Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức và định mức lao động

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

1. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong việc phân tích và cải tiến quy trình làm việc?

A. Lưu đồ quy trình (Flowchart).
B. Biểu đồ Pareto.
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram).
D. Bảng cân đối kế toán.

2. Khi xây dựng định mức lao động, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính công bằng?

A. Giới tính của người lao động.
B. Tuổi tác của người lao động.
C. Mức độ phức tạp và khó khăn của công việc.
D. Thâm niên làm việc của người lao động.

3. Hệ quả của việc định mức lao động quá cao là gì?

A. Năng suất lao động tăng cao đột biến.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ được cải thiện.
C. Người lao động bị căng thẳng, mệt mỏi, dễ xảy ra sai sót.
D. Chi phí sản xuất giảm đáng kể.

4. Đâu là lợi ích của việc áp dụng hệ thống trả lương theo sản phẩm?

A. Đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động.
B. Khuyến khích người lao động tăng năng suất.
C. Giảm thiểu chi phí quản lý.
D. Tăng cường sự gắn kết giữa người lao động và doanh nghiệp.

5. Phương pháp nào sau đây giúp xác định thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc cụ thể, dựa trên việc chia nhỏ công việc thành các yếu tố và đo thời gian thực hiện từng yếu tố?

A. Định mức thống kê.
B. Định mức phân tích thời gian.
C. Định mức kinh nghiệm.
D. Định mức so sánh.

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các thao tác làm việc nhằm mục đích cải tiến quy trình?

A. Phương pháp phỏng vấn.
B. Phương pháp quan sát trực tiếp.
C. Phương pháp chụp ảnh ngày làm việc.
D. Phương pháp sơ đồ Gantt.

7. Đâu là vai trò của việc đánh giá công việc (job evaluation) trong tổ chức và định mức lao động?

A. Xác định mức lương thưởng cho người lao động.
B. Xác định giá trị tương đối của các công việc khác nhau trong tổ chức.
C. Đánh giá hiệu quả làm việc của người lao động.
D. Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên.

8. Đâu là phương pháp xác định định mức lao động dựa trên kinh nghiệm và ước tính của người quản lý hoặc chuyên gia?

A. Phương pháp thống kê.
B. Phương pháp phân tích.
C. Phương pháp kinh nghiệm.
D. Phương pháp so sánh.

9. Khi có sự thay đổi về quy trình làm việc, điều gì cần được thực hiện trước tiên?

A. Áp dụng ngay quy trình mới.
B. Thông báo cho người lao động sau khi quy trình đã được áp dụng.
C. Đánh giá tác động của sự thay đổi và đào tạo lại cho người lao động.
D. Sa thải những nhân viên không đáp ứng được yêu cầu của quy trình mới.

10. Đâu là biện pháp giúp giảm thiểu tình trạng lãng phí thời gian trong quá trình làm việc?

A. Tăng cường kiểm tra, giám sát người lao động.
B. Xây dựng quy trình làm việc rõ ràng và hiệu quả.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Tăng cường họp hành.

11. Khi đánh giá hiệu quả của tổ chức lao động, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

A. Năng suất lao động.
B. Mức độ hài lòng của người lao động.
C. Tỷ lệ tai nạn lao động.
D. Số lượng nhân viên mới tuyển dụng.

12. Mục đích chính của việc xây dựng định mức tiêu hao vật tư là gì?

A. Tăng giá thành sản phẩm.
B. Giảm số lượng sản phẩm sản xuất.
C. Kiểm soát và tiết kiệm chi phí vật tư.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm.

13. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp không tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh lao động?

A. Năng suất lao động sẽ tăng.
B. Uy tín của doanh nghiệp sẽ tăng.
C. Doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự.
D. Chi phí sản xuất sẽ giảm.

14. Khi có sự cố xảy ra trong quá trình làm việc, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Tìm người chịu trách nhiệm.
B. Khắc phục sự cố và đảm bảo an toàn cho người lao động.
C. Báo cáo cấp trên.
D. Giữ bí mật thông tin.

15. Loại thời gian nào KHÔNG được tính vào thời gian hao phí hợp lý trong định mức thời gian lao động?

A. Thời gian nghỉ giải lao.
B. Thời gian chuẩn bị và kết thúc công việc.
C. Thời gian do ngừng việc khách quan (mất điện, hỏng máy).
D. Thời gian bảo dưỡng thiết bị định kỳ.

16. Đâu KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong tổ chức nơi làm việc theo phương pháp 5S?

A. Sàng lọc (Seiri).
B. Sắp xếp (Seiton).
C. Săn sóc (Seiketsu).
D. Sản xuất (Seisan).

17. Loại hình đào tạo nào phù hợp nhất để nâng cao kỹ năng làm việc nhóm cho nhân viên?

A. Đào tạo trực tuyến.
B. Đào tạo tại chỗ.
C. Đào tạo theo hình thức trò chơi (team building).
D. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (mentoring).

18. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện bố trí mặt bằng sản xuất để giảm thiểu quãng đường di chuyển của người lao động và vật tư?

A. Phương pháp sơ đồ Gantt.
B. Phương pháp phân tích ABC.
C. Phương pháp sơ đồ luồng (Spaghetti diagram).
D. Phương pháp phân tích SWOT.

19. Đâu là phương pháp đánh giá hiệu quả công việc dựa trên việc so sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra?

A. Phương pháp đánh giá 360 độ.
B. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO).
C. Phương pháp đánh giá bằng thang điểm.
D. Phương pháp đánh giá dựa trên năng lực.

