1. Trong quản lý sự cố mạng, bước nào quan trọng nhất để ngăn chặn các sự cố tương tự xảy ra trong tương lai?
A. Khôi phục dịch vụ nhanh chóng
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa
C. Đổ lỗi cho nhà cung cấp dịch vụ
D. Bỏ qua sự cố
2. Kỹ thuật nào được sử dụng để che giấu địa chỉ IP riêng của các thiết bị trong mạng nội bộ khi truy cập Internet?
A. DNS (Domain Name System)
B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
C. NAT (Network Address Translation)
D. VPN (Virtual Private Network)
3. Công cụ nào được sử dụng để kiểm tra các cổng mở trên một máy chủ hoặc thiết bị mạng?
A. Wireshark
B. Nmap
C. Ping
D. Traceroute
4. Mô hình quản lý mạng nào tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu hiệu suất mạng để xác định và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng ảnh hưởng đến người dùng?
A. Mô hình FCAPS
B. Mô hình ITIL
C. Mô hình quản lý chủ động
D. Mô hình quản lý phản ứng
5. Khái niệm `Infrastructure as Code` (IaC) trong quản trị mạng đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng phần cứng mạng đắt tiền
B. Quản lý và cung cấp cơ sở hạ tầng mạng thông qua mã
C. Chỉ sử dụng giao diện đồ họa để quản lý mạng
D. Bỏ qua việc lập tài liệu về cơ sở hạ tầng mạng
6. Phương pháp nào cho phép quản trị viên mạng tự động phát hiện và lập bản đồ các thiết bị và kết nối trong mạng?
A. Giám sát thủ công
B. Quét mạng tự động
C. Nhập dữ liệu thủ công
D. Sử dụng bảng tính
7. Trong quản trị mạng, thuật ngữ `single pane of glass` đề cập đến điều gì?
A. Một loại cáp mạng
B. Một giao diện duy nhất để quản lý toàn bộ mạng
C. Một loại tường lửa
D. Một phương pháp mã hóa
8. Trong quản lý cấu hình mạng, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán và khả năng phục hồi của mạng?
A. Sử dụng mật khẩu mặc định
B. Không ghi lại thay đổi cấu hình
C. Sao lưu cấu hình thường xuyên
D. Chỉ cấu hình thiết bị khi cần thiết
9. Trong quản lý hiệu suất mạng, độ trễ (latency) là gì?
A. Lượng dữ liệu truyền qua mạng
B. Thời gian cần thiết để một gói tin đi từ nguồn đến đích
C. Số lượng thiết bị trong mạng
D. Mức độ bảo mật của mạng
10. Công cụ nào được sử dụng để tự động hóa việc triển khai, cấu hình và quản lý các ứng dụng và dịch vụ mạng, giúp giảm thiểu lỗi và tăng tốc độ triển khai?
A. Wireshark
B. Nmap
C. Ansible
D. TCPdump
11. Giao thức nào được sử dụng để giám sát và quản lý các thiết bị mạng, cho phép thu thập thông tin về hiệu suất và cấu hình của thiết bị?
A. HTTP
B. FTP
C. SNMP
D. SMTP
12. Tại sao việc giám sát nhật ký hệ thống (system logs) lại quan trọng trong quản trị mạng?
A. Để tăng tốc độ mạng
B. Để phát hiện và giải quyết các vấn đề bảo mật và hiệu suất
C. Để giảm chi phí phần cứng
D. Để ngăn chặn người dùng truy cập Internet
13. Công nghệ nào giúp cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng của mạng bằng cách phân phối lưu lượng mạng trên nhiều đường dẫn khác nhau?
A. Chuyển mạch gói tin
B. Cân bằng tải
C. Định tuyến tĩnh
D. Lọc gói tin
14. Phương pháp nào được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào mạng dựa trên danh tính của người dùng hoặc thiết bị, thay vì chỉ dựa vào địa chỉ IP hoặc địa chỉ MAC?
A. Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC)
B. Kiểm soát truy cập dựa trên mạng (NAC)
C. Kiểm soát truy cập dựa trên danh tính (IAM)
D. Kiểm soát truy cập dựa trên thời gian (TBAC)
15. Điều gì là quan trọng nhất trong việc lập kế hoạch dung lượng mạng để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai?
