1. Nguyên lý Huygens phát biểu về điều gì?
A. Sự truyền nhiệt.
B. Sự lan truyền của sóng.
C. Sự phản xạ ánh sáng.
D. Sự khúc xạ ánh sáng.
2. Trong hiện tượng giao thoa sóng, điều kiện để có cực đại giao thoa là gì?
A. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số lẻ lần nửa bước sóng.
B. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số nguyên lần bước sóng.
C. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một phần tư bước sóng.
D. Hiệu đường đi của hai sóng bằng ba phần tư bước sóng.
3. Theo thuyết tương đối hẹp của Einstein, đại lượng nào sau đây là bất biến đối với mọi hệ quy chiếu quán tính?
A. Vận tốc ánh sáng trong chân không.
B. Thời gian.
C. Chiều dài.
D. Khối lượng.
4. Một vật dao động điều hòa với biên độ $A$ và tần số góc $\omega$. Tại vị trí nào thì động năng của vật bằng thế năng?
A. $x = \pm \frac{A}{\sqrt{2}}$
B. $x = \pm A$
C. $x = 0$
D. $x = \pm \frac{A}{2}$
5. Độ lớn của lực hấp dẫn giữa hai vật tỉ lệ như thế nào với khoảng cách giữa chúng?
A. Tỉ lệ thuận với khoảng cách.
B. Tỉ lệ nghịch với khoảng cách.
C. Tỉ lệ thuận với bình phương khoảng cách.
D. Tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách.
6. Theo nguyên lý bất định Heisenberg, ta không thể xác định đồng thời chính xác hai đại lượng nào sau đây?
A. Năng lượng và thời gian.
B. Vận tốc và gia tốc.
C. Vị trí và động lượng.
D. Khối lượng và năng lượng.
7. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Boyle-Mariotte cho quá trình đẳng nhiệt của khí lý tưởng?
A. $V/T = const$
B. $P/T = const$
C. $PV = const$
D. $P \propto T$
8. Trong các loại dao động tắt dần, dao động nào tắt dần nhanh nhất?
A. Dao động có biên độ lớn.
B. Dao động có tần số cao.
C. Dao động có lực cản môi trường lớn.
D. Dao động có khối lượng lớn.
9. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa vận tốc $v$, bước sóng $\lambda$ và tần số $f$ của một sóng?
A. $v = \frac{\lambda}{f}$
B. $v = \lambda f$
C. $f = v \lambda$
D. $\lambda = v f$
10. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa năng lượng $E$, khối lượng $m$ và vận tốc ánh sáng $c$ theo thuyết tương đối?
A. $E = mc$
B. $E = \frac{1}{2}mc^2$
C. $E = mc^2$
D. $E = \sqrt{mc^2}$
11. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?
A. Entropy là một đại lượng bảo toàn.
B. Entropy của một hệ cô lập luôn giảm.
C. Entropy là thước đo độ hỗn loạn của một hệ.
D. Entropy chỉ có thể âm.
12. Một chất điểm chuyển động tròn đều với bán kính $r$ và tốc độ góc $\omega$. Gia tốc hướng tâm của chất điểm được tính bằng công thức nào?
A. $a = \omega r$
B. $a = \omega^2 r$
C. $a = \frac{\omega}{r}$
D. $a = \frac{\omega^2}{r}$
13. Định luật nào sau đây liên quan đến sự bức xạ của vật đen tuyệt đối?
A. Định luật Ohm.
B. Định luật Stefan-Boltzmann.
C. Định luật Hooke.
D. Định luật Coulomb.
14. Trong mạch dao động LC lý tưởng, năng lượng điện trường và năng lượng từ trường biến thiên như thế nào?
A. Biến thiên cùng pha.
B. Biến thiên ngược pha.
C. Biến thiên vuông pha.
D. Không biến thiên.
15. Phát biểu nào sau đây về công của lực ma sát là đúng?
A. Công của lực ma sát luôn dương.
B. Công của lực ma sát luôn bằng không.
C. Công của lực ma sát có thể dương hoặc âm.
D. Công của lực ma sát luôn âm hoặc bằng không.
16. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều kiện để có cộng hưởng điện là gì?
