Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị thương mại

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

1. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Cải thiện hiệu quả quản lý và tích hợp dữ liệu.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh.
D. Đảm bảo sự trung thành tuyệt đối của khách hàng.

2. Đâu là một ví dụ về marketing du kích?

A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
B. Tổ chức một sự kiện bất ngờ ở nơi công cộng.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Xây dựng một trang web chuyên nghiệp.

3. Đâu là một ví dụ về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng.
D. Bán sản phẩm với giá thấp nhất thị trường.

4. Trong phân tích PESTEL, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm `Công nghệ` (Technology)?

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.
C. Luật bảo vệ người tiêu dùng.
D. Thay đổi trong thái độ của người tiêu dùng.

5. Mục tiêu chính của quản trị quan hệ khách hàng (CRM) là gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.

6. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng thương mại điện tử (e-commerce)?

A. Giảm chi phí đầu tư vào cửa hàng vật lý.
B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh.
C. Đảm bảo sự trung thành tuyệt đối của khách hàng.
D. Dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm.

7. Trong quản trị dự án, phương pháp nào sau đây sử dụng sơ đồ mạng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ?

A. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM).
B. Phương pháp Kanban.
C. Phương pháp Scrum.
D. Phương pháp Agile.

8. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm `Điểm mạnh` (Strengths)?

A. Sự thay đổi trong chính sách của chính phủ.
B. Năng lực sản xuất vượt trội.
C. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
D. Nhu cầu thị trường tăng cao.

9. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn?

A. Phân tích chi phí - lợi ích.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích PESTEL.

10. Đâu là một yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả rủi ro tín dụng trong hoạt động thương mại?

A. Cấp tín dụng cho tất cả khách hàng.
B. Đánh giá kỹ lưỡng khả năng thanh toán của khách hàng.
C. Không bao giờ sử dụng bảo hiểm tín dụng.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng.

11. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ bán hàng hiệu quả?

A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
B. Cung cấp đào tạo liên tục và hỗ trợ cho nhân viên.
C. Trả lương cao nhất thị trường.
D. Áp đặt chỉ tiêu doanh số cao.

12. Trong quản trị rủi ro, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba?

A. Tránh rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Chấp nhận rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro.

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

A. Chiến lược marketing rầm rộ.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
C. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
D. Đội ngũ bán hàng hùng hậu.

14. Trong đàm phán thương mại, chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?

A. Chiến lược cạnh tranh.
B. Chiến lược hợp tác.
C. Chiến lược né tránh.
D. Chiến lược nhượng bộ.

15. Trong quản trị chuỗi cung ứng, chỉ số nào sau đây đo lường thời gian cần thiết để chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh?

A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Thời gian sản xuất.
C. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn.
D. Chi phí vận chuyển.

16. Đâu là một ví dụ về xung đột lợi ích trong quản trị doanh nghiệp?

A. Ban quản lý đầu tư vào một dự án mang lại lợi ích cá nhân nhưng gây thiệt hại cho công ty.
B. Công ty đạt được lợi nhuận cao trong một năm tài chính.
C. Nhân viên tuân thủ các quy tắc đạo đức kinh doanh.
D. Khách hàng hài lòng với sản phẩm/dịch vụ của công ty.

17. Chiến lược marketing nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới, độc đáo và có giá cao trên thị trường?

A. Marketing đại trà.
B. Marketing du kích.
C. Marketing hớt váng.
D. Marketing lan truyền.

18. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một thương hiệu toàn cầu?

A. Sử dụng một chiến lược marketing duy nhất cho tất cả các thị trường.
B. Thích ứng với văn hóa và nhu cầu của từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Bán sản phẩm với giá thấp nhất thị trường.

19. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho một phân khúc thị trường nhỏ và cụ thể?

A. Chiến lược đa dạng hóa.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.

20. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây sử dụng các cuộc thảo luận nhóm để thu thập thông tin?

A. Khảo sát.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thử nghiệm.
D. Focus group.

21. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của marketing?

A. Nghiên cứu thị trường.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Quản lý tài chính.
D. Xúc tiến bán hàng.

22. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng sinh lời của một doanh nghiệp so với doanh thu?

A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Profit margin).
C. Hệ số thanh toán hiện hành.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.

23. Trong quản trị chất lượng, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình?

A. Kiểm tra ngẫu nhiên.
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Thanh tra cuối kỳ.
D. Kiểm soát thống kê.

24. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh phân phối thường xảy ra khi nào?

A. Các thành viên kênh phân phối hợp tác chặt chẽ.
B. Mục tiêu của các thành viên kênh phân phối khác nhau.
C. Thông tin được chia sẻ đầy đủ và kịp thời.
D. Quyền lực được phân bổ đồng đều.

25. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công của một chiến dịch truyền thông mạng xã hội?

A. Sử dụng tất cả các nền tảng mạng xã hội.
B. Tạo nội dung hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Chi tiêu nhiều tiền cho quảng cáo.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.

26. Đâu là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành?

A. Số lượng lớn đối thủ cạnh tranh.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp.
C. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn.
D. Sản phẩm dễ dàng bị sao chép.

27. Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn `Make` (Sản xuất)?

A. Dự báo nhu cầu thị trường.
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
C. Vận chuyển hàng hóa đến nhà phân phối.
D. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu.

28. Trong các chiến lược marketing, chiến lược nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh?

A. Chiến lược giá thấp.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đại trà.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing mix 4P truyền thống?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. People (Con người).

30. Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất?

A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing).
D. Định giá thâm nhập thị trường.

1 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

1. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?

2 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

2. Đâu là một ví dụ về marketing du kích?

3 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

3. Đâu là một ví dụ về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

4 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

4. Trong phân tích PESTEL, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Công nghệ' (Technology)?

5 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

5. Mục tiêu chính của quản trị quan hệ khách hàng (CRM) là gì?

6 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

6. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng thương mại điện tử (e-commerce)?

7 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

7. Trong quản trị dự án, phương pháp nào sau đây sử dụng sơ đồ mạng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ?

8 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

8. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm mạnh' (Strengths)?

9 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

9. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn?

10 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

10. Đâu là một yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả rủi ro tín dụng trong hoạt động thương mại?

11 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

11. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ bán hàng hiệu quả?

12 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

12. Trong quản trị rủi ro, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba?

13 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

14 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

14. Trong đàm phán thương mại, chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?

15 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

15. Trong quản trị chuỗi cung ứng, chỉ số nào sau đây đo lường thời gian cần thiết để chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh?

16 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

16. Đâu là một ví dụ về xung đột lợi ích trong quản trị doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

17. Chiến lược marketing nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới, độc đáo và có giá cao trên thị trường?

18 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

18. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một thương hiệu toàn cầu?

19 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

19. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho một phân khúc thị trường nhỏ và cụ thể?

20 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

20. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây sử dụng các cuộc thảo luận nhóm để thu thập thông tin?

21 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

21. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của marketing?

22 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

22. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng sinh lời của một doanh nghiệp so với doanh thu?

23 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

23. Trong quản trị chất lượng, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình?

24 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

24. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh phân phối thường xảy ra khi nào?

25 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

25. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công của một chiến dịch truyền thông mạng xã hội?

26 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

26. Đâu là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành?

27 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

27. Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'Make' (Sản xuất)?

28 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

28. Trong các chiến lược marketing, chiến lược nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh?

29 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing mix 4P truyền thống?

30 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 8

30. Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất?