1. Điều gì sau đây thể hiện việc áp dụng `lý thuyết triển vọng` (prospect theory) trong việc thiết kế chương trình khuyến mãi?
A. Tập trung vào việc nhấn mạnh lợi ích mà khách hàng nhận được hơn là chi phí họ phải trả.
B. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
C. Tập trung vào việc quảng cáo trên truyền hình.
D. Tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao.
2. Trong việc xây dựng đội nhóm hiệu quả, điều gì sau đây thể hiện việc áp dụng `hiệu ứng xã hội` (social proof) để khuyến khích hành vi tích cực?
A. Khen thưởng công khai những thành viên có hành vi tích cực để những người khác làm theo.
B. Phạt những thành viên có hành vi tiêu cực.
C. Bỏ qua những hành vi không mong muốn.
D. Áp đặt các quy tắc cứng nhắc.
3. Trong đàm phán, chiến thuật `chân trong cửa` (foot-in-the-door technique) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Sự nhất quán (consistency).
B. Sự khan hiếm (scarcity).
C. Uy quyền (authority).
D. Sự yêu thích (liking).
4. Trong marketing, điều gì sau đây thể hiện việc sử dụng `nguyên tắc khan hiếm` (scarcity principle) để thúc đẩy doanh số?
A. Giới hạn số lượng sản phẩm hoặc thời gian khuyến mãi.
B. Giảm giá sản phẩm.
C. Tăng cường quảng cáo.
D. Cung cấp sản phẩm chất lượng cao.
5. Trong quản lý thời gian, điều gì sau đây thể hiện việc áp dụng `luật Parkinson` (Parkinson`s Law) để tăng hiệu quả?
A. Đặt thời hạn chặt chẽ cho các nhiệm vụ để buộc bản thân hoàn thành chúng nhanh hơn.
B. Cho phép các nhiệm vụ kéo dài vô thời hạn.
C. Bỏ qua thời hạn.
D. Làm việc liên tục không nghỉ ngơi.
6. Trong quản lý hiệu suất, `hiệu ứng Hawthorne` (Hawthorne effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự thay đổi hành vi của nhân viên khi họ biết mình đang bị quan sát.
B. Sự giảm sút hiệu suất do điều kiện làm việc kém.
C. Sự tăng cường hiệu suất do được trả lương cao.
D. Sự khác biệt về hiệu suất giữa các nhân viên khác nhau.
7. Trong marketing, việc tạo ra `sự đồng nhất` (identification) giữa khách hàng và thương hiệu có ý nghĩa gì?
A. Khách hàng cảm thấy thương hiệu đại diện cho giá trị và phong cách sống của họ.
B. Khách hàng chỉ mua sản phẩm vì giá rẻ.
C. Khách hàng không quan tâm đến thương hiệu.
D. Khách hàng chỉ mua sản phẩm khi có khuyến mãi.
8. Trong quản lý rủi ro, `thiên kiến lạc quan` (optimism bias) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Đánh giá quá cao khả năng thành công và đánh giá thấp khả năng xảy ra rủi ro.
B. Luôn bi quan và chuẩn bị cho tình huống xấu nhất.
C. Tránh đưa ra quyết định vì sợ rủi ro.
D. Chỉ chấp nhận các dự án có rủi ro thấp.
9. Trong quản lý, điều gì sau đây thể hiện việc sử dụng `khuyến khích nội tại` (intrinsic motivation) để thúc đẩy nhân viên?
A. Tạo cơ hội cho nhân viên phát triển kỹ năng và đóng góp ý nghĩa vào công việc.
B. Chỉ tập trung vào việc trả lương cao.
C. Áp đặt các quy tắc cứng nhắc.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
10. Trong quản lý nhân sự, `hiệu ứng hào quang` (halo effect) có thể dẫn đến sai sót như thế nào trong đánh giá hiệu suất?
A. Đánh giá thấp hiệu suất của nhân viên dựa trên một vài sai sót nhỏ.
B. Đánh giá quá cao hiệu suất của nhân viên dựa trên một vài thành công nổi bật.
C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên một cách khách quan dựa trên dữ liệu cụ thể.
D. Không đánh giá hiệu suất của nhân viên để tránh xung đột.
11. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì sau đây là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu `kháng cự thay đổi` (resistance to change) dựa trên tâm lý học?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống mà không cần tham khảo ý kiến của nhân viên.