A. Chỉ mua thiết bị rẻ nhất
B. Không dự đoán lưu lượng mạng
C. Dự đoán lưu lượng mạng và tăng trưởng
D. Chỉ sử dụng một nhà cung cấp duy nhất
16. Trong ngữ cảnh của mạng không dây, WPA3 cải thiện bảo mật so với WPA2 chủ yếu bằng cách nào?
A. Tăng cường độ dài khóa mã hóa
B. Sử dụng mã hóa AES
C. Cung cấp mã hóa GCMP-256 và SAE
D. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng mật khẩu
17. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian trên các thiết bị mạng?
A. HTTP
B. FTP
C. NTP
D. SMTP
18. Công nghệ nào cho phép các thiết bị mạng tự động cấu hình và kết nối với nhau mà không cần cấu hình thủ công?
A. Plug and Play (PnP)
B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
C. DNS (Domain Name System)
D. VPN (Virtual Private Network)
19. Trong quản lý chất lượng dịch vụ (QoS), kỹ thuật nào ưu tiên các loại lưu lượng mạng quan trọng hơn để đảm bảo hiệu suất tốt hơn cho các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ?
A. Giới hạn băng thông
B. Định hình lưu lượng
C. Ưu tiên lưu lượng
D. Chặn tất cả lưu lượng
20. Trong kiến trúc mạng Zero Trust, nguyên tắc cốt lõi nào được áp dụng?
A. Luôn tin tưởng, luôn xác minh
B. Không tin tưởng ai, luôn xác minh
C. Tin tưởng bên trong, không tin tưởng bên ngoài
D. Không xác minh ai, luôn tin tưởng
21. Trong quản lý mạng, SLA (Service Level Agreement) là gì?
A. Một loại phần cứng mạng
B. Một thỏa thuận về mức độ dịch vụ được cung cấp
C. Một giao thức mạng
D. Một phương pháp bảo mật mạng
22. Trong bảo mật mạng, IPS (Intrusion Prevention System) khác với IDS (Intrusion Detection System) như thế nào?
A. IDS ngăn chặn các cuộc tấn công, trong khi IPS chỉ phát hiện
B. IPS ngăn chặn các cuộc tấn công, trong khi IDS chỉ phát hiện
C. IDS và IPS là giống nhau
D. IDS và IPS đều không có tác dụng
23. Trong quản lý địa chỉ IP, DHCP được sử dụng để làm gì?
A. Dịch địa chỉ IP
B. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
D. Mã hóa lưu lượng mạng
24. Phần mềm nguồn mở nào thường được sử dụng để giám sát mạng và cung cấp các biểu đồ trực quan về hiệu suất mạng?
A. Microsoft Excel
B. Nagios
C. Adobe Photoshop
D. AutoCAD
25. Điều gì là quan trọng nhất trong việc lập kế hoạch bảo trì mạng định kỳ?
A. Chỉ bảo trì khi có sự cố
B. Không lập kế hoạch bảo trì
C. Lập lịch bảo trì định kỳ và theo dõi hiệu suất
D. Chỉ sử dụng một kỹ thuật viên
26. Chức năng nào của tường lửa cho phép kiểm tra nội dung của các gói tin mạng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công dựa trên nội dung độc hại?
A. Lọc gói tin
B. NAT (Network Address Translation)
C. DPI (Deep Packet Inspection)
D. VPN (Virtual Private Network)
27. Công nghệ nào cho phép tạo ra một kết nối an toàn và mã hóa giữa hai mạng hoặc thiết bị qua một mạng công cộng như Internet?
A. NAT (Network Address Translation)
B. VPN (Virtual Private Network)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
28. Phương pháp nào để phân tích lưu lượng mạng có thể giúp xác định các mẫu lưu lượng bất thường, dấu hiệu của các cuộc tấn công hoặc các vấn đề về hiệu suất?
A. Phân tích cú pháp
B. Phân tích giao thức
C. Phân tích lưu lượng
D. Phân tích hành vi
29. Kỹ thuật nào cho phép quản trị viên mạng chia một mạng vật lý thành nhiều mạng logic riêng biệt, cải thiện bảo mật và hiệu suất?
A. NAT (Network Address Translation)
B. VLAN (Virtual LAN)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
30. Loại tấn công mạng nào khai thác các lỗ hổng trong giao thức DNS để chuyển hướng người dùng đến các trang web độc hại?
A. Tấn công DDoS
B. Tấn công Man-in-the-Middle
C. Tấn công DNS spoofing
D. Tấn công SQL injection