1. Trong quản trị rủi ro, `khẩu vị rủi ro` (risk appetite) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ rủi ro mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu của mình.
B. Tổng số tiền mà một tổ chức đã chi cho việc quản lý rủi ro.
C. Mức độ nghiêm trọng của các rủi ro mà một tổ chức đang phải đối mặt.
D. Số lượng nhân viên tham gia vào quá trình quản lý rủi ro.
2. Trong quản trị rủi ro, `risk appetite` và `risk tolerance` khác nhau như thế nào?
A. `Risk appetite` là mức độ rủi ro mong muốn, còn `risk tolerance` là mức độ rủi ro chấp nhận được vượt quá mức mong muốn.
B. `Risk appetite` là mức độ rủi ro chấp nhận được, còn `risk tolerance` là mức độ rủi ro mong muốn.
C. Chúng là hai khái niệm giống nhau.
D. `Risk appetite` là rủi ro định tính, còn `risk tolerance` là rủi ro định lượng.
3. Phương pháp nào sau đây giúp chuyển giao rủi ro tài chính sang một bên thứ ba?
A. Sử dụng hợp đồng bảo hiểm.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Xây dựng quỹ dự phòng.
D. Thực hiện kiểm toán nội bộ.
4. Kế hoạch ứng phó rủi ro (Risk Response Plan) nên bao gồm những gì?
A. Chỉ các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
B. Chỉ các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
C. Các biện pháp giảm thiểu, phòng ngừa, chuyển giao và chấp nhận rủi ro, cùng với người chịu trách nhiệm và thời gian thực hiện.
D. Danh sách tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
5. Phương pháp Monte Carlo được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?
A. Xác định các rủi ro quan trọng nhất.
B. Mô phỏng các kết quả có thể xảy ra của một quyết định hoặc dự án bằng cách sử dụng các biến ngẫu nhiên.
C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
D. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
6. Rủi ro chính trị (political risk) là gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
B. Rủi ro liên quan đến các hành động của chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
C. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro liên quan đến việc không tuân thủ luật pháp.
7. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc thực hiện quản trị rủi ro hiệu quả?
A. Đảm bảo thành công tuyệt đối cho mọi dự án.
B. Giảm thiểu tổn thất tài chính và nâng cao khả năng đạt được mục tiêu.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
D. Tăng chi phí hoạt động.
8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật giảm thiểu rủi ro?
A. Đa dạng hóa.
B. Bảo hiểm.
C. Chấp nhận rủi ro.
D. Kiểm soát chất lượng.
9. Đâu là mục tiêu chính của quản trị rủi ro?
A. Tối đa hóa lợi nhuận mà không cần quan tâm đến rủi ro.
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra trong hoạt động của tổ chức.
C. Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro để đạt được mục tiêu của tổ chức.
D. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được lợi nhuận cao nhất.
10. Rủi ro công nghệ (technology risk) là gì?
A. Rủi ro liên quan đến việc sử dụng công nghệ không hiệu quả.
B. Rủi ro liên quan đến sự cố hệ thống, bảo mật dữ liệu, và lỗi thời công nghệ.
C. Rủi ro liên quan đến việc thiếu nhân viên có kỹ năng công nghệ.
D. Tất cả các phương án trên.
11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định rủi ro trong một dự án?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Brainstorming với các bên liên quan.
D. Tất cả các phương án trên.
12. Rủi ro tín dụng (credit risk) là gì?
A. Rủi ro một công ty không thể trả nợ.
B. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
C. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro liên quan đến các vấn đề pháp lý.
13. Rủi ro mô hình (model risk) phát sinh khi nào?
A. Khi mô hình tài chính được sử dụng không chính xác hoặc không phù hợp.
B. Khi lãi suất thị trường thay đổi.
C. Khi tỷ giá hối đoái biến động.
D. Khi có sự thay đổi trong luật pháp.
14. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
B. Xác định và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Lập kế hoạch truyền thông cho dự án.
D. Quản lý ngân sách dự án.
15. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) là gì?
A. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không gây tổn thất đáng kể.
B. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
C. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro liên quan đến việc không tuân thủ luật pháp.
16. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư giúp giảm thiểu loại rủi ro nào?
A. Rủi ro hệ thống.
B. Rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk).
C. Rủi ro lãi suất.
D. Rủi ro lạm phát.
17. Trong bối cảnh quản lý dự án, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự thay đổi về phạm vi dự án?
A. Rủi ro trượt giá (Inflation risk).
B. Rủi ro phạm vi (Scope creep).
C. Rủi ro thị trường (Market risk).
D. Rủi ro tài chính (Financial risk).
18. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để đối phó với một rủi ro có khả năng xảy ra cao và tác động lớn?
A. Chấp nhận rủi ro.
B. Tránh rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro.
D. Giảm thiểu rủi ro.
19. Rủi ro hệ thống (systematic risk) là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn của thị trường.
C. Rủi ro có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Rủi ro liên quan đến các quyết định quản lý.
20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản trị rủi ro?
A. Tăng cường khả năng theo dõi và báo cáo rủi ro.
B. Cải thiện việc ra quyết định dựa trên thông tin rủi ro.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
D. Tự động hóa các quy trình quản trị rủi ro.
21. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro môi trường (environmental risk)?
A. Thay đổi lãi suất.
B. Thiên tai như lũ lụt hoặc động đất.
C. Gian lận của nhân viên.
D. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
22. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro chiến lược (strategic risk)?
A. Gian lận của nhân viên.
B. Một đối thủ cạnh tranh tung ra một sản phẩm đột phá.
C. Hỏng hóc thiết bị.
D. Thay đổi lãi suất.
23. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?
A. Xác định các yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả của một dự án hoặc quyết định.
B. Đánh giá khả năng xảy ra của các rủi ro khác nhau.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Theo dõi và báo cáo về các rủi ro.
24. Rủi ro danh tiếng (reputational risk) là gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
B. Rủi ro liên quan đến việc suy giảm hình ảnh và uy tín của một tổ chức.
C. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro liên quan đến việc không tuân thủ luật pháp.
25. Trong quản trị rủi ro, `key risk indicators` (KRIs) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
B. Theo dõi và đo lường các rủi ro quan trọng nhất.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
26. Rủi ro chuỗi cung ứng (supply chain risk) là gì?
A. Rủi ro liên quan đến việc không có đủ hàng tồn kho.
B. Rủi ro liên quan đến sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng, chẳng hạn như thiên tai, phá sản nhà cung cấp hoặc các vấn đề vận chuyển.
C. Rủi ro liên quan đến việc giá nguyên vật liệu tăng cao.
D. Rủi ro liên quan đến việc không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
27. Rủi ro pháp lý (legal risk) là gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
B. Rủi ro liên quan đến việc không tuân thủ luật pháp và các quy định.
C. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro liên quan đến suy thoái kinh tế.
28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị rủi ro?
A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Ứng phó rủi ro.
29. Phân tích kịch bản (scenario analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?
A. Xác định các rủi ro quan trọng nhất.
B. Đánh giá tác động của các tình huống khác nhau đến một dự án hoặc quyết định.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Theo dõi và báo cáo về các rủi ro.
30. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operational risk)?
A. Thay đổi lãi suất ảnh hưởng đến lợi nhuận.
B. Gian lận của nhân viên.
C. Suy thoái kinh tế.
D. Thay đổi tỷ giá hối đoái.