B. Giải thích rõ ràng lý do của sự thay đổi và cho nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định.
C. Bỏ qua những lo ngại của nhân viên và tập trung vào lợi ích của công ty.
D. Đe dọa nhân viên bằng các hình phạt nếu họ không chấp nhận thay đổi.
12. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hiệu ứng sở hữu` (endowment effect) trong marketing?
A. Khách hàng đánh giá cao một sản phẩm hơn khi họ đã sở hữu nó, dù chỉ là tạm thời.
B. Khách hàng luôn tìm kiếm sản phẩm rẻ nhất.
C. Khách hàng không quan tâm đến thương hiệu.
D. Khách hàng chỉ mua sản phẩm khi có khuyến mãi.
13. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `Overconfidence Bias` (Thiên kiến quá tự tin) trong quản lý tài chính cá nhân?
A. Đánh giá quá cao khả năng dự đoán thị trường và kiểm soát rủi ro.
B. Tránh đưa ra quyết định đầu tư vì sợ thua lỗ.
C. Luôn tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tài chính.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản mà mình hiểu rõ.
14. Trong marketing, điều gì sau đây thể hiện việc sử dụng `hiệu ứng mỏ neo` (anchoring effect) để định giá sản phẩm?
A. Đặt giá cao ban đầu, sau đó giảm giá để tạo cảm giác hời cho khách hàng.
B. Luôn bán sản phẩm với giá thấp nhất thị trường.
C. Tăng giá sản phẩm liên tục.
D. Không thay đổi giá sản phẩm.
15. Trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp, điều gì sau đây thể hiện việc sử dụng `neo văn hóa` (cultural anchor) để duy trì sự ổn định?
A. Duy trì các giá trị cốt lõi và truyền thống lâu đời của công ty.
B. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp liên tục để thích ứng với môi trường.
C. Bỏ qua văn hóa doanh nghiệp.
D. Áp đặt văn hóa mới từ bên ngoài.
16. Trong quản lý nhóm, hiện tượng `tư duy nhóm` (groupthink) thường xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên nhóm quá coi trọng sự hòa thuận và tránh xung đột.
B. Khi các thành viên nhóm có quan điểm khác biệt và tranh luận sôi nổi.
C. Khi các thành viên nhóm làm việc độc lập.
D. Khi các thành viên nhóm có tính sáng tạo cao.
17. Điều gì sau đây là một ví dụ về `Confirmation Bias` (Thiên kiến xác nhận) trong quản lý dự án?
A. Nhà quản lý dự án chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định ban đầu của mình, bỏ qua các dấu hiệu rủi ro.
B. Nhà quản lý dự án đánh giá quá cao khả năng hoàn thành dự án đúng thời hạn.
C. Nhà quản lý dự án trì hoãn việc đưa ra quyết định quan trọng.
D. Nhà quản lý dự án thay đổi kế hoạch dự án liên tục dựa trên thông tin mới.
18. Trong việc xây dựng lòng tin trong nhóm, điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Sự minh bạch và trung thực trong giao tiếp.
B. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
C. Sự bí mật trong công việc.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ.
19. Làm thế nào các nhà quản lý có thể giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của `sự mệt mỏi quyết định` (decision fatigue) đến chất lượng quyết định?
A. Đưa ra tất cả các quyết định quan trọng vào buổi sáng khi tinh thần còn minh mẫn.
B. Tránh đưa ra bất kỳ quyết định nào.
C. Đưa ra càng nhiều quyết định càng tốt để rèn luyện khả năng.
D. Chỉ đưa ra quyết định khi có đủ thông tin.
20. Trong quản lý hiệu suất, điều gì sau đây thể hiện việc sử dụng `hiệu ứng Pygmalion` (Pygmalion effect) để cải thiện kết quả làm việc của nhân viên?
A. Nhà quản lý đặt kỳ vọng cao vào nhân viên và tin rằng họ có thể đạt được thành công.
B. Nhà quản lý hạ thấp kỳ vọng để tránh gây áp lực cho nhân viên.
C. Nhà quản lý không quan tâm đến hiệu suất của nhân viên.
D. Nhà quản lý chỉ tập trung vào việc phê bình lỗi của nhân viên.
21. Trong quản lý sự thay đổi, làm thế nào nhà quản lý có thể sử dụng `lý thuyết nhận thức xã hội` (social cognitive theory) để thúc đẩy nhân viên chấp nhận các quy trình mới?
