Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiếng Pháp

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

1. Trong tiếng Pháp, cụm từ `Voilà` thường được dùng để:

A. Hỏi đường
B. Giới thiệu một người hoặc vật
C. Xin lỗi
D. Cảm ơn

2. Chọn câu hỏi đúng để hỏi ai đó về quốc tịch của họ:

A. Quel âge as-tu ?
B. Où habites-tu ?
C. Quelle est ta nationalité ?
D. Comment t`appelles-tu ?

3. Trong tiếng Pháp, `tutoyer` có nghĩa là gì?

A. Nói chuyện trang trọng với ai đó
B. Nói chuyện thân mật với ai đó
C. La hét vào ai đó
D. Im lặng

4. Chọn câu có sử dụng đúng đại từ quan hệ `dont`:

A. Voici le livre que j`ai besoin.
B. Voici le livre que je parle.
C. Voici le livre dont j`ai besoin.
D. Voici le livre qui je parle.

5. Chọn tính từ phù hợp để mô tả một người thông minh (giống đực):

A. Intelligente
B. Intelligent
C. Intelligents
D. Intelligentes

6. Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành câu sau: `Je _____ français.`

A. ai
B. es
C. suis
D. êtes

7. Chọn câu có sử dụng đúng mạo từ xác định (article défini):

A. Je voudrais un eau.
B. Je voudrais le eau.
C. Je voudrais de l`eau.
D. Je voudrais l`eau.

8. Trong câu `Elle est plus grande que moi`, từ `que` có chức năng gì?

A. Một giới từ
B. Một liên từ so sánh
C. Một đại từ quan hệ
D. Một trạng từ

9. Ý nghĩa của cụm từ `C`est pas grave` là gì?

A. Không có gì.
B. Xin lỗi.
C. Cảm ơn bạn.
D. Không sao đâu.

10. Chọn câu có sử dụng đúng thì quá khứ hoàn thành (plus-que-parfait):

A. J`ai mangé.
B. Je mangeais.
C. J`avais mangé.
D. Je mangerai.

11. Chọn cách viết đúng của số 80 trong tiếng Pháp:

A. quatre-vingts
B. quatre-vingt
C. quatre vingts
D. quatre-vingtses

12. Ý nghĩa của thành ngữ `Chercher midi à quatorze heures` là gì?

A. Tìm kiếm điều gì đó đơn giản một cách phức tạp.
B. Đến muộn cho một cuộc hẹn.
C. Tìm kiếm sự thật.
D. Đếm thời gian.

13. Ý nghĩa của câu `Il ne faut jamais dire jamais` là gì?

A. Đừng bao giờ nói không bao giờ.
B. Bạn phải luôn nói sự thật.
C. Đừng bao giờ nói có.
D. Đừng bao giờ xin lỗi.

14. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: `Je vais _____ cinéma ce soir.`

A. à le
B. au
C. à la
D. à l`

15. Chọn từ đồng nghĩa với `joli(e)`:

A. laid(e)
B. beau/belle
C. méchant(e)
D. grand(e)

16. Chọn thì đúng để hoàn thành câu: `Si j`avais su, je _____ venu plus tôt.`

A. serais
B. serai
C. fus
D. étais

17. Trong tiếng Pháp, `un stage` có nghĩa là gì?

A. Một buổi biểu diễn
B. Một kỳ thực tập
C. Một sân khấu
D. Một chuyến đi

18. Chọn từ trái nghĩa với `facile` (dễ):

A. Simple
B. Difficile
C. Aisé
D. Possible

19. Đâu là một ví dụ của một động từ phản thân (verbe pronominal)?

A. Manger
B. Être
C. Se laver
D. Avoir

20. Chọn câu có sử dụng đúng thì tương lai đơn (futur simple):

A. Je vais manger.
B. J`ai mangé.
C. Je mangerai.
D. Je mange.

21. `Un rencard` trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?

A. Một cuộc họp kinh doanh
B. Một cuộc hẹn hò
C. Một cuộc phỏng vấn xin việc
D. Một cuộc thi

22. Đâu là cách diễn đạt đúng của ngày 14 tháng 7 trong tiếng Pháp?

