Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tín dụng ngân hàng

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tín dụng ngân hàng

1. Tài sản đảm bảo có vai trò gì trong hoạt động tín dụng?

A. Giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng trong trường hợp khách hàng không trả được nợ.
B. Tăng thu nhập cho ngân hàng từ việc quản lý tài sản.
C. Giúp ngân hàng mở rộng quy mô cho vay.
D. Tạo điều kiện để ngân hàng lách luật.

2. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ tín nhiệm của khách hàng doanh nghiệp?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích 5C`s of Credit.
C. Mô hình Porter`s Five Forces.
D. Ma trận BCG.

3. Nợ nhóm 2 (Nợ cần chú ý) là gì?

A. Nợ quá hạn từ 3 tháng đến dưới 9 tháng.
B. Nợ quá hạn dưới 10 ngày.
C. Nợ có khả năng thu hồi đầy đủ.
D. Nợ đã được xóa.

4. Hoạt động tín dụng vi mô là gì?

A. Cung cấp các khoản vay nhỏ cho người nghèo và các doanh nghiệp siêu nhỏ.
B. Cung cấp các khoản vay lớn cho các tập đoàn đa quốc gia.
C. Hoạt động cho vay giữa các ngân hàng với nhau.
D. Hoạt động cho vay của các tổ chức tín dụng đen.

5. Nợ tái cơ cấu là gì?

A. Khoản nợ được điều chỉnh lại điều kiện trả nợ để hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn.
B. Khoản nợ được bán cho một tổ chức tài chính khác.
C. Khoản nợ được xóa bỏ hoàn toàn.
D. Khoản nợ được chuyển đổi thành vốn góp cổ phần.

6. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc phân tích tín dụng?

A. Xác định khả năng trả nợ của khách hàng.
B. Định giá tài sản đảm bảo.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng bằng mọi giá.
D. Đánh giá rủi ro của khoản vay.

7. Phương thức cho vay trả góp thường áp dụng cho loại hình tín dụng nào?

A. Tín dụng tiêu dùng.
B. Tín dụng xuất khẩu.
C. Tín dụng đầu tư.
D. Tín dụng nông nghiệp.

8. Bảo lãnh trong tín dụng là gì?

A. Sự cam kết của bên thứ ba về việc trả nợ thay cho người vay nếu người vay không trả được.
B. Việc ngân hàng mua bảo hiểm cho khoản vay.
C. Việc ngân hàng yêu cầu người vay phải có tài sản đảm bảo.
D. Việc ngân hàng giảm lãi suất cho vay.

9. Nguyên tắc `có đảm bảo` trong tín dụng nghĩa là gì?

A. Khoản vay phải được bảo đảm bằng tài sản có giá trị.
B. Ngân hàng phải đảm bảo khoản vay sẽ sinh lời.
C. Khách hàng phải đảm bảo có đủ khả năng trả nợ.
D. Khoản vay phải được bảo hiểm.

10. Tín dụng đen là gì?

A. Hình thức cho vay không được pháp luật công nhận và bảo vệ.
B. Hình thức cho vay của các ngân hàng nhỏ lẻ.
C. Hình thức cho vay với lãi suất thấp hơn quy định của Ngân hàng Nhà nước.
D. Hình thức cho vay bằng ngoại tệ.

11. Thế chấp là gì trong hoạt động tín dụng?

A. Việc sử dụng tài sản để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
B. Việc ngân hàng kiểm tra tình hình tài chính của khách hàng.
C. Việc ngân hàng yêu cầu khách hàng mua bảo hiểm khoản vay.
D. Việc ngân hàng tăng lãi suất cho vay.

12. Rủi ro lãi suất trong hoạt động tín dụng là gì?

A. Rủi ro lãi suất thị trường biến động làm giảm lợi nhuận của ngân hàng.
B. Rủi ro khách hàng không trả được lãi.
C. Rủi ro ngân hàng cho vay với lãi suất quá thấp.
D. Rủi ro ngân hàng không huy động được vốn với lãi suất phù hợp.