A. $R = 0$
B. $Z_L = Z_C$
C. $Z_L > Z_C$
D. $Z_L < Z_C$
17. Trong cơ học lượng tử, đại lượng nào sau đây bị lượng tử hóa?
A. Vận tốc.
B. Năng lượng.
C. Khối lượng.
D. Vị trí.
18. Định luật nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa lực tác dụng lên vật và gia tốc của vật?
A. Định luật bảo toàn năng lượng.
B. Định luật Hooke.
C. Định luật Newton thứ hai.
D. Định luật Coulomb.
19. Định luật Kirchhoff về dòng điện (KCL) phát biểu điều gì?
A. Tổng điện áp trong một mạch kín bằng không.
B. Tổng dòng điện đi vào một nút bằng tổng dòng điện đi ra khỏi nút đó.
C. Điện trở tương đương của mạch song song bằng tổng các điện trở.
D. Điện áp tỉ lệ thuận với dòng điện.
20. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình đoạn nhiệt?
A. Quá trình xảy ra ở nhiệt độ không đổi.
B. Quá trình xảy ra ở áp suất không đổi.
C. Quá trình xảy ra mà không có sự trao đổi nhiệt với môi trường.
D. Quá trình xảy ra ở thể tích không đổi.
21. Một con lắc đơn có chiều dài $l$ dao động điều hòa tại nơi có gia tốc trọng trường $g$. Tần số góc của dao động được tính bằng công thức nào?
A. $\omega = \sqrt{\frac{l}{g}}$
B. $\omega = \frac{1}{2\pi}\sqrt{\frac{g}{l}}$
C. $\omega = \sqrt{\frac{g}{l}}$
D. $\omega = 2\pi\sqrt{\frac{l}{g}}$
22. Hiệu ứng Compton là hiện tượng gì?
A. Sự phát xạ electron khỏi kim loại khi chiếu ánh sáng vào.
B. Sự tán xạ của photon khi va chạm với electron tự do.
C. Sự phát xạ ánh sáng từ vật liệu khi bị nung nóng.
D. Sự hấp thụ ánh sáng bởi vật chất.
23. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ tính chất sóng của ánh sáng?
A. Hiện tượng quang điện.
B. Hiện tượng Compton.
C. Hiện tượng giao thoa.
D. Hiện tượng tán xạ.
24. Định nghĩa nào sau đây về nhiệt dung riêng là đúng?
A. Nhiệt lượng cần thiết để làm thay đổi nhiệt độ của một vật lên 1 độ C.
B. Nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy một kg chất rắn.
C. Nhiệt lượng cần thiết để làm bay hơi một kg chất lỏng.
D. Nhiệt lượng cần thiết để làm thay đổi nhiệt độ của 1 kg chất lên 1 độ C.
25. Trong quang học, hiện tượng nào sau đây giải thích sự hình thành cầu vồng?
A. Giao thoa ánh sáng.
B. Nhiễu xạ ánh sáng.
C. Tán sắc ánh sáng.
D. Phản xạ toàn phần.
26. Đơn vị của moment quán tính trong hệ SI là gì?
A. kg.m
B. kg.m/s
C. kg.m$^2$
D. kg.m/s$^2$
27. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Wien về sự dịch chuyển cực đại trong phổ bức xạ của vật đen tuyệt đối?
A. $\lambda_{max} T = const$
B. $\lambda_{min} T = const$
C. $\lambda T^4 = const$
D. $\lambda^2 T = const$
28. Trong hiện tượng điện từ cảm ứng, suất điện động cảm ứng trong một mạch kín tỉ lệ với đại lượng nào?
A. Tốc độ biến thiên của từ thông qua mạch.
B. Từ thông qua mạch.
C. Diện tích của mạch.
D. Điện trở của mạch.
29. Phát biểu nào sau đây là đúng về lực Lorentz?
A. Lực Lorentz tác dụng lên một điện tích đứng yên trong từ trường.
B. Lực Lorentz tác dụng lên một điện tích chuyển động song song với đường sức từ.
C. Lực Lorentz tác dụng lên một điện tích chuyển động vuông góc với đường sức từ.
D. Lực Lorentz là lực hấp dẫn giữa các điện tích.
30. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của hiệu ứng Doppler?
A. Máy chụp X-quang.
B. Radar phát hiện tốc độ.
C. Kính hiển vi điện tử.
D. Máy phát điện.