Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thận – tiết niệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thận - tiết niệu

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

1. Điều gì xảy ra với quá trình tái hấp thu natri ở ống lượn gần khi nồng độ angiotensin II tăng cao?

A. Tái hấp thu natri giảm
B. Tái hấp thu natri tăng
C. Tái hấp thu natri không thay đổi
D. Natri được bài tiết hoàn toàn

2. Hội chứng thận hư (nephrotic syndrome) được đặc trưng bởi những dấu hiệu nào sau đây?

A. Protein niệu, phù, tăng lipid máu, hạ albumin máu
B. Tiểu máu, tăng huyết áp, suy thận cấp
C. Đái tháo nhạt, mất nước, tăng natri máu
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu, đau lưng, sốt

3. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do suy thận mạn tính?

A. Tăng canxi máu
B. Loãng xương
C. Hạ kali máu
D. Tăng đường huyết

4. Cơ chế chính nào giúp thận điều chỉnh huyết áp trong dài hạn?

A. Điều chỉnh nhịp tim
B. Điều chỉnh thể tích máu
C. Điều chỉnh sức co bóp tim
D. Điều chỉnh đường kính mạch máu

5. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của thận?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Độ lọc cầu thận (GFR)
C. Nội soi bàng quang
D. Chụp X-quang

6. Triệu chứng nào sau đây thường liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?

A. Tăng huyết áp
B. Đi tiểu thường xuyên và đau rát
C. Giảm cân không rõ nguyên nhân
D. Táo bón

7. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)?

A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào cận tiểu cầu
C. Tế bào gian mạch
D. Tế bào podocyte

8. Chức năng của tế bào Podocyte trong tiểu cầu thận là gì?

A. Sản xuất renin
B. Điều hòa lưu lượng máu đến cầu thận
C. Tạo hàng rào lọc chọn lọc
D. Tái hấp thu nước và điện giải

9. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cô đặc nước tiểu ở quai Henle?

A. Cơ chế nhân dòng ngược dòng
B. Vận chuyển chủ động glucose
C. Bài tiết creatinine
D. Tái hấp thu bicarbonate

10. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Tăng tái hấp thu natri và nước
B. Giảm sản xuất aldosterone
C. Tăng sản xuất renin
D. Co mạch máu

11. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận?

A. Uống đủ nước hàng ngày
B. Chế độ ăn giàu chất xơ
C. Tiền sử gia đình mắc bệnh sỏi thận
D. Giảm lượng muối trong chế độ ăn

12. Cơ chế nào sau đây giúp thận duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể?

A. Bài tiết bicarbonate và tái hấp thu H+
B. Tái hấp thu bicarbonate và bài tiết H+
C. Bài tiết cả bicarbonate và H+
D. Tái hấp thu cả bicarbonate và H+

13. Trong quá trình điều hòa cân bằng kiềm toan, ion nào sau đây được thận tái hấp thu để làm tăng pH máu?

A. Clorua (Cl-)
B. Kali (K+)
C. Bicarbonate (HCO3-)
D. Natri (Na+)

14. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của thận?

A. Điều hòa huyết áp
B. Sản xuất hormone
C. Điều hòa đường huyết
D. Lọc chất thải từ máu

15. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?

A. Aldosterone
B. Hormone tăng trưởng (GH)
C. Hormone chống bài niệu (ADH)
D. Insulin

16. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chủ yếu lên phần nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

17. Cấu trúc nào sau đây của thận chịu trách nhiệm chính cho việc lọc máu?

A. Đài thận
B. Ống góp
C. Tiểu cầu thận
D. Bể thận

18. Điều gì xảy ra với độ pH của nước tiểu khi cơ thể bị nhiễm toan chuyển hóa (metabolic acidosis)?

A. pH nước tiểu tăng lên
B. pH nước tiểu giảm xuống
C. pH nước tiểu không thay đổi
D. pH nước tiểu trở nên trung tính

19. Cấu trúc nào dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang?

A. Niệu đạo
B. Ống lượn gần
C. Niệu quản
D. Ống góp

20. Quá trình nào sau đây không xảy ra ở ống lượn gần của nephron?

A. Tái hấp thu glucose
B. Tái hấp thu amino acid
C. Bài tiết creatinine
D. Bài tiết hormone ADH

21. Cấu trúc nào sau đây của thận có chức năng chính là điều hòa nồng độ natri trong nước tiểu?

A. Tiểu cầu thận
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa và ống góp
D. Bể thận

22. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận (nephrotoxic)?