13. Tỷ lệ nợ xấu (NPL ratio) được tính như thế nào?

A. Tổng nợ xấu / Tổng dư nợ.
B. Tổng dư nợ / Tổng vốn chủ sở hữu.
C. Tổng lợi nhuận / Tổng dư nợ.
D. Tổng nợ xấu / Tổng vốn chủ sở hữu.

14. Hạn mức tín dụng là gì?

A. Số tiền tối đa mà ngân hàng cam kết cho khách hàng vay trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Số tiền tối thiểu mà khách hàng phải trả hàng tháng.
C. Số tiền mà khách hàng đang gửi tiết kiệm tại ngân hàng.
D. Số tiền mà ngân hàng dùng để trích lập dự phòng rủi ro.

15. Cơ cấu lại thời hạn trả nợ có lợi ích gì cho khách hàng?

A. Giúp giảm áp lực trả nợ trong ngắn hạn.
B. Giúp tăng số tiền vay được.
C. Giúp giảm lãi suất vay.
D. Giúp xóa nợ.

16. Thời hạn tín dụng là gì?

A. Khoảng thời gian từ khi khoản vay được giải ngân đến khi hoàn trả hết nợ gốc và lãi.
B. Thời gian ngân hàng thẩm định hồ sơ vay.
C. Thời gian ngân hàng thu hồi nợ.
D. Thời gian ngân hàng trích lập dự phòng rủi ro.

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định cho vay của ngân hàng?

A. Khả năng trả nợ của khách hàng.
B. Giá trị tài sản đảm bảo.
C. Mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
D. Uy tín của ngân hàng.

18. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của tín dụng ngân hàng?

A. Tạo tiền.
B. Trung gian thanh toán.
C. Huy động vốn.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

19. Khi nào ngân hàng có quyền thu giữ tài sản đảm bảo?

A. Khi khách hàng vi phạm nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng tín dụng.
B. Khi khách hàng bị phá sản.
C. Khi giá trị tài sản đảm bảo giảm sút.
D. Khi ngân hàng có nhu cầu thanh lý tài sản.

20. Lãi suất cho vay ưu đãi thường áp dụng cho đối tượng nào?

A. Các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực được nhà nước khuyến khích phát triển.
B. Các khách hàng có lịch sử tín dụng xấu.
C. Các khoản vay có giá trị lớn.
D. Các cá nhân có thu nhập cao.

21. Đâu là biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng quan trọng nhất?

A. Thẩm định khách hàng kỹ lưỡng trước khi cho vay.
B. Yêu cầu tài sản đảm bảo giá trị cao.
C. Mua bảo hiểm tín dụng.
D. Thường xuyên kiểm tra tình hình sử dụng vốn vay.

22. Hệ số LTV (Loan-to-Value) trong tín dụng bất động sản thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ giữa số tiền cho vay và giá trị tài sản đảm bảo.
B. Tỷ lệ giữa thu nhập của người vay và số tiền phải trả hàng tháng.
C. Tỷ lệ giữa giá trị tài sản đảm bảo và tổng dư nợ của người vay.
D. Tỷ lệ giữa chi phí xây dựng và giá trị bất động sản.

23. Rủi ro tín dụng là gì?

A. Khả năng khách hàng không trả nợ đúng hạn do các yếu tố chủ quan.
B. Khả năng khách hàng không trả được nợ gốc và lãi cho ngân hàng theo thỏa thuận.
C. Khả năng ngân hàng không thu hồi được vốn cho vay.
D. Khả năng ngân hàng bị mất vốn do các yếu tố khách quan.

24. Thẩm định dự án đầu tư khi cấp tín dụng nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá tính khả thi và hiệu quả của dự án, đảm bảo khả năng trả nợ của khách hàng.
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
C. Quảng bá hình ảnh của ngân hàng.
D. Giúp ngân hàng lách luật.

25. Điều kiện để một cá nhân được vay vốn ngân hàng là gì?