A. Quatorze Juillet
B. Le Juillet quatorze
C. Juillet Quatorze
D. Le quatorze de Juillet

23. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây là một ví dụ của một danh từ giống đực (masculin)?

A. La table
B. Une chaise
C. Le livre
D. L`école

24. Tìm lỗi sai trong câu sau: `J`ai allé au cinéma hier.`

A. Sai giới tính của danh từ `cinéma`
B. Sai thì của động từ `aller`
C. Trợ động từ sai
D. Thiếu mạo từ

25. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn khỏe không?` một cách trang trọng.

A. Comment vas-tu ?
B. Ça va ?
C. Comment allez-vous ?
D. Tu vas bien ?

26. Hình thức số nhiều đúng của từ `cheval` (con ngựa) là gì?

A. chevals
B. chevaux
C. cheveaux
D. chevales

27. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `hôm nay`?

A. Demain
B. Hier
C. Aujourd`hui
D. Après-demain

28. Chọn câu có trật tự từ đúng:

A. Le chat noir dort sur le tapis.
B. Dort le chat noir sur le tapis.
C. Sur le tapis dort le chat noir.
D. Le tapis sur le chat noir dort.

29. Ý nghĩa của câu `Il pleut des cordes` là gì?

A. Trời mưa phùn
B. Trời mưa rất to
C. Trời nắng
D. Trời có cầu vồng

30. Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành câu: `Plus je travaille, _____ je réussis.`

A. moins
B. plus
C. mieux
D. pire

1 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

1. Trong tiếng Pháp, cụm từ 'Voilà' thường được dùng để:

2 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

2. Chọn câu hỏi đúng để hỏi ai đó về quốc tịch của họ:

3 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

3. Trong tiếng Pháp, 'tutoyer' có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

4. Chọn câu có sử dụng đúng đại từ quan hệ 'dont':

5 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

5. Chọn tính từ phù hợp để mô tả một người thông minh (giống đực):

6 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

6. Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành câu sau: 'Je _____ français.'

7 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

7. Chọn câu có sử dụng đúng mạo từ xác định (article défini):

8 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

8. Trong câu 'Elle est plus grande que moi', từ 'que' có chức năng gì?

9 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

9. Ý nghĩa của cụm từ 'C'est pas grave' là gì?

10 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

10. Chọn câu có sử dụng đúng thì quá khứ hoàn thành (plus-que-parfait):

11 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

11. Chọn cách viết đúng của số 80 trong tiếng Pháp:

12 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

12. Ý nghĩa của thành ngữ 'Chercher midi à quatorze heures' là gì?

13 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

13. Ý nghĩa của câu 'Il ne faut jamais dire jamais' là gì?

14 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

14. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 'Je vais _____ cinéma ce soir.'

15 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

15. Chọn từ đồng nghĩa với 'joli(e)':

16 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

16. Chọn thì đúng để hoàn thành câu: 'Si j'avais su, je _____ venu plus tôt.'

17 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

17. Trong tiếng Pháp, 'un stage' có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

18. Chọn từ trái nghĩa với 'facile' (dễ):

19 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

19. Đâu là một ví dụ của một động từ phản thân (verbe pronominal)?

20 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

20. Chọn câu có sử dụng đúng thì tương lai đơn (futur simple):

21 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

21. 'Un rencard' trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

22. Đâu là cách diễn đạt đúng của ngày 14 tháng 7 trong tiếng Pháp?

23 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

23. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây là một ví dụ của một danh từ giống đực (masculin)?

24 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

24. Tìm lỗi sai trong câu sau: 'J'ai allé au cinéma hier.'

25 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

25. Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn khỏe không?' một cách trang trọng.

26 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

26. Hình thức số nhiều đúng của từ 'cheval' (con ngựa) là gì?

27 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

27. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là 'hôm nay'?

28 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

28. Chọn câu có trật tự từ đúng:

29 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

29. Ý nghĩa của câu 'Il pleut des cordes' là gì?

30 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 8

30. Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành câu: 'Plus je travaille, _____ je réussis.'