A. Paracetamol
B. Aspirin
C. Aminoglycoside
D. Amoxicillin

23. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra protein niệu (protein trong nước tiểu)?

A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Tập thể dục cường độ cao
C. Bệnh tiểu đường
D. Uống nhiều nước

24. Loại tế bào nào của thận sản xuất erythropoietin (EPO), một hormone kích thích sản xuất hồng cầu?

A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào kẽ
C. Tế bào gian mạch
D. Tế bào podocyte

25. Một người có chế độ ăn quá nhiều protein có thể gây ảnh hưởng gì đến chức năng thận?

A. Giảm áp lực lọc cầu thận
B. Tăng áp lực lọc cầu thận
C. Giảm bài tiết creatinine
D. Tăng tái hấp thu glucose

26. Một bệnh nhân bị tắc nghẽn niệu quản có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?

A. Tăng huyết áp
B. Suy thận
C. Hạ đường huyết
D. Thiếu máu

27. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây cho biết tình trạng cô đặc nước tiểu của thận?

A. pH nước tiểu
B. Tỷ trọng nước tiểu
C. Protein niệu
D. Glucose niệu

28. Bệnh nhân bị suy thận mạn tính thường gặp tình trạng thiếu máu do thiếu hormone nào?

A. Insulin
B. Erythropoietin
C. Aldosterone
D. Vitamin D

29. Một bệnh nhân bị sỏi niệu quản gây đau quặn thận (renal colic) nên được điều trị ban đầu bằng gì?

A. Truyền dịch
B. Thuốc giảm đau
C. Kháng sinh
D. Phẫu thuật

30. Một bệnh nhân bị suy thận cấp có thể gặp rối loạn điện giải nào sau đây?

A. Hạ natri máu
B. Hạ kali máu
C. Tăng canxi máu
D. Tăng kali máu

1 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

1. Điều gì xảy ra với quá trình tái hấp thu natri ở ống lượn gần khi nồng độ angiotensin II tăng cao?

2 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

2. Hội chứng thận hư (nephrotic syndrome) được đặc trưng bởi những dấu hiệu nào sau đây?

3 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

3. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do suy thận mạn tính?

4 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

4. Cơ chế chính nào giúp thận điều chỉnh huyết áp trong dài hạn?

5 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

5. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của thận?

6 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

6. Triệu chứng nào sau đây thường liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?

7 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

7. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)?

8 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

8. Chức năng của tế bào Podocyte trong tiểu cầu thận là gì?

9 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

9. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cô đặc nước tiểu ở quai Henle?

10 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

10. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

11 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

11. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận?

12 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

12. Cơ chế nào sau đây giúp thận duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể?

13 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

13. Trong quá trình điều hòa cân bằng kiềm toan, ion nào sau đây được thận tái hấp thu để làm tăng pH máu?

14 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

14. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của thận?

15 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

15. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?

16 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

16. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chủ yếu lên phần nào của nephron?

17 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

17. Cấu trúc nào sau đây của thận chịu trách nhiệm chính cho việc lọc máu?

18 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

18. Điều gì xảy ra với độ pH của nước tiểu khi cơ thể bị nhiễm toan chuyển hóa (metabolic acidosis)?

19 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

19. Cấu trúc nào dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang?

20 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

20. Quá trình nào sau đây không xảy ra ở ống lượn gần của nephron?

21 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

21. Cấu trúc nào sau đây của thận có chức năng chính là điều hòa nồng độ natri trong nước tiểu?

22 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

22. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận (nephrotoxic)?

23 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

23. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra protein niệu (protein trong nước tiểu)?

24 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

24. Loại tế bào nào của thận sản xuất erythropoietin (EPO), một hormone kích thích sản xuất hồng cầu?

25 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

25. Một người có chế độ ăn quá nhiều protein có thể gây ảnh hưởng gì đến chức năng thận?

26 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

26. Một bệnh nhân bị tắc nghẽn niệu quản có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?

27 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

27. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây cho biết tình trạng cô đặc nước tiểu của thận?

28 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

28. Bệnh nhân bị suy thận mạn tính thường gặp tình trạng thiếu máu do thiếu hormone nào?

29 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

29. Một bệnh nhân bị sỏi niệu quản gây đau quặn thận (renal colic) nên được điều trị ban đầu bằng gì?

30 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 8

30. Một bệnh nhân bị suy thận cấp có thể gặp rối loạn điện giải nào sau đây?