A. Có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự đầy đủ, có mục đích sử dụng vốn vay hợp pháp.
B. Có tài sản đảm bảo giá trị lớn.
C. Có mối quan hệ thân thiết với cán bộ ngân hàng.
D. Có lý lịch tư pháp trong sạch.

26. Điểm tín dụng (credit score) là gì?

A. Một con số thể hiện mức độ tín nhiệm của một cá nhân hoặc tổ chức.
B. Số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức đang nợ ngân hàng.
C. Số lượng tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức đang sở hữu.
D. Lãi suất mà một cá nhân hoặc tổ chức phải trả cho khoản vay.

27. CIC (Credit Information Center) là gì?

A. Trung tâm Thông tin Tín dụng của Ngân hàng Nhà nước.
B. Tổ chức xếp hạng tín nhiệm độc lập.
C. Hiệp hội các ngân hàng thương mại.
D. Công ty thu hồi nợ.

28. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức cấp tín dụng?

A. Cho vay.
B. Bảo lãnh.
C. Chiết khấu giấy tờ có giá.
D. Gửi tiết kiệm.

29. Lãi suất thả nổi là gì?

A. Lãi suất có thể thay đổi theo biến động của thị trường.
B. Lãi suất cố định trong suốt thời gian vay.
C. Lãi suất được áp dụng cho các khoản vay ưu đãi.
D. Lãi suất do khách hàng tự quyết định.

30. Điều gì xảy ra khi một khoản vay được xếp loại nợ xấu?

A. Ngân hàng phải trích lập dự phòng rủi ro cho khoản vay đó.
B. Khách hàng được miễn trả lãi cho khoản vay.
C. Khoản vay được xóa khỏi bảng cân đối kế toán của ngân hàng.
D. Khách hàng được vay thêm vốn để trả nợ cũ.

1 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

1. Tài sản đảm bảo có vai trò gì trong hoạt động tín dụng?

2 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

2. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ tín nhiệm của khách hàng doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

3. Nợ nhóm 2 (Nợ cần chú ý) là gì?

4 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

4. Hoạt động tín dụng vi mô là gì?

5 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

5. Nợ tái cơ cấu là gì?

6 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

6. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc phân tích tín dụng?

7 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

7. Phương thức cho vay trả góp thường áp dụng cho loại hình tín dụng nào?

8 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

8. Bảo lãnh trong tín dụng là gì?

9 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

9. Nguyên tắc 'có đảm bảo' trong tín dụng nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

10. Tín dụng đen là gì?

11 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

11. Thế chấp là gì trong hoạt động tín dụng?

12 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

12. Rủi ro lãi suất trong hoạt động tín dụng là gì?

13 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

13. Tỷ lệ nợ xấu (NPL ratio) được tính như thế nào?

14 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

14. Hạn mức tín dụng là gì?

15 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

15. Cơ cấu lại thời hạn trả nợ có lợi ích gì cho khách hàng?

16 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

16. Thời hạn tín dụng là gì?

17 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định cho vay của ngân hàng?

18 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

18. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của tín dụng ngân hàng?

19 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

19. Khi nào ngân hàng có quyền thu giữ tài sản đảm bảo?

20 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

20. Lãi suất cho vay ưu đãi thường áp dụng cho đối tượng nào?

21 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

21. Đâu là biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

22. Hệ số LTV (Loan-to-Value) trong tín dụng bất động sản thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

23. Rủi ro tín dụng là gì?

24 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

24. Thẩm định dự án đầu tư khi cấp tín dụng nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

25. Điều kiện để một cá nhân được vay vốn ngân hàng là gì?

26 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

26. Điểm tín dụng (credit score) là gì?

27 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

27. CIC (Credit Information Center) là gì?

28 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

28. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức cấp tín dụng?

29 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

29. Lãi suất thả nổi là gì?

30 / 30

Category: Tín dụng ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

30. Điều gì xảy ra khi một khoản vay được xếp loại nợ xấu?