20. Vai trò của công đoàn trong việc tổ chức và định mức lao động là gì?

A. Đại diện cho người lao động, bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của họ.
B. Xây dựng định mức lao động theo yêu cầu của doanh nghiệp.
C. Quản lý và giám sát quá trình sản xuất.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

21. Khi áp dụng định mức lao động, cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính khả thi?

A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người quản lý.
B. Chỉ áp dụng cho những công việc đơn giản.
C. Cân nhắc đến năng lực thực tế của người lao động và điều kiện làm việc.
D. Áp dụng một cách cứng nhắc cho tất cả các công việc.

22. Đâu là mục tiêu của việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý lao động?

A. Tăng cường sự kiểm soát đối với người lao động.
B. Giảm chi phí đầu tư vào máy móc thiết bị.
C. Nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu sai sót.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các bộ phận trong doanh nghiệp.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường làm việc?

A. Ánh sáng và nhiệt độ.
B. Mối quan hệ giữa các đồng nghiệp.
C. Chính sách lương thưởng của công ty.
D. Mục tiêu cá nhân của người lao động.

24. Khi nào cần điều chỉnh định mức lao động?

A. Khi có sự thay đổi về giá cả thị trường.
B. Khi có sự thay đổi về công nghệ, quy trình sản xuất.
C. Khi người lao động yêu cầu tăng lương.
D. Khi có sự thay đổi về số lượng nhân viên.

25. Hệ quả của việc trả lương không công bằng là gì?

A. Năng suất lao động tăng cao.
B. Người lao động gắn bó hơn với doanh nghiệp.
C. Người lao động bất mãn, giảm năng suất và có thể nghỉ việc.
D. Chi phí sản xuất giảm.

26. Đâu là lợi ích của việc xây dựng bản mô tả công việc (job description) chi tiết?

A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Thu hút được nhiều ứng viên hơn.
C. Giúp người lao động hiểu rõ nhiệm vụ và trách nhiệm của mình.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.

27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi phân công công việc cho người lao động?

A. Mức lương hiện tại của người lao động.
B. Sở thích cá nhân của người lao động.
C. Năng lực và kỹ năng của người lao động.
D. Thâm niên làm việc của người lao động.

28. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến định mức thời gian thực hiện công việc?

A. Độ phức tạp của công việc.
B. Trình độ kỹ năng của người lao động.
C. Điều kiện làm việc.
D. Sở thích cá nhân của người lao động.

29. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến năng suất lao động?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô.
B. Chính sách của nhà nước.
C. Trình độ kỹ năng và kinh nghiệm của người lao động.
D. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tổ chức lao động khoa học?

A. Nâng cao năng suất lao động.
B. Cải thiện điều kiện làm việc.
C. Giảm chi phí quản lý.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.

1 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

1. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong việc phân tích và cải tiến quy trình làm việc?

2 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

2. Khi xây dựng định mức lao động, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính công bằng?

3 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

3. Hệ quả của việc định mức lao động quá cao là gì?

4 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

4. Đâu là lợi ích của việc áp dụng hệ thống trả lương theo sản phẩm?

5 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

5. Phương pháp nào sau đây giúp xác định thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc cụ thể, dựa trên việc chia nhỏ công việc thành các yếu tố và đo thời gian thực hiện từng yếu tố?

6 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các thao tác làm việc nhằm mục đích cải tiến quy trình?

7 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

7. Đâu là vai trò của việc đánh giá công việc (job evaluation) trong tổ chức và định mức lao động?

8 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

8. Đâu là phương pháp xác định định mức lao động dựa trên kinh nghiệm và ước tính của người quản lý hoặc chuyên gia?

9 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

9. Khi có sự thay đổi về quy trình làm việc, điều gì cần được thực hiện trước tiên?

10 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

10. Đâu là biện pháp giúp giảm thiểu tình trạng lãng phí thời gian trong quá trình làm việc?

11 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

11. Khi đánh giá hiệu quả của tổ chức lao động, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

12 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

12. Mục đích chính của việc xây dựng định mức tiêu hao vật tư là gì?

13 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

13. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp không tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh lao động?

14 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

14. Khi có sự cố xảy ra trong quá trình làm việc, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

15 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

15. Loại thời gian nào KHÔNG được tính vào thời gian hao phí hợp lý trong định mức thời gian lao động?

16 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

16. Đâu KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong tổ chức nơi làm việc theo phương pháp 5S?

17 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

17. Loại hình đào tạo nào phù hợp nhất để nâng cao kỹ năng làm việc nhóm cho nhân viên?

18 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

18. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện bố trí mặt bằng sản xuất để giảm thiểu quãng đường di chuyển của người lao động và vật tư?

19 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

19. Đâu là phương pháp đánh giá hiệu quả công việc dựa trên việc so sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra?

20 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

20. Vai trò của công đoàn trong việc tổ chức và định mức lao động là gì?

21 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

21. Khi áp dụng định mức lao động, cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính khả thi?

22 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

22. Đâu là mục tiêu của việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý lao động?

23 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường làm việc?

24 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

24. Khi nào cần điều chỉnh định mức lao động?

25 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

25. Hệ quả của việc trả lương không công bằng là gì?

26 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

26. Đâu là lợi ích của việc xây dựng bản mô tả công việc (job description) chi tiết?

27 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi phân công công việc cho người lao động?

28 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

28. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến định mức thời gian thực hiện công việc?

29 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

29. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến năng suất lao động?

30 / 30

Category: Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 8

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tổ chức lao động khoa học?