A. Cung cấp các hình mẫu thành công và khuyến khích nhân viên quan sát và học hỏi.
B. Áp đặt các quy trình mới mà không cần giải thích.
C. Phạt những nhân viên không tuân thủ các quy trình mới.
D. Bỏ qua những lo ngại của nhân viên.
22. Trong quản lý dự án, điều gì sau đây thể hiện việc sử dụng `hiệu ứng chi phí chìm` (sunk cost fallacy) một cách tiêu cực?
A. Tiếp tục đầu tư vào một dự án không hiệu quả vì đã đầu tư quá nhiều tiền vào nó.
B. Dừng một dự án không hiệu quả để tránh lãng phí thêm tiền.
C. Đánh giá dự án một cách khách quan dựa trên dữ liệu hiện tại.
D. Không đầu tư vào dự án nào cả.
23. Trong quản lý xung đột, điều gì sau đây thể hiện việc sử dụng `sự đồng cảm` (empathy) để giải quyết vấn đề?
A. Lắng nghe và cố gắng hiểu quan điểm của đối phương, ngay cả khi không đồng ý với họ.
B. Áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
C. Tránh đối mặt với xung đột.
D. Chỉ trích đối phương.
24. Trong việc xây dựng thương hiệu, điều gì sau đây thể hiện việc sử dụng `hiệu ứng chim mồi` (decoy effect) để tăng doanh số?
A. Chỉ cung cấp một lựa chọn sản phẩm duy nhất để đơn giản hóa quyết định mua hàng.
B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
C. Giới thiệu một sản phẩm thứ ba kém hấp dẫn hơn để làm nổi bật một trong hai sản phẩm còn lại.
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
25. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `thiên kiến phục vụ bản thân` (self-serving bias) trong đánh giá hiệu suất?
A. Nhận trách nhiệm về thành công và đổ lỗi cho hoàn cảnh khách quan khi thất bại.
B. Luôn đổ lỗi cho bản thân khi thất bại.
C. Luôn nhận trách nhiệm về mọi việc.
D. Đánh giá hiệu suất một cách khách quan.
26. Hiệu ứng `sợ bỏ lỡ` (FOMO - Fear of Missing Out) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?
A. Nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn và đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Nhà đầu tư có xu hướng đầu tư vào các tài sản đang tăng giá mạnh, ngay cả khi không hiểu rõ về chúng.
C. Nhà đầu tư tập trung vào việc nghiên cứu kỹ lưỡng các cơ hội đầu tư trước khi đưa ra quyết định.
D. Nhà đầu tư tránh xa các khoản đầu tư rủi ro và tìm kiếm lợi nhuận ổn định.
27. Trong quản lý xung đột, việc sử dụng `phản hồi xây dựng` (constructive feedback) có thể giúp ích như thế nào?
A. Giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về quan điểm của nhau và tìm ra giải pháp chung.
B. Làm gia tăng căng thẳng và xung đột.
C. Bỏ qua những vấn đề gây tranh cãi.
D. Chỉ trích những sai sót của người khác.
28. Trong quản trị kinh doanh, điều gì sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của hiệu ứng `neo` (anchoring bias) trong quá trình ra quyết định?
A. Nhà quản lý bỏ qua thông tin mới và chỉ tập trung vào dữ liệu lịch sử.
B. Nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc cá nhân thay vì dữ liệu.
C. Nhà quản lý quá tự tin vào khả năng của mình và đánh giá thấp rủi ro.
D. Nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên thông tin ban đầu nhận được, ngay cả khi thông tin đó không còn phù hợp.
29. Trong quản lý thay đổi, điều gì sau đây là một ví dụ về `mỏ neo tâm lý` (psychological anchor) có thể cản trở quá trình thích ứng?
A. Sự gắn bó với các quy trình và thói quen làm việc cũ.
B. Sự sẵn sàng học hỏi những điều mới.
C. Sự lạc quan về tương lai.
D. Sự tin tưởng vào khả năng của bản thân.
30. Trong bối cảnh đàm phán kinh doanh, chiến lược nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc `có đi có lại` (reciprocity) trong tâm lý học?
A. Bắt đầu với một yêu cầu lớn, sau đó đưa ra một nhượng bộ nhỏ hơn.
B. Luôn giữ bí mật thông tin về lợi ích của bạn.
C. Tập trung vào việc chỉ trích điểm yếu của đối tác.
D. Đe dọa đối tác bằng các hành động pháp lý.