã hội.

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi trả lời phỏng vấn báo chí?

A. Chuẩn bị trước các thông điệp chính cần truyền tải.
B. Nói sự thật một cách trung thực.
C. Trả lời `không bình luận` cho tất cả các câu hỏi.
D. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi trước khi trả lời.

5. Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp PR lan tỏa hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ và phù hợp với từng nền tảng.
C. Gửi email hàng loạt cho tất cả mọi người.
D. Mua thật nhiều quảng cáo.

6. Đâu là điểm khác biệt chính giữa quan hệ công chúng và quảng cáo?

A. Quan hệ công chúng luôn tốn kém hơn quảng cáo.
B. Quảng cáo tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ, trong khi quan hệ công chúng tập trung vào việc bán sản phẩm.
C. Quan hệ công chúng tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và uy tín, trong khi quảng cáo tập trung vào việc truyền tải thông điệp trực tiếp để thúc đẩy doanh số.
D. Quảng cáo chỉ sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, trong khi quan hệ công chúng chỉ sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số.

7. Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương, công ty nên thực hiện những hoạt động nào?

A. Chỉ tập trung vào các hoạt động kinh doanh.
B. Tổ chức các sự kiện từ thiện, tài trợ cho các hoạt động văn hóa và hỗ trợ các dự án cộng đồng.
C. Tránh tiếp xúc với cộng đồng.
D. Gây ô nhiễm môi trường để giảm chi phí sản xuất.

8. Trong quan hệ công chúng, việc xây dựng `brand reputation` (uy tín thương hiệu) có tầm quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng vì khách hàng chỉ quan tâm đến giá cả.
B. Rất quan trọng vì uy tín thương hiệu ảnh hưởng đến sự tin tưởng của khách hàng, nhà đầu tư và các bên liên quan khác.
C. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
D. Chỉ quan trọng trong thời gian ngắn hạn.

9. Trong quan hệ công chúng, `crisis communication` (truyền thông khủng hoảng) là:

A. Một chiến dịch quảng cáo để tăng doanh số bán hàng.
B. Quá trình quản lý và truyền tải thông tin trong một tình huống khủng hoảng để bảo vệ danh tiếng của tổ chức.
C. Một buổi tiệc ăn mừng thành công của công ty.
D. Một cuộc họp nội bộ để giải quyết mâu thuẫn.

10. Theo lý thuyết `agenda-setting` (thiết lập chương trình nghị sự) trong truyền thông, quan hệ công chúng có vai trò gì?

A. Kiểm soát hoàn toàn nội dung thông tin mà công chúng tiếp nhận.
B. Ảnh hưởng đến những vấn đề mà công chúng cho là quan trọng.
C. Ngăn chặn mọi thông tin tiêu cực về công ty.
D. Tạo ra các tin tức giả để đánh lạc hướng dư luận.

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông trong hoạt động quan hệ công chúng?

A. Tổ chức các sự kiện hoành tráng và tốn kém.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch.
C. Tặng quà đắt tiền cho các nhà báo.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi thông tin được công bố.

12. Đâu là ví dụ về `earned media` (truyền thông lan tỏa tự nhiên) trong quan hệ công chúng?

A. Một bài quảng cáo trả tiền trên báo.
B. Một bài đánh giá sản phẩm trên blog được viết bởi một blogger sau khi nhận sản phẩm mẫu miễn phí.
C. Một bài đăng trên Facebook của công ty.
D. Một thông cáo báo chí được đăng trên website của công ty.

13. Trong chiến dịch PR, việc đo lường hiệu quả chiến dịch quan trọng để:

A. Tăng ngân sách cho chiến dịch tiếp theo.
B. Đánh giá mức độ thành công của chiến dịch và rút ra bài học kinh nghiệm.
C. Chứng minh với đối thủ cạnh tranh rằng chiến dịch thành công.
D. Nhận giải thưởng trong ngành.

14. Một công ty thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) thông qua các hoạt động từ thiện là một ví dụ về:

A. Chiến dịch quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Marketing trực tiếp.
D. Bán hàng cá nhân.

15. Đâu là một ví dụ về `owned media` (truyền thông sở hữu) trong quan hệ công chúng?

A. Một bài báo về công ty trên một tờ báo lớn.
B. Một bài đăng trên blog của công ty.
C. Một tweet về công ty từ một người nổi tiếng.
D. Một quảng cáo trả tiền trên truyền hình.

16. Vai trò chính của quan hệ công chúng trong việc quản lý khủng hoảng là gì?

A. Che giấu thông tin tiêu cực.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Xây dựng và duy trì lòng tin với các bên liên quan thông qua giao tiếp minh bạch và có trách nhiệm.
D. Làm ngơ trước khủng hoảng.

17. Quan hệ công chúng có thể đóng góp vào việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp như thế nào?

A. Bằng cách kiểm soát thông tin nội bộ.
B. Bằng cách quảng bá các giá trị và tầm nhìn của công ty cho nhân viên.
C. Bằng cách tổ chức các sự kiện vui chơi giải trí.
D. Bằng cách tăng lương cho nhân viên.

18. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng `influencer marketing` (tiếp thị bằng người ảnh hưởng) trong quan hệ công chúng?

A. Tổ chức một cuộc họp báo truyền thống.
B. Hợp tác với một người nổi tiếng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Gửi thông cáo báo chí cho các cơ quan truyền thông.
D. Tổ chức một sự kiện từ thiện.

19. Trong tình huống khủng hoảng, việc lựa chọn người phát ngôn phù hợp là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng khi lựa chọn người phát ngôn?

A. Khả năng giao tiếp rõ ràng và hiệu quả.
B. Sự am hiểu về vấn đề khủng hoảng.
C. Mức độ nổi tiếng trên mạng xã hội.
D. Sự tin cậy và uy tín.

20. Trong quan hệ công chúng, `spin` được hiểu là:

A. Một kỹ thuật thể dục dụng cụ.
B. Một cách giải thích thông tin theo hướng có lợi cho một bên, đôi khi bằng cách che giấu hoặc bóp méo sự thật.
C. Một loại đồ uống giải khát.
D. Một công cụ đo lường hiệu quả PR.

21. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng `public service announcement` (PSA - thông báo dịch vụ công) trong quan hệ công chúng?

A. Một quảng cáo về sản phẩm mới của công ty.
B. Một video kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường được phát sóng miễn phí trên truyền hình.
C. Một bài viết PR về thành tích kinh doanh của công ty.
D. Một email gửi đến khách hàng để giới thiệu chương trình khuyến mãi.

22. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng trong một chiến dịch ra mắt sản phẩm mới là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng nhận thức và tạo dựng hình ảnh tích cực cho sản phẩm.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Thu hút nhà đầu tư.

23. Theo mô hình RACE (Research, Action, Communication, Evaluation) trong quan hệ công chúng, giai đoạn `Action` (Hành động) bao gồm những hoạt động nào?

A. Nghiên cứu về công chúng mục tiêu.
B. Xây dựng kế hoạch và thực hiện các chiến lược PR.
C. Truyền tải thông điệp đến công chúng.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch.

24. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng NHIỀU NHẤT trong quan hệ công chúng để phát hành thông cáo báo chí?

A. Mạng xã hội (Facebook, Twitter).
B. Website của công ty.
C. Dịch vụ phân phối thông cáo báo chí (ví dụ: PR Newswire, Business Wire).
D. Quảng cáo trên truyền hình.

25. Trong quan hệ công chúng, `media relations` (quan hệ truyền thông) đề cập đến điều gì?

A. Việc mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
B. Việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nhà báo và cơ quan truyền thông.
C. Việc kiểm soát nội dung thông tin trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc tránh né tiếp xúc với giới truyền thông.

26. Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một chuyên viên quan hệ công chúng?

A. Kỹ năng viết.
B. Kỹ năng giao tiếp.
C. Kỹ năng phân tích.
D. Kỹ năng lập trình máy tính.

27. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chính của quan hệ công chúng?

A. Thông cáo báo chí.
B. Tổ chức sự kiện.
C. Quảng cáo trả tiền.
D. Quan hệ với nhà đầu tư.

28. Để cải thiện hình ảnh của một công ty bị tai tiếng về môi trường, chiến lược PR nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Phớt lờ các cáo buộc và tiếp tục hoạt động như bình thường.
B. Tổ chức một chiến dịch quảng cáo lớn để đánh bóng hình ảnh.
C. Thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường thực tế, công khai minh bạch thông tin và hợp tác với các tổ chức môi trường.
D. Đổ lỗi cho các nhà cung cấp hoặc đối thủ cạnh tranh.

29. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng `storytelling` (kể chuyện) hiệu quả trong quan hệ công chúng?

A. Chỉ đưa ra các số liệu thống kê khô khan.
B. Chia sẻ những câu chuyện cảm động về khách hàng đã được hưởng lợi từ sản phẩm/dịch vụ của công ty.
C. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành khó hiểu.

30. Một công ty sử dụng quan hệ công chúng để vận động hành lang (lobbying) nhằm thay đổi chính sách của chính phủ. Đây là một ví dụ về:

A. Truyền thông nội bộ.
B. Quan hệ chính phủ (government relations).
C. Quan hệ với nhà đầu tư.
D. Marketing trực tiếp.

1 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

1. Trong hoạt động quan hệ công chúng, 'stakeholder' (các bên liên quan) được hiểu là:

2 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

2. Trong khủng hoảng truyền thông, phát ngôn nào sau đây của người đại diện công ty là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

3. Trong quan hệ công chúng, 'public opinion' (dư luận) được hình thành bởi yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi trả lời phỏng vấn báo chí?

5 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

5. Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp PR lan tỏa hiệu quả?

6 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

6. Đâu là điểm khác biệt chính giữa quan hệ công chúng và quảng cáo?

7 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

7. Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương, công ty nên thực hiện những hoạt động nào?

8 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quan hệ công chúng, việc xây dựng 'brand reputation' (uy tín thương hiệu) có tầm quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

9. Trong quan hệ công chúng, 'crisis communication' (truyền thông khủng hoảng) là:

10 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

10. Theo lý thuyết 'agenda-setting' (thiết lập chương trình nghị sự) trong truyền thông, quan hệ công chúng có vai trò gì?

11 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông trong hoạt động quan hệ công chúng?

12 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

12. Đâu là ví dụ về 'earned media' (truyền thông lan tỏa tự nhiên) trong quan hệ công chúng?

13 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

13. Trong chiến dịch PR, việc đo lường hiệu quả chiến dịch quan trọng để:

14 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

14. Một công ty thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) thông qua các hoạt động từ thiện là một ví dụ về:

15 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

15. Đâu là một ví dụ về 'owned media' (truyền thông sở hữu) trong quan hệ công chúng?

16 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

16. Vai trò chính của quan hệ công chúng trong việc quản lý khủng hoảng là gì?

17 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

17. Quan hệ công chúng có thể đóng góp vào việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp như thế nào?

18 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

18. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'influencer marketing' (tiếp thị bằng người ảnh hưởng) trong quan hệ công chúng?

19 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

19. Trong tình huống khủng hoảng, việc lựa chọn người phát ngôn phù hợp là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng khi lựa chọn người phát ngôn?

20 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

20. Trong quan hệ công chúng, 'spin' được hiểu là:

21 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

21. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'public service announcement' (PSA - thông báo dịch vụ công) trong quan hệ công chúng?

22 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

22. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng trong một chiến dịch ra mắt sản phẩm mới là gì?

23 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

23. Theo mô hình RACE (Research, Action, Communication, Evaluation) trong quan hệ công chúng, giai đoạn 'Action' (Hành động) bao gồm những hoạt động nào?

24 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

24. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng NHIỀU NHẤT trong quan hệ công chúng để phát hành thông cáo báo chí?

25 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

25. Trong quan hệ công chúng, 'media relations' (quan hệ truyền thông) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

26. Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một chuyên viên quan hệ công chúng?

27 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

27. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chính của quan hệ công chúng?

28 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

28. Để cải thiện hình ảnh của một công ty bị tai tiếng về môi trường, chiến lược PR nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

29. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'storytelling' (kể chuyện) hiệu quả trong quan hệ công chúng?

30 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 8

30. Một công ty sử dụng quan hệ công chúng để vận động hành lang (lobbying) nhằm thay đổi chính sách của chính phủ. Đây là một ví